# Vietnamese translation for FontForge. # Copyright (C) 2000-2010 by George Williams # Clytie Siddall , 2007, 2008, 2009, 2010. # # Translators: # Clytie Siddall , 2007, 2008, 2009, 2010. # Clytie Siddall , 2010-03-15 20:46+0930 # # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: fontforge\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2022-12-31 02:48+0000\n" "PO-Revision-Date: 2022-12-31 02:46\n" "Last-Translator: \n" "Language-Team: Vietnamese\n" "Language: vi_VN\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Crowdin-Project: fontforge\n" "X-Crowdin-Project-ID: 368599\n" "X-Crowdin-Language: vi\n" "X-Crowdin-File: FontForge.pot\n" "X-Crowdin-File-ID: 2\n" msgid "" "\n" "Layers:" msgstr "" "\n" "Lớp:" msgid "" " A linear gradient is represented by a line drawn\n" "from its start point to its end point.\n" " A radial gradient is represented by a line drawn\n" "from its center whose length is the ultimate radius.\n" "If there is a single additional point, that point\n" "represents the gradient's focus, if omitted the focus\n" "is the same as the radius." msgstr "" "Một chuyển sắc thẳng đại diện bởi một đường\n" "được vẽ từ điểm đầu đến điểm cuối.\n" "Một chuyển sắc tròn đại diện bởi một đường\n" "được vẽ từ tâm có chiều dài là bán kính tới hạn.\n" "Nếu có một điểm thêm nữa riêng lẻ, điểm đó\n" "đại diện tiêu điểm của chuyển sắc; không có\n" "thì tiêu điểm trùng với bán kính." msgid " Attach right" msgstr " Gắn bên phải" msgid " Floating accent" msgstr " Dấu phụ nổi" msgid " Hang left" msgstr " Treo bên trái" msgid " Hang right" msgstr " Treo bên phải" #, c-format msgid " Ignoring '%c%c%c%c'\n" msgstr " Đang lờ '%c%c%c%c'\n" #, c-format msgid " Ignoring '%c%c%c%c' %s\n" msgstr " Đang lờ '%c%c%c%c' %s\n" #, c-format msgid " Left Bound=%d" msgstr " Mép bên trái=%d" #, c-format msgid " Mirror=%.30s" msgstr " Nhân bản=%.30s" #, c-format msgid " Right Bound=%d" msgstr " Mép bên phải=%d" msgid " Stroke _Width:" msgstr " Bề _rộng nét vẽ:" #, c-format msgid " %s: line %d\n" msgstr " %s: dòng %d\n" msgid " Adding a size will create it by scaling." msgstr " Thêm kích cỡ thì cũng tạo nó bằng cách co giãn." msgid " Adding a size will create it." msgstr " Thêm kích cỡ thì cũng tạo nó." msgid "" " At least one anchor point used point matching. It may be out of date now." msgstr "" " Ít nhất một điểm neo đã sử dụng chức năng khớp điểm. Giờ này nó có thể là " "quá cũ." msgid "" " At least one reference to this glyph used point matching. That match is now " "out of date." msgstr "" "Ít nhất một tham chiếu đến hình tượng này đã sử dụng chức năng khớp điểm. Sự " "khớp đó giờ này quá cũ." #, c-format msgid " Curvature: %g" msgstr " Độ cong: %g" #, c-format msgid " Curvature: %g Radius: %g" msgstr " Độ cong: %g Bán kính: %g" msgid "" " Instructions in this glyph (or one that refers to it) are now out of date." msgstr "" " Các chỉ dẫn trong hình tượng này (hay một hình tham chiếu đến nó) giờ này " "quá cũ." msgid " Instructions in this glyph (or one that refers to it) have been lost." msgstr "" " Các chỉ dẫn trong hình tượng này (hay một hình tham chiếu đến nó) đã bị mất." msgid " Next" msgstr " Kế" msgid " Next CP" msgstr " ĐK kế" msgid " Perhaps you meant to use the keyword 'sub' rather than 'subs'?" msgstr " Có lẽ bạn dự định sử dụng từ khoá « sub » hơn là « subs » ?" msgid " Prev" msgstr " Lùi" msgid " Prev CP" msgstr " ĐK lùi" msgid " Removing a size will delete it." msgstr " Gỡ bỏ kích cỡ thì cũng xoá nó." #. GT: The space in front of "Same" makes things line up better msgid " Same as Fontname" msgstr " Trùng với tên phông" msgid " There must be at least one contextual rule" msgstr " Phải có ít nhất một quy tắc ngữ cảnh" #, c-format msgid " Used in %s\n" msgstr " Dùng trong %s\n" msgid " _Em Size:" msgstr " Kích cỡ _Em:" msgid " refers to a missing glyph" msgstr " tham chiếu đến một hình tượng còn thiếu" #, c-format msgid "!!!! Unknown caret format %d !!!!\n" msgstr "••• Không rõ định dạng con nháy %d. •••\n" #, c-format msgid "\"%.40s\" size=%d point=%d (%d,%d) distance=%g" msgstr "\"%.40s\" cỡ=%d điểm=%d (%d,%d) cách=%g" #, c-format msgid "\"%s\" is not the name of a known named anchor on line %d of %s." msgstr "" "« %s » không phải là tên của một neo đặt tên được biết trên dòng %d của %s." #, c-format msgid "\"%s\" is not the name of a known named value record on line %d of %s." msgstr "" "« %s » không phải là tên của một mục ghi giá trị đặt tên được biết trên dòng " "%d của %s." msgid "\"Symbol\"" msgstr "« Ký hiệu »" #, c-format msgid "" "%.50s contains a flipped reference. This cannot be corrected as is. Would " "you like me to unlink it and then correct it?" msgstr "" "%.50s chứa một tham chiếu đã lật. Không thể sửa chữa như thế. Bạn có muốn bỏ " "liên kết nó, rồi sửa chữa không?" #, c-format msgid "%1$.30s string for %2$.30s" msgstr "Chuỗi %1$.30s cho %2$.30s" #. GT: This is the title for a window showing a bitmap character #. GT: It will look something like: #. GT: exclam at 33 size 12 from Arial #. GT: $1 is the name of the glyph #. GT: $2 is the glyph's encoding #. GT: $3 is the pixel size of the bitmap font #. GT: $4 is the font name #, c-format msgid "%1$.80s at %2$d size %3$d from %4$.80s" msgstr "Hình tượng %1$.80s tại mã %2$d kích cỡ %3$d của phông %4$.80s" #, c-format msgid "%1$s from lookup subtable %2$.50s" msgstr "%1$s từ bảng phụ tra tìm %2$.50s" #, c-format msgid "" "%1$s had a reference, %2$s, with a bad transformation matrix (one of the " "matrix elements was bigger than 2). I moved the transformed contours into " "this glyph and made a reference to it, instead." msgstr "" "%1$s có một tham chiếu (%2$s) với ma trận chuyển dạng sai (ma trận có một " "phần tử lớn hơn 2) thì các đường viền đã chuyển dạng được dời vào hình tượng " "này. Để thay thế, có một tham chiếu đến hình tượng gốc." #, c-format msgid "%1$s: %2$d. Expected %3$s got %4$s" msgstr "%1$s: %2$d. Đợi %3$s còn nhận %4$s" #, c-format msgid "%2$.20s refers to an empty character \"%1$.20s\"" msgstr "%2$.20s tham chiếu đến một ký tự rỗng « %1$.20s »" #, c-format msgid "%3d: " msgstr "%3d: " #, c-format msgid "%c%c%c%c Min Extent=%d, Max Extent=%d" msgstr "%c%c%c%c Quy mô tiểu=%d, Quy mô đa=%d" #, c-format msgid "%d pixel bitmap" msgstr "Mảng ảnh %d điểm ảnh" #, c-format msgid "%d pixels" msgstr "%d điểm ảnh" #, c-format msgid "%d@%d pixel bitmap" msgstr "Mảng ảnh %d@%d điểm ảnh" #, c-format msgid "%s No Slope" msgstr "%sKhông có dốc" #, c-format msgid "%s anchor %d" msgstr "%s neo %d" #. GT: In the next few lines the "%s" is the name of an anchor class, and the #. GT: rest of the string identifies the type of the anchor #, c-format msgid "%s at ligature pos %d" msgstr "%s ở vị trí chữ ghép %d" #, c-format msgid "%s base" msgstr "Cơ sở %s" #. GT: There are various broad classes of lookups here and the first string #. GT: describes those: "Contextual Positioning", Contextual Substitution", etc. #. GT: Each of those may be formatted in 3 different ways: by (or perhaps using #. GT: would be a better word) glyphs, classes or coverage tables. #. GT: So this might look like: #. GT: Contextual Positioning by classes #, c-format msgid "%s by %s" msgstr "%s theo %s" #, c-format msgid "%s contextual %d" msgstr "%s ngữ cảnh %d" #, c-format msgid "%s does not contain an element at the top\n" msgstr "%s không chứa yếu tố ở đâu\n" #, c-format msgid "%s entry" msgstr "Vào %s" #, c-format msgid "%s exit" msgstr "Ra %s" #, c-format msgid "" "%s had both contours and references, so the contours were moved into this " "glyph, and a reference to it was added in the original." msgstr "" "%s có cả hai đường viền và tham chiếu, thì các đường viền được dời vào hình " "tượng này, và tham chiếu đến nó được thêm vào hình tượng gốc." #. GT: This string is used to generate a name for each OpenType lookup. #. GT: The %s will be filled with the user friendly name of the feature used to invoke the lookup #. GT: The second %s (if present) is the script #. GT: While the %d is the index into the lookup list and is used to disambiguate it #. GT: In case that is needed #, c-format msgid "%s in %s lookup %d" msgstr "%s trong %s tra tìm %d" #, c-format msgid "" "%s is not a cidmap file, please download\n" "http://fontforge.sourceforge.net/cidmaps.tgz" msgstr "" "%s không phải là một tập tin sơ đồ CID (cidmap). Hãy tải về:\n" "http://fontforge.sourceforge.net/cidmaps.tgz" #, c-format msgid "%s is not in %.100s" msgstr "%s không nằm trong %.100s" #, c-format msgid "%s kerning class %d" msgstr "%s hạng định chỗ %d" #, c-format msgid "%s line: %d %s\n" msgstr "%s dòng: %d %s\n" #, c-format msgid "%s line: %d %s: %s\n" msgstr "%s dòng: %d %s: %s\n" #, c-format msgid "%s lookup %d" msgstr "%s tra tìm %d" #, c-format msgid "%s mark" msgstr "Dấu %s" #. GT: This is to give the name to a nested substitution lookup invoked by #. GT: a statemachine. The %s is the name of the statemachine('s lookup) #. GT: and the %d is n, where this lookup is the n'th defined for this state #. GT: machine #, c-format msgid "%s nested-substitutions %d" msgstr "Thay_thế_lồng_nhau %s %d" #. GT: This string is used to generate a name for an OpenType lookup subtable. #. GT: %s is the lookup name, %d is the index of the subtable in the lookup #, c-format msgid "%s per glyph data %d" msgstr "%s theo dữ liệu hình tượng %d" #. GT: This string is used to generate a name for an OpenType lookup subtable. #. GT: %s is the lookup name #, c-format msgid "%s subtable" msgstr "Bảng phụ %s" #, c-format msgid "%s subtable %d" msgstr "Bảng phụ %s %d" #, c-format msgid "%s(%s) and %s(%s) 0x%x in FOND %s\n" msgstr "%s(%s) và %s(%s) 0x%x trong FOND %s\n" #, c-format msgid "%s: %d Expected %s, got %s" msgstr "%s: %d Đợi %s, còn nhận %s" #, c-format msgid "%s: %d Unexpected %s found" msgstr "%s: %d Gặp %s bất thường" #, c-format msgid "%s:%d Unexpected character %c (%d)\n" msgstr "%s:%d Gặp ký tự bất thường %c (%d)\n" msgid "'BASE' Baseline Table" msgstr "Bảng đường cơ bản « BASE »" msgid "'GDEF' Glyph Definition Table" msgstr "Bảng xác định hình tượng GDEF" msgid "'GPOS' Glyph Positioning Table" msgstr "Bảng định vị hình tượng GPOS" msgid "'GSUB' Glyph Substitution Table" msgstr "Bảng thay thế hình tượng GSUB" msgid "'JSTF' Justification Table" msgstr "Bảng sắp thẳng « JSTF »" msgid "'bsln' Horizontal Baseline Table" msgstr "Bảng cơ bản nằm ngang « bsln »" msgid "'kern' Horizontal Kerning Table" msgstr "Bảng định chỗ theo chiều ngang 'kern'" msgid "'lcar' Ligature Caret Table" msgstr "Bảng con nháy chữ ghép 'lcar'" msgid "'morx' Glyph Extended Metamorphosis Table" msgstr "Bảng biến hình đã mở rộng hình tượng 'morx'" msgid "'opbd' Optical Bounds Table" msgstr "Bảng mép quang 'opdb'" msgid "'prop' Glyph Properties Table" msgstr "Bảng thuộc tính hình tượng 'prop'" msgid "(Adobe now considers XUID/UniqueID unnecessary)" msgstr "(Adobe thấy XUID/mã số duy nhất không còn cần thiết lại)" msgid "(Define \"Almost\")" msgstr "(Định nghĩa « Gần »)" msgid "(faked) MS bitmap only sfnt (ttf)" msgstr "sfnt chỉ mảng ảnh MS (giả) (ttf)" msgid "(kerning class)\n" msgstr "(hạng định chỗ)\n" msgid "(unspecified) SIL Graphite table" msgstr "bảng SIL Graphite (không xác định)" #, c-format msgid ") while in %s it is (" msgstr ") còn trong %s nó là (" msgid "100 Thin" msgstr "100 Mảnh" msgid "1250, Latin-2 (Eastern Europe)" msgstr "1250, Latin-2 (Vùng Đông Âu)" msgid "1251, Cyrillic" msgstr "1251, Ki-rin" msgid "1253, Greek" msgstr "1253, tiếng Hy Lạp" msgid "1254, Turkish" msgstr "1254, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" msgid "1255, Hebrew" msgstr "1255, tiếng Do Thái" msgid "1256, Arabic" msgstr "1256, tiếng Ả Rập" msgid "1257, Windows Baltic" msgstr "1257, Ban-tích Windows" msgid "1258, Vietnamese" msgstr "1258 tiếng Việt" msgid "1361, Korean Johab" msgstr "1361, tiếng Hàn, Johab" msgid "200 Extra-Light" msgstr "200 Rất nhẹ" msgid "300 Light" msgstr "300 Nhẹ" msgid "32x8 cell window" msgstr "Cửa sổ có ô 32×8" msgid "400 Regular" msgstr "400 Quyển" msgid "437, US" msgstr "437, Mỹ" msgid "500 Medium" msgstr "500 Vừa" msgid "600 Semi-Bold" msgstr "600 Nửa đậm" msgid "700 Bold" msgstr "700 Đậm" msgid "708, Arabic ASMO 708" msgstr "708, tiếng A Rập ASMO 708" msgid "737, Greek; former 437 G" msgstr "737, tiếng Hy Lạp; trước là 437 G" msgid "775, MS-DOS Baltic" msgstr "775, các ngôn ngữ Ban-tích MS-DOS" msgid "800 Extra-Bold" msgstr "800 Nặng" msgid "855, IBM Cyrillic; primarily Russian" msgstr "855, kir-in IBM; chính là tiếng Nga" msgid "857, IBM Turkish" msgstr "857, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ IBM" msgid "860, MS-DOS Portuguese" msgstr "860, tiếng Bồ Đào Nha MS-DOS" msgid "861, MS-DOS Icelandic" msgstr "861, tiếng Băng Đảo MS-DOS" msgid "862, Hebrew" msgstr "862, tiếng Do Thái" msgid "863, MS-DOS Canadian French" msgstr "863, tiếng Pháp (Ca-na-đa) MS-DOS" msgid "864, Arabic" msgstr "864, tiếng Ả Rập" msgid "865, MS_DOS Nordic" msgstr "865, các ngôn ngữ vùng Bắc Âu MS_DOS" msgid "866, MS-DOS Russian" msgstr "866, tiếng Nga MS-DOS" msgid "869, IBM Greek" msgstr "869, tiếng Hy Lạp IBM" msgid "874, Thai" msgstr "874, tiếng Thái" msgid "900 Black" msgstr "900 Đen" msgid "932, JIS/Japan" msgstr "932, JIS/Nhật" msgid "936, Simplified Chinese" msgstr "936, tiếng Trung giản thể" msgid "949, Korean Wansung" msgstr "949, tiếng Hàn Wansung" msgid "950, Traditional Chinese" msgstr "950, tiếng Trung truyền thống" msgid "< _Prev" msgstr "< _Lùi" msgid "" msgstr "" msgid "" msgstr "<Định chỗ tạm thời>" msgid "" msgstr "" msgid "" msgstr "" msgid "" msgstr "" msgid "" msgstr "" msgid "" msgstr "" msgid "" msgstr "" msgid "" msgstr "" msgid "" msgstr "" msgid "A Font Family name is required" msgstr "Cần thiết tên nhóm phông" msgid "A PostScript name may not be a number" msgstr "Tên PostScript không thể là con số" #, c-format msgid "" "A PostScript name should be ASCII\n" "and must not contain (){}[]<>%%/ or space" msgstr "" "Tên PostScript nên chứa chỉ ký tự ASCII,\n" "không cho phép chứa ký tự « (){}[]<>%%/ » hay dấu cách." #, c-format msgid "" "A PostScript name should be ASCII\n" "and must not contain (){}[]<>%%/ or space\n" "and must be shorter than 63 characters" msgstr "" "Tên PostScript nên chứa chỉ ký tự ASCII,\n" "không cho phép chứa ký tự « (){}[]<>%%/ »\n" "hay dấu cách và phải có chiều dài nhỏ hơn 63 ký tự." msgid "A box drawn around other gadgets" msgstr "Một hộp được vẽ chung quanh ô điều khiển khác" msgid "A canvas (sub-window) wrapped up in a gadget, for drawing" msgstr "Một vùng vẽ (cửa sổ phụ) được bao bọc trong một ô điều khiển, để vẽ" msgid "" "A comma separated list of font family names used to display small example " "images of glyphs over the user designed glyphs" msgstr "" "Danh sách định giới bằng dấu phẩy mà chứa các tên nhóm phông chữ dùng để " "hiển thị ảnh thí dụ nhỏ của hình tượng ở trên hình tượng được người dùng " "thiết kế" msgid "" "A contour in this glyph contains a different number of points in different " "instances" msgstr "" "Một đường viền trong hình tượng này số điểm khác nhau trong các thể hiện " "khác nhau" msgid "" "A control point is deemed irrelevant if the distance between it and the " "main\n" "(end) point is less than this times the distance between the two end points" msgstr "" "Một điểm điều khiển được xem là không thích hợp khi khoảng cách\n" "giữa nó và điểm chính (cuối) là ít hơn khoảng cách giữa hai điểm cuối." msgid "" "A count specifying how many bytes/shorts\n" "should be pushed on the stack" msgstr "" "Một số đếm mà ghi rõ bao nhiêu byte / cái ngắn\n" "cần đẩy vào đống." msgid "A coverage table:" msgstr "Bảng bao quát:" #, c-format msgid "A device table adjustment specified for %.80s is invalid" msgstr "" "Một giá trị điều chỉnh bảng thiết bị được ghi rõ cho %.80s không phải là hợp " "lệ" msgid "A device table adjustment specified for the MATH table is invalid" msgstr "" "Một giá trị điều chỉnh bảng thiết bị được ghi rõ cho bảng MATH không phải là " "hợp lệ." msgid "" "A device table for horizontal accent positioning.\n" "Expects a comma separated list of \":\"\n" "As \"9:-1,12:1,13:1\"" msgstr "" "Một bảng thiết bị để định vị dấu phụ theo chiều ngang.\n" "Đợi danh sách định giới bằng dấu phẩy:\n" "\":\"\n" "V.d. \"9:-1,12:1,13:1\"" msgid "" "A device table for italic correction.\n" "Expects a comma separated list of \":\"\n" "As \"9:-1,12:1,13:1\"" msgstr "" "Một bảng thiết bị để điều chỉnh chữ in nghiêng.\n" "Đợi danh sách định giới bằng dấu phẩy:\n" "\":\"\n" "V.d. \"9:-1,12:1,13:1\"" #. GT: These strings are for fun. If they are offensive or incomprehensible #. GT: simply translate them as something dull like: "FontForge" #. GT: This is a spoof of political slogans, designed to point out how foolish they are msgid "" "A free press discriminates\n" "against the illiterate." msgstr "" "Phần mềm Tự do cho mọi\n" "người truy cập đến máy tính." msgid "A glyph name may not start with a digit nor a full stop (period)" msgstr "Không cho phép tên hình tượng bắt đầu với chữ số hay dấu chấm." #, c-format msgid "" "A glyph name must be ASCII, without spaces and may not contain the " "characters \"([{<>}])/%%\", and should contain only alphanumerics, periods " "and underscores" msgstr "" "Tên hình tượng phải là hoàn toàn ký tự ASCII, không chứa dấu cách, cũng " "không chứa ký tự nào trong nhóm « ([{<>}])/%% », tức là nên chứa chỉ chữ " "cái, chữ số, dấu chấm và dấu gạch dưới của bảng mã ASCII." msgid "" "A glyph name should contain only alphanumerics, periods and underscores\n" "Do you want to use this name in spite of that?" msgstr "" "Tên hình tượng nên chứa chỉ chữ cái, chữ số, dấu chấm và dấu gạch dưới của " "bảng mã ASCII.\n" "Bạn vẫn còn muốn chọn tên này không?" #, c-format msgid "" "A language tag on line %d (%s) is too long. It may be at most 4 letters" msgstr "Dòng %d chứa một thẻ ngôn ngữ quá dài (%s). Chiều tối đa là 4 chữ." #, c-format msgid "A language tag on line %d (%s) should be in ASCII.\n" msgstr "Dòng %d chứa một thẻ ngôn ngữ (%s) nên chứa chỉ ký tự ASCII.\n" msgid "" "A line is \"almost\" horizontal (or vertical)\n" "if the coordinates are within this many em-units" msgstr "" "Một đường « hầu như » theo chiều ngang (hay dọc)\n" "nếu toạ độ nằm bên trong số các đơn vị Em này" msgid "A list of glyph names" msgstr "Một danh sách các tên hình tượng" msgid "A list of glyphs:" msgstr "Danh sách hình tượng:" msgid "" "A list of languages and the lookups turned on and off\n" "for each to accomplish justification. A language may\n" "appear more than once, in which case second (or third,\n" "etc.) will be tried if the first fails." msgstr "" "Một danh sách các ngôn ngữ và các chức năng tra tìm bật/tắt\n" "cho mỗi điều để sắp thẳng.\n" "Mỗi ngôn ngữ cũng có thể xảy ra nhiều lần,\n" "trong trường hợp đó chương trình thử điều thứ hai\n" "(thứ ba v.v.) nếu ngôn ngữ thứ nhất không thành công." msgid "A list of lookup names" msgstr "Một danh sách các tên sự tra tìm" msgid "A list of scripts with special justification needs" msgstr "Một danh sách các chữ viết có yêu cầu sắp thẳng đặc biệt" msgid "" "A list of the names of pre defined glyphs which represent\n" "bigger versions of the current glyph." msgstr "" "Danh sách các tên hình tượng định sẵn mà đại diện\n" "phiên bản lớn hơn của hình tượng hiện thời." #, c-format msgid "A match was found after unlinking references in glyph “%s”\n" msgstr "Khớp được sau khi bỏ liên kết tham chiếu trong hình tượng « %s »\n" msgid "A name list with this name already exists. Replace it?" msgstr "Một danh sách tên cùng tên đã có. Thay thế nó không?" msgid "A pdf stream object is missing a Length attribute" msgstr "Có một đối tượng luồng PDF còn thiếu thuộc tính Chiều dài" #, c-format msgid "A point in %s is outside the font bounding box data.\n" msgstr "%s có một điểm nằm bên ngoài dữ liệu về hộp biên giới phông chữ.\n" #, c-format msgid "A point in GID %d is outside the glyph bounding box\n" msgstr "GID %d có một điểm nằm bên ngoài hộp biên giới hình tượng\n" msgid "" "A really big version of this glyph may be made up of the\n" "following component glyphs. They will be stacked either\n" "horizontally or vertically. Glyphs marked as Extenders may\n" "be removed or repeated (to make shorter or longer versions).\n" "The StartLength is the length of the flat section at the\n" "start of the glyph which may be overlapped with the previous\n" "glyph, while the EndLength is the similar region at the end\n" "of the glyph. The FullLength is the full length of the glyph." msgstr "" "Một phiên bản rất lớn của hình tượng này có thể\n" "được tạo từ những hình tượng thành phần theo đây.\n" "Chúng sẽ được xếp đống theo chiều hoặc ngang hoặc dọc.\n" "Hình tượng đánh dấu Kéo Dài cũng có thể được gỡ bỏ\n" "hay lặp lại (để tạo phiên bản ngắn/dài hơn).\n" "Dài Đầu là chiều dài của phần phẳng ở đầu của hình tượng\n" "mà có thể chồng chéo lên hình tượng trước, còn\n" "Dài Cuối là vùng tương ứng ở kết thúc của hình tượng.\n" "Dài Đầy là chiều dài đầy đủ của hình tượng." msgid "" "A reference in this glyph refers to a different encoding in different " "instances" msgstr "" "Một tham chiếu trong hình tượng này tham chiếu đến các bảng mã khác nhau " "trong các thể hiện khác nhau" #, c-format msgid "A script tag on line %d (%s) is too long. It may be at most 4 letters" msgstr "Dòng %d có một thẻ chữ viết quá dài (%s). Chiều dài tối đa là 4 chữ." #, c-format msgid "A script tag on line %d (%s) should be in ASCII.\n" msgstr "Dòng %d có một thẻ chữ viết (%s) nên chứa chỉ ký tự ASCII.\n" msgid "A separator line drawn across a dialog or in a menu" msgstr "Một đường tách được vẽ qua một hộp thoại hay trong một trình đơn" msgid "A short to be pushed on the stack" msgstr "Một cái ngắn cần đẩy vào đống" msgid "A style may not have both condense and extend set (it makes no sense)" msgstr "Kiểu dáng không thể đặt cả hai thuộc tính co lại và dãn ra (vô ích)" msgid "A tag must be 4 ASCII characters" msgstr "Một thẻ phải chứa 4 ký tự ASCII" msgid "A value must be between [-32768,32767]" msgstr "Giá trị phải nằm trong phạm vi [-32768..32767]" msgid "A value must be between [-8,-1] or [1,8]" msgstr "Giá trị phải nằm trong phạm vi [-8..-1] hay [1..8]" msgid "A value must be between [0,15]" msgstr "Giá trị phải nằm trong phạm vi [0..15]" msgid "A value to be pushed by a byte push must be between 0 and 255" msgstr "Sự đẩy byte có thể đẩy giá trị chỉ trong phạm vi [0..255]" msgid "" "ABSolute Value\n" "Replaces top of stack with its abs" msgstr "" "Giá trị tuyệt đối (ABS)\n" "Thay thế đầu đống bằng abs" msgid "" "ADD\n" "Pops two 26.6 fixed numbers from stack\n" "adds them, pushes result" msgstr "" "ADD\n" "Bỏ hai con số cố định 26.6 ra đống,\n" "cộng với nhau, đẩy kết quả" msgid "AGL with PUA" msgstr "AGL với PUA" msgid "AGL without afii" msgstr "AGL không có afii" msgid "" "ALIGN PoinTS\n" "Aligns (&pops) the two points which are on the stack\n" "by moving along freedom vector to the average of their\n" "positions on projection vector" msgstr "" "ALIGN PoinTS\n" "Sắp hàng (và bỏ) hai điểm nằm trên đống\n" "bằng cách đi theo véc-tơ sự tự do\n" "đến số trung bình các vị trí trên véc-tơ nhô ra" msgid "" "ALIGN to Reference Point\n" "Pops as many points as specified in loop counter\n" "Aligns points with RP0 by moving each\n" "along freedom vector until distance to\n" "RP0 on projection vector is 0" msgstr "" "ALIGN to Reference Point\n" "Bỏ số các điểm được bộ đếm vòng lặp đưa ra\n" "Sắp hàng các điểm theo RP0 bằng cách dời nó\n" "theo véc-tơ sự tự do đến khi cách RP0 0\n" "theo véc-tơ nhô ra" msgid "AMS Names" msgstr "Tên AMS" msgid "A_lign" msgstr "_Sắp hàng" msgid "Aari" msgstr "Tiếng Ă-ri" msgid "Abaza" msgstr "TIếng A-ba-da" msgid "Abkhazian" msgstr "TIếng Ap-kha-di-a" msgid "Above Base Forms" msgstr "Hình trên cơ sở" msgid "Above Base Mark" msgstr "Trên dấu cơ sở" msgid "Above Base Substitutions" msgstr "Thay thế trên cơ sở" msgid "AccentBaseHeight:" msgstr "Cao cơ sở dấu :" msgid "AccentCenterLowest" msgstr "Tâm Dấu Phụ Thấp" msgid "AccentOffsetPercent" msgstr "% Bù Dấu Phụ" msgid "Accented glyph composed of:" msgstr "Hình tượng có dấu phụ chứa :" msgid "Accents" msgstr "Dấu phụ" msgid "" "Accept an outline which is a close approximation to the original.\n" "It may be off by an em-unit, or have a reference which matches a contour." msgstr "" "Chấp nhận nét ngoài gần trùng với điều gốc.\n" "Có lẽ bù một đơn vị Em, hoặc có một tham chiếu khớp với đường viền." msgid "Accept outlines which exactly match the original" msgstr "Chấp nhận nét ngoài khớp chính xác điều gốc" msgid "Acceptable _Extrema" msgstr "Thá_i cực nhận được" msgid "Access All Alternates" msgstr "Truy cập đến mọi đồ xen kẽ" msgid "Activate diagonal stem processing" msgstr "Kích hoạt chức năng xử lý cuống chéo" msgid "Active Border:" msgstr "Viền hoạt động:" msgid "Active Color" msgstr "Màu hoạt động" msgid "Active Hints" msgstr "Gợi ý hoạt động" msgid "Active Layer Color" msgstr "Màu lớp hoạt động" msgid "" "Actually a bit in the 'head' table.\n" "If unset then certain East Asian fonts will not be hinted" msgstr "" "Thật là một bit trong bảng « đầu ».\n" "Tắt thì một số phông thuộc vùng Đông Châu Á\n" "sẽ không có lời gợi ý." msgid "Add" msgstr "Thêm" msgid "Add 'D_FLT' script" msgstr "Thêm văn lệnh « D_FLT »" msgid "Add All Extrema" msgstr "Thêm mọi thái cực" msgid "Add Anchor" msgstr "Thêm neo" msgid "Add Base Anchor..." msgstr "Thêm neo cơ sở..." msgid "Add DHint" msgstr "Thêm lời gợi ý C" msgid "Add E_ncoding Name..." msgstr "Thêm tê_n bảng mã..." msgid "Add E_xtrema" msgstr "Thêm _thái cực" msgid "Add Encoding Name..." msgstr "Thêm tên bảng mã..." msgid "Add Encoding Slots..." msgstr "Thêm khe bảng mã..." msgid "Add Entry Anchor..." msgstr "Thêm neo vào..." msgid "Add Exit Anchor..." msgstr "Thêm neo thoát..." msgid "Add Good Extrema" msgstr "Thêm thái cực tốt" msgid "Add Language to Script..." msgstr "Thêm ngôn ngữ vào chữ viết..." msgid "Add Language(s) to Script" msgstr "Thêm (các) ngôn ngữ vào chữ viết" msgid "Add Mark Anchor..." msgstr "Thêm neo dấu..." msgid "Add Sub_table" msgstr "Thêm _bảng phụ" msgid "Add Subscripts/Superscripts..." msgstr "Thêm chữ in cao/thấp..." msgid "Add VHi_nt" msgstr "Thêm lời gợi ý _D" msgid "Add _Lookup" msgstr "Thêm _sự tra tìm" msgid "Add _Missing Glyphs" msgstr "Thê_m hình tượng bị thiếu" msgid "Add _Small Capitals..." msgstr "Thêm chữ h_oa nhỏ..." msgid "Add a corner point" msgstr "Thêm một điểm góc" msgid "Add a curve point" msgstr "Thêm một điểm cong" msgid "Add a curve point always either horizontal or vertical" msgstr "Thêm một điểm đường cong lúc nào cũng theo chiều ngang/dọc" msgid "Add a g2 curve point" msgstr "Thêm một điểm đường cong g2" msgid "Add a left \"tangent\" point" msgstr "Thêm một điểm « tiếp xúc » bên trái" msgid "Add a next constraint point (sometimes like a tangent)" msgstr "Thêm một điểm mép kế tiếp (đôi khi giống như đường tiếp tuyến)" msgid "Add a point, then drag out its control points" msgstr "Thêm một điểm, rồi kéo ra các điểm điều khiển của nó" msgid "Add a prev constraint point (sometimes like a tangent)" msgstr "Thêm một điểm mép trước (đôi khi giống như đường tiếp tuyến)" msgid "Add a right \"tangent\" point" msgstr "Thêm một điểm « tiếp xúc » bên phải" msgid "Add a subtable to which lookup?" msgstr "Thêm một bảng phụ vào sự tra tìm nào?" msgid "Add a tangent point" msgstr "Thêm một điểm tiếp xúc" msgid "" "Add entries for all glyphs in the scripts to which this lookup applies.\n" "When FontForge can find a default value it will add that too." msgstr "" "Thêm mục nhập cho mọi hình tượng trong các chữ viết\n" "liên quan đến hàm tra tìm này. Trình FontForge tìm giá trị\n" "mặc định thì cũng thêm nó." msgid "Add entries for all selected glyphs." msgstr "Thêm mục nhập cho mọi hình tượng đã chọn." msgid "" "Add entries to the lookup based on the following suffix.\n" "So if the suffix is set to \"superior\" and the font\n" "contains glyphs named \"A\" and \"A.superior\" (and the\n" "lookup applies to the latin script), then FontForge will\n" "add an entry mapping \"A\" -> \"A.superior\"." msgstr "" "Thêm các mục nhập vào sự tra tìm dựa vào hậu tố\n" "theo sau. Vì vậy, nếu hậu tố được đặt thành\n" "« superior » và phông chứa hình tượng tên « A »\n" "và « A.superior » (và sự tra tìm áp dụng cho chữ\n" "viết La-tinh) thì FontForge sẽ thêm một mục nhập\n" "ánh xạ « A » -> « A.superior »." msgid "" "Adding new glyphs and referring to them when a glyph contains a bad truetype " "reference" msgstr "" "Thêm các hình tượng mới và tham chiếu đến chúng khi một hình tượng nào đó " "chứa tham chiếu TrueType sai" msgid "Adding points at Extrema..." msgstr "Đang thêm các điểm tại thái cực..." msgid "Additional arguments for autotrace program:" msgstr "Đối số thêm cho chương trình đồ lại tự động:" msgid "" "Adds a new lookup after the selected lookup\n" "or at the start of the lookup list if nothing is selected." msgstr "" "Thêm một sự tra tìm mới phía sau sự tra tìm đã chọn\n" "hay ở đầu danh sách sự tra tìm nếu chưa chọn gì." msgid "" "Adds a new lookup subtable after the selected subtable\n" "or at the start of the lookup if nothing is selected." msgstr "" "Thêm một bảng phụ tra tìm mới phía sau bảng phụ đã chọn\n" "hay ở đầu sự tra tìm nếu chưa chọn gì." #. GT: "Adjust" here means Device Table based pixel adjustments, an OpenType #. GT: concept which allows small corrections for small pixel sizes where #. GT: rounding errors (in kerning for example) may smush too glyphs together #. GT: or space them too far apart. Generally not a problem for big pixelsizes msgid "Adjust" msgstr "Điều chỉnh" msgid "" "Adjust Angle\n" "Obsolete instruction\n" "Pops one value" msgstr "" "Chỉnh Góc\n" "Chỉ lệnh cũ\n" "Đẩy một giá trị" msgid "Adobe Glyph List" msgstr "Danh sách Hình tượng Adobe" msgid "Adobe Standard" msgstr "Adobe tiêu chuẩn" msgid "" "Adobe says that \"big\" splines should not have extrema.\n" "But they don't define what big means.\n" "If the distance between the spline's end-points is bigger than this value, " "then the spline is \"big\" to fontforge." msgstr "" "Adobe nói rằng chốt trục « lớn » không nên có thái cực.\n" "Tuy nhiên, họ không định nghĩa từ « lớn ».\n" "Nếu khoảng cách giữa hai điểm cuối của chốt trục\n" "vẫn lớn hơn giá trị này, thì FontForge thấy chốt trục « lớn »." msgid "" "Adobe's fontname spec (5088.FontNames.pdf) says that fontnames should not be " "longer than 29 characters. Do you want to continue anyway?" msgstr "" "Đặc tả tên phông của công ty Adobe (5088.FontNames.pdf) nói rằng tên phông " "có chiều dài tối đa 29 ký tự. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" msgid "Advance To Next Glyph" msgstr "Tiến tới hình tượng kế" msgid "Advance Width Col" msgstr "Màu độ rộng sớm" #, c-format msgid "Advance Width Metrics For %.50s" msgstr "Đơn vị đo chiều rộng sớm cho %.50s" msgid "Advance Width as a Bar" msgstr "Bề rộng tiến tới dạng thanh" msgid "Advance Width as a Line" msgstr "Bề rộng tiến tới dạng đường" msgid "Advance Width does not change." msgstr "Chiều rộng sớm không thay đổi." #, c-format msgid "Advance width of glyph %.30s must be less than 127" msgstr "Bề rộng tiến tới của hình tượng %.30s phải nhỏ hơn 127" msgid "Adyghe" msgstr "TIếng A-di-ghe" msgid "Aegean scripts" msgstr "Chữ viết Ægean" msgid "Afar" msgstr "TIếng A-pha" msgid "Afm Save Failed" msgstr "Lỗi lưu AFM" msgid "Afrikaans" msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi" msgid "" "After rotating or skewing a glyph you should probably apply Element->Add " "Extrema" msgstr "" "Sau khi xoay hay làm lệch hình tượng, khuyên bạn áp dụng lệnh « Phần tử > " "Thêm thái cực »" msgid "Agaw" msgstr "Tiếng A-gỏa" msgid "Ahead Classes" msgstr "Hạng tới" msgid "Akhand" msgstr "Ac-hand" msgid "Albanian" msgstr "Tiếng An-ba-ni" msgid "Align:" msgstr "Sắp hàng:" msgid "" "Alignment zone height in BlueValues/OtherBlues array is too big for " "BlueScale." msgstr "" "Bề cao vùng gán quá lớn so với Tỷ lệ Màu xanh trong mảng Giá trị màu xanh/" "Xanh khác." msgid "" "Alignment zone height in FamilyBlues/FamilyOtherBlues array is too big for " "BlueScale." msgstr "" "Bề cao vùng gán quá lớn so với Tỷ lệ Màu xanh trong mảng Nhóm màu xanh/Nhóm " "màu xanh khác." msgid "All" msgstr "Tất cả" msgid "All Files" msgstr "Mọi tập tin" msgid "All Fonts" msgstr "Mọi phông" msgid "All Glyphs" msgstr "Mọi hình tượng" msgid "All characters in the value must be in ASCII" msgstr "Mọi ký tự trong giá trị này phải nằm trong bộ ký tự ASCII" #, c-format msgid "All entries in a lookup must have the same type on line %d of %s" msgstr "" "Trong sự tra tìm, tất cả các mục nhập đều phải có cùng một kiểu trên dòng %d " "của %s" msgid "All glyphs have the same baseline" msgstr "Mọi hình tượng đều có cùng một đường cơ bản" msgid "All layers _cubic" msgstr "Mọi lớp _lập phương" msgid "All layers _quadratic" msgstr "Mọi lớp _toán phương" msgid "All paths should be closed loops, there should be no exposed endpoints" msgstr "Mọi đường dẫn nên là vòng lặp bị đóng, không nên có điểm cuối bộc lộ" msgid "Allow _curve smoothing" msgstr "_Cho phép làm mịn cong" msgid "Allow _removal of extrema" msgstr "Cho phép gỡ _bỏ thái cực" msgid "Allow _slopes to change" msgstr "Cho _phép dốc biến đổi" msgid "" "Allow a match even if the search pattern has\n" "to be transformed by a combination of the\n" "following transformations." msgstr "" "Cho phép khớp, thậm chí nếu chuỗi tìm kiếm\n" "phải được chuyển dạng bằng tổ hợp những\n" "việc chuyển dạng theo đây." msgid "" "Allow editing of multiple colors and shades, fills and strokes.\n" "Multi layered fonts can only be output as type3 or svg fonts." msgstr "" "Cho phép chỉnh sửa nhiều màu sắc, mẫu tô đầy và nét vẽ.\n" "Phông đa lớp có thể được xuất chỉ dạng phông kiểu 3 hay SVG." msgid "Allow errors of:" msgstr "Cho phép lỗi:" msgid "" "Allow the full unicode character set in glyph names.\n" "This does not conform to adobe's glyph name standard.\n" "Such names should be for internal use only and\n" "should NOT end up in production fonts." msgstr "" "Cho phép bộ ký tự Unicode đầy đủ trong tên hình tượng.\n" "Tuy nhiên, ứng xử này sẽ không thích nghị với tiêu chuẩn\n" "tên hình tượng của công ty Adobe. Các tên như vậy chỉ\n" "nên được dùng nội bộ, làm sao để KHÔNG dùng trong\n" "phông sản xuất." msgid "Allow the height match to differ by this much" msgstr "Cho phép bề cao tương ứng khác biệt theo số này" msgid "Allow:" msgstr "Cho phép:" msgid "" "Allows you to check that horizontal stems in several\n" "characters start at the same location." msgstr "" "Cho bạn có khả năng kiểm tra xem cuống theo chiều ngang\n" "trong vài ký tự khác nhau có bắt đầu tại cùng một chỗ." msgid "Allows you to check that stems have consistent widths.." msgstr "Cho bạn có khả năng kiểm tra xem các cuống có bề rộng thống nhất." msgid "" "Allows you to check that vertical stems in several\n" "characters start at the same location." msgstr "" "Cho bạn có khả năng kiểm tra xem cuống theo chiều dọc\n" "trong vài ký tự khác nhau có bắt đầu tại cùng một chỗ." msgid "" "Allows you to find control points which are almost,\n" "but not quite horizontal or vertical\n" "from their base point\n" "(or at the italic angle)." msgstr "" "Cho bạn có khả năng tìm điểm điều khiển nằm gần\n" "(nhưng không phải chính xác) chiều ngang/dọc\n" "với điểm cơ sở (hoặc tại góc nghiêng)." msgid "" "Allows you to find control points which when projected\n" "onto the line segment between the two end points lie\n" "outside of those end points" msgstr "" "Cho bạn có khả năng tìm điều khiển mà,\n" "khi được hiện hình trên đoạn đường giữa hai điểm cuối,\n" "nằm bên ngoài hai điểm cuối đó." msgid "" "Allows you to find lines which are almost,\n" "but not quite horizontal or vertical\n" "(or at the italic angle)." msgstr "" "Cho bạn có khả năng tìm đường nầm gần\n" "(nhưng không phải chính xác) chiều\n" "ngang hay dọc (hay tại góc nghiêng)." msgid "" "Allows you to find points which are slightly\n" "off from the baseline, xheight, cap height,\n" "ascender, descender heights." msgstr "" "Cho bạn có khả năng tìm điểm không nằm\n" "chính xác tương đối so với đường cơ sở,\n" "bề cao X, bề cao nắp, bề cao vùng trên/dưới." msgid "Allows you to select optional behavior when generating the font" msgstr "Cho bạn có khả năng chọn ứng xử tùy chọn khi tạo ra phông" msgid "Almost H/V Color" msgstr "Gần màu H/V" msgid "Almost Horizontal/Vertical Curves" msgstr "Đường cong gần nằm ngang/dọc" msgid "Almost Horizontal/Vertical Lines" msgstr "Đường gần nằm ngang/dọc" #. GT: The _3 is used to mark an accelerator msgid "Almost stem_3 hint" msgstr "Gần là lời gợi ý stem_3" msgid "Alphabetic" msgstr "Chữ cái" msgid "Alphabetic Extended" msgstr "Chữ cái đã mở rộng" msgid "Alphabetic Presentation Forms" msgstr "Hình đại diện chữ cái" msgid "Alphabetic and syllabic LTR scripts" msgstr "Chữ viết bên trái-qua-phải kiểu chữ cái và âm tiết" msgid "Alphabetic and syllabic RTL scripts" msgstr "Chữ viết bên phải-qua-trái kiểu chữ cái và âm tiết" msgid "Alsatian" msgstr "Tiếng An-xa-ti" msgid "Alt Subs" msgstr "Thay thế xen kẽ" msgid "Altai" msgstr "Tiếng An-tai" msgid "Alternate Annotation Forms" msgstr "Hình phụ chú xen kẽ" msgid "Alternate Substitution" msgstr "Thay thế xen kẽ" msgid "Alternate Unicode Encodings / Variation Selectors" msgstr "Dấu chọn biến đổi/bảng mã Unicode xen kẽ" msgid "Alternate Vertical Half Metrics" msgstr "Nửa đơn vị đo xen kẽ theo chiều dọc" msgid "Alternate Vertical Metrics" msgstr "Đơn vị đo xen kẽ theo chiều dọc" msgid "Alternative Half Widths" msgstr "Nửa rộng xen kẽ" msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" msgid "Americanist IPA" msgstr "IPA kiểu Mỹ" msgid "Amount" msgstr "Số" msgid "Amount above top of large box to place baseline of superscripts" msgstr "" "Khoảng cách bên trên đỉnh của hộp lớn nơi cần để đường cơ sở của chữ in cao" msgid "Amount below bottom of large box to place baseline of subscripts" msgstr "" "Khoảng cách bên dưới đáy của hộp lớn nơi cần để đường cơ sở của chữ in thấp" msgid "Amount to lower baseline for denominators in display styles" msgstr "" "Khoảng cách cần hạ thấp đường cơ sở cho các mẫu số trong kiểu dáng hiển thị" msgid "Amount to lower baseline for denominators in non-display styles" msgstr "" "Khoảng cách cần hạ thấp đường cơ sở cho các mẫu số trong kiểu dáng không " "hiển thị" msgid "Amount to lower baseline for subscripts in display styles" msgstr "" "Khoảng cách cần nâng đường cơ sở lên cho chữ in thấp trong kiểu dáng hiển thị" msgid "Amount to lower baseline for subscripts in non-display styles" msgstr "" "Khoảng cách cần nâng đường cơ sở lên cho chữ in thấp trong kiểu dáng không " "hiển thị" msgid "Amount to raise baseline for numerators in display styles" msgstr "" "Khoảng cách cần nâng đường cơ sở lên cho các tử số trong kiểu dáng hiển thị" msgid "Amount to raise baseline for numerators in non-display atop styles" msgstr "" "Khoảng cách cần nâng đường cơ sở lên cho các tử số trong kiểu dáng atop " "không hiển thị" msgid "Amount to raise baseline for numerators in non-display styles" msgstr "" "Khoảng cách cần nâng đường cơ sở lên cho các tử số trong kiểu dáng không " "hiển thị" msgid "Amount to raise baseline for superscripts in display styles" msgstr "" "Khoảng cách cần nâng đường cơ sở lên cho các chữ in cao trong kiểu dáng hiển " "thị" msgid "Amount to raise baseline for superscripts in modified styles" msgstr "" "Khoảng cách cần nâng đường cơ sở lên cho các chữ in cao trong kiểu dáng đã " "sửa đổi" msgid "Amount to raise baseline for superscripts in non-display styles" msgstr "" "Khoảng cách cần nâng đường cơ sở lên cho các chữ in cao trong kiểu dáng " "không hiển thị" msgid "An entry in the \"Sizes\" field is not a number." msgstr "Trường « Kích cỡ » chứa một mục nhập khác con số." msgid "An entry in the \"Sizes\" field is unreasonable." msgstr "Trường « Kích cỡ » chứa một mục nhập vô lý." msgid "An error occurred when writing the resource file" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tài nguyên" #, c-format msgid "An error occurred writing %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi %s" msgid "" "An integral number of the selection will be used to cover the path.\n" "If the path length is not evenly divisible by the selection's\n" "height, then the selection should be scaled slightly." msgstr "" "Một số nguyên của vùng chọn sẽ được dùng để trải ra đường dẫn.\n" "Nếu chiều dài của đường dẫn không chia được cho bề cao vùng chọn,\n" "vùng chọn nên được co giãn một ít." msgid "An range in the \"Sizes\" field is incorrectly ordered." msgstr "Trường « Kích cỡ » chứa một phạm vi sai thứ tự." msgid "" "An sfnt file may contain a large number of tables, but this one has over " "1000\n" " and that seems like too many\n" msgstr "" "Một tập tin sfnt có thể chứa rất nhiều bảng, mà cái này có nhiều hơn 1000 " "bảng,\n" "có vẻ là quá nhiều\n" msgid "An sfnt file must contain SOME tables, but this one does not." msgstr "Một tập tin sfnt phải chứa bảng: cái này không phải." msgid "An unsigned byte to be pushed on the stack" msgstr "Một byte không lý cần đẩy vào đống" msgid "Anchor Class Name" msgstr "Tên hạng neo" msgid "Anchor Color" msgstr "Màu neo" msgid "Anchor Control" msgstr "Điều khiển neo" msgid "Anchor Control for Base" msgstr "Điều khiển neo cho cơ sở" msgid "Anchor Control for Mark" msgstr "Điều khiển neo cho dấu" #, c-format msgid "Anchor Control for class %.100s in glyph %.100s as %.20s" msgstr "Điều Khiển Neo cho hạng %.100s trong hình tượng %.100s như %.20s" msgid "Anchor Control..." msgstr "Điều khiển neo..." msgid "Anchor Lost" msgstr "Neo bị mất" msgid "Anchor Point Info" msgstr "Thông tin điểm neo" msgid "Anchor _Glyph at Point" msgstr "Hình tượn_g thả neo vào điểm" #, c-format msgid "Anchor classes in subtable %.80s" msgstr "Hạng neo trong bảng phụ %.80s" #, c-format msgid "Anchor-%d" msgstr "Neo-%d" msgid "AnchorPoint|_New" msgstr "Mớ_i" msgid "Anchored Line Color" msgstr "Màu đường cụ neo" msgid "Anchored Pairs" msgstr "Cặp thả neo" msgid "Ancient Greek Musical Notation" msgstr "Phụ chú âm nhạc tiếng Hy Lạp Cổ" msgid "Ancient Greek Numbers" msgstr "Chữ số tiếng Hy Lạp Cổ" msgid "Ancient Symbols" msgstr "Ký hiệu cổ" msgid "Angle:" msgstr "Góc:" msgid "Anti-Alias" msgstr "Làm trơn" msgid "" "Any points this high will be assumed to be on serifs,\n" "and will remain at that height after processing.\n" "(So serifs should remain the same size).\n" "(If you do wish the serifs to grow, set this to 0)" msgstr "" "Bất cứ điểm nào ở bề cao này sẽ được giả sử\n" "là trên chân, sẽ còn lại ở bề cao đó sau khi xử lý.\n" "(Vậy kích cỡ của chân không nên thay đổi.\n" "Muốn tăng kích cỡ chân thì đặt tùy chọn này\n" "thành số 0.)" msgid "" "Anything outside the OS/2 WinAscent &\n" "WinDescent fields will be clipped by windows.\n" "This includes marks, etc. that have been repositioned by GPOS.\n" "(The descent field is usually positive.)\n" "If the \"[] Is Offset\" checkbox is clear then\n" "any number you enter will be the value used in OS/2.\n" "If set then any number you enter will be added to the\n" "font's bounds. You should leave this\n" "field 0 and check \"[*] Is Offset\" in most cases.\n" "\n" "Note: WinDescent is a POSITIVE number for\n" "things below the baseline" msgstr "" "Hệ điều hành Windows sẽ gón điều nào\n" "nằm bên ngoài trường Lên Win và Xuống Win\n" "của OS/2. Gồm có các dấu v.v. đã được định vị lại\n" "bởi GPOS. (Trường đi xuống thường là số dương.)\n" "Nếu tùy chọn « [] Bù » bị tắt, bất cứ số nào\n" "bạn nhập sẽ là giá trị được dùng trong OS/2.\n" "Bật thì bất cứ số nào bạn nhập sẽ được thêm\n" "vào các giới hạn của phông. Bạn nên để lại\n" "trường này là số 0 và bật tùy chọn « [*] Bù »\n" "trong phần lớn trường hợp." msgid "Append a FONTLOG entry" msgstr "Phụ thêm mục nhập FONTLOG" msgid "Append to it" msgstr "Phụ thêm vào nó" msgid "Apple Advanced Typography" msgstr "Thuật cấp cao trình bày bản in Apple" msgid "" "Apple and MS/Adobe differ about the format of truetype and opentype files.\n" "This controls the default setting of the Apple checkbox in the\n" "File->Generate Font dialog.\n" "The main differences are:\n" " Bitmap data are stored in different tables\n" " Scaled composite glyphs are treated differently\n" " Use of GSUB rather than morx(t)/feat\n" " Use of GPOS rather than kern/opbd\n" " Use of GDEF rather than lcar/prop\n" "If both this and OpenType are set, both formats are generated" msgstr "" "Công ty Apple và MS/Adobe sử dụng định dạng tập tin TrueType và OpenType " "khác nhau.\n" "Tùy chọn này điều khiển thiết lập mặc định của hộp chọn Apple trong hộp " "thoại « Tập tin > Tạo ra phông ».\n" "Khác biệt chính:\n" " • Dữ liệu mảng ảnh được cất giữ trong bảng khác nhau\n" " • Hình tượng ghép đã co giãn được xử lý khác\n" " • Dùng GSUB hơn morx(t)/feat\n" " • Dùng GPOS hơn kern/opbd\n" " • Dùng GDEF hơn lcar/prop\n" "Bật cả hai tùy chọn này và OpenType thì tạo ra cả hai định dạng." msgid "" "Apple and MS/Adobe differ about the format of truetype and opentype files.\n" "This controls the default setting of the OpenType checkbox in the\n" "File->Generate Font dialog.\n" "The main differences are:\n" " Bitmap data are stored in different tables\n" " Scaled composite glyphs are treated differently\n" " Use of GSUB rather than morx(t)/feat\n" " Use of GPOS rather than kern/opbd\n" " Use of GDEF rather than lcar/prop\n" "If both this and Apple are set, both formats are generated" msgstr "" "Công ty Apple và MS/Adobe sử dụng định dạng tập tin TrueType và OpenType " "khác nhau.\n" "Tùy chọn này điều khiển thiết lập mặc định của hộp chọn OpenType trong hộp " "thoại « Tập tin > Tạo ra phông ».\n" "Khác biệt chính:\n" " • Dữ liệu mảng ảnh được cất giữ trong bảng khác nhau\n" " • Hình tượng ghép đã co dãn được xử lý khác\n" " • Dùng GSUB hơn morx(t)/feat\n" " • Dùng GPOS hơn kern/opbd\n" " • Dùng GDEF hơn lcar/prop\n" "Bật cả hai tùy chọn này và Apple thì tạo ra cả hai định dạng." msgid "Apple bitmap only sfnt (dfont)" msgstr "sfnt chỉ mảng ảnh Apple (dfont)" #, c-format msgid "Apply at %d %.80s" msgstr "Áp dụng tại %d %.80s" msgid "Apply change to which lookups?" msgstr "Áp dụng thay đổi cho những sự tra tìm nào?" msgid "Apply to:" msgstr "Áp dụng cho :" msgid "Apps" msgstr "Ứng dụng" msgid "Arabic" msgstr "Tiếng Ả Rập" msgid "Arabic (Algeria)" msgstr "Tiếng A Rập (An-giê-ri)" msgid "Arabic (Bahrain)" msgstr "Tiếng A rập (Ba-rainh)" msgid "Arabic (Egypt)" msgstr "Tiếng A Rập (Ai Cập)" msgid "Arabic (Iraq)" msgstr "Tiếng Ả Rập (I-rắc)" msgid "Arabic (Jordan)" msgstr "Tiếng A Rập (Gioa-đan)" msgid "Arabic (Kuwait)" msgstr "Tiếng A Rập (Khu-ouaith)" msgid "Arabic (Lebanon)" msgstr "Tiếng A Rập (Le-ba-non)" msgid "Arabic (Libya)" msgstr "Tiếng A Rập (Li-bi)" msgid "Arabic (Morocco)" msgstr "Tiếng A Rập (Ma-rốc)" msgid "Arabic (Oman)" msgstr "Tiếng A Rập (Ô-man)" msgid "Arabic (Qatar)" msgstr "Tiếng A rập (Qua-tă)" msgid "Arabic (Saudi Arabia)" msgstr "Tiếng A Rập (A Rập Xau-đi)" msgid "Arabic (Syria)" msgstr "Tiếng A Rập (Xy-ri)" msgid "Arabic (Tunisia)" msgstr "Tiếng A Rập (Tu-ni-xi)" msgid "Arabic (U.A.E.)" msgstr "Tiếng A Rập (U.A.E.)" msgid "Arabic (Yemen)" msgstr "Tiếng A Rập (Yê-men)" msgid "Arabic Number" msgstr "Con số ngôn ngữ A Rập" msgid "Arabic Presentation Forms-A" msgstr "Hình đại diện tiếng A Rập (A)" msgid "Arabic Presentation Forms-B" msgstr "Hình đại diện tiếng A Rập (B)" msgid "Arabic Right to Left" msgstr "Bên Phải qua Trái ngôn ngữ A Rập" msgid "Arabic Supplement" msgstr "Phần bổ sung tiếng A Rập" msgid "Arakanese" msgstr "Tiếng A-ra-ka-ni" msgid "Archives" msgstr "Kho" msgid "" "Are there any bitmap glyphs whose advance width\n" "is not is expected from scaling and rounding\n" "the outline's advance width?" msgstr "" "Có hình tượng mảng ảnh nào có chiều rộng sớm\n" "không phải đòi bằng cách co giãn và làm tròn\n" "chiều rộng sớm của nét ngoài không?" msgid "Are there any glyph's whose bounding boxes extend above this number?" msgstr "Có hình tượng nào có hộp biên kéo dài qua bên trên số này?" msgid "Are there any glyph's whose bounding boxes extend below this number?" msgstr "Có hình tượng nào có hộp biên kéo dài qua bên dưới số này?" msgid "" "Are there any glyph's whose bounding boxes extend to the left of this number?" msgstr "Có hình tượng nào có hộp biên kéo dài qua bên trái số này?" msgid "" "Are there any glyphs whose bounding boxes extend to the right of this number?" msgstr "Có hình tượng nào có hộp biên giới kéo dài qua bên phải con số này?" msgid "" "Are there any outline characters which don't have a bitmap version in one of " "the bitmap fonts?\n" "Conversely are there any bitmap characters without a corresponding outline " "character?" msgstr "" "Có ký tự nét ngoài nào không có phiên bản mảng ảnh\n" "trong một của những phông mảng ảnh không?\n" "Ngược lại, có ký tự mảng ảnh nào không có ký tự nét\n" "ngoài tương ứng không?" msgid "Are you sure you don't want to use the cidmap I found?" msgstr "Bạn có chắc không muốn sử dụng sơ đồ CID đã tìm không?" msgid "" "Are you sure you want to replace Å?\n" "The ring will not join to the A." msgstr "" "Bạn có chắc muốn thay thế ký tự Å không?\n" "Vậy vòng sẽ không nối lại với chữ A." #, c-format msgid "" "Are you sure you wish to remove sub-font %1$.40s from the CID font %2$.40s" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ phông phụ %1$.40s khỏi phông CID %2$.40s không?" msgid "" "Are you sure you wish to remove these glyphs? This operation cannot be " "undone." msgstr "" "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ các hình tượng này không? Không thể hủy bước này." msgid "Armenian" msgstr "Tiếng Ác-mê-ni" msgid "Armenian Ligatures" msgstr "Chữ ghép tiếng Ác-mê-ni" msgid "ArrowAccelFactor" msgstr "Tăng Tốc Mũi Tên" msgid "ArrowMoveSize" msgstr "Mũi Tên Chuyển" msgid "Arrows" msgstr "Mũi tên" msgid "As Background" msgstr "Làm nền" msgid "As CFF fonts" msgstr "Dưới dạng phông CFF" msgid "" "As the selected glyphs are also source glyphs, they will be renamed, so they " "can't act as source glyphs for a lookup." msgstr "" "Vì các hình tượng đã chọn cũng là hình tượng nguồn, chúng có tên sẽ thay đổi " "nên không thể làm hình tượng nguồn khi tra tìm." msgid "Ascent and Descent must be positive and their sum less than 16384" msgstr "" "Giá trị Lên và Xuống phải là số dương, cũng phải có tổng nhỏ hơn 16384." msgid "Ask the user for autotrace arguments each time autotrace is invoked" msgstr "Nhắc người dùng nhập các đối số đồ lại tự động, mỗi lần gọi hàm đó" msgid "Ask the user for mf commands each time mf is invoked" msgstr "Nhắc người dùng nhập các lệnh MF mỗi lần gọi hàm đó" msgid "AskBDFResolution" msgstr "Yêu Cầu Phân Giải BFD" msgid "AskUserForCMap" msgstr "Yêu Cầu CMap" msgid "Aspect Ratio same as Tile Glyph" msgstr "Tỷ lệ Hình thể trùng với Xếp lát Hình tượng" msgid "Assamese" msgstr "Tiếng A-xa-mi" msgid "At End" msgstr "Ở cuối" msgid "At Start" msgstr "Ở đầu" msgid "" "At least one anchor point was lost when pasting from one font to another " "because no matching anchor class could be found in the new font." msgstr "" "Ít nhất một điểm neo bị mất khi dán từ phông này sang phông khác,\n" "vì không tìm thấy hạng neo tương ứng trong phông mới." msgid "At most 31 glyphs may be specified in an insert list" msgstr "Trong danh sách chèn, có thể xác định nhiều nhất 31 hình tượng" msgid "At most 8 kerning values may be specified here" msgstr "Ở đây có thể xác định nhiều nhất 8 giá trị định chỗ" #, c-format msgid "" "At pixelsize %d the character %s either starts before the origin or extends " "beyond the advance width.\n" msgstr "" "Tại kích cỡ %d, ký tự %s hoặc bắt đầu trước gốc hoặc kéo dài qua bề rộng " "tiến tới.\n" msgid "" "At small pixel sizes (screen font sizes)\n" "the rounding errors that occur may be\n" "extremely ugly. A device table allows\n" "you to specify adjustments to the rounded\n" "Every pixel size my have its own adjustment." msgstr "" "Ở kích cỡ điểm ảnh nhỏ (kích cỡ phông màn hình),\n" "có thể gặp lỗi làm tròn rất xấu.\n" "Bảng thiết bị cho phép bạn ghi rõ giá trị\n" "điều chỉnh cho mỗi kích cỡ theo điểm ảnh." msgid "Athapaskan" msgstr "Tiếng A-ta-pa-x-ca" #, c-format msgid "" "Attempt to apply a lookup to a location out of the range of this contextual\n" " lookup seq=%d max=%d\n" msgstr "" "Thử áp dụng sự tra tìm cho vị trí ở ngoại phạm vi sự tra tìm\n" "ngữ cảnh này: dãy=%d tối đa=%d\n" #, c-format msgid "" "Attempt to apply a lookup to a location out of the range of this contextual\n" " lookup seq=%d, max=%d\n" msgstr "" "Thử áp dụng sự tra tìm cho một vị trí ở ngoại phạm vi của sự tra tìm\n" "kiểu ngữ cảnh này: dãy=%d tối đa=%d\n" msgid "Attempt to back up twice\n" msgstr "Thử sao lưu hai lần\n" #, c-format msgid "Attempt to divide by 0 in %.30s" msgstr "Thử chia cho số 0 trong %.30s" #, c-format msgid "Attempt to encode missing glyph %d to %d (0x%x)\n" msgstr "Thử mã hoá hình tượng còn thiếu %d thành %d (0x%x)\n" #, c-format msgid "Attempt to have a font with more than %d layers" msgstr "Sự thử có một phông với nhiều hơn %d lớp" msgid "Attempt to invert a singular matrix\n" msgstr "Thử đảo ngược một ma trận đơn\n" msgid "Attempt to make a character that refers to itself" msgstr "Thử tạo ký tự tham chiếu đến chính nó" msgid "Attempt to make a glyph that refers to itself" msgstr "Thử tạo hình tượng tham chiếu đến chính nó" #, c-format msgid "Attempt to make a ligature for (non-existent) glyph %d out of " msgstr "Thử tạo chữ ghép cho hình tượng (không tồn tại) %d bằng " #, c-format msgid "Attempt to make a ligature for glyph %d out of " msgstr "Thử tạo một chữ ghép cho hình tượng %d bằng " #, c-format msgid "Attempt to read feature data beyond end of %s table" msgstr "Sự thử đọc dữ liệu tính năng quá kết thúc của bảng %s" #, c-format msgid "Attempt to read lookup data beyond end of %s table" msgstr "Sự thử đọc dữ liệu tra tìm quá kết thúc của bảng %s" #, c-format msgid "Attempt to read script data beyond end of %s table" msgstr "Sự thử đọc dữ liệu chữ viết quá kết thúc bảng %s" #, c-format msgid "Attempt to redefine anchor definition of \"%s\" on line %d of %s" msgstr "Sự thử xác định lại lời xác định neo « %s » trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Attempt to redefine value record definition of \"%s\" on line %d of %s" msgstr "" "Sự thử xác định lại lời xác định mục ghi giá trị « %s » trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "" "Attempt to reference lookup %d (within a contextual lookup), but there are\n" " only %d lookups in %s\n" msgstr "" "Thử tham chiếu sự tra tìm %d (bên trong sự tra tìm kiểu ngữ cảnh),\n" "nhưng chỉ có %d sự tra tìm trong %s\n" #, c-format msgid "Attempt to regenerate a pixel size that has not been created (%d@%d)" msgstr "Thử tạo ra lại một kích cỡ điểm ảnh chưa tạo (%d@%d)" #, c-format msgid "Attempt to save a pixel size that has not been created (%d@%d)" msgstr "Thử lưu một kích cỡ điểm ảnh chưa tạo (%d@%d)" #, c-format msgid "Attempt to take logarithm of %1$g in %2$.30s" msgstr "Thử tính logarít của %1$g trong %2$.30s" #, c-format msgid "Attempt to take the square root of %1$g in %2$.30s" msgstr "Thử tính căn bậc hai của %1$g trong %2$.30s" #, c-format msgid "Attempt to use a multiple master subroutine in a non-mm font in %s.\n" msgstr "Thử dùng hàm phụ đa chủ (MM) trong phông không MM trong %s.\n" msgid "Attempt to use a multiple master subroutine in a non-mm font.\n" msgstr "Thử dùng hàm phụ đa chủ (MM) trong phông không phải MM.\n" msgid "Attention" msgstr "Chú ý" msgid "Auto" msgstr "Tự động" msgid "Auto Hinting Font..." msgstr "Đang tự động gợi ý phông..." msgid "Auto Instructing Font..." msgstr "Đang tự động chỉ dẫn phông..." msgid "Auto Width" msgstr "Bề rộng tự động" msgid "Auto _Counter Hint" msgstr "Tự động gợi ý ngượ_c" msgid "AutoHint" msgstr "Tự động gợi ý" msgid "AutoHint changed glyphs before generating a font" msgstr "Tự động Gợi ý các hình tượng bị thay đổi trước khi tạo ra phông" msgid "AutoLBearingSync" msgstr "TĐ Theo PhHướng bên Trái" #, c-format msgid "AutoWidth failure on %s\n" msgstr "Lỗi đặt bề rộng tự động trên %s\n" msgid "AutoWidthSync" msgstr "TĐ Theo Rộng" msgid "Auto_Hint" msgstr "_Gợi ý tự động" msgid "Auto_Instr" msgstr "Tự động chỉ _dẫn" msgid "Autohinta_ble" msgstr "Có thể _tự động gợi ý" #, c-format msgid "" "Automagic recovery of changes to %.80s failed.\n" "Should FontForge try again to recover next time you start it?" msgstr "" "Lỗi phục hồi tự động các thay đổi trong %.80s.\n" "Lần kế tiếp khởi chạy trình FontForge,\n" "bạn có muốn nó thử lại phục hồi không?" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" msgid "Autot_race" msgstr "Tự động đồ _lại" msgid "AutotraceArgs" msgstr "Đối Số TĐ Đồ Lại" msgid "AutotraceAsk" msgstr "Yêu Câu Đối Số TĐ Đồ Lại" msgid "Autotracing..." msgstr "Đang đồ lại tự động..." msgid "Awadhi" msgstr "Tiếng A-oua-đi" msgid "Axerbaijani (Arabic)" msgstr "Tiếng A-xơ-bai-gianh (A Rập)" msgid "Axerbaijani (Cyrillic)" msgstr "Tiếng A-xơ-bai-gianh (Ki-rin)" msgid "Axis 1" msgstr "Trục 1" msgid "Axis 2" msgstr "Trục 2" msgid "Axis 3" msgstr "Trục 3" msgid "Axis 4" msgstr "Trục 4" msgid "Axis Ht:" msgstr "CaoTrục:" msgid "Axis Range:" msgstr "Phạm vi trục:" msgid "Axis Type:" msgstr "Kiểu trục:" msgid "Axis height of the font" msgstr "Bề cao trục của phông" msgid "Axis range not valid" msgstr "Phạm vi trục không hợp lệ" msgid "AxisHeight:" msgstr "Cao trục:" msgid "AxisValue|Default" msgstr "Mặc định" msgid "Aymara" msgstr "Tiếng Ay-ma-ra" msgid "Azebaijani (roman)" msgstr "Tiếng A-xơ-bai-gianh (La-tinh)" msgid "Azeri" msgstr "Tiếng A-de-ri" msgid "Azeri (Cyrillic)" msgstr "Tiếng A-xê-ri (Ki-rin)" msgid "Azeri (Latin)" msgstr "Tiếng A-xê-ri (La-tinh)" #. GT: Bottom/Right (side) bearing msgid "BBearing:" msgstr "Phương hướng bên dưới:" msgid "BDF Info..." msgstr "Thông tin BDF..." msgid "BDF Resolution" msgstr "Phân giải BDF" msgid "BDF bitmap properties table" msgstr "bảng thuộc tính ảnh mảng BDF" msgid "B_uild" msgstr "_Xây dựng" #. GT: Background, make it short msgid "Back" msgstr "Nền" msgid "Back Classes" msgstr "Hạng lùi" #, c-format msgid "Back coverage %d: " msgstr "Bao quát lùi %d: " msgid "Background Gradient" msgstr "Chuyển sắc nền" msgid "Background Gradient:" msgstr "Chuyển sắc nền:" msgid "Background Image Color" msgstr "Màu ảnh nền" msgid "Background color for popup windows" msgstr "Màu nền cho cửa sổ tự mở" msgid "Background color for the drawing area of all views" msgstr "Màu nền cho vùng vẽ của mọi khung xem" msgid "Background color of column headers at the top of a matrix edit" msgstr "Màu nền của phần đầu cột ở đầu của ô sửa ma trận" msgid "Backtrack" msgstr "Rút lui" msgid "Backtrack Match: " msgstr "Khớp rút lui : " #, c-format msgid "Backtrack class %d: " msgstr "Hạng rút lui %d: " msgid "Backtrack class: " msgid_plural "Backtrack classes: " msgstr[0] "Hạng rút lui : " msgid "Backup SFD" msgstr "SDF sao lưu" msgid "Bad Apple Kern Class\n" msgstr "Hạng định chỗ Apple sai\n" msgid "Bad Ascent/Descent" msgstr "Lên/Xuống sai" msgid "Bad Axis" msgstr "Trục sai" msgid "Bad BlueFuzz entry." msgstr "Mục nhập Màu xanh mờ sai" msgid "Bad BlueScale entry." msgstr "Mục nhập Tỷ lệ Màu xanh sai" msgid "Bad BlueShift entry." msgstr "Mục nhập Dời màu xanh sai." #. GT: The CFF font type contains a thing called a name INDEX, and that INDEX #. GT: is bad. It is an index of many of the names used in the CFF font. #. GT: We hope the user will never see this. msgid "Bad CFF name INDEX\n" msgstr "INDEX tên CFF sai\n" #, c-format msgid "Bad CID offset for CID %d\n" msgstr "Bù CID sai đối với CID %d\n" msgid "Bad CharString. Does not include lenIV bytes.\n" msgstr "CharString (chuỗi ký tự) sai : không chứa byte lenIV.\n" msgid "Bad Class" msgstr "Hạng sai" msgid "Bad Color" msgstr "Màu sai" msgid "Bad Coverage Table" msgstr "Bảng bao quát sai" msgid "Bad Device Table Adjustment" msgstr "Sai điều chỉnh bảng thiết bị" msgid "Bad Drawing Operation" msgstr "Thao tác vẽ sai" msgid "Bad Encoding" msgstr "Bảng mã sai" msgid "Bad Extension" msgstr "Phần mở rộng sai" msgid "Bad Family Name" msgstr "Tên nhóm sai" msgid "Bad Family Name, must begin with an alphabetic character." msgstr "Tên nhóm sai : phải bắt đầu với một ký tự chữ cái." msgid "Bad Font" msgstr "Phông sai" msgid "Bad Font Family Name" msgstr "Tên nhóm phông sai" msgid "Bad Font Name" msgstr "Tên phông sai" msgid "Bad Glyph Count" msgstr "Số đếm hình tượng sai" msgid "Bad Glyph Name" msgstr "Tên hình tượng sai" msgid "Bad Gradient" msgstr "Chuyển sắc sai" msgid "Bad Grid Fitting table" msgstr "Bảng vừa lưới sai" msgid "Bad IBM Family" msgstr "Nhóm IBM sai" msgid "Bad Language" msgstr "Ngôn ngữ sai" msgid "Bad Lig. Caret Count" msgstr "Sai đếm con nháy chữ ghép" msgid "Bad MM Weights" msgstr "Độ đậm MM sai" msgid "Bad Mac Family" msgstr "Nhóm Mac sai" msgid "Bad Metrics" msgstr "Đơn vị đo sai" msgid "Bad Multiple Master Font" msgstr "Phông Multiple Master sai" #, c-format msgid "Bad Multiple/Alternate substitution glyph. GID %d not less than %d\n" msgstr "Hình tượng thay thế Đa/Xen kẽ sai : GID %d không phải nhỏ hơn %d\n" msgid "Bad Name" msgstr "Tên sai" msgid "Bad Number" msgstr "Số sai" #, c-format msgid "Bad Number in %s" msgstr "Gặp số sai trong %s." msgid "Bad OS/2 version" msgstr "Phiên bản OS/2 sai" msgid "Bad Parts List" msgstr "Danh sách phần sai" msgid "Bad Pattern" msgstr "Mẫu sai" msgid "Bad Pattern Size" msgstr "Sai kích cỡ mẫu" msgid "Bad Point Match" msgstr "Sai khớp điểm" msgid "Bad Point Numbering" msgstr "Sai đánh số điểm" msgid "Bad PostScript function" msgstr "Hàm PostScript sai" msgid "Bad Private Dictionary" msgstr "Từ điển Riêng sai" #, c-format msgid "Bad RGB color spec: %s\n" msgstr "Sai ghi rõ màu RGB: %s\n" msgid "Bad Range" msgstr "Phạm vi sai" #, c-format msgid "Bad Range, start (%1$04X) is greater than end (%2$04X)" msgstr "Phạm vi sai : đầu (%1$04X) lớn hơn cuối (%2$04X)" msgid "Bad Reference" msgstr "Tham chiếu sai" msgid "Bad Script" msgstr "Chữ viết sai" msgid "Bad Sequence/Lookup List" msgstr "Danh sách Dãy/Tra tìm sai" msgid "Bad Size" msgstr "Cỡ sai" msgid "Bad StdHW entry." msgstr "Mục nhập W ngang chuẩn sai." msgid "Bad StdVW entry." msgstr "Mục nhập W dọc chuẩn sai." msgid "Bad StemSnapH entry." msgstr "Mục nhập đính cuống ngang sai." msgid "Bad StemSnapV entry." msgstr "Mục nhập đính cuống dọc sai." msgid "Bad Style" msgstr "Kiểu dáng sai" msgid "Bad Template" msgstr "Mẫu sai" msgid "Bad Tile" msgstr "Đá lát sai" msgid "Bad Token" msgstr "HIệu bài sai" msgid "Bad Transformation Matrix" msgstr "Ma trận chuyển dạng sai" msgid "Bad Transformation matrix" msgstr "Ma trận chuyển dạng sai" msgid "Bad Value" msgstr "Giá trị sai" msgid "Bad Variants List" msgstr "Danh sách biến thể sai" #, c-format msgid "Bad Variants list for glyph %s in %s" msgstr "Danh sách biến thể sai cho hình tượng %s trong %s" msgid "Bad base table.\n" msgstr "Bảng cơ sở sai.\n" #, c-format msgid "Bad bounding box for %s.\n" msgstr "Hộp giới hạn sai cho %s.\n" msgid "Bad cidmap file" msgstr "Tập tin sơ đồ CID sai" msgid "Bad class count in contextual chaining sub-table.\n" msgstr "Số đếm hạng sai trong bảng phụ tạo dãy ngữ cảnh.\n" #, c-format msgid "Bad class def table. Glyph range %d-%d out of range [0,%d)\n" msgstr "" "Bảng xác định hạng sai : phạm vi hình tượng %d-%d ở ngoại phạm vi [0,%d)\n" #, c-format msgid "Bad class def table. start=%d cnt=%d, max glyph=%d\n" msgstr "Bảng xác định hạng sai : đầu=%d đếm=%d, hình tượng tối đa=%d\n" msgid "Bad class in state machine.\n" msgstr "Hạng sai trong cơ chế tình trạng.\n" #, c-format msgid "Bad color on line %d, must be between 000000 and ffffff." msgstr "Màu sai trên đường %d, phải nằm giữa 000000 và ffffff." #, c-format msgid "Bad contextual or chaining sub table. Glyph %d out of range [0,%d)\n" msgstr "" "Bảng phụ sai kiểu ngữ cảnh hay tạo dãy. Hình tượng %d ở ngoại phạm vi [0," "%d)\n" msgid "Bad correction" msgstr "Sai điều chỉnh" msgid "Bad count in context chaining sub-table.\n" msgstr "Số đếm sai trong bảng phụ tạo dãy ngữ cảnh.\n" msgid "Bad count in contextual chaining sub-table.\n" msgstr "Số đếm sai trong bảng phụ tạo dãy ngữ cảnh.\n" msgid "Bad count.\n" msgstr "Số đếm sai\n" #, c-format msgid "Bad coverage table. Glyph %d out of range [0,%d)\n" msgstr "Bảng bao quát sai : hình tượng %d ở ngoại phạm vi [0,%d)\n" #, c-format msgid "Bad coverage table. Glyph range %d-%d out of range [0,%d)\n" msgstr "Bảng bao quát sai : phạm vi hình tượng %d-%d ở ngoại phạm vi [0,%d)\n" msgid "Bad dash list" msgstr "Danh sách gạch gạch sai" msgid "Bad default baseline" msgstr "Đường cơ bản mặc định sai" msgid "Bad device table" msgstr "Bảng thiết bị sai" msgid "Bad device table\n" msgstr "Bảng thiết bị sai\n" #, c-format msgid "Bad device table for %s" msgstr "Bảng thiết bị sai cho %s" #, c-format msgid "Bad device table for glyph %s in %s" msgstr "Bảng thiết bị sai cho hình tượng %s trong %s" #, c-format msgid "Bad device table for in row %d of %s" msgstr "Bảng thiết bị sai trên hàng %d của %s" msgid "Bad encoding file format" msgstr "Sai định dạng tập tin bảng mã" msgid "Bad fdselect\n" msgstr "fdselect sai\n" msgid "Bad feature tag" msgstr "Thẻ tính năng sai" #, c-format msgid "Bad few values in /BlendDesignMap for axis %s.\n" msgstr "" "Vài giá trị sai trong /BlendDesignMap (pha trộn sơ đồ thiết kế) đối với trục " "%s.\n" #, c-format msgid "Bad flags value, implied MORE components at end of glyph %d\n" msgstr "" "Giá trị cờ sai : ngụ ý thành phần THÊM nữa tại kết thúc hình tượng %d\n" #, c-format msgid "Bad flex subroutine in %s\n" msgstr "Có hàm phụ flex sai trong %s\n" msgid "Bad font" msgstr "Phông sai" msgid "Bad font specification" msgstr "Đặc tả phông sai" msgid "Bad font, offset out of bounds.\n" msgstr "Phông sai : giá trị bù ở ngoại phạm vi.\n" msgid "Bad font: Encoding data out of range.\n" msgstr "Phông sai : dữ liệu mã hoá ở ngoại phạm vi.\n" #, c-format msgid "Bad format for coverage table %d\n" msgstr "Định dạng sai cho bảng bao quát %d.\n" #, c-format msgid "Bad glyph (%d), disordered 'loca' table (start comes after end)\n" msgstr "" "Hình tượng sai (%d): bảng 'loca' không theo thứ tự đúng (đầu nằm sau cuối)\n" #, c-format msgid "Bad glyph (%d), its data length is negative\n" msgstr "Hình tượng sai (%d): có chiều dài dữ liệu âm\n" #, c-format msgid "" "Bad glyph (%d), its definition extends beyond the end of the glyf table\n" msgstr "" "Hình tượng sai (%d): lời xác định nó kéo dài qua kết thúc bảng 'glyf'\n" #, c-format msgid "" "Bad glyph (%d), its definition extends beyond the space allowed for it\n" msgstr "" "Hình tượng sai (%d): lời xác định nó kéo dài qua khoảng cách đã cấp phát\n" msgid "Bad glyph count in mort table.\n" msgstr "Số đếm hình tượng sai trong bảng 'mort'.\n" msgid "Bad glyph range specified in color subtable of PfEd table\n" msgstr "Xác định phạm vi hình tượng sai trong bảng phụ màu sắc của bảng PfEd\n" msgid "Bad glyph range specified in glyph comment subtable of PfEd table\n" msgstr "" "Xác định phạm vi hình tượng sai trong bảng phụ ghi chú hình tượng của bảng " "PfEd\n" msgid "Bad glyph variant subtable of MATH table.\n" msgstr "Bảng MATH (toán học) có bảng phụ biến thế hình tượng sai.\n" #, c-format msgid "Bad hex color spec: %s\n" msgstr "Sai ghi rõ màu thập lục: %s\n" msgid "Bad hex number" msgstr "Số thập lục sai" #, c-format msgid "Bad hex number in %s" msgstr "Gặp số thập lục sai trong %s" msgid "Bad image file" msgstr "Tập tin ảnh sai" #, c-format msgid "Bad image file, not a bitmap: %.100s" msgstr "Tập tin ảnh sai, không phải là mảng ảnh: %.100s" #, c-format msgid "Bad image file: %.100s" msgstr "Tập tin ảnh sai : %.100s" #, c-format msgid "Bad kern pair: glyphs %d & %d must be less than %d\n" msgstr "Cặp định chỗ sai : hình tượng %d và %d phải < %d\n" #, c-format msgid "Bad kern pair: glyphs %d & %d should have been < %d\n" msgstr "Cặp định chỗ sai : hình tượng %d và %d nên < %d\n" msgid "Bad language tag" msgstr "Thẻ ngôn ngữ sai" msgid "Bad ligature anchor count.\n" msgstr "Số đếm neo chữ ghép sai.\n" msgid "Bad ligature base table.\n" msgstr "Bảng cơ sở chữ chép sai.\n" #, c-format msgid "" "Bad ligature component glyph. GID %d not less than %d (in ligature %d)\n" msgstr "" "Hình tượng thành phần chữ ghép sai : GID %d không phải nhỏ hơn %d\n" "(trong chữ ghép %d).\n" #, c-format msgid "Bad ligature glyph. GID %d not less than %d\n" msgstr "Hình tượng chữ ghép sai : GID %d không phải nhỏ hơn %d\n" #, c-format msgid "" "Bad lookup table: format=2 (%d/%d), first=%d last=%d total glyphs in font=" "%d\n" msgstr "" "Bảng tra tìm sai:\n" " • định dạng=2 (%d/%d)\n" " • đầu=%d\n" " • cuối=%d\n" " • tổng hình tượng trong phông=%d\n" #, c-format msgid "" "Bad lookup table: format=4 (%d/%d), first=%d last=%d total glyphs in font=" "%d\n" msgstr "" "Bảng tra tìm sai:\n" " • định dạng=4 (%d/%d)\n" " • đầu=%d\n" " • cuối=%d\n" " • tổng hình tượng trong phông=%d\n" #, c-format msgid "Bad lookup table: format=6, first=%d total glyphs in font=%d\n" msgstr "" "Bảng tra tìm sai:\n" " • định dạng=6\n" " • đầu=%d\n" " • tổng hình tượng trong phông=%d\n" #, c-format msgid "Bad lookup table: format=8, first=%d cnt=%d total glyphs in font=%d\n" msgstr "" "Bảng tra tìm sai:\n" " • định dạng=8\n" " • đầu=%d\n" " • đếm=%d\n" " • tổng hình tượng trong phông=%d\n" msgid "Bad lookup type" msgstr "Sai kiểu sự tra tìm" msgid "Bad magic number" msgstr "Số ma thuật sai" msgid "Bad mark table.\n" msgstr "Bảng dấu sai.\n" msgid "Bad mort ligature table. Not long enough\n" msgstr "Bảng chữ ghép 'mort' sai : không đủ dài\n" #, c-format msgid "Bad name when parsing %s for unicode %x" msgstr "Gặp tên sai khi phân tích %s cho Unicode %x." msgid "Bad namelist file" msgstr "Tập tin danh sách tên sai" msgid "Bad number" msgstr "Con số sai" #. GT: NaN is a concept in IEEE floating point which means "Not a Number" #. GT: it is used to represent errors like 0/0 or sqrt(-1). #, c-format msgid "Bad number, infinity or nan: %s\n" msgstr "Số sai, vô hạn hay NaN (không phải con số): %s\n" #, c-format msgid "Bad numeric value for %s.%s" msgstr "Giá trị thuộc số sai cho %s.%s" #, c-format msgid "Bad numeric value for %s.%s must be between 0 and 255" msgstr "Giá trị thuộc số sai cho %s.%s (phải nằm giữa 0 và 255)" msgid "Bad offset on line %d, must be between 0% and 100%." msgstr "Sai đặt hiệu trên dòng %d, phải nằm giữa 0 và 100 phần trăm." #, c-format msgid "Bad offset: %d for subfont %s\n" msgstr "Bù sai: %d cho phông con %s\n" #, c-format msgid "Bad opacity on line %d, must be between 0.0 and 1.0." msgstr "Sai đặt độ đục trên dòng %d, phải nằm giữa 0.0 và 1.0." #, c-format msgid "Bad pair position: glyphs %d & %d should have been < %d\n" msgstr "Vị trí cặp sai : hình tượng %d và %d nên < %d\n" #, c-format msgid "Bad parts list for glyph %s in %s" msgstr "Danh sách phần sai cho hình tượng %s trong %s" msgid "Bad pixel size" msgstr "Sai kích cỡ điểm ảnh" msgid "Bad replace pattern" msgstr "Mẫu thay thế sai" #, c-format msgid "" "Bad reverse contextual chaining substitution glyph: %d is not less than %d\n" msgstr "" "Hình tượng thay thế tạo dãy ngữ cảnh ngược sai : %d không phải nhỏ hơn %d.\n" msgid "Bad script tag" msgstr "Thẻ chữ viết sai" msgid "Bad search pattern" msgstr "Mẫu tìm kiếm sai" msgid "Bad selection" msgstr "Sai chọn" msgid "Bad setting" msgstr "Thiết lập sai" #, c-format msgid "Bad sid %d (must be less than %d)\n" msgstr "SID sai %d (phải < %d)\n" msgid "Bad stem add" msgstr "Sai thêm cuống" msgid "Bad subroutine INDEX in cff font.\n" msgstr "INDEX (chỉ số) hàm con sai trong phông CFF.\n" #, c-format msgid "Bad substitution glyph: GID %d not less than %d\n" msgstr "Hình tượng thay thế sai : GID %d không phải nhỏ hơn %d\n" msgid "Bad tag" msgstr "Thẻ sai" msgid "Bad template, no extension" msgstr "Mẫu sai, không có phần mở rộng" msgid "Bad template, unrecognized format" msgstr "Mẫu sai, không nhận ra định dạng" #, c-format msgid "" "Bad token \"%.30s\"\n" "near ...%40s" msgstr "" "Hiệu bài sai « %.30s »\n" "gần ...%40s" #, c-format msgid "" "Bad token. Expected \"%.10s\"\n" "near ...%40s" msgstr "" "Hiệu bài sai. Đợi « %.10s »\n" "gần ...%40s" #, c-format msgid "" "Bad token. Expected \"%.10s\" got \"%.10s\"\n" "near ...%40s" msgstr "" "Hiệu bài sai. Đợi « %.10s », còn nhận « %.10s »\n" "gần ...%40s" #, c-format msgid "" "Bad token. got \"%1$c\"\n" "near ...%2$40s" msgstr "" "Hiệu bài sai . Nhận « %1$c »\n" "gần ...%2$40s" #, c-format msgid "Bad tt font: contour ends make no sense in glyph %d.\n" msgstr "" "Phông TT sai : trong hình tượng %d, các cuối của đường viền không có ích.\n" #. GT: The words "true" and "false" should be left untranslated. We are restricted #. GT: here by what PostScript understands, and it only understands the English #. GT: words. You may, of course, change it to something like ("true" (vrai) ou "false" (faux)) msgid "Bad type" msgstr "Kiểu sai" msgid "Bad unicode value for an alternate unicode / variation selector" msgstr "Giá trị Unicode sai cho một dấu chọn biến đổi/Unicode xen kẽ" #, c-format msgid "" "Bad unicode value when parsing %s\n" "%s" msgstr "" "Gặp giá trị Unicode sai khi phân tách %s\n" "%s" #, c-format msgid "Bad value for blend in /BlendDesignMap for axis %s.\n" msgstr "" "Giá trị sai đối với việc pha trộn trong /BlendDesignMap (pha trộn sơ đồ " "thiết kế) đối với trục %s.\n" msgid "Bad xfig file" msgstr "Tập tin xfig sai" msgid "Badaga" msgstr "Tiếng Ba-đa-ga" msgid "Baghelkhandi" msgstr "Tiếng Ba-ghen-khan-đi" msgid "Balante" msgstr "Tiếng Ba-lan-the" msgid "Balinese" msgstr "Tiếng Ba-li" msgid "Balkar" msgstr "Tiếng Ban-khă" msgid "Balochi" msgstr "Tiếng Ba-lô-khi" msgid "Balti" msgstr "Tiếng Ban-thi" msgid "Bambara" msgstr "Tiếng Bam-ba-ra" msgid "Bamileke" msgstr "Tiếng Ba-mi-le-ke" msgid "Bar Width:" msgstr "Rộng thanh:" msgid "Base" msgstr "Cơ sở" msgid "Base Glyph" msgstr "Hình tượng cơ sở" msgid "Base Glyph Name" msgstr "Tên hình tượng cơ sở" msgid "Base Glyphs" msgstr "Hình tượng cơ sở" msgid "Base Lig" msgstr "Chữ ghép cơ sở" msgid "Base Ligatures" msgstr "Chữ ghép cơ sở" msgid "Base Mark" msgstr "Dấu cơ sở" msgid "Base Marks" msgstr "Dấu cơ sở" msgid "Base X" msgstr "X cơ sở" msgid "Base Y" msgstr "Y cơ sở" msgid "Base:" msgstr "Cơ sở :" msgid "Baseline" msgstr "Đường cơ sở" msgid "Baseline table (OT version)" msgstr "Bảng đường cơ bản (phiên bản OT)" msgid "Baseline used for Latin, Greek, Cyrillic text." msgstr "Đường cơ bản được dùng cho chữ viết tiếng La-tinh, Hy Lạp và Ki-rin." msgid "Bases" msgstr "Cơ sở" msgid "Bashkir" msgstr "Tiếng Bas-khia" msgid "Basic Latin" msgstr "La-tinh cơ bản" msgid "Basic Multilingual Plane" msgstr "Mặt Phẳng Đa Ngôn Ngữ Cơ Bản" msgid "Basque" msgstr "Tiếng Bax-quợ" msgid "Baule" msgstr "Tiếng Bau-le" msgid "Be_vel" msgstr "Cạnh _xiên" msgid "Begin:" msgstr "Đầu :" msgid "Belarussian" msgstr "Tiếng Be-la-ru-xợ" msgid "Below Base Forms" msgstr "Hình dưới cơ sở" msgid "Below Base Mark" msgstr "Dưới dấu cơ sở" msgid "Below Base Substitutions" msgstr "Thay thế dưới cơ sở" msgid "Bemba" msgstr "Tiếng Bem-ba" msgid "Bench" msgstr "Tiếng Ben-chợ" msgid "Bengali" msgstr "Tiếng Ben-ga-ni" msgid "Bengali Bangladesh" msgstr "Tiếng Ben-ga-li Bang-la-đe-xợ" msgid "Beti" msgstr "Tiếng Be-thi" msgid "" "Beyond the endpoint the gradient repeats itself, but reflected.\n" "This does not work for PostScript gradients" msgstr "" "Ở bên kia các điểm cuối, chuyển sắc tự lặp lại mà cũng phản ánh.\n" "Không hoạt động được với chuyển sắc thẳng kiểu PostScript." msgid "" "Beyond the endpoints the gradient repeats itself\n" "This does not work for PostScript gradients." msgstr "" "Ở bên kia các điểm cuối, chuyển sắc tự lặp lại.\n" "Không hoạt động được với chuyển sắc thẳng kiểu PostScript." msgid "" "Beyond the endpoints, the gradient takes on the color at the end-points\n" "This does not work for PostScript linear gradients" msgstr "" "Ở bên kia các điểm cuối, chuyển sắc có màu của điểm cuối.\n" "Không hoạt động được với chuyển sắc thẳng kiểu PostScript." msgid "Bhili" msgstr "Tiếng Bi-li" msgid "Bhojpuri" msgstr "Tiếng Bo-dợ-pu-ri" msgid "Bible Cree" msgstr "Tiếng Cợ-ri kinh thánh" #. GT: I don't really understand these "Big Op Space" things. They have #. GT: something to do with TeX and are roughly defined a few strings down msgid "Big Op Space1:" msgstr "Vùng toán tử lớn 1:" msgid "Big Op Space2:" msgstr "Vùng toán tử lớn 2:" msgid "Big Op Space3:" msgstr "Vùng toán tử lớn 3:" msgid "Big Op Space4:" msgstr "Vùng toán tử lớn 4:" msgid "Big Op Space5:" msgstr "Vùng toán tử lớn 5:" msgid "Big5 (Trad. Chinese)" msgstr "Big5 (Trung truyền thống)" msgid "Big5 HKSCS (Trad. Chinese)" msgstr "Big5 HKSCS (Trung truyền thống)" msgid "Bikol" msgstr "Tiếng Bi-kon" msgid "Bilen" msgstr "Tiếng Bi-len" msgid "Bind to Path" msgstr "Đóng kết tới đường dẫn" msgid "Bitm_ap Strikes Available..." msgstr "Gạch mảng ảnh _sẵn sàng..." msgid "Bitm_ap strikes Available..." msgstr "Gạch mảng ảnh _sẵn sàng..." msgid "Bitmap" msgstr "Mảng ảnh" msgid "Bitmap Fonts" msgstr "Phông mảng ảnh" msgid "Bitmap Magnification..." msgstr "Phóng to mảng ảnh..." msgid "Bitmap Paste" msgstr "Dán mảng ảnh" msgid "Bitmap Strikes\n" msgstr "Gạch mảng ảnh\n" msgid "Bitmap Strikes Available" msgstr "Gạch mảng ảnh sẵn sàng" msgid "Bitmap _Magnification..." msgstr "Phóng to _mảng ảnh..." msgid "Bitmap/outline _advance mismatch" msgstr "_Sớm mảng ảnh/nét ngoài không tương ứng" msgid "Bits/Pixel:" msgstr "Bit/điểm ảnh:" msgid "Black" msgstr "Đen" msgid "Blackfoot" msgstr "Tiếng Chân đen" msgid "Blend to New Font" msgstr "Pha trộn tới phông mớib" msgid "Block Elements" msgstr "Phần tử khối" msgid "Block Separator" msgstr "Dấu phân cách khối" msgid "Blue Values Color" msgstr "Màu giá trị màu xanh" msgid "Blue:" msgstr "Xanh:" msgid "BlueValues" msgstr "Giá trị màu Xanh" msgid "BlueValues come in pairs. Select another." msgstr "Cần thiết một cặp giá trị màu xanh. Chọn giá trị thêm nhé." msgid "Blues" msgstr "Xanh" msgid "Bold" msgstr "Đậm" msgid "Bone" msgstr "Xương" msgid "Book" msgstr "Quyển" msgid "Bookmark Current Dir" msgstr "Lưu liên kết đến thư mục này" msgid "Bookmarks" msgstr "Liên kết lưu" msgid "Bopomofo" msgstr "Tiếng Bô-pô-mô-phô" msgid "Bopomofo Extended" msgstr "Tiếng Bô-pô-mô-phô đã mở rộng" msgid "Border Shape:" msgstr "Hình viền:" msgid "Border Type:" msgstr "Kiểu viền:" msgid "Border Width" msgstr "Độ rộng viền" msgid "Border Width:" msgstr "Độ rộng viền:" msgid "Bosnian" msgstr "Tiếng Bo-x-ni-a" msgid "Both points must be specified, or neither" msgstr "Phải xác định hoặc cả hai điểm, hoặc không gì." msgid "Both selected references have use-my-metrics set" msgstr "" "Cả hai tham chiếu được chọn đã bật « use-my-metrics »\n" "(dùng đơn vị đo của tôi)" msgid "Bottom Hint" msgstr "Gợi ý cuối" msgid "Bottom Right" msgstr "Góc dưới bên phải" msgid "Bottom Zone" msgstr "Vùng cuối" msgid "BottomLeft" msgstr "DướiTrái" msgid "BottomRight" msgstr "DướiPhải" msgid "Bounding Box" msgstr "Hộp biên" msgid "Bounding Box:" msgstr "Hộp biên giới:" msgid "Box Drawing" msgstr "Vẽ hộp" msgid "Box surrounding the ListMark in a list field (combobox)" msgstr "Hộp chung quanh DấuDanhSách trong một trường liệt kê (hộp tổ hợp)" msgid "Bracketted value is too large" msgstr "Dấu ngoặc vu chứa giá trị quá lớn" msgid "Brahui" msgstr "Tiếng Boua-hui" msgid "Braille" msgstr "Chữ Braille" msgid "Braille Patterns" msgstr "Mẫu Braille" msgid "Braj Bhasha" msgstr "Tiếng Boăchợ Bă-să" msgid "Breton" msgstr "Tiếng Boue-ton" msgid "Brighter Border:" msgstr "Viền sáng hơn:" msgid "Brightest Border:" msgstr "Viền sáng nhất:" msgid "" "Brings up a dialog which gives fine control over\n" "horizontal positioning of subscripts and superscripts\n" "depending on their vertical positioning." msgstr "" "Hiển thị hộp thoại cung cấp điều khiển chính xác\n" "về vị trí theo chiều ngang của chữ cao/thấp\n" "phụ thuộc vào vị trí theo chiều dọc." msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." msgid "Buginese" msgstr "Tiếng Bu-gi-ni" msgid "Buhid" msgstr "Tiếng Bu-hít" msgid "Buil_d Duplicate Glyph" msgstr "_Xây dựng hình tượng trùng" msgid "Build _Composite Glyph" msgstr "Xây dựng hình tượng _ghép" msgid "Building accented glyphs" msgstr "Đang xây dựng các hình tượng có dấu phụ" msgid "Building duplicate encodings" msgstr "Đang xây dựng bảng mã trùng" msgid "Building small capitals" msgstr "Đang xây dựng các chữ hoa nhỏ" msgid "Building sub/superscripts" msgstr "Đang xây dựng các chữ in cao/thấp" msgid "Bulgarian" msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" msgid "Bump Size" msgstr "Kích cỡ mụn" msgid "Burmese" msgstr "Tiếng Miến Điện" msgid "Button" msgstr "Nút" msgid "Buttons" msgstr "Nút" msgid "By Classes" msgstr "Theo hạng" msgid "By Coverage" msgstr "Theo bao quát" msgid "By Glyphs" msgstr "Theo hình tượng" msgid "By _Scripts" msgstr "Theo chữ _viết" msgid "By appending the suffix:" msgstr "Bằng cách phụ thêm hậu tố :" msgid "By what angle (in degrees) do you want to slant the font?" msgstr "Bạn có muốn làm phông xiên theo góc nào?" msgid "Byelorussian" msgstr "Tiếng Bie-lo-ru-xi" msgid "Byte Order Mark" msgstr "Dấu thứ tự byte" msgid "Byzantine Music" msgstr "Âm nhạc La Mã phương Đông" msgid "Byzantine Musical Symbols" msgstr "Ký hiệu âm nhạc La Mã phương Đông" msgid "C0 Control Character" msgstr "Ký tự điều khiển C0" msgid "C1 Control Character" msgstr "Ký tự điều khiển C1" msgid "" "CALL function\n" "Pops a value, calls the function represented by it" msgstr "" "CALL chức_năng\n" "Bỏ một giá trị, gọi chức năng được nó đại diện" msgid "" "CEILING\n" "Pops one 26.6 value, rounds upward to an int\n" "pushes result" msgstr "" "CEILING\n" "Bỏ một giá trị 26.6, làm tròn lên số nguyên,\n" "đẩy kết quả" #. GT: "CFF (Bare)" means a CFF font without the normal OpenType wrapper #. GT: CFF is a font format that normally lives inside an OpenType font #. GT: but it is perfectly meaningful to remove all the OpenType complexity #. GT: and just leave a bare CFF font msgid "CFF (Bare)" msgstr "CFF (thô)" msgid "CFF CID (Bare)" msgstr "CFF CID (thô)" msgid "CFF version mismatch\n" msgstr "Sai khớp phiên bản CFF\n" msgid "CID findfont Name" msgstr "Tên tìm phông CID" msgid "CID format doesn't contain what we expected it to.\n" msgstr "Định dạng CID không chứa nội dung mong đợi.\n" msgid "CID keyed fonts may not be a master design of a multiple master font" msgstr "" "Phông có khóa CID có lẽ không phải là sơ đồ thiết kế chủ của phông đa chủ " "(MM)" msgid "CJK Compatibility" msgstr "Tính tương thích với tiếng Trung/Nhật/Hàn" msgid "CJK Compatibility Forms" msgstr "Hình tương thích với tiếng Trung/Nhật/Hàn" msgid "CJK Compatibility Ideographs" msgstr "Chữ viết ghi ý tương thích với tiếng Trung/Nhật/Hàn" msgid "CJK Compatibility Ideographs Supplement" msgstr "Phần bổ sung Chữ viết Ghi ý Tương thích tiếng Trung/Nhật/Hàn" msgid "CJK Enclosed Letters and Months" msgstr "Chữ và tháng đã bao bọc tiếng Trung/Nhật/Hàn" msgid "CJK Ideographic" msgstr "Chữ viết ghi ý tiếng Trung/Nhật/Hàn" msgid "CJK Phonetics and Symbols" msgstr "Ngữ âm và ký hiệu tiếng Trung/Nhật/Hàn" msgid "CJK Strokes" msgstr "Nét tiếng Trung/Nhật/Hàn" msgid "CJK Symbols and Punctuation" msgstr "Ký hiệu và dấu chấm câu tiếng Trung/Nhật/Hàn" msgid "CJK Unified Ideographs" msgstr "Chữ viết ghi ý thống nhất tiếng Trung/Nhật/Hàn" msgid "CJK Unified Ideographs Extension A" msgstr "Phần mở rộng chữ viết ghi ý thống nhất tiếng Trung/Nhật/Hàn (A)" msgid "CJK Unified Ideographs Extension B" msgstr "Phần mở rộng Chữ viết Ghi ý Thống nhất tiếng Trung/Nhật/Hàn" msgid "" "CLEAR\n" "Pops all elements on stack" msgstr "" "Làm sạch (CLEAR)\n" "Bỏ tất cả các phần tử trên đống" msgid "CS Miscellaneous" msgstr "CC Lặt vặt" msgid "CS Modern" msgstr "CC HIện đại" msgid "CS Monotone" msgstr "CC Sắc màu đơn" msgid "CS Newspaper" msgstr "CC Báo" msgid "CS Stub Serif" msgstr "CC Chân mẩu" msgid "CS Traditional" msgstr "CC Truyền thống" msgid "CS Typewriter" msgstr "CC Máy đánh chữ" msgid "CVT variation table" msgstr "bảng biến đổi CVT" msgid "C_ID Font Info..." msgstr "Thông t_in phông CID..." msgid "C_all..." msgstr "_Gọi..." msgid "C_enter" msgstr "_Tâm" msgid "C_hange" msgstr "Đổ_i" msgid "C_hop" msgstr "_Gột" msgid "C_lasses" msgstr "_Hạng" msgid "C_lose Tab" msgstr "Đó_ng thẻ" msgid "C_opy Reference" msgstr "C_hép tham chiếu" msgid "C_orner" msgstr "_Góc" msgid "C_ustom" msgstr "Tự _chọn" msgid "Call Script" msgstr "Gọi văn lệnh" msgid "Called from...\n" msgstr "Được gọi từ...\n" msgid "Cambodian" msgstr "Tiếng Căm Bốt" msgid "Can Be _Interpolated" msgstr "Nộ_i suy được" msgid "" "Can this font be embedded in a downloadable (pdf)\n" "document, and if so, what behaviors are permitted on\n" "both the document and the font." msgstr "" "Phông này có thể nhúng vào tài liệu tải xuống\n" "được (PDF) không? Nếu có, đối với cà hai tài liệu\n" "và phông có cho phép ứng xử nào?" msgid "Can't Find Glyph" msgstr "Không tìm thấy" msgid "Can't Parallel" msgstr "Không thể đặt song song" msgid "Can't _Be Interpolated" msgstr "Không nội su_y được" msgid "Can't back up with nothing on stack\n" msgstr "Không thể sao lưu khi không có gì trên đống\n" msgid "Can't compare arrays\n" msgstr "Không thể so sánh các mảng\n" msgid "Can't create temporary directory" msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm" msgid "Can't find autotrace" msgstr "Không tìm thấy hàm đồ lại tự động" msgid "" "Can't find autotrace program (set AUTOTRACE environment variable) or " "download from:\n" " http://sf.net/projects/autotrace/" msgstr "" "Không tìm thấy chương trình đồ lại tự động (hãy đặt biến môi trường " "AUTOTRACE) hoặc tải chương trình xuống địa chỉ:\n" " http://sf.net/projects/autotrace/" msgid "Can't find mf" msgstr "Không tìm thấy mf" msgid "" "Can't find mf program -- metafont (set MF environment variable) or download " "from:\n" " http://www.tug.org/\n" " http://www.ctan.org/\n" "It's part of the TeX distribution" msgstr "" "Không tìm thấy chương trình siêu phông mf — metafont (hãy đặt biến môi " "trường MF) hoặc tải chương trình xuống địa chỉ:\n" " http://www.tug.org/\n" " http://www.ctan.org/\n" "Nó thuộc về bản phát hành TeX." msgid "Can't find the file" msgstr "Không tìm thấy tập tin" msgid "Can't fix" msgstr "Không thể sửa chữa" msgid "Can't insert 'cvt'" msgstr "Không thể chèn 'cvt'" msgid "Can't insert 'fpgm'" msgstr "Không thể chèn 'fpgm'" msgid "Can't insert 'prep'" msgstr "Không thể chèn 'prep'" msgid "Can't instruct this glyph" msgstr "Không thể chỉ dẫn hình tượng này" #, c-format msgid "Can't open %s\n" msgstr "Không thể mở %s.\n" msgid "Can't open temporary file for truetype output.\n" msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời để xuất TrueType.\n" msgid "Can't run mf" msgstr "Không thể chạy mf" msgid "Can't specify a subtable here" msgstr "Không thể ghi rõ bảng phụ ở đây" msgid "Canadian Syllabics" msgstr "Ký tự âm tiết Ca-na-đa" msgid "Cancel" msgstr "Thôi" msgid "Cancel Button" msgstr "Nút Thôi" msgid "Cancel Buttons" msgstr "Nút Thôi" msgid "Cannot Be Undone" msgstr "Không thể hủy bước" msgid "Cannot be Undone" msgstr "Không thể hủy bước" #, c-format msgid "Cannot open %s" msgstr "Không thể mở %s" #, c-format msgid "Cannot open %s\n" msgstr "Không thể mở %s\n" msgid "Cannot open a temporary file\n" msgstr "Không thể mở một tập tin tạm thời\n" #, c-format msgid "Cannot open feature file %.120s" msgstr "Không thể mở tập tin tính năng %.120s" msgid "Cannot open file" msgstr "Không thể mở tập tin" msgid "Canonical Start _Point" msgstr "Điểm đầ_u chuẩn tắc" msgid "Canonical _Contours" msgstr "Đường viền _chuẩn tắc" msgid "Capital Spacing" msgstr "Dãn cách chữ hoa" msgid "Capitals to Petite Capitals" msgstr "Chữ hoa sang chữ hoa rất nhỏ" msgid "Capitals to Small Capitals" msgstr "Chữ hõa sang chữ hoa nhỏ" msgid "Carian" msgstr "Ca-ri" msgid "Carrier" msgstr "Bộ truyền" msgid "Case-Sensitive Forms" msgstr "Hình phân biệt chữ hoa/thường" msgid "Catalan" msgstr "Tiếng Ca-ta-lan" msgid "Cebuano" msgstr "Tiếng Xe-bu-a-nô" msgid "Center Bet_ween Control Points" msgstr "Đặt ở _giữa hai điểm điều khiển" msgid "Center Out" msgstr "Tâm ra" msgid "Center of Selection" msgstr "Tâm vùng chọn" msgid "Centered" msgstr "Ở giữa" msgid "Centered CJK Punctuation" msgstr "Dấu chấm câu ở giữa CJK" msgid "Chaha Gurage" msgstr "Tiếng Cha-ha Gu-ra-ge" msgid "Chaining Positioning" msgstr "Định vị tạo dãy" msgid "Chaining Substitution" msgstr "Thay thế tạo dãy" msgid "Chaining position" msgstr "Vị trí tạo dãy" msgid "Chaining substitution" msgstr "Thay thế tạo dãy" msgid "Change" msgstr "Đổi" msgid "Change Glyphs" msgstr "Đổi hình tượng" msgid "Change Length" msgstr "Đổi chiều dài" msgid "Change Supplement..." msgstr "Đổi phần bổ sung..." msgid "Change UniqueID?" msgstr "Đổi mã số duy nhất?" msgid "Change Weight" msgstr "Đổi độ đậm" msgid "Change X-Height" msgstr "Đổi độ cao X" msgid "Change XHeight" msgstr "Đổi độ cao X" msgid "Change _Glyph..." msgstr "Đổi hình tượn_g..." msgid "Change _Weight..." msgstr "Đổi độ đậ_m..." msgid "Change _X-Height..." msgstr "Đổi độ cao _X..." msgid "Change whether spiro is active or not" msgstr "Thay đổi nếu spiro hoạt động không" msgid "Changed Color" msgstr "Màu đã thay đổi" msgid "Changing glyphs" msgstr "Đang thay đổi các hình tượng" msgid "" "Changing the left side bearing\n" "of a glyph adjusts the lbearing\n" "of other references in all accented\n" "glyphs based on it." msgstr "" "Việc thay đổi vị trí phương hướng\n" "bên trái của một hình tượng nào đó\n" "thì cũng điều chỉnh vị trí đó của\n" "các tham chiếu khác trong tất cả\n" "các hình tượng có dấu phụ mà\n" "dựa vào hình tượng đó." msgid "" "Changing the width of a glyph\n" "changes the widths of all accented\n" "glyphs based on it." msgstr "" "Việc thay đổi bề rộng của một hình tượng\n" "nào đó thì cũng thay đổi bề rộng của tất cả\n" "các hình tượng có dấu phụ mà dựa vào\n" "hình tượng đó." msgid "CharCenterHighest" msgstr "Tâm Ký Tự Cao" msgid "Character Variants 01" msgstr "Biến thế ký tự 01" msgid "Character Variants 02" msgstr "Biến thế ký tự 02" msgid "Character Variants 03" msgstr "Biến thế ký tự 03" msgid "Character Variants 04" msgstr "Biến thế ký tự 04" msgid "Character Variants 05" msgstr "Biến thế ký tự 05" msgid "Character Variants 06" msgstr "Biến thế ký tự 06" msgid "Character Variants 07" msgstr "Biến thế ký tự 07" msgid "Character Variants 08" msgstr "Biến thế ký tự 08" msgid "Character Variants 09" msgstr "Biến thế ký tự 09" msgid "Character Variants 10" msgstr "Biến thế ký tự 10" msgid "Character Variants 99" msgstr "Biến thế ký tự 99" msgid "Charsets" msgstr "Bộ ký tự" msgid "Chattisgarhi" msgstr "Tiếng Cha-ti-x-ga-ri" msgid "Chechen" msgstr "Tiếng Che-chen" msgid "Check Advance:" msgstr "Kiểm tra tiến tới:" msgid "Check Box" msgstr "Hộp chọn" msgid "Check Box Off Mark" msgstr "Dấu tắt hộp chọn" msgid "Check Box On Mark" msgstr "Dấu Hộp Chọn đã Bật" msgid "Check Self-Intersection" msgstr "Kiểm tra sự tự giao" msgid "Check Unicode/Name mismatch" msgstr "Kiểm tra sai khớp Unicode/Tên" msgid "Check VAdvance:\n" msgstr "Kiểm tra tiến tới dọc:\n" msgid "Check _flipped references" msgstr "Kiểm tra tham chiếu bị _lật" msgid "Check _missing extrema" msgstr "Kiểm tra thái cực _bị thiếu" msgid "Check _outermost paths clockwise" msgstr "Kiểm tra đường dẫn ng_oài ra nhất theo xuôi chiều" msgid "Check for CIDs defined _twice" msgstr "Kiểm _tra CID xác định hai lần" msgid "Check for _irrelevant control points" msgstr "K_iểm tra tìm điểm điều khiển không thích hợp" msgid "Check for _undefined CIDs" msgstr "Kiểm tra CID chưa _xác định" msgid "" "Check for characters which contain 'GSUB' entries which refer to empty " "characters" msgstr "Kiểm tra tìm ký tự chứa mục nhập 'GSUB' tham chiếu đến ký tự rỗng" msgid "Check for characters whose advance width is not the displayed value." msgstr "" "Kiểm tra tìm ký tự có bề rộng tiến tới không phải là giá trị đã hiển thị." msgid "" "Check for characters whose name maps to a unicode code point\n" "which does not map the character's assigned code point." msgstr "" "Kiểm tra tìm ký tự có tên ánh xạ tới một điểm mã Unicode\n" "không ánh xạ điểm mã đã gán của ký tự đó." msgid "" "Check for characters whose vertical advance width is not the displayed value." msgstr "" "Kiểm tra tìm ký tự có bề rộng tiến tới theo chiều dọc không phải là giá trị " "đã hiển thị." msgid "Check for incomplete mark to base subtables" msgstr "Kiểm tra có đánh dấu không hoàn toàn bảng phụ cơ bản" msgid "Check for missing _glyph names" msgstr "Kiểm tra tìm tên hình tượn_g còn thiếu" msgid "Check for missing _scripts in features" msgstr "Kiểm tra tìm chữ _viết còn thiếu trong tính năng" msgid "Check for missing glyph names" msgstr "Kiểm tra tìm tên hình tượng còn thiếu" msgid "Check for multiple characters with the same name" msgstr "Kiểm tra tìm nhiều ký tự có cùng một tên" msgid "Check missing _bitmaps" msgstr "Kiểm tra mảng ảnh _bị thiếu" msgid "Check multiple Names" msgstr "Kiểm tra đa Tên" msgid "Check multiple Unicode" msgstr "Kiểm tra đa Unicode" msgid "Check substitutions for empty chars" msgstr "Kiểm tra sự thay thế ký tự rỗng" msgid "" "Check the glyph outlines for standard errors before saving\n" "This can be slow." msgstr "" "Kiểm tra các nét ngoài hình tượng tìm lỗi tiêu chuẩn trước khi lưu.\n" "Tiến trình này có thể chạy chậm." msgid "Check whether a CID is defined in more than one sub-font" msgstr "Kiểm tra tìm CID đã xác định trong nhiều phông con" msgid "Check whether a CID is undefined in all sub-fonts" msgstr "Kiểm tra tìm CID chưa xác định trong mọi phông con" msgid "" "Check whether a substitution, kerning class, etc. uses a glyph name which " "does not match any glyph in the font" msgstr "" "Kiểm tra tìm sự thay thế, hạng định chỗ v.v. dùng một tên hình tượng không " "tương ứng với bất cứ hình tượng nào trong phông đó" msgid "Cherokee" msgstr "Tiếng Che-rô-khi" msgid "Chichewa" msgstr "Tiếng Chi-che-ouă" msgid "Chin" msgstr "Tiếng Chin" msgid "Chinese (Hong Kong)" msgstr "Tiếng Trung (Hông Kồng))" msgid "Chinese (Macau)" msgstr "Tiếng Trung (Ma Cao)" msgid "Chinese (PRC)" msgstr "Tiếng Trung (Quốc)" msgid "Chinese (Singapore)" msgstr "Tiếng Hoa (Xin-ga-po)" msgid "Chinese (Taiwan)" msgstr "Tiếng Trung (Đài-loan)" msgid "Chinese Hong Kong" msgstr "Tiếng Trung (Hông Kồng))" msgid "Chinese Phonetic" msgstr "Tiếng Trung ngữ âm" msgid "Chinese Simplified" msgstr "Tiếng Trung phổ thông" msgid "Chinese Traditional" msgstr "Tiếng Trung truyền thống" msgid "Chipewyan" msgstr "Tiếng Chi-pe-ouianh" msgid "Choose a file format..." msgstr "Chọn định dạng tập tin..." msgid "Choose the appropriate method depending on the glyph's script" msgstr "Chọn phương pháp thích hợp phụ thuộc vào chữ viết của hình tượng" msgid "Choose which lookups to copy" msgstr "Chọn những sự tra tìm cần sao chép" msgid "Chukchi" msgstr "Tiếng Chúc-chi" msgid "Church Slavonic" msgstr "Tiếng Xla-vơ nhà thơ" msgid "Chuvash" msgstr "Tiếng Chu-vas" msgid "Clarendon Serifs" msgstr "Chân Clarendon" msgid "Class" msgid_plural "Classes" msgstr[0] "Hạng" #, c-format msgid "Class %d: " msgstr "Hạng %d: " msgid "Class 0" msgstr "Hạng 0" msgid "Class 1: {Everything Else}" msgstr "Hạng 1: (các gì khác)" msgid "Class already used" msgstr "Hạng đã được đóng" msgid "Class definition sub-table extends beyond end of table\n" msgstr "Bảng phụ xác định hạng vượt quá kết thúc của bảng\n" #, c-format msgid "Class index out of range %d (must be <%d)\n" msgstr "Chỉ số hạng ở ngoại phạm vi %d (phải < %d)\n" msgid "Class out of bounds in GPOS mark sub-table\n" msgstr "Hạng ở ngoại phạm vi trong bảng phụ dấu GPOS\n" #, c-format msgid "Class out of bounds in GPOS mark sub-table for mark %.30s\n" msgstr "Hạng ở ngoại phạm vi trong bảng phụ dấu GPOS cho dấu %.30s\n" msgid "Classes" msgstr "Hạng" msgid "Clea_nup Glyph" msgstr "Làm _sạch hình tượng" msgid "Cleanup Self Intersect" msgstr "Làm sách Tự cắt chéo" msgid "Clear" msgstr "Gột" msgid "Clear All" msgstr "Gột tất cả" msgid "Clear All Device Tables" msgstr "Gột mọi bảng thiết bị" msgid "Clear DStem" msgstr "Gột cuống C" msgid "Clear Device Table" msgstr "Gột bảng thiết bị" msgid "Clear Instructions" msgstr "Gột chỉ dẫn" msgid "Clear _Background" msgstr "Gột _nền" msgid "Clear _VStem" msgstr "Gột cuống _D" msgid "Clear all device table corrections associated with this combination" msgstr "Xoá tất cả các sự sửa chữa bảng thiết bị tương ứng với tổ hợp này" msgid "Clear destination layer before copy" msgstr "Xoá lớp đích đến trước khi sao chép" msgid "ClearInstrsBigChanges" msgstr "Gột HD Nếu Đổi Nhiều" msgid "" "Click on a range to select characters in that range.\n" "Double click on a range to see characters that should be\n" "in the range but aren't." msgstr "" "Nhấn vào một phạm vi nào đó để chọn ký tự trong nó.\n" "Nhấn đôi vào phạm vi để xem các ký tự\n" "nên nằm trong nó nhưng không phải." msgid "Clip Path Color" msgstr "Màu đường dẫn trích" msgid "Cloc_kwise" msgstr "_Xuôi chiều" msgid "Close Open Contours" msgstr "Đóng các đường viền còn mờ" msgid "Co_py LBearing" msgstr "Ché_p vị trí PH bên trái" msgid "Color" msgstr "Màu" msgid "Color Button" msgstr "Nút màu" msgid "Color of column dividers in the main section of a matrix edit" msgstr "Màu của dấu tách cột trong phần chính của ô sửa ma trận" msgid "Color of column dividers in the title section of a matrix edit" msgstr "Màu của dấu tách cột trong phần tiêu đề của ô sửa ma trận" msgid "" "Color of frozen (unchangeable) entries in the main section of a matrix edit" msgstr "" "Màu của mục nhập động cứng (không thể thay đổi được) trong phần chính của ô " "sửa ma trận" msgid "Color of the active entry in the main section of a matrix edit" msgstr "Màu của mục nhập hoạt động trong phần chính của ô sửa ma trận" msgid "Color used to draw the advance width line of a glyph" msgstr "Màu dùng để vẽ đường chiều rộng sớm của một hình tượng" msgid "Color used to draw the background of selected glyphs" msgstr "Màu dùng để vẽ nền của hình tượng được chọn" msgid "Color used to draw the foreground of selected glyphs" msgstr "Màu dùng để vẽ cảnh gần của hình tượng được chọn" msgid "Color used to draw the italic advance width line of a glyph" msgstr "Màu dùng để vẽ đường chiều rộng sớm in nghiêng của một hình tượng" msgid "Color used to draw the kerning line" msgstr "Màu dùng để vẽ đường định chỗ" msgid "Color used to draw the left side bearing" msgstr "Màu dùng để vẽ vị trí phương hướng bên trái" msgid "Color used to mark a changed glyph" msgstr "Màu dùng để đánh dấu một hình tượng đã thay đổi" msgid "Color used to mark the selected glyph" msgstr "Màu dùng để đánh dấu hình tượng được chọn" msgid "Color:" msgstr "Màu :" msgid "Color|Background" msgstr "Nền" msgid "Color|Choose..." msgstr "Chọn..." msgid "Color|Default" msgstr "Mặc định" msgid "Color|Foreground" msgstr "Cảnh gần" msgid "Com_binations" msgstr "Tổ hợ_p" msgid "Combining Diacritical Marks" msgstr "Kết hợp dấu phụ" msgid "Combining Diacritical Marks Supplement" msgstr "Phần bổ sung kết hợp dấu phụ" msgid "Combining Diacritical Marks for Symbols" msgstr "Kết hợp dấu phụ cho ký hiệu" msgid "Combining Half Marks" msgstr "Nửa dấu kết hợp" msgid "" "Commands to pass to mf (metafont) program, the filename will follow these" msgstr "" "Các lệnh cần gửi cho chương trình mf (metafont): tên tập tin sẽ đi theo." msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" msgid "Common Number Separator" msgstr "Dấu phân cách con số chung" msgid "Comorian" msgstr "Tiếng Co-mo-ri" msgid "Compact" msgstr "Nén chặt" msgid "CompactOnOpen" msgstr "GọnKhiMở" msgid "Compacted" msgstr "Gọn" #, c-format msgid "Compare %s to %s" msgstr "So sánh %s với %s" msgid "Compare Fonts..." msgstr "_So sánh các phông..." msgid "Compare Glyph _Positioning" msgstr "So sánh _vị trí hình tượng" msgid "Compare Glyph _Substitution" msgstr "_So sánh sự thay thế hình tượng" msgid "Compare Hint_Masks" msgstr "So sánh _bộ lọc lời gợi ý" msgid "Compare Layers" msgstr "So các lớp" msgid "Compare Layers..." msgstr "So lớp..." msgid "Compare _Bitmaps" msgstr "So sánh _mảng ảnh" msgid "Compare _Hints" msgstr "So sán_h lời gợi ý" msgid "Compare _Names" msgstr "So sánh tê_n" msgid "Compare _Outlines" msgstr "So sánh nét ng_oài" msgid "Compare hintmasks" msgstr "So sánh bộ lọc lời gợi ý" msgid "Compare two layers" msgstr "So sánh hai lớp" #, c-format msgid "Compare version %s of %s to %s" msgstr "So sánh phiên bản %s của %s với %s" msgid "Compatible Full" msgstr "Tương thích đầy" msgid "Component" msgstr "Thành phần" #, c-format msgid "Component %d %.30s (%d,%d)" msgstr "Thành phần %d %.30s (%d,%d)" msgid "Components" msgstr "Thành phần" msgid "Composites in AFM" msgstr "Đồ ghép trong AFM" msgid "Compress (as a percentage)" msgstr "Nén (theo phần trăm)" msgid "Condense/Extend" msgstr "Co lại/Dãn ra" msgid "Condensed" msgstr "Cô đặc" msgid "Condensed (75%)" msgstr "Cô đặc (75%)" msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" msgid "Conflict Hint Color" msgstr "Màu mẹo xung đột" msgid "Connectors" msgstr "Dấu nối" msgid "Constants" msgstr "Hằng số" msgid "Contains anchor points for some, but not all, classes in a subtable" msgstr "" "Chứa các điểm neo cho một số, mà không phả tất cả các hạng trong một bảng phụ" msgid "Contextual Alternates" msgstr "Đồ xen kẽ ngữ cảnh" msgid "Contextual Chaining Position" msgstr "Vị trí tạo dãy ngữ cảnh" msgid "Contextual Chaining Positioning" msgstr "Định vị tạo dãy ngữ cảnh" msgid "Contextual Chaining Substitution" msgstr "Thay thế tạo dãy ngữ cảnh" msgid "Contextual Ligatures" msgstr "Chữ ghép ngữ cảnh" msgid "Contextual Position" msgstr "Vị trí ngữ cảnh" msgid "Contextual Positioning" msgstr "Định vị ngữ cảnh" msgid "Contextual State Machine" msgstr "Cơ chế tình trạng ngữ cảnh" msgid "Contextual Substitution" msgstr "Thay thế ngữ cảnh" msgid "Contextual Swash" msgstr "Đuôi tu từ ngữ cảnh" msgid "Contextual insertion" msgstr "Chèn ngữ cảnh" msgid "Contextual position" msgstr "Vị trí ngữ cảnh" msgid "Contextual substitution" msgstr "Thay thế ngữ cảnh" msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" msgid "Contribution of each master design" msgstr "Sự đóng góp của mỗi sơ đồ thiết kế chủ" msgid "Control Pictures" msgstr "Hình điều khiển" msgid "Control Points _beyond spline" msgstr "Điểm điều khiển ở _bên kia chốt trục" msgid "Control Points near horizontal/vertical/italic" msgstr "Điểm điều khiển nằm gần chiều ngang/dọc/nghiêng" msgid "Control Vertical Counters (use for CJK)" msgstr "Điều khiển các bộ đếm theo chiều dọc (dùng cho CJK)" msgid "Control Vertical Mapping (use for Latin, Greek, Cyrillic)" msgstr "" "Điều khiển sự ánh xạ theo chiều dọc (dùng cho tiếng La-tinh, tiếng Hy-lạp, " "chữ ki-rin)" msgid "" "Control points are irrelevant if they are too close to the main\n" "point to make a significant difference in the shape of the curve." msgstr "" "Điểm điều khiển không thích hợp khi quá gần điểm chính\n" "để sửa đổi hình đường cong một cách có ích." msgid "ControlPoint|Default" msgstr "Mặc định" msgid "Convert By C_Map" msgstr "Chuyển đổi theo C_Map" msgid "Convert Design Vector Function:" msgstr "Hàm chuyển đổi véc-tơ thiết kế:" msgid "Converting PostScript" msgstr "Đang chuyển đổi PostScript..." msgid "Coordinate Line Color" msgstr "Màu đường toạ độ" msgid "Coordinate along which to space" msgstr "Tọa độ dọc theo đó cần giãn cách" msgid "Cop_y Layer To Layer..." msgstr "Chép lớp _vào lớp..." msgid "Coptic" msgstr "Giáo hội Ai Cập" msgid "Copy Gri_d Fit" msgstr "Chép _vừa lưới" msgid "" "Copy INDEXed element to stack\n" "Pops an index & copies stack\n" "element[index] to top of stack" msgstr "" "Sao chép phần tử phụ lục vào đống (CINDEX)\n" "Bỏ một chỉ mục, và sao chép phần tử đống\n" "[index] lên đầu đống" msgid "Copy Layer To Layer" msgstr "Chép lớp vào lớp" msgid "Copy Layers" msgstr "Chép các lớp" msgid "Copy Loo_kup Data" msgstr "Chép dữ liệu tr_a tìm" msgid "Copy RBearin_g" msgstr "Chép vị trí PH _bên phải" msgid "Copy _Fg To Bg" msgstr "Chép cảnh _gần về nền" msgid "Copy _From" msgstr "Chép _từ" msgid "Copy _Lookup Data" msgstr "Chép _dữ liệu tra tìm" msgid "Copy _VWidth" msgstr "Chép bề rộng _D" msgid "Copy _Width" msgstr "Chép bề _rộng" msgid "Copy one layer to another" msgstr "Sao chép lớp này sang lớp khác" msgid "CopyMetaData" msgstr "Chép Siêu Dữ Liệu" msgid "CopyTTFInstrs" msgstr "Chép HD TTF" msgid "Copy_right:" msgstr "Tác _quyền:" msgid "Copyright" msgstr "Bản quyền" #. GT: Short for Correction msgid "Cor:" msgstr "Sửa:" msgid "Corner" msgstr "Đỉnh" msgid "Corporate Use" msgstr "Dùng bởi công ty" msgid "Correct Direction" msgstr "Sửa hướng" msgid "Correct References" msgstr "Sửa chữa tham chiếu" msgid "Correct for Italic Angle" msgstr "Đúng cho góc nghiêng" msgid "Correcting Direction..." msgstr "Đang sửa hướng..." msgid "Correcting References" msgstr "Đang sửa chữa các tham chiếu" msgid "Correction" msgstr "Điều chỉnh" msgid "" "Correction in pixels to the horizontal positioning of this anchor point\n" "when rasterizing at the given pixelsize.\n" "(Lives in a Device Table)" msgstr "" "Giá trị sửa (theo điểm ảnh) vị trí theo chiều ngang của điểm neo này\n" "khi làm mành ở kích cỡ điểm ảnh đưa ra.\n" "(Nằm trong một Bảng Thiết Bị)" msgid "Corrections must be between -128 and 127 (and should be smaller)" msgstr "" "Giá trị điều chỉnh phải nằm trong phạm vi « -128 ... 127 » (cũng nên là nhỏ " "hơn)" msgid "Corsican" msgstr "Tiếng Coa-si-ca" msgid "Cou_nter Clockwise" msgstr "_Ngược chiều" msgid "Could not figure out a lookup type" msgstr "Không thể giải quyết một kiểu sự tra tìm" #, c-format msgid "Could not find a bitmap font in %s" msgstr "Không tìm thấy phông mảng ảnh trong %s." msgid "Could not find a usable encoding table" msgstr "Không tìm thấy bảng mã hoá có thể sử dụng được" msgid "Could not find any valid encoding tables" msgstr "Không tìm thấy bảng mã hoá hợp lệ" msgid "Could not find original glyph" msgstr "Không tìm thấy hình tượng gốc" #, c-format msgid "Could not find the glyph: %.70s" msgstr "Không tìm thấy hình tượng: %.70s" #, c-format msgid "" "Could not match points in composite glyph (%d to %d) when adding %s to %s\n" msgstr "" "Không thể khớp điểm trong hình tượng ghép (%d với %d) khi thêm %s vào %s\n" msgid "Could not open" msgstr "Không thể mở" #, c-format msgid "Could not open %.100s" msgstr "Không thể mở %.100s" #, c-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không thể mở %s" msgid "Could not open file" msgstr "Không thể mở tập tin" msgid "Could not open image" msgstr "Không thể mở ảnh" #, c-format msgid "Could not open include file (%s) on line %d of %s" msgstr "Không thể mở tập tin bao gồm (%s) trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Could not open output file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin xuất: %s" #, c-format msgid "Could not parse %s" msgstr "Không thể phân tích %s" #, c-format msgid "Could not parse a CID font, %sCIDFontType %d, %sfonttype %d\n" msgstr "Không thể phân tích phông CID, %sCIDFontType %d, %sfonttype %d\n" #, c-format msgid "Could not read %s" msgstr "Không thể đọc %s" msgid "Could not read (or perhaps find) mf output file" msgstr "Không thể đọc (hoặc có lẽ tìm thấy) tập tin xuất mf" msgid "Could not write" msgstr "Không thể ghi" #, c-format msgid "Could not write %.100s" msgstr "Không thể ghi %.100s" #, c-format msgid "Could not write %s" msgstr "Không thể ghi %s." msgid "Couldn't create directory" msgstr "Không thể tạo thư mục" #, c-format msgid "" "Couldn't create directory: %1$s\n" "%2$s\n" "%3$s" msgstr "" "Không thể tạo thư mục: %1$s\n" "%2$s\n" "%3$s" #, c-format msgid "Couldn't create directory: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục: %s" #, c-format msgid "Couldn't find a font file named %s\n" msgstr "Không tìm thấy tập tin phông tên %s\n" msgid "Couldn't find base point" msgstr "Không tìm thấy điểm cơ sở" msgid "Couldn't find point in reference" msgstr "Không tìm thấy điểm trong tham chiếu" #, c-format msgid "Couldn't find referenced character \"%s\" in %s\n" msgstr "Không tìm thấy ký tự đã tham chiếu « %s » trong %s\n" #, c-format msgid "Couldn't open cidmap file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin sơ đồ CID: %s" msgid "Couldn't open file" msgstr "Không thể mở tập tin" #, c-format msgid "Couldn't open file %.200s" msgstr "Không thể mở tập tin %.200s" msgid "Couldn't open font" msgstr "Không thể mở phông" msgid "Counter Addition" msgstr "Sự phản cộng" msgid "Counter Compression Percent" msgstr "Phần trăm nén bộ đếm" msgid "Counter Expansion Factor" msgstr "Hệ số phản mở rộng" msgid "Counter Size:" msgstr "Kích cỡ bộ đếm:" msgid "CounterControl" msgstr "ĐiềuKhiểnBộĐếm" msgid "CounterHint|_New..." msgstr "Mớ_i..." msgid "Counters" msgstr "Bộ đếm" msgid "Counters:" msgstr "Bộ đếm:" #, c-format msgid "Coverage %d: " msgstr "Bao quát %d: " msgid "" "Coverage table specifies a different number of glyphs than the sub-table " "expects.\n" msgstr "" "Bảng bao quát xác định số hình tượng khác với số mà bảng phụ mong đợi.\n" msgid "Cr_eate" msgstr "_Tạo" msgid "Cr_eate VHint..." msgstr "Tạ_o lời gợi ý D..." msgid "Cre_ate Named Glyphs..." msgstr "_Tạo hình tượng có tên..." msgid "Crea_te HHint..." msgstr "_Tạo lời gợi ý H..." msgid "Create Hint" msgstr "Tạo lời gợi ý" msgid "Create Horizontal Stem Hint" msgstr "Tạo lời gợi ý cuống ngang" msgid "Create MM" msgstr "Tạo MM" msgid "Create Rasterized Strikes (Not empty ones)" msgstr "Tạo gạch đã làm mành (không phải rỗng)" msgid "Create Small Caps" msgstr "Tạo chữ hoa nhỏ" msgid "Create Subscript/Superscript" msgstr "Tạo chữ in cao/thấp" msgid "Create Vertical Stem Hint" msgstr "Tạo lời gợi ý cuống dọc" msgid "Create a new lookup" msgstr "Tạo một sự tra tìm mới" msgid "Create directory" msgstr "Tạo thư mục" msgid "Create directory..." msgstr "Tạo thư mục..." msgid "Create failed" msgstr "Lỗi tạo" msgid "Create small caps variants for symbols as well as letters" msgstr "Tạo biến thế chữ hoa nhỏ cho ký hiệu, cũng như chữ cái" msgid "Creation Date:" msgstr "Ngày tạo :" msgid "Cree" msgstr "Tiếng Cợ-ri" msgid "Crimean Tatar" msgstr "Tiếng Tác-ta Cợ-rai-mi-a" msgid "Croatian" msgstr "Tiếng Cợ-rô-a-ti-a" msgid "Croatian Bosnia/Herzegovina" msgstr "Tiếng Cợ-rô-a-ti-a (Bô-xni-a và Héc-xê-gô-vi-na)" msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" msgid "Cubic" msgstr "Lập phương" msgid "Cuneiform" msgstr "Chữ hình nêm" msgid "Cuneiform Numbers" msgstr "Chữ số hình nêm" msgid "Currency Symbols" msgstr "Ký hiệu tiền tệ" msgid "Current" msgstr "Hiện có" msgid "Current Glyph" msgstr "Hình tượng hiện thời" msgid "Current Glyph Is Kashida Like" msgstr "Hình tượng hiện tại giống như Kashida" msgid "Current Insert:" msgstr "Chèn hiện tại:" msgid "Current Raster (TrueType)" msgstr "Mành hiện có (TrueType)" msgid "Current Subs:" msgstr "Thay thế hiện tại:" msgid "Current X-Height" msgstr "Độ cao X hiện thời" msgid "Current x-height:" msgstr "Độ cao X hiện thời:" msgid "Currently, FontForge only supports bitmap (not bytemap) type3 output" msgstr "" "Hiện thời trình FontForge hỗ trợ chỉ kết xuất kiểu 3 mảng ảnh (bitmap), " "không phải sơ đồ byte (bytemap)." #. GT: Cursive Entry. This defines a point on the glyph that should be matched #. GT: with the "Cursive Exit" point of the preceding glyph. #. GT: This is a special way of joining letters which was developed for Urdu #. GT: fonts. Essentially every glyph has an entry point and an exit point. #. GT: When written the glyphs in sequence are aligned so that the exit point #. GT: of each glyph matches the entry point of the following. It means you #. GT: get a join such as might be expected for script. Urdu is odd because #. GT: letters within a word crawl diagonally up the page, but with each word #. GT: the writing point starts at the baseline. msgid "CursEntry" msgstr "ĐầuThảo" #. GT: Cursive Exit. This defines a point on the glyph that should be matched #. GT: with the "Cursive Entry" point of the following glyph. This allows #. GT: scripts such as Urdu to work msgid "CursExit" msgstr "CuốiThảo" msgid "Cursive Attachment" msgstr "Gắn với chữ thảo" msgid "Cursive Position" msgstr "Vị trí chữ thảo" msgid "Cursive attachment" msgstr "Gắn với chữ thảo" #, c-format msgid "Cursive-%d" msgstr "Chữ_thảo-%d" #, c-format msgid "Curvature: %g" msgstr "Độ cong: %g" msgid "Curvature: -0.00000000" msgstr "Độ cong: -0.00000000" msgid "Curvature: ?" msgstr "Độ cong: ?" msgid "Curve Type" msgstr "Kiểu cong" msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" msgid "Cut splines in two" msgstr "Cắt chốt trúc ra hai" msgid "Cvt" msgstr "Đổi" #, c-format msgid "" "Cvt %d was changed from %d (%.2f) to %d (%.2f) by the previous instruction" msgstr "Cvt %d đã được thay đổi từ %d (%.2f) sang %d (%.2f) bởi chỉ dẫn trước" msgid "Cypriot Syllabary" msgstr "Bộ âm tiết Síp" msgid "Cypriot syllabary" msgstr "Ký tự âm tiết Síp" msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" msgid "Cyrillic Extended-B" msgstr "Cyrillic Mở rộng B" msgid "Cyrillic Supplement" msgstr "Phần bổ sung Ki-rin" msgid "Czech" msgstr "Tiếng Séc" msgid "" "DEBUG call\n" "Pops a value and executes a debugging interpreter\n" "(if available)" msgstr "" "Cuộc gọi gỡ lỗi (DEBUG)\n" "Bỏ một giá trị, và thực hiện một trình thông dịch gỡ lỗi\n" "(nếu có)" msgid "" "DELTA exception C1\n" "Pops a value n & then n exception specifications & cvt entries\n" "changes each cvt entry at a given size by the pixel amount" msgstr "" "Ngoài lệ DELTA C1\n" "Bỏ một giá trị n, sau đó n đặc tả ngoài lệ và mục nhập CVT\n" "Thay đổi mỗi mục nhập CVT theo số lượng đó, ở kích cỡ đưa ra" msgid "" "DELTA exception C2\n" "Pops a value n & then n exception specifications & cvt entries\n" "changes each cvt entry at a given size by the amount" msgstr "" "Ngoài lệ DELTA C2\n" "Bỏ một giá trị n, sau đó n đặc tả ngoài lệ và mục nhập CVT\n" "Thay đổi mỗi mục nhập CVT theo số lượng đó, ở kích cỡ đưa ra" msgid "" "DELTA exception C3\n" "Pops a value n & then n exception specifications & cvt entries\n" "changes each cvt entry at a given size by the amount" msgstr "" "Ngoài lệ DELTA C3\n" "Bỏ một giá trị n, sau đó n đặc tả ngoài lệ và mục nhập CVT\n" "Thay đổi mỗi mục nhập CVT theo số lượng đó, ở kích cỡ đưa ra" msgid "" "DELTA exception P1\n" "Pops a value n & then n exception specifications & points\n" "moves each point at a given size by the amount" msgstr "" "Ngoài lệ DELTA P1\n" "Bỏ một giá trị n, sau đó n đặc tả ngoài lệ và điểm\n" "Dời mỗi điểm theo số lượng đó, ở kích cỡ đưa ra" msgid "" "DELTA exception P2\n" "Pops a value n & then n exception specifications & points\n" "moves each point at a given size by the amount" msgstr "" "Ngoài lệ DELTA P2\n" "Bỏ một giá trị n, sau đó n đặc tả ngoài lệ và điểm\n" "Dời mỗi điểm theo số lượng đó, ở kích cỡ đưa ra" msgid "" "DELTA exception P3\n" "Pops a value n & then n exception specifications & points\n" "moves each point at a given size by the amount" msgstr "" "Ngoài lệ DELTA P3\n" "Bỏ một giá trị n, sau đó n đặc tả ngoài lệ và điểm\n" "Dời mỗi điểm theo số lượng đó, ở kích cỡ đưa ra" msgid "DELTA suggestions" msgstr "Góp ý về DELTA" msgid "" "DEPTH of stack\n" "Pushes the number of elements on the stack" msgstr "" "Độ sâu của đống (DEPTH)\n" "Đẩy số các phần tử trong đống" msgid "" "DIVide\n" "Pops two 26.6 numbers, divides them, pushes result" msgstr "" "Chia (DIV)\n" "Bỏ hai con số 26.6, chia nhau, đẩy kết quả" msgid "DPI" msgstr "Điểm/insơ" msgid "DPI:" msgstr "Điểm/insơ:" msgid "" "DUPlicate top stack element\n" "Pushes the top stack element again" msgstr "" "Nhân đôi phần tử đầu đống (DUP)\n" "Đẩy lần nữa phần tử ở đầu của đống" msgid "D_efine Groups..." msgstr "_Xác định nhóm..." msgid "Dangme" msgstr "Tiếng Đang-me" msgid "Danish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" msgid "Dargwa" msgstr "Tiếng Đac-ouă" msgid "Dari" msgstr "Đa-ri" msgid "Darker Border:" msgstr "Viền tối hơn:" msgid "Darkest Border:" msgstr "Viền tối nhất:" msgid "Dashes" msgstr "Gạch gạch" msgid "Dates" msgstr "Ngày" msgid "De_activate Spiro" msgstr "Tắt Spi_ro" msgid "De_lete" msgstr "_Xoá" msgid "De_sign Size:" msgstr "Kích cỡ thiết _kế:" msgid "Debug Raster Cha_nges" msgstr "Gỡ rối thay đổi mà_nh" msgid "Debug _fpgm/prep" msgstr "Gỡ lỗi _fpgm/prep" msgid "Decompress Failed!" msgstr "Lỗi giải nén." msgid "Decorative" msgstr "Trang trí" #. GT: Default Rule Thickness. A rule being a typographic term for a straight #. GT: black line on a printed page. msgid "Def Rule Thick:" msgstr "Dày quy tắc MĐ:" msgid "Default" msgstr "Mặc định" msgid "Default All" msgstr "Đặt tất cảc về mặc định" msgid "Default Background" msgstr "Nền mặt bàn" msgid "Default Baseline" msgstr "Đường cơ bản mặc định" #, c-format msgid "Default Baseline: '%s'" msgstr "Đường cơ bản mặc định: « %s »" msgid "Default Button" msgstr "Nút mặc định" msgid "Default Buttons" msgstr "Nút mặc định" msgid "Default Foreground" msgstr "Cảnh gần mặc định" msgid "Default Ligature Caret Count" msgstr "Số đếm con nháy chữ ghép mặc định" msgid "Default This" msgstr "Đặt cái này về cập nhật" msgid "Default background color for windows" msgstr "Màu nền mặc định cho cửa sổ" msgid "" "Default encoding for\n" "new fonts" msgstr "" "Bảng mã mặc định\n" "cho phông mới" msgid "Default foreground color for windows" msgstr "Màu cảnh gần mặc định cho cửa sổ" msgid "Default thickness of over and overline bars" msgstr "Bề dày mặc định của thanh kiểu trên và trên đường." msgid "Default:" msgstr "Mặc định:" msgid "Define \"Almost Horizontal\"" msgstr "Định nghĩa « Gần nằm ngang »" msgid "Define Groups" msgstr "Xác định nhóm" msgid "Del Layer" msgstr "Xoá lớp" msgid "Delay" msgstr "Khoảng đợi" msgid "Delay (in milliseconds) before popup windows appear" msgstr "Khoảng thời gian (theo mili-giây) trước khi cửa sổ tự mở" msgid "Delete" msgstr "Xoá" msgid "Delete Character" msgstr "Xoá ký tự" msgid "" "Deletes any selected lookups and their subtables, or deletes any selected " "subtables.\n" "This will also delete any transformations associated with those subtables." msgstr "" "Xoá bất cứ sự tra tìm nào đã chọn (và các bảng phụ của chúng),\n" "hoặc xoá bất cứ bảng phụ nào đã chọn.\n" "Hành động này sẽ cũng xoá bất cứ sự chuyển dạng nào\n" "liên quan đến bảng phụ như vậy." msgid "Deleting a layer cannot be UNDONE!" msgstr "Sau khi xóa bỏ một lớp nào đó thì KHÔNG thể hoàn lại !" msgid "Delim1:" msgstr "Hạn1:" msgid "Delim2:" msgstr "Hạn2:" msgid "DelimitedSubFormulaMinHeight:" msgstr "Cao tiểu công thức phụ định giới:" msgid "Delta Grid Color" msgstr "Màu lưới delta" msgid "Demi" msgstr "Nửa" msgid "Denom1:" msgstr "Mẫu 1:" msgid "Denom2:" msgstr "Mẫu 2:" msgid "Denominators" msgstr "Mẫu số" msgid "Dependent Substitutions" msgstr "Sự thay thế phụ thuộc" msgid "Dependents" msgstr "Đồ phụ thuộc" msgid "Depressed Background" msgstr "Nền trũng" msgid "Depressed Background:" msgstr "Nền trũng:" msgid "Depth" msgstr "Sâu" msgid "Depth:" msgstr "Sâu :" msgid "Descriptor" msgstr "Bộ mô tả" msgid "Deselect VWidth" msgstr "Bỏ chọn bề rộng dọc" msgid "Deselect Width" msgstr "Bỏ chọn bề rộng" msgid "Deseret" msgstr "Tiếng Đe-xe-rét" msgid "Deseret (Mormon)" msgstr "Tiếng Đe-xe-ret (Moa-mon)" msgid "Design Axis Values" msgstr "Các giá trị trục thiết kế" msgid "Design Range" msgstr "Phạm vi thiết kế" msgid "Design Settings:" msgstr "Thiết lập thiết kế:" msgid "Designer" msgstr "Nhà thiết kế" msgid "Designer URL" msgstr "URL nhà thiết kế" msgid "Design|_New..." msgstr "Mớ_i..." msgid "Desired X-Height" msgstr "Độ cao X đã muốn" msgid "Desired x-height:" msgstr "Độ cao X đã muốn:" msgid "Detach & Remo_ve Glyphs..." msgstr "Gỡ ra _và bỏ hình tượng..." msgid "Detach & Remove Glyphs" msgstr "Gỡ ra và bỏ hình tượng" msgid "Detach from PostScript Names" msgstr "Gỡ ra Tên PostScript" msgid "Detaching Anchor Point" msgstr "Đang nhổ điểm neo" msgid "DetectDiagonalStems" msgstr "Tìm Cuống Chéo" msgid "Devanagari" msgstr "Tiếng Đe-va-na-ga-ri" msgid "Devanagari2" msgstr "Tiếng Đe-va-na-ga-ri 2" msgid "Device Table Adjustments" msgstr "Điều chỉnh bảng thiết bị" msgid "Dhivehi" msgstr "Tiếng Đi-ve-hi" msgid "Dhivehi (Obsolete)" msgstr "Đi-vê-hi (Cũ)" msgid "Diagonal Fractions" msgstr "Phân số chéo" msgid "Diagonal Hint Color" msgstr "Màu mẹo chéo" msgid "Diameter:" msgstr "Đường kính:" #, c-format msgid "Didn't understand format for fdselect %d\n" msgstr "Không hiểu được định dạng đối với fdselect %d\n" msgid "Differ" msgstr "Khác biệt" msgid "Differences..." msgstr "Khác biệt..." msgid "Different Fonts" msgstr "Phông khác" #, c-format msgid "Different number of contours in glyph “%s”\n" msgstr "Hình tượng « %s » chứa số các đường viền khác\n" #, c-format msgid "Different settings on whether to stroke in layer %d of %s\n" msgstr "Có thiết lập khác nhau về có nên vẽ nét trong lớp %d của %s\n" msgid "Dingbats" msgstr "Ký tự trang trí" msgid "Dinka" msgstr "Tiếng Đin-ka" msgid "Direction of gaze:" msgstr "Hướng nhìn:" msgid "Directories Amid Files" msgstr "Thư mục ở giữa các tập tin" msgid "Directories First" msgstr "Thư mục trước" msgid "Directories Separate" msgstr "Thư mục riêng" msgid "Directory name?" msgstr "Tên thư mục ?" msgid "Directory|Back" msgstr "Lùi" msgid "Directory|Forward" msgstr "Tới" msgid "Directory|_New" msgstr "Mớ_i" msgid "Disabled Background:" msgstr "Nền bị tắt:" msgid "Disabled Image" msgstr "Ảnh bị tắt" msgid "Disabled Text Color:" msgstr "Màu chữ bị tắt:" msgid "Discretionary Ligatures" msgstr "Chữ ghép tùy chọn" msgid "Disordered designs" msgstr "Sơ đồ thiết kế không có thứ tự" msgid "Display" msgstr "Hiển thị" msgid "Display By Groups" msgstr "Hiển thị theo nhóm" msgid "Display By _Groups..." msgstr "Hiển thị theo _nhóm..." msgid "Display S_ubstitutions..." msgstr "Hiển thị sự tha_y thế..." msgid "Display Size:" msgstr "Kích cỡ hiển thị:" msgid "Display Substitution..." msgstr "Hiển thị sự thay thế..." msgid "Display files of this type" msgstr "Hiển thị các tập tin kiểu này" msgid "Display rulers in the Outline Glyph View" msgstr "Hiển thị thước đo trong ô xem hình tượng phác thảo" msgid "" "Display the advance width as a bar under the glyph\n" "showing the extent of the advance" msgstr "" "Hiển thị bề rộng tiến tới dạng một thanh\n" "bên dưới hình tượng, hiển thị quy mô tiến tới." msgid "" "Display the advance width as a line\n" "perpendicular to the advance direction" msgstr "" "Hiển thị bề rộng tiến tới dạng một\n" "đường vuông góc với hướng tiến tới." msgid "DisplayOperatorMinHeight:" msgstr "Cao tiểu toán tử hiển thị:" msgid "" "Displays all the glyphs in the font on a rectangular grid at the given point " "size" msgstr "" "HIển thị mọi hình tượng trong phông đó trên lưới hình chữ nhật tại kích cỡ " "điểm đã chọn." msgid "Displays all the selected characters, at several different point sizes" msgstr "Hiển thị các ký tự đã chọn, tại vài kích cỡ điểm khác nhau." msgid "" "Displays all the selected characters, each on its own page, at an extremely " "large point size" msgstr "" "Hiển thị các ký tự đã chọn, mỗi ký tự trên một trang riêng, tại kích cỡ điểm " "rất lớn." msgid "Dist" msgstr "Cách" msgid "Distance" msgstr "Khoảng cách" msgid "Distance between adjacent points is too big" msgstr "Khoảng cách quá lớn giữa hai điểm kề nhau" msgid "" "Distance between the overbar and\n" "the ink top of the base." msgstr "" "Khoảng cách giữa thanh trên và\n" "đầu của cơ sở." msgid "" "Distance between underbar and\n" "the (ink) bottom of the base." msgstr "" "Khoảng cách giữa thanh dưới\n" "và cuối của cơ sở." msgid "Distance to drawing plane:" msgstr "Khoảng cách tới mặt phẳng vẽ:" msgid "Distance to projection plane:" msgstr "Khoảng cách tới mặt phẳng hiện hình:" msgid "Divehi" msgstr "Tiếng Đi-ve-hi" msgid "Djerma" msgstr "Tiếng Chơ-ma" msgid "Do Nothing" msgstr "Đừng làm gì" msgid "Do it" msgstr "Làm đi" #, c-format msgid "" "Do you really want to remove the anchor class, %.80s?\n" "This will remove all anchor points associated with that class." msgstr "" "Bạn thực sự muốn gỡ bỏ hạng neo %.80s không?\n" "Hành động này cũng gỡ bỏ mọi điểm neo liên quan đến hạng đó." msgid "Do you want the font file to contain PostScript flex hints?" msgstr "Bạn có muốn tập tin phông này chứa lời gợi ý flex PostScript không?" msgid "Do you want the font file to contain PostScript hints?" msgstr "Bạn có muốn tập tin phông này chứa lời gợi ý PostScript không?" msgid "" "Do you want the font file to contain the names of each glyph in the font?" msgstr "" "Bạn có muốn tạo tập tin phông chứa tên của mỗi hình tượng trong phông này " "không?" msgid "" "Do you want the font file to contain truetype hints? This will not\n" "generate new instructions, it will just make use of whatever is associated\n" "with each character." msgstr "" "Bạn có muốn tạo tập tin phông chứa lời gợi ý TrueType không?\n" "Việc này sẽ không tạo ra chỉ dẫn mới, sẽ chỉ dùng gì đó tương ứng với mỗi ký " "tự." msgid "Do you want the font file to do hint substitution?" msgstr "Bạn có muốn tập tin phông này thay thế lời gợi ý không?" msgid "" "Do you want to load the bitmap fonts embedded in this true/open type file?\n" "(And if so, which)" msgstr "" "Bạn có muốn nạp các phông mảng ảnh nhúng trong tập tin\n" "TrueType/OpenType này? (Có thì nạp những cái nào?)" msgid "" "Do you want to retain kerning information from the selected font\n" "when one of the glyphs being kerned will come from the base font?" msgstr "" "Bạn có muốn giữ lại thông tin định chỗ từ phông đã chọn khi một của những " "hình tượng có chỗ đang được định sẽ thuộc về phông cơ bản không?" msgid "Do you want to round coordinates to integers (this saves space)?" msgstr "" "Bạn có muốn làm tròn các toạ độ thành số nguyên (để tiết kiếm sức chứa trên " "đĩa) không?" msgid "Does not inherit from anything" msgstr "Không kế thừa từ gì" msgid "Doesn't look like a valid pdf file, couldn't find xref section" msgstr "Không hình như một tập tin PDF hợp lệ vì không tìm thấy phần xref" msgid "Dogri" msgstr "Tiếng Đo-gợ-ri" msgid "Domino Tiles" msgstr "Ngói đôminô" msgid "Don't Compare HintMasks" msgstr "Đừng so sánh bộ lọc lời gợi ý" msgid "Don't Warn Again" msgstr "Đừng cảnh báo lần nữa" msgid "Don't compare hintmasks if the glyph has no hint conflicts" msgstr "" "So sánh bộ lọc lời gợi ý chỉ nếu hình tượng không có lời gợi ý xung đột" msgid "" "Don't display columns of 0s.\n" "The OpenType lookup allows for up to 8 kinds\n" "of data, but almost all kerning lookups will use just one.\n" "Omitting the others makes the behavior clearer." msgstr "" "Đừng hiển thị cột cả số 0.\n" "Hàm tra tìm OpenType cho phép đến 8 kiểu dữ liệu,\n" "nhưng gần tất cả các hàm tra tìm định chỗ sẽ dùng\n" "chỉ một kiểu. Bỏ quên các kiểu khác thì làm cho\n" "ứng xử rõ ràng hơn." msgid "" "Don't display columns of 0s.\n" "The OpenType lookup allows for up to 8 kinds\n" "of data, but almost all lookups will use just one or two.\n" "Omitting the others makes the behavior clearer." msgstr "" "Đừng hiển thị cột chỉ chứa số 0.\n" "Hàm tra tìm OpenType cho phép đến 8 kiểu dữ liệu,\n" "nhưng gần tất cả các hàm tra tìm sẽ dùng chỉ một hai.\n" "Bỏ quên các kiểu khác thì làm cho ứng xử rõ ràng hơn." msgid "Don't smooth lines" msgstr "Không làm mịn đường" msgid "Dotless Forms" msgstr "Dạng không có chấm" msgid "Draw a Line" msgstr "Vẽ đường" msgid "Draw a freehand curve" msgstr "Vẽ đường cong bằng tay" msgid "Drawing Area" msgstr "Vùng vẽ" msgid "Drawing plane tilt:" msgstr "Độ nghiêng mặt phẳng vẽ:" msgid "Drop List Button" msgstr "Nút danh sách thả" msgid "Dummy 'DSIG'" msgstr "« DSIG » giả" msgid "Dungan" msgstr "Tiếng Đun-ga" msgid "Duplicate Anchor" msgstr "Neo trùng" msgid "Duplicate Anchor Class" msgstr "Hạng neo trùng" msgid "Duplicate Kern data" msgstr "Dữ liệu định chỗ trùng" msgid "Duplicate Ligature" msgstr "Chữ ghép trùng" msgid "Duplicate Name" msgstr "Tên trùng" msgid "Duplicate StyleSet Name" msgstr "Nhân đôi tên Tập Kiểu" msgid "Duplicate data" msgstr "Dữ liệu trùng" #, c-format msgid "Duplicate definition of subroutine %d\n" msgstr "Gặp lời xác định trùng của hàm phụ %d\n" msgid "Duplicate name" msgstr "Tên trùng" msgid "Duplicate pixelsize" msgstr "Kích cỡ điểm ảnh trùng" #, c-format msgid "Duplicate repeat row count in char %d of pk file\n" msgstr "Gặp số đếm hàng lặp lại trùng trong ký tự %d của tập tin pk\n" msgid "Dutch" msgstr "Tiếng Hoà Lan" msgid "Dzongkha" msgstr "Tiếng Dong-kha" msgid "" "ELSE clause\n" "Start of Else clause of preceding IF" msgstr "" "Mệnh đề Nếu Không (ELSE)\n" "Đầu của mệnh đề ELSE của IF đi trước" msgid "END Function definition" msgstr "Lời xác định hàm END" msgid "EPS Template" msgstr "Mẫu EPS" msgid "" "EQual\n" "Pops two values, tests for equality, pushes result(0/1)" msgstr "" "Bằng (EQ)\n" "Bỏ hai giá trị, thử tình trạng bằng nhau, đẩy kết quả (0/1)" msgid "EUC GB 2312 (Chinese)" msgstr "EUC GB 2312 (Trung)" msgid "" "EVEN\n" "Pops one value, rounds it and tests if it is even(0/1)" msgstr "" "Chẵn (EVEN)\n" "Bỏ một giá trị, làm tròn nó và\n" "thử nếu nó là một số chẵn hay không (0/1)" msgid "E_lement" msgstr "_Yếu tố" msgid "E_ncoding" msgstr "Bả_ng mã" msgid "E_xecute Script..." msgstr "Chạy _văn lệnh..." msgid "E_xport..." msgstr "_Xuất..." msgid "" "Each feature is active for a specific set of\n" "scripts and languages.\n" "Usually only one script is specified, but\n" "occasionally more will be.\n" "A script is a four letter OpenType script tag\n" msgstr "" "Mỗi tính năng hoạt động cho một tập hợp\n" "chữ viết và ngôn ngữ riêng. Bình thường,\n" "chỉ ghi rõ một chữ viết, nhưng đôi khi có nhiều.\n" "Chữ viết là một thẻ chữ viết OpenType bốn chữ.\n" msgid "" "Each lookup may contain many transformations,\n" "but each transformation must be of the same type." msgstr "" "Mỗi sự tra tìm có thể chứa nhiều sự chuyển dạng,\n" "nhưng mọi sự chuyển dạng đều phải có cùng một kiểu." msgid "Eastern Cree" msgstr "Tiếng Đông Cợ-ri" msgid "Ebira" msgstr "Tiếng E-bi-ra" msgid "Edges near horizontal/vertical/italic" msgstr "Cạnh gần chiều ngang/dọc/nghiêng" msgid "Edit" msgstr "Sửa" msgid "Edit 'cvt '..." msgstr "Sửa 'cvt'..." msgid "Edit 'fpgm'..." msgstr "Sửa fpgm..." msgid "Edit 'maxp'..." msgstr "Sửa maxp..." msgid "Edit 'prep'..." msgstr "Sửa prep..." msgid "Edit Chaining Position" msgstr "Sửa vị trí tạo dãy" msgid "Edit Chaining Substitution" msgstr "Sửa sự thay thế tạo dãy" msgid "Edit Contextual Glyph Insertion" msgstr "Sửa sự chèn hình tượng ngữ cảnh" msgid "Edit Contextual Kerning" msgstr "Sửa chỗ định ngữ cảnh" msgid "Edit Contextual Position" msgstr "Sửa vị trí ngữ cảnh" msgid "Edit Contextual Substitution" msgstr "Sửa sự thay thế ngữ cảnh" msgid "Edit Counter Mask" msgstr "Sửa bộ lọc đếm" msgid "Edit Filter List" msgstr "Sửa danh sách lọc" msgid "Edit Font Filters" msgstr "Sửa bộ lọc phông" msgid "Edit Indic Rearrangement" msgstr "Sửa sự sắp xếp lại Ấn Độ" msgid "Edit Reverse Chaining Substitution" msgstr "Sửa sự thay thế tạo dãy ngược" msgid "Edit State Transition" msgstr "Sửa sự chuyển dạng tình trạng" msgid "Edit _Metadata" msgstr "Sửa s_iêu dữ liệu" msgid "Editable Document" msgstr "Tài liệu sửa được" msgid "Editing" msgstr "Sửa" msgid "Edits a lookup or lookup subtable." msgstr "Chỉnh sửa một sự tra tìm hay bảng phụ tra tìm." msgid "Edits the transformations in a lookup subtable." msgstr "Chỉnh sửa các sự chuyển dạng trong một bảng phụ tra tìm." msgid "Edo" msgstr "Tiếng E-đo" msgid "Effects" msgstr "Hiệu ứng" msgid "Efik" msgstr "Tiếng E-phic" msgid "" "Either a glyph should have no overlapping hints,\n" "or a glyph with hint masks should have no overlapping\n" "hints within a hint mask." msgstr "" "Hoặc một hình tượng không nên có mẹo chồng lấp\n" "hoặc một hình tượng có mặt nạ mẹo không nên có\n" "mẹo chồng lấp bên trong một mặt nạ mẹo." msgid "" "Either:\n" "The amount of extra space to be added after a sentence\n" "Or the space to be used within math formulae" msgstr "" "Hoặc:\n" "khoảng cách thêm cần phụ thêm vào câu, hoặc\n" "khoảng cách cần dùng bên trong công thức toán học." msgid "Elements in BlueValues/OtherBlues array are disordered." msgstr "" "Các phần tử không theo thứ tự đúng trong mảng Giá trị màu xanh/Xanh khác." msgid "Elements in BlueValues/OtherBlues array are not integers." msgstr "Các phần tử không số nguyên trong mảng Giá trị màu xanh/Xanh khác." msgid "" "Elements in BlueValues/OtherBlues array are too close (Change BlueFuzz)." msgstr "" "Các phần tử quá gần với nhau trong mảng Giá trị màu xanh/Xanh khác (Đổi màu " "xanh mờ)." msgid "Elements in FamilyBlues/FamilyOtherBlues array are disordered." msgstr "" "Các phần tử không theo thứ tự đúng trong mảng Nhóm màu xanh/Nhóm màu xanh " "khác." msgid "Elements in FamilyBlues/FamilyOtherBlues array are not integers." msgstr "" "Các phần tử không phải số nguyên trong mảng Nhóm màu xanh/Nhóm màu xanh khác." msgid "" "Elements in FamilyBlues/FamilyOtherBlues array are too close (Change " "BlueFuzz)." msgstr "" "Các phần tử quá gần với nhau trong mảng Nhóm màu xanh/Nhóm màu xanh khác " "(Đổi màu xanh mờ)." msgid "Ellipse" msgstr "Bầu dục" msgid "Em Units" msgstr "Đơn vị Em" msgid "Embolden as appropriate for Chinese, Japanese, Korean scripts" msgstr "Làm đậm như thích hợp cho chữ viết kiểu tiếng Trung/Nhật/Hàn" msgid "Embolden as appropriate for Latin, Cyrillic and Greek scripts" msgstr "" "Làm đậm như thích hợp cho chữ viết kiểu La-tinh, Ki-rin và tiếng Hy Lạp" msgid "Embolden by" msgstr "Làm đậm theo" msgid "Embolden by:" msgstr "Làm đậm theo :" msgid "Empty" msgstr "Rỗng" #, c-format msgid "Empty composite %d\n" msgstr "Đồ ghép rỗng %d\n" #, c-format msgid "Empty position on line %d of %s" msgstr "Vị trí rỗng trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Empty substitute on line %d of %s" msgstr "Sự thay thế rỗng trên dòng %d của %s" msgid "Enclosed Alphanumerics" msgstr "Chữ số đã bao bọc" msgid "Enclosed CJK Letters and Months" msgstr "Chữ và tháng đã bao bọc tiếng Trung/Nhật/Hàn" msgid "Encoding Too Large" msgstr "Bảng mã quá lớn" #, c-format msgid "" "Encoding subtable for platform=%d, specific=%d (which must be 14)\n" "has an unsupported format %d.\n" msgstr "" "Bảng phụ bảng mã đối với :\n" " • nền tảng=%d\n" " • dứt khoát=%d (mà phải là 14)\n" "có định dạng không được hỗ trợ %d.\n" #, c-format msgid "" "Encoding subtable for platform=%d, specific=%d has a 0 length subtable.\n" msgstr "" "Bảng phụ bảng mã đối với :\n" " • nền tảng=%d\n" " • dứt khoát=%d\n" "có bảng phụ có chiều dài số không.\n" #, c-format msgid "" "Encoding subtable for platform=%d, specific=%d has an unsupported format " "%d.\n" msgstr "" "Bảng phụ bảng mã đối với :\n" " • nền tảng=%d\n" " • dứt khoát=%d\n" "có định dạng không được hỗ trợ %d.\n" #, c-format msgid "Encoding value (%x) not in font, ignored" msgstr "Giá trị bảng mã (%x) không nằm trong phông nên bị bỏ qua." msgid "Encoding value not in font" msgstr "Giá trị bảng mã không nằm trong phông" msgid "Encoding|Glyph Order" msgstr "Thứ tự hình tượng" msgid "" "End IF\n" "Ends an IF or IF-ELSE sequence" msgstr "" "End IF\n" "Kết thúc một dãy IF (nếu) hay IF-ELSE (nếu, không thì)" msgid "End of file found in JSTF table.\n" msgstr "Gặp kết thúc của tập tin trong bảng JSTF.\n" msgid "End of file found in coverage table.\n" msgstr "Gặp kết thúc của tập tin trong bảng bao quát.\n" #, c-format msgid "End of file found in string on line %d of %s" msgstr "Gặp kết thúc tập tin trong chuỗi trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "End of file in %s table" msgstr "Gặp kết thúc tập tin trong bảng %s" msgid "End of file in context chaining sub-table.\n" msgstr "Gặp kết thúc tập tin trong bảng phụ tạo dãy ngữ cảnh.\n" msgid "End of file in context chaining subtable.\n" msgstr "Gặp kết thúc tập tin trong bảng phụ tạo dãy ngữ cảnh.\n" msgid "End of file in feat table.\n" msgstr "Gặp kết thúc tập tin trong bảng 'feat'.\n" #, c-format msgid "End of file in include on line %d of %s" msgstr "Kết thúc tập tin trong lời bao gồm trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "End of file when reading features in %s table" msgstr "Gặp kết thúc tập tin trong khi đọc các tính năng trong bảng %s" #, c-format msgid "End of file when reading lookups in %s table" msgstr "Gặp kết thúc tập tin trong khi đọc các sự tra tìm trong bảng %s" #, c-format msgid "End of file when reading scripts in %s table" msgstr "Gặp kết thúc tập tin trong khi đọc các chữ viết trong bảng %s" msgid "End:" msgstr "Cuối:" msgid "EndLen" msgstr "Dài Cuối" msgid "Endpoints specify minimum length and direction only" msgstr "Điểm cuối chỉ ghi rõ chiều dài tối thiểu và hướng" msgid "English" msgstr "Tiếng Anh" msgid "English (Australian)" msgstr "Tiếng Anh (Úc)" msgid "English (Belize)" msgstr "Tiếng Anh (Be-li-xe)" msgid "English (British)" msgstr "Tiếng Anh (Quốc Anh)" msgid "English (Canada)" msgstr "Tiếng Anh (Ca-na-đa)" msgid "English (Caribbean)" msgstr "Tiếng Anh (Ca-ri-bi)" msgid "English (Hong Kong)" msgstr "Tiếng Anh (Hông Kồng)" msgid "English (India)" msgstr "Tiếng Anh (Ấn Độ)" msgid "English (Indonesia)" msgstr "Tiếng Anh (Nam Dương)" msgid "English (Irish)" msgstr "Tiếng Anh (Ái-nhĩ-lan)" msgid "English (Jamaica)" msgstr "Tiếng Anh (Gia-mê-ca)" msgid "English (Malaysia)" msgstr "Tiếng Anh (Ma-lay-xi-a)" msgid "English (New Zealand)" msgstr "Tiếng Anh (Niu Xi-lan)" msgid "English (Philippines)" msgstr "Tiếng Anh (Phi-luật-tân)" msgid "English (South Africa)" msgstr "Tiếng Anh (Nam Phi)" msgid "English (Trinidad)" msgstr "Tiếng Anh (Tợ-ri-ni-đat)" msgid "English (US)" msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)" msgid "English (Zimbabwe)" msgstr "Tiếng Anh (Xim-ba-bouê)" msgid "" "Enter a list of 4 letter table tags, separated by commas.\n" "FontForge will make a binary copy of these tables when it\n" "loads a True/OpenType font, and will output them (unchanged)\n" "when it generates the font. Do not include table tags which\n" "FontForge thinks it understands." msgstr "" "Hãy nhập danh sách các thẻ bảng dạng 4 chữ, định giới\n" "bằng dấu phẩy. Trình FontForge sẽ tạo một bản sao\n" "nhị phân của các bảng này khi nào nó nạp phông\n" "TrueType/OpenType, và sẽ xuất chúng (chưa thay đổi gì)\n" "khi nó tạo ra phông đó. Đừng bao gồm thẻ bảng mà\n" "FontForge sẽ thử hiểu." msgid "" "Enter either a wildcard pattern (to match glyph names)\n" " or a unicode encoding like \"U+0065\"." msgstr "" "Hoặc gõ một mẫu ký tự đại diện (để khớp với tên hình tượng)\n" "hoặc một mã Unicode như « U+0065 »." msgid "Enter the name of a glyph in the font" msgstr "Gõ tên của một hình tượng trong phông này" msgid "Entries" msgstr "Lần vào" msgid "Entry" msgstr "Vào" #, c-format msgid "Entry (%d,%d)" msgstr "Vào (%d,%d)" msgid "Error Bound" msgstr "Biên giới lỗi" msgid "Errors detected" msgstr "Gặp lỗi" msgid "Erzya" msgstr "Tiếng Ơ-di-a" msgid "Esperanto" msgstr "Tiếng Etpêrantô" msgid "Estonian" msgstr "Tiếng Et-tô-ni-a" msgid "Ethiopic" msgstr "Tiếng Ê-ti-ô-pi" msgid "Ethiopic Extended" msgstr "Ê-ti-ô-pi đã mở rộng" msgid "Ethiopic Supplement" msgstr "Phần bổ sung Ê-ti-ô-pi" msgid "European Number" msgstr "Con số ngôn ngữ Âu" msgid "European Number Separator" msgstr "Dấu phân cách con số ngôn ngữ Âu" msgid "European Number Terminator" msgstr "Dấu kết thúc con số ngôn ngữ Âu" msgid "Even" msgstr "Tiếng E-ven" msgid "Even Width" msgstr "Rộng đều" msgid "Evenki" msgstr "Tiếng E-ven-khi" msgid "Everything to its default value" msgstr "Mọi thứ đều thành giá trị mặc định" msgid "Ewe" msgstr "Tiếng E-oue" msgid "Exaggerated" msgstr "Thổi phồng" msgid "Execute Script" msgstr "Chạy văn lệnh" msgid "Exit" msgstr "Ra" #, c-format msgid "Exit (%d,%d)" msgstr "Ra (%d,%d)" msgid "Exit Debugger" msgstr "Thoát khỏi hàm gỡ lỗi" msgid "Exits" msgstr "Lần ra" msgid "Expand Stroke" msgstr "Mở rộng nét" msgid "" "Expand the selection of the font view to include\n" "all the glyphs found by this search" msgstr "" "Mở rộng vùng chọn trong ô xem phông để\n" "chứa mọi hình tượng là kết quả tìm kiếm này." msgid "" "Expand the selection of the font view to include\n" "all the glyphs which match" msgstr "" "Mở rộng vùng chọn trong ô xem phông để\n" "chứa tất cả các hình tượng là kết quả tìm kiếm" msgid "Expanded" msgstr "Đã dãn ra" msgid "Expanded (125%)" msgstr "Đã dãn ra (125%)" #, c-format msgid "Expected %s in lookup definition on line %d of %s" msgstr "Đợi %s trong lời xác định sự tra tìm trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected '%c%c%c%c' in lookup definition on line %d of %s" msgstr "Đợi « %c%c%c%c » trong lời xác định sự tra tìm trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected '%c' on line %d of %s" msgstr "Đợi « %c » trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected '%s' on line %d of %s" msgstr "Đợi « %s » trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected ';' at statement end on line %d of %s" msgstr "Đợi dấu chấm phẩy « ; » ở kết thúc câu lệnh trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected ';' in lookupflags on line %d of %s" msgstr "" "Đợi dấu chấm phẩy « ; » trong lookupflags (các cờ tra tìm) trên dòng %d của " "%s" #, c-format msgid "Expected ';' on line %d of %s" msgstr "Đợi dấu chấm phẩy « ; » trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected '=' in glyph class definition on line %d of %s" msgstr "" "Đợi dấu bằng « = » trong lời xác định hạng hình tượng trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected '>' in anchor on line %d of %s" msgstr "Đợi ký hiệu lớn hơn « > » trong neo trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected '>' in caret on line %d of %s" msgstr "Đợi ký hiệu lớn hơn « > » trong con nháy trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected '>' in value record on line %d of %s" msgstr "Đợi ký hiệu lớn hơn « > » trong mục ghi giá trị trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected '[' in glyph class definition on line %d of %s" msgstr "" "Đợi dấu ngoặc vuông « [ » trong lời xác định hạng hình tượng trên dòng %d " "của %s" #, c-format msgid "Expected 'anchor' keyword in anchor on line %d of %s" msgstr "Đợi từ khoá 'anchor' (neo) trong neo trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected 'by' keyword in substitution on line %d of %s" msgstr "Đợi từ khoá « by » (bởi) trong sự thay thế trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected 'by' or 'from' keywords in substitution on line %d of %s" msgstr "" "Đợi từ khoá « by » (bởi) hay « from » (từ) trong sự thay thế trên dòng %d " "của %s" #, c-format msgid "Expected '{' in feature definition on line %d of %s" msgstr "" "Đợi dấu ngoặc móc « { » trong lời xác định tính năng trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected '}' on line %d of %s" msgstr "Đợi dấu ngoặc móc « } » trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected Attach or LigatureCaret or GlyphClassDef on line %d of %s" msgstr "" "Đợi mục Attach (gắn) hay LigatureCaret (con nháy chữ ghép) hay GlyphClassDef " "(lời xác định hạng hình tượng) trên dòng %d của %s" msgid "Expected a number for a push count" msgstr "Đợi con số cho số đếm đẩy" #, c-format msgid "Expected a single glyph name in reverse substitution on line %d of %s" msgstr "" "Đợi một hình tượng riêng lẻ trong sự thay thế ngược trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected an anchor (after base/mark) on line %d of %s" msgstr "Đợi một neo (theo sau cơ bản / dấu) trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected an anchor (after ligature) on line %d of %s" msgstr "Đợi một neo (theo sau chữ ghép) trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "" "Expected an integer specifying baseline positions in BASE table on line %d " "of %s" msgstr "" "Đợi một số nguyên ghi rõ vị trí đường cơ bản trong bảng BASE (cơ bản) trên " "dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected anchor in mark class definition on line %d of %s" msgstr "Đợi mẹo trong lời xác định hạng dấu trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected baseline tag in BASE table on line %d of %s" msgstr "Đợi thẻ đường cơ bản trong bảng BASE (cơ bản) trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected class name in mark class definition on line %d of %s" msgstr "Đợi tên hạng hạng trong lời xác định dấu trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected closing curly brace on line %d of %s" msgstr "Đợi dấu ngoặc móc đóng « } » trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected comma in device table on line %d of %s" msgstr "Đợi dấu phẩy trong bảng thiết bị trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected comma or semicolon in BASE table on line %d of %s" msgstr "" "Đợi dấu phẩy hay dấu chấm phẩy trong bảng BASE (cơ bản) trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "" "Expected either \"HorizAxis\" or \"VertAxis\" in BASE table on line %d of %s" msgstr "" "Đợi hoặc « HorizAxis » (trục theo chiều ngang) hoặc « VertAxis » (trục theo " "chiều dọc)\n" "trong bảng BASE (cơ bản) trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "" "Expected glyph name, cid, or class in glyph class definition on line %d of %s" msgstr "" "Đợi tên hình tượng, CID hay hạng trong lời xác định hạng hình tượng trên " "dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected glyph or glyphclass (after cursive) on line %d of %s" msgstr "" "Đợi hình tượng hay hạng hình tượng (nằm sau chữ thảo) trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected glyph or glyphclass (after ligature) on line %d of %s" msgstr "" "Đợi một hình tượng hay hạng hình tượng (theo sau chữ ghép) trên dòng %d của " "%s" #, c-format msgid "Expected integer in anchor on line %d of %s" msgstr "Đợi số nguyên trong neo trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected integer in caret on line %d of %s" msgstr "Đợi số nguyên trong con nháy trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected integer in device table on line %d of %s" msgstr "Đợi số nguyên trong bảng thiết bị trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected integer on line %d of %s" msgstr "Đợi số nguyên trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected matching tag in table on line %d of %s" msgstr "Đợi thẻ tương ứng trong bảng trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected name in anchor definition on line %d of %s" msgstr "Đợi tên trong lời xác định neo trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected name in lookup on line %d of %s" msgstr "Đợi tên trong sự tra tìm trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected name in value record definition on line %d of %s" msgstr "Đợi tên trong lời xác định mục ghi giá trị trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected name or class on line %d of %s" msgstr "Đợi tên hay hạng trên dòng %d của %s" msgid "Expected property list file" msgstr "Mong đơi tập tin liệt kê thuộc tính (.plist)" #, c-format msgid "Expected semicolon in BASE table on line %d of %s" msgstr "Đợi dấu hai chấm trong bảng BASE (cơ bản) trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected semicolon on line %d of %s" msgstr "Đợi dấu chấm phẩy « ; » trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected string on line %d of %s" msgstr "Đợi chuỗi trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected tag in feature on line %d of %s" msgstr "Đợi thẻ trong tính năng trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected tag in languagesystem on line %d of %s" msgstr "Đợi thẻ trong languagesystem (hệ thống ngôn ngữ) trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected tag in table on line %d of %s" msgstr "Đợi thẻ trong bảng trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected tag on line %d of %s" msgstr "Đợi thẻ trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected two anchors (after cursive) on line %d of %s" msgstr "Đợi hai neo (theo sau chữ thảo) trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Expected unknown token (internal error) on line %d of %s" msgstr "Mong đợi hiệu bài không rõ (lỗi nội bộ) trên dòng %d của %s" msgid "Expert Forms" msgstr "Hình cấp cao" msgid "Expor_t..." msgstr "_Xuất..." msgid "Export" msgstr "Xuất" msgid "ExportClipboard" msgstr "XuấtBảngNháp" msgid "Exten Shapes" msgstr "Kéo dài hình" msgid "Extend Lookups Off" msgstr "Tắt mở rộng sự tra tìm" msgid "Extend Lookups On" msgstr "Bật mở rộng sự tra tìm" msgid "Extend Max Lookups" msgstr "Số tối đa các sự tra tìm cần mở rộng" msgid "Extender" msgstr "Bộ kéo dài" msgid "Extender Glyphs" msgstr "Hình tượng kéo dài" msgid "Extender Glyphs (kashidas, etc.)" msgstr "Hình tượng kéo dài (kashida v.v.)" msgid "Extenders" msgstr "Bộ kéo dài" msgid "Extension" msgstr "Phần mở rộng" msgid "Extent" msgstr "Quy mô" #. GT: Extra Space, see below for a full comment #. GT: Extra Space msgid "Extra Sp:" msgstr "Cách thêm:" msgid "" "Extra arguments for configuring the autotrace program\n" "(either autotrace or potrace)" msgstr "" "Các đối số thêm để cấu hình chương trình đồ lại\n" "tự động (hoặc autotrace hoặc potrace)." msgid "" "Extra horizontal kern before the degree of a\n" "radical if such be present." msgstr "" "Chỗ định thêm theo chiều ngang phía trước\n" "ký hiệu độ của căn thức (nếu có)." msgid "Extra white space reserved above the overbar." msgstr "" "Khoảng trắng thêm dành riêng\n" "bên trên thanh trên." msgid "Extra white space reserved above the radical." msgstr "" "Khoảng trắng thêm dành riêng\n" "bên trên căn thức." msgid "Extra white space reserved below the underbar." msgstr "" "Khoảng trắng thêm dành riêng\n" "bên dưới thanh dưới." msgid "" "Extra white space to be added after each\n" "sub/superscript." msgstr "" "Khoảng trắng thêm cần chèn phía sau\n" "mỗi chữ cao/thấp." msgid "Extra-Condensed (62.5%)" msgstr "Co lại nhiều (62.5%)" msgid "Extra-Expanded (150%)" msgstr "Dãn ra nhiều (150%)" msgid "Extract from PDF" msgstr "Trích ra PDF" msgid "Extraneous glyphs" msgstr "Hình tượng xa lạ" msgid "Extrema Point Color" msgstr "Màu điểm thái cực" msgid "Extremum bound..." msgstr "Biên giới thái cực..." msgid "" "FLIP PoinT\n" "Pops as many points as specified in loop counter\n" "Flips whether each point is on/off curve" msgstr "" "FLIP PoinT\n" "Bỏ số các điểm được bộ đếm vòng lặp ghi rõ\n" "Bật/tắt nếu mỗi điểm nằm trên đường cong hay không" msgid "" "FLIP RanGe OFF\n" "Pops two point numbers\n" "sets all points between to be off curve points" msgstr "" "FLIP RanGe OFF\n" "Bỏ hai con số điểm\n" "lập tất cả các điểm ở giữa\n" "thành điểm không nằm trên đường cong" msgid "" "FLIP RanGe ON\n" "Pops two point numbers\n" "sets all points between to be on curve points" msgstr "" "FLIP RanGe ON\n" "Bỏ hai con số điểm\n" "lập tất cả các điểm ở giữa\n" "thành điểm nằm trên đường cong" msgid "" "FLOOR\n" "Pops a value, rounds to lowest int, pushes result" msgstr "" "FLOOR\n" "Bỏ một giá trị, làm tròn thành số nguyên nhỏ nhất,\n" "đẩy kết quả" msgid "FOND Name:" msgstr "Tên FOND:" msgid "FS Miscellaneous" msgstr "DT Lặt vặt" msgid "FS Modern" msgstr "DT Hiện đại" msgid "F_ind / Replace..." msgstr "_Tìm/Thay thế..." #. GT: Foreground, make it short msgid "F_ore" msgstr "_Gần" msgid "Faeroese" msgstr "Tiếng Phe-rô" #, c-format msgid "Failed to load kern data from %s" msgstr "Lỗi nạp dữ liệu định chỗ từ %s" #, c-format msgid "Failed to open %s for output" msgstr "Lỗi mở %s để xuất" #, c-format msgid "Failed to open file %s for output" msgstr "Lỗi mở tập tin %s để xuất" #, c-format msgid "Failed to open glyph to name map file for writing: %s\n" msgstr "Lỗi mở hình tượng để đặt tên tập tin sơ đồ để ghi : %s\n" msgid "Failed to open temporary output file" msgstr "Lỗi mở tập tin xuất tạm thời" #, c-format msgid "Failed to parse color %s\n" msgstr "Lỗi phân tích màu %s\n" msgid "Failed to parse the StartData command properly\n" msgstr "Lỗi phân tích câu lệnh StartData (đầu dữ liệu)\n" msgid "Failed to parse the StartData command properly, bad count\n" msgstr "Lỗi phân tích câu lệnh StartData (đầu dữ liệu), số đếm sai\n" #, c-format msgid "Failed to write %s\n" msgstr "Lỗi ghi %s\n" msgid "Failure" msgstr "Không thành công" msgid "Family" msgstr "Nhóm" msgid "Family Blue Color" msgstr "Màu nhóm màu xanh" #. GT: You might not want to translate this, it's a keyword in PostScript font files msgid "FamilyBl_ues" msgstr "Nhóm mà_u xanh" msgid "Faroese" msgstr "Tiếng Pha-rô" msgid "Faroese (Icelandic)" msgstr "Tiếng Pha-rô (Băng Đảo)" msgid "Feature" msgstr "Tính năng" msgid "Feature Tag:" msgstr "Thẻ tính năng:" msgid "Feature Tags" msgstr "Thẻ tính năng" msgid "Feature _Id:" msgstr "_Mã số tính năng:" msgid "Feature file?" msgstr "Tập tin tính năng ?" msgid "Feature out of bounds in script table.\n" msgstr "Tính năng ở ngoại phạm vi trong bảng chữ viết.\n" msgid "Feature tags are limited to 4 letters" msgstr "Thẻ tính năng có chiều dài tối đa 4 ký tự" msgid "Feature tags must be exactly 4 ASCII characters" msgstr "Thẻ tính năng phải có chiều dài chính xác 4 ký tự ASCII" msgid "Feature tags will be removed" msgstr "Các thẻ tính năng sẽ bị gỡ bỏ" msgid "Features" msgstr "Tính năng" #, c-format msgid "" "Features inside of other features are only permitted for 'aalt' features on " "line %d of %s" msgstr "" "Tính năng lồng nhau (tính năng bên trong tính năng khác) chỉ được phép cho " "tính năng kiểu « aalt » trên dòng %d của %s" msgid "Fi_ll" msgstr "Tô đầ_y" msgid "Figure out flex hints after every change" msgstr "Tính các lời gợi ý Flex sau mỗi lần thay đổi" msgid "Fijian" msgstr "Tiếng Phi-gi" msgid "File Exists" msgstr "Tập tin đã có" msgid "File checksum is incorrect." msgstr "Tập tin có tổng kiểm không đúng." #, c-format msgid "File, %s, exists. Replace it?" msgstr "Tập tin %s đã có. Thay thế nó ?" msgid "Filipino" msgstr "Tiếng Phi-li-pi-nô" msgid "Fill Color" msgstr "Màu tô đầy" msgid "Filled Ellipse" msgstr "Bầu dục đặc" msgid "Filled Rectangle" msgstr "Chữ nhật đặc" msgid "Filter" msgstr "Lọc" msgid "Filter:" msgstr "Lọc:" msgid "Filter|New" msgstr "Mới" msgid "Final" msgstr "Cuối" msgid "Final Glyph On Line" msgstr "Hình tượng cuối trên đường" msgid "Find" msgstr "Tìm" msgid "Find All" msgstr "Tìm tất cả" msgid "Find In Font _View" msgstr "Tìm trong ô _xem phông" msgid "Find Next" msgstr "Tìm kế" msgid "Find Pr_oblems..." msgstr "Tìm _vấn đề..." msgid "Find Proble_ms..." msgstr "Tì_m vấn đề..." msgid "Find Problems" msgstr "Tìm vấn đề" msgid "Find Sub Font Definition file" msgstr "Tìm tập tin Xác định Phông con" msgid "Find a cidmap file..." msgstr "Tìm tập tin sơ đồ CID..." msgid "Find an adobe CMap file..." msgstr "Tìm tập tin CMap Adobe..." #, c-format msgid "Find in %.100s" msgstr "Tìm trong %.100s" msgid "Finding Counter Masks..." msgstr "Đang tìm các bộ lọc đếm..." msgid "Finding Substitution Points..." msgstr "Đạng tìm các điểm thay thế..." msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan" msgid "First" msgstr "Thứ nhất" msgid "First 256" msgstr "256 thứ nhất" msgid "First Char" msgstr "Ký tự thứ nhất" msgid "First Glyph Name" msgstr "Tên hình tượng thứ nhất" msgid "First P_oint, Next Contour" msgstr "Điểm đầu, đường _viền kế" msgid "First Point Color" msgstr "Màu điểm thứ nhất" msgid "First and second arguments of imagemask must be integers.\n" msgstr "Đối số thứ nhất và thứ hai của bộ lọc ảnh phải là số nguyên.\n" msgid "First to _All" msgstr "Thứ nhất với tất _cả" msgid "Fix" msgstr "Sửa" msgid "Fixing up References" msgstr "Đang sửa chữa các tham chiếu" msgid "Fl_attenByCMap" msgstr "Làm phẳng th_eo CMap" msgid "Flared" msgstr "Xoè ra" msgid "Flat" msgstr "Phẳng" msgid "Flate decompression failed.\n" msgstr "Lỗi giải nén Flate.\n" msgid "Flattened Accents over Capitals" msgstr "Dấu phụ bị trải phẳng trên chữ hoa" msgid "FlattenedAccentBaseHeight:" msgstr "Cao cơ sở dấu trải phẳng:" msgid "Flemish" msgstr "Tiếng Phợ-le-mi" msgid "Flemish (Belgian Dutch)" msgstr "Tiếng Hoà Bỉ" msgid "Flex Hints" msgstr "Gợi ý Flex" msgid "Flip" msgstr "Lật" msgid "Flip Horizontally" msgstr "Lật ngang" msgid "Flip Vertically" msgstr "Lật dọc" msgid "Flip _Horizontally" msgstr "Lật _ngang" msgid "Flip _Vertically" msgstr "Lật _dọc" msgid "Flip the selection" msgstr "Lật vùng chọn" msgid "Flip..." msgstr "Lật..." msgid "Flipped Reference" msgstr "Tham chiếu đã lật" msgid "Flipped References" msgstr "Tham chiếu đã lật" msgid "Flipping" msgstr "Lật" msgid "Fo_ntname:" msgstr "Tê_n phông:" msgid "Fon" msgstr "Tiếng Phon" #, c-format msgid "" "Font %1$.40s in file %2$.40s has been changed.\n" "Do you want to save it?" msgstr "" "Phông %1$.40s trong tập tin %2$.40s đã được thay đổi.\n" "Bạn có muốn lưu nó không?" #, c-format msgid "" "Font %1$.40s in file %2$.40s has been changed.\n" "Reverting the file will lose those changes.\n" "Is that what you want?" msgstr "" "Phông %1$.40s trong tập tin %2$.40s đã được thay đổi.\n" "Việc hoàn nguyên tập tin sẽ gây ra các thay đổi này bị mất.\n" "Có hợp với ý muốn không?" msgid "Font Compare" msgstr "So sánh phông" msgid "Font Family" msgstr "Nhóm phông" msgid "Font Info" msgstr "Thông tin phông" #, c-format msgid "Font Information for %.90s" msgstr "Thông tin phông về %.90s" msgid "Font Size" msgstr "Cỡ phông chữ" msgid "Font Type:" msgstr "Kiểu phông:" msgid "Font changed" msgstr "Phông bị thay đổi" #, c-format msgid "Font file has bad glyph count field. maxp says: %d sizeof(loca)=>%d" msgstr "" "Tập tin phông này có trường số đếm hình tượng sai.\n" "maxp nói: %d sizeof(loca)≥%d" #, c-format msgid "Font to compare with %.20s" msgstr "Phông cần so sánh với %.20s" #, c-format msgid "Font to merge into %.20s" msgstr "Phông vào đó cần trộn %.20s" msgid "Font used to draw titles of a matrix edit" msgstr "Phông dùng để vẽ tiêu đề của ô sửa ma trận" msgid "Font:" msgstr "Phông:" msgid "" "FontForge can generate two styles of ttc file.\n" "In the first each font is a separate entity\n" "with no connection to other fonts. In the second\n" "FontForge will attempt to use the same glyph table\n" "for all fonts, merging duplicate glyphs. It will\n" "also attempt to use the same space for tables in\n" "different fonts which are bit by bit the same.\n" "\n" "FontForge isn't always able to perform a merge, in\n" "which case it falls back on generating independent\n" "fonts within the ttc.\n" " FontForge cannot merge if:\n" " * The fonts have different em-sizes\n" " * Bitmaps are involved\n" " * The merged glyf table has more than 65534 glyphs\n" "\n" "(Merging will take longer)" msgstr "" "FontForge có khả năng tạo hai kiểu tập tin TTC.\n" "Trong kiểu trước, mỗi phông là một thực thể riêng\n" "mà không có kết nối tới phông khác. Trong kiểu sau,\n" "FontForge thử sử dụng cùng một bảng hình tượng\n" "cho tất cả các phông, cũng trộn nhau các hình tượng trùng.\n" "Nó cũng thử dùng cùng một khoảng cách cho các bảng\n" "trong các phông khác nhau mà trùng nhau theo từng bit." msgid "FontForge does not support Chameleon fonts\n" msgstr "Trình FontForge không hỗ trợ phông Chameleon\n" #, c-format msgid "FontForge does not support anonymous tables on line %d of %s" msgstr "Trình FontForge không hỗ trợ bảng vô danh trên dòng %d của %s" msgid "FontForge does not support dictionary based imagemask operators.\n" msgstr "Trình FontForge không hỗ trợ toán tử lọc ảnh dựa vào từ điển.\n" msgid "FontForge does not support synthetic fonts\n" msgstr "Trình FontForge không hỗ trợ phông tổng hợp\n" #, c-format msgid "FontForge does not support this bit depth %d (must be 1,2,4,8,16,32)\n" msgstr "Trình FontForge không hỗ trợ độ sâu bit %d (phải là 1,2,4,8,16,32)\n" msgid "FontForge does not support type2 multiple master fonts\n" msgstr "Trình FontForge không hỗ trợ phông đa chủ kiểu 2\n" #. GT: DICT is a magic term inside CFF fonts, as is INDEX, and I guess CFF and type2 msgid "" "FontForge does not support type2 programs embedded in CFF DICT INDICES.\n" msgstr "" "Trình FontForge không hỗ trợ chương trình kiểu 2 nhúng trong các CHỈ MỤC " "DICT CFF.\n" msgid "" "FontForge does not update this window when a change is made to the font.\n" "If a font has changed press the button to force an update" msgstr "" "FontForge không cập nhật cửa sổ này khi phông bị thay đổi.\n" "Phông bị thay đổi thì bấm cái nút để ép buộc cập nhật." msgid "FontForge font debugging table" msgstr "bảng gỡ lỗi phông chữ FontForge" msgid "" "FontForge loads large images into the background of each glyph\n" "prior to autotracing them. You may retain those\n" "images to look at after mf processing is complete, or\n" "remove them to save space" msgstr "" "Trình FontForge nạp ảnh lớn vào nền của mỗi hình tượng,\n" "trước khi tự động đồ lại nó. Bạn có thể giữ lại ảnh này\n" "để xem lại sau khi chạy xong tiến trình mf, hoặc gỡ bỏ\n" "nó để tiết kiệm sức chứa trên đĩa." #, c-format msgid "FontForge supports at most %d layers" msgstr "FontForge hỗ trợ nhiều nhất %d lớp" msgid "" "FontForge supports two different helper applications to do autotracing\n" " autotrace and potrace\n" "If your system only has one it will use that one, if you have both\n" "use this option to tell FontForge which to pick." msgstr "" "Trình FontForge hỗ trợ hai ứng dụng bổ trợ khác nhau\n" "để đồ lại tự động: autotrace và potrace.\n" "\n" "Nếu hệ thống của bạn chỉ có một của hai ứng dụng này,\n" "nó sẽ tự động sử dụng nó, còn nếu bạn có cả hai ứng dụng,\n" "hãy dùng tùy chọn này để báo FontForge nên chọn trình nào." msgid "FontForge time stamp table" msgstr "bảng nhãn thời gian FontForge" #, c-format msgid "" "FontForge was unable to find a cidmap file for this font. It is not " "essential to have one, but some things will work better if you do. If you " "have not done so you might want to download the cidmaps from:\n" " http://FontForge.sourceforge.net/cidmaps.tgz\n" "and then gunzip and untar them and move them to:\n" " %.80s\n" "\n" "Would you like to search your local disk for an appropriate file?" msgstr "" "Trình FontForge không tìm thấy tập tin sơ đồ CID thích hợp với phông này.\n" "Không ép buộc phải dùng tập tin kiểu này, nhưng một số thứ sẽ hoạt động\n" "tốt hơn với nó. Nếu bạn chưa tài về các tập tin sơ đồ CID, vẫn có thể tải " "xuống:\n" " http://FontForge.sourceforge.net/cidmaps.tgz\n" "rồi giải nén và di chuyển vào\n" " %.80s\n" "\n" "Bạn có muốn tìm kiếm một tập tin thích hợp trên đĩa cục bộ không?" msgid "" "FontForge was unable to load libspiro, spiros are not available for use." msgstr "" "Fontforge đã không nạp được thư viện spiro (libspiro), do đó chức năng spiro " "không sẵn sàng." msgid "" "FontForge will generate diagonal stem hints, which then can be used by the " "AutoInstr command." msgstr "" "Trình FontForge sẽ tạo ra các lời gợi ý cuống chéo, mà có thể được dùng bởi " "câu lệnh Tự động Chỉ dẫn." msgid "" "FontForge will place vertical or horizontal hints at the ends of diagonal " "stems." msgstr "" "Trình FontForge sẽ định vị các lời gợi ý theo chiều ngang/dọc ở kết thúc của " "cuống chéo." msgid "" "FontForge will place vertical or horizontal hints at the intersections of " "diagonal stems." msgstr "" "Trình FontForge sẽ định vị các lời gợi ý theo chiều ngang/dọc ở giao các " "cuống chéo." msgid "" "FontForge will place vertical or horizontal hints to describe the bounding " "boxes of suitable glyphs." msgstr "" "Trình FontForge sẽ định vị các lời gợi ý theo chiều ngang/dọc để vạch hộp " "biên của hình tượng thích hợp." msgid "" "FontForge will use this namelist when assigning\n" "glyph names to code points in a new font." msgstr "" "FontForge sẽ dùng danh sách tên này khi gán\n" "tên hình tượng cho điểm mã trong phông mới." msgid "FontForge's SFD" msgstr "SFD của FontForge" msgid "FontLog Save Failed" msgstr "Lỗi lưu bản ghi phông" msgid "Font|New" msgstr "Mới" msgid "Font|_New" msgstr "Mớ_i" #, c-format msgid "" "For glyph %.60s you refer to a glyph named %.80s, which is not in the font " "yet. Was this intentional?" msgstr "" "Đối với hình tượng %.60s, bạn tham chiếu đến một hình tượng tên %.80s, mà " "chưa nằm trong phông. Trường hợp này có ý định không?" msgid "Force Bold Threshold:" msgstr "Buộc ngưỡng in đậm:" msgid "Force glyph names to:" msgstr "Buộc tên hình tượng thành:" #. GT: Foreground, make it short msgid "Fore" msgstr "Gần" msgid "Forest Nenets" msgstr "Tiếng Ne-net-x rừng" msgid "Forget _to All" msgstr "Quên _tất cả" msgid "Form_er Glyph" msgstr "Hình tượng t_rước" msgid "Format:" msgstr "Định dạng:" #, c-format msgid "Found %1$.4g, expected %2$.4g" msgstr "Tìm %1$.4g, còn mong đợi %2$.4g" msgid "FoundryName" msgstr "Tên Xưởng Đúc" msgid "" "Fourth argument of imagemask must be a 6-element transformation matrix.\n" msgstr "" "Đối số thứ tư của bộ lọc ảnh phải là một ma trận chuyển dạng 6 yếu tố.\n" msgid "FractionDenominatorDisplayStyleGapMin:" msgstr "Tiểu khe kiểu hiển thị mẫu số :" msgid "FractionDenominatorDisplayStyleShiftDown:" msgstr "Dời xuống kiểu hiển thị mẫu số :" msgid "FractionDenominatorGapMin:" msgstr "Tiểu khe mẫu số :" msgid "FractionDenominatorShiftDown:" msgstr "Dời xuống mẫu số :" msgid "FractionNumeratorDisplayStyleGapMin:" msgstr "Tiểu khe kiểu hiển thị tử số :" msgid "FractionNumeratorDisplayStyleShiftUp:" msgstr "Dời lên kiểu hiển thị tử số :" msgid "FractionNumeratorGapMin:" msgstr "Tiểu khe tử số :" msgid "FractionNumeratorShiftUp:" msgstr "Dời lên tử số :" msgid "FractionRuleThickness:" msgstr "Độ dày thước phân số :" msgid "Fractions" msgstr "Phân số" msgid "FreeType internals" msgstr "FreeType nội bộ" msgid "FreeType unavailable" msgstr "FreeType không sẵn sàng" msgid "FreeType unavailable." msgstr "FreeType không sẵn sàng." msgid "FreeTypeInFontView" msgstr "Xem Phông FreeType" msgid "Freeform Serifs" msgstr "Chân Dạng tự do" #. GT: This does not mean the program, but freehand drawing msgid "Freehand" msgstr "Bằng tay" msgid "Freetype rasterization failed.\n" msgstr "Lỗi làm mành Freetype.\n" msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" msgid "French Antillean" msgstr "Tiếng Anh-thi-es Pháp" msgid "French Belgium" msgstr "Tiếng Pháp (Bỉ)" msgid "French Camaroon" msgstr "Tiếng Pháp (Ca-ma-runh)" msgid "French Canadian" msgstr "Tiếng Pháp (Ca-na-đa)" msgid "French Côte d'Ivoire" msgstr "Tiếng Pháp (Côt đi vouă)" msgid "French D.R. Congo" msgstr "Tiếng Pháp (Con-gô)" msgid "French French" msgstr "Tiếng Pháp (Pháp)" msgid "French Haiti" msgstr "Tiếng Pháp (Ha-i-ti)" msgid "French Luxembourg" msgstr "Tiếng Pháp (Lúc-xăm-buac)" msgid "French Mali" msgstr "Tiếng Pháp (Ma-li)" msgid "French Monaco" msgstr "Tiếng Pháp (Mo-na-cô)" msgid "French Morocco" msgstr "Tiếng Pháp (Ma Rốc)" msgid "French North Africa" msgstr "Tiếng Pháp (Bắc Phi)" msgid "French Réunion" msgstr "Tiếng Pháp (Rêu-nion)" msgid "French Senegal" msgstr "Tiếng Pháp (Xe-ne-gan)" msgid "French Swiss" msgstr "Tiếng Pháp (Thụy Sĩ)" msgid "French West Indies" msgstr "Tiếng Pháp (Ca-ri-bi)" msgid "Friendly Name" msgstr "Tên thân thiện" msgid "Frisian" msgstr "Tiếng Phợ-ri-xi" msgid "Friulian" msgstr "Tiếng Phợ-riu-lan" msgid "" "From the list below, select the baselines for which you\n" "will provide data." msgstr "" "Trong danh sách dưới đây, hãy chọn đường cơ bản nào\n" "cho đó bạn sẽ cung cấp dữ liệu." msgid "From:" msgstr "Từ :" msgid "Frozen Color" msgstr "Màu đông cứng" msgid "Fulani" msgstr "Tiếng Phu-la-ni" msgid "Fulfulde" msgstr "Tiếng Phun-phun-đe" msgid "Full Pa_ge Glyph" msgstr "Hình tượn_g trang đầy đủ" msgid "Full Pa_ge Glyphs" msgstr "Các hình tượn_g trang đầy đủ" msgid "Full Widths" msgstr "Toàn rộng" msgid "FullLen" msgstr "Dài Đầy" msgid "Fullname" msgstr "Tên đầy đủ" msgid "" "Function DEFinition\n" "Pops a value (n) and starts the nth\n" "function definition" msgstr "" "Lời xác định hàm (FDEF)\n" "Bỏ một giá trị (n) và bắt đầu\n" "lời xác định hàm thứ n" msgid "Futa" msgstr "Tiếng Phu-ta" msgid "Fuzz" msgstr "Mờ" msgid "G4 _Curve" msgstr "_Cong G4" msgid "GB 2312 (Simp. Chinese)" msgstr "GB 2312 (Trung phổ thông)" msgid "" "GET INFOrmation\n" "Pops information type, pushes result" msgstr "" "Lấy thông tin (GETINFO)\n" "Bỏ loại thông tin, đẩy kết quả" #. GT: This is an unusual string. It is used to get around a limitation in #. GT: FontForge's widget set. You should put a number here (do NOT translate #. GT: "GGadget|ButtonSize|", that's only to provide context. The number should #. GT: be the number of points used for a standard sized button. It should be #. GT: big enough to contain "OK", "Cancel", "New...", "Edit...", "Delete" #. GT: (in their translated forms of course). msgid "GGadget|ButtonSize|55" msgstr "55" #. GT: This is an unusual string. It is used to get around a limitation in #. GT: FontForge's widget set. You should put a number here (do NOT translate #. GT: "GGadget|ScaleFactor|", that's only to provide context. The number should #. GT: be a percentage and indicates the ratio of the length of a string in #. GT: your language to the same string's length in English. #. GT: Suppose it takes 116 pixels to say "Ne pas enregistrer" in French but #. GT: only 67 pixels to say "Don't Save" in English. Then a value for ScaleFactor #. GT: might be 116*100/67 = 173 msgid "GGadget|ScaleFactor|100" msgstr "100" #, c-format msgid "GID out of range (%d) in format 14 'cmap' subtable\n" msgstr "GID ở ngoại phạm vi (%d) trong bảng phụ 'cmap' định dạng 14\n" msgid "Ga" msgstr "Tiếng Ga" msgid "Gaelic (Irish)" msgstr "Tiếng Xen-tơ (Ái-nhĩ-lan)" msgid "Gaelic (Scottish)" msgstr "Tiếng Xen-tơ (Ê-cót)" msgid "Gagauz" msgstr "Tiếng Ga-gaux" msgid "Galician" msgstr "Tiếng Ga-li-xi" msgid "Galla" msgstr "Tiếng Ga-la" msgid "Garhwali" msgstr "Tiếng Ga-ouă-li" msgid "Garo" msgstr "Tiếng Ga-rô" msgid "Garshuni" msgstr "Tiếng Ga-xu-ni" msgid "Gasp|Anti-Alias" msgstr "Làm trơn" msgid "Gasp|For Pixels Per EM <= Value" msgstr "Cho Điểm ảnh mỗi EM <= Giá trị" msgid "Gasp|Grid Fit" msgstr "Vừa lưới" msgid "Gasp|Grid Fit w/ Sym Smooth" msgstr "Vừa lưới và làm mịn đối xứng" msgid "Gasp|Symmetric Smoothing" msgstr "Làm mịn đối xứng" msgid "Gasp|_Default" msgstr "Mặc định" msgid "Gasp|_Version" msgstr "_Phiên bản" #. GT: This is a pun on the old latin drinking song "Gaudeamus igature!" msgid "Gaudeamus Ligature!" msgstr "Cấp phép phông !" msgid "General" msgstr "Chung" msgid "General Punctuation" msgstr "Dấu chấm câu chung" msgid "General facts about the windowing system" msgstr "Thông tin chung về hệ thống cửa sổ" msgid "Generate" msgstr "Tạo ra" msgid "Generate Fonts" msgstr "Tạo ra phông" msgid "Generate Mac Family" msgstr "Tạo ra nhóm Mac" msgid "Generate Mac _Family..." msgstr "Tạo ra _nhóm Mac..." msgid "Generate TTC..." msgstr "Tạo ra TTC..." msgid "Generate instructions for ball terminals." msgstr "Tạo ra chỉ lệnh cho cuối hình cầu." msgid "Generate instructions for diagonal stem hints." msgstr "Tạo ra chỉ lệnh cho mẹo về cuống chéo." msgid "Generating PostScript Font" msgstr "Đang tạo ra phông PostScript" msgid "Generating anti-alias font" msgstr "Đang tạo ra phông làm trơn..." msgid "Generating bitmap font" msgstr "Đang tạo ra phông mảng ảnh..." msgid "Generic" msgstr "Giống loài" msgid "Generic change" msgstr "Thay đổi giống loài" msgid "Geometric Shapes" msgstr "Hình kiểu hình học" msgid "Georgian" msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a" msgid "Georgian Supplement" msgstr "Phần bổ sung Gi-oa-gia" msgid "German" msgstr "Tiếng Đức" msgid "German Austrian" msgstr "Tiếng Đức (Ao)" msgid "German German" msgstr "Tiếng Đức (Đức)" msgid "German Liechtenstein" msgstr "Tiếng Đức (Likh-ten-s-tâynh)" msgid "German Luxembourg" msgstr "Tiếng Đức (Lúc-xăm-buac)" msgid "German Swiss" msgstr "Tiếng Đức (Thuỵ Sĩ)" msgid "" "Get Coordinate[a] projected onto projection vector\n" " 0=>use current pos\n" " 1=>use original pos\n" "Pops one point, pushes the coordinate of\n" "the point along projection vector" msgstr "" "Lấy toạ độ [a] (GC) được nhô ra vào véc-tơ nhô ra\n" " 0 -> dùng vị trí hiện thời\n" " 1 -> dùng vị trí gốc\n" "Bỏ một điểm, đẩy toạ độ của điểm đó\n" "theo véc-tơ nhô ra" msgid "" "Get Freedom Vector\n" "Decomposes freedom vector, pushes its\n" "two coordinates onto stack as 2.14" msgstr "" "Lấy véc-tơ sự tự do (GFV)\n" "Phân tích véc-tơ sự tự do, đẩy hai toạ độ\n" "của nó vào đống dưới dạng 2.14" msgid "Get Info..." msgstr "Lấy thông tin..." msgid "" "Get Projection Vector\n" "Decomposes projection vector, pushes its\n" "two coordinates onto stack as 2.14" msgstr "" "Lấy véc-tơ nhô ra (GPV)\n" "Phân tích véc-tơ nhô ra, đẩy hai toạ độ\n" "của nó vào đống dưới dạng 2.14" msgid "Get _Info..." msgstr "Lấy thông t_in..." msgid "" "Ghostview (perhaps other interpreters) has a problem when a\n" "hint exists without any points that lie on it." msgstr "" "Ghostview (và co lẽ một số phần mềm giải thích khác)\n" "gặp khó khăn khi gặp một lời gợi ý không có điểm ở trên." msgid "Gilyak" msgstr "Tiếng Ghin-iac" msgid "Gl_yph Name:" msgstr "Tê_n hình tượng:" msgid "Glagolitic" msgstr "Tiếng Gia-gô-li-ti" msgid "Glif Template" msgstr "Mẫu Glif" msgid "Gloss" msgstr "Chú giải" msgid "Glyph" msgstr "Hình tượng" #, c-format msgid "Glyph %1$.50s with a %2$s from lookup subtable %3$.50s" msgstr "Hình tượng %1$.50s với một %2$s từ bảng phụ tra tìm %3$.50s" #, c-format msgid "Glyph %d attempts to reference glyph %d which is outside the font\n" msgstr "" "Hình tượng %d thử tham chiếu đến hình tượng %d mà nằm bên ngoài phông\n" #, c-format msgid "" "Glyph %d is called \".notdef\", a singularly inept choice of name (only " "glyph 0\n" " may be called .notdef)\n" "FontForge will rename it.\n" msgstr "" "Hình tượng %d có tên « .notdef », một tên không có ích\n" "vì tên này chỉ được gán cho hình tượng 0.\n" "Vì thế trình FontForge sẽ thay đổi tên nó.\n" msgid "Glyph BB Above" msgstr "Hình tượng BB bên trên" msgid "Glyph BB Below" msgstr "Hình tượng BB bên dưới" msgid "Glyph BB Left Of" msgstr "Hình tượng BB bên trái" msgid "Glyph BB Right Of" msgstr "Hình tượng BB bên phải" msgid "Glyph Composition/Decomposition" msgstr "Cấu tạo/phân huỷ hình tượng" msgid "Glyph Construction" msgstr "Cấu tạo hình tượng" msgid "Glyph Definition Sub-Table" msgstr "Bảng phụ xác định hình tượng" msgid "Glyph Differences\n" msgstr "Khác biệt hình tượng\n" msgid "Glyph Extension Components" msgstr "Thành phần kéo dài hình tượng" msgid "Glyph Extension:" msgstr "Phần mở rộng hình tượng:" msgid "Glyph Extensions" msgstr "Phần mở rộng hình tượng" msgid "Glyph Info" msgstr "Thông tin hình tượng" #, c-format msgid "Glyph Info for %.40s" msgstr "Thông tin hình tượng về %.40s" msgid "Glyph Info..." msgstr "Thông tin hình tượng..." msgid "Glyph Insertion" msgstr "Chèn hình tượng" msgid "Glyph Name Changed" msgstr "Tên hình tượng bị thay đổi" msgid "Glyph Names" msgstr "Tên hình tượng" msgid "Glyph Order" msgstr "Thứ tự hình tượng" msgid "Glyph Origin" msgstr "Gốc hình tượng" msgid "Glyph Positioning\n" msgstr "Định vị hình tượng\n" msgid "Glyph Self-Intersects" msgstr "Hình tượng tự giao" msgid "Glyph Substitution\n" msgstr "Thay thế hình tượng\n" msgid "Glyph Valid" msgstr "Hình tượng hợp lệ" msgid "Glyph _Info..." msgstr "Thông t_in hình tượng..." msgid "Glyph _Metadata" msgstr "_Siêu dữ liệu hình tượng" #, c-format msgid "Glyph bounding box data exceeds font bounding box data for GID %d\n" msgstr "" "Dữ liệu về hộp biên giới hình tượng vượt quá dữ liệu về hộp biên giới phông " "chữ cho GID %d\n" msgid "Glyph composed of:" msgstr "Hình tượng chứa :" msgid "Glyph contains overlapped hints (in the same hintmask)" msgstr "" "Hình tượng này chứa các lời gợi ý chồng lấp (trong cùng một mặt nạ mẹo)" #, c-format msgid "" "Glyph index out of bounds. Was %d, must be less than %d.\n" " In attempt to associate a glyph with encoding %x in segment %d\n" " with platform=%d, specific=%d (in 'cmap')\n" msgstr "" "Chỉ số hình tượng ở ngoại phạm vi. Đã %d, phải < %d.\n" "Trong khi thử kết hợp hình tượng có bảng mã %x trong đoạn %d\n" "với nền tảng=%d, dứt khoát=%d (trong 'cmap')\n" msgid "" "Glyph names (or unicode code points) may occur at most once in this group " "and any of its sub-groups" msgstr "" "Mỗi tên hình tượng (hay điểm mã Unicode) có thể nằm nhiều nhất một lần trong " "nhóm này và các nhóm phụ của nó." msgid "Glyph names are limited to 31 characters" msgstr "Tên hình tượng có chiều dài tối đa 31 ký tự." msgid "" "Glyph names should be limited to characters in the ASCII character set,\n" "but there are names in this namelist which use characters outside\n" "that range." msgstr "" "Tên hình tượng nên chứa ký tự chỉ trong bộ ký tự ASCII,\n" "nhưng danh sách tên này có một số tên chứa ký tự\n" "nằm ở ngoài phạm vi ký tự ASCII. " msgid "" "Glyph names should be limited to characters in the ASCII character set, but " "there are names in this namelist which use characters outside that range." msgstr "" "Tên hình tượng nên chứa chỉ ký tự trong bộ ký tự ASCII, nhưng danh sách tên " "này chứa tên có ký tự ở ngoại phạm vi đó." msgid "Glyph not in font" msgstr "Hình tượng không có trong phông" #, c-format msgid "Glyph out of bounds in 'lcar' table %d\n" msgstr "Hình tượng ở ngoại phạm vi trong bảng 'lcar' %d\n" #, c-format msgid "Glyph out of bounds in 'mort'/'morx' table %d\n" msgstr "Hình tượng ở ngoại phạm vi trong bảng 'mort/morx' %d\n" #, c-format msgid "Glyph out of bounds in 'opbd' table %d\n" msgstr "Hình tượng ở ngoại phạm vi trong bảng 'opbd' %d\n" #, c-format msgid "Glyph out of bounds in 'prop' table %d\n" msgstr "Hình tượng ở ngoại phạm vi trong bảng 'prop' %d\n" #, c-format msgid "Glyph “%s” contains a reference to %s in %s\n" msgstr "Hình tượng « %s » chứa một tham chiếu đến %s trong %s\n" #. GT: FontForge needs to recognize the quotes used here(“”). If you change them #. GT: (in the translated strings) let me know. It currently also recognizes #. GT: guillemets and a couple of other quotes as well. #. GT: pfaedit@users.sourceforge.net #, c-format msgid "Glyph “%s” differs\n" msgstr "Hình tượng « %s » khác biệt\n" #, c-format msgid "Glyph “%s” differs at %d@%d\n" msgstr "Hình tượng « %s » khác biệt tại %d@%d\n" #, c-format msgid "" "Glyph “%s” does not have splines which match exactly, but they are close\n" msgstr "Hình tượng « %s » không có chốt trục khớp chính xác, mà vẫn tương tự\n" #, c-format msgid "Glyph “%s” has a different bitmap at %d@%d\n" msgstr "Hình tượng « %s » có mảng ảnh khác tại %d@%d\n" #, c-format msgid "Glyph “%s” has a different fill in layer %d\n" msgstr "Hình tượng « %s » có cách tô đầy khác trong lớp %d\n" #, c-format msgid "Glyph “%s” has a different number of layers\n" msgstr "Hình tượng « %s » có số các lớp khác\n" #, c-format msgid "Glyph “%s” has a different stroke in layer %d\n" msgstr "Hình tượng « %s » có một nét khác trong lớp %d\n" #, c-format msgid "Glyph “%s” has advance width %d in %s but %d in %s\n" msgstr "Hình tượng « %s » có chiều rộng sớm %d trong %s còn là %d trong %s\n" #, c-format msgid "Glyph “%s” has advance width %d in %s but %d in %s at %d@%d\n" msgstr "" "Hình tượng « %s » có chiều rộng sớm %d trong %s còn là %d trong %s tại %d@" "%d\n" #, c-format msgid "Glyph “%s” has different truetype instructions\n" msgstr "Hình tượng « %s » có chỉ dẫn TrueType khác\n" #, c-format msgid "Glyph “%s” has vertical advance width %d in %s but %d in %s\n" msgstr "" "Hình tượng « %s » có bề rộng tiến tới theo chiều dọc %d trong %s còn là %d " "trong %s\n" #, c-format msgid "Glyph “%s” has vertical advance width %d in %s but %d in %s at %d@%d\n" msgstr "" "Hình tượng « %s » có bề rộng tiến tới theo chiều dọc %d trong %s còn là %d " "trong %s tại %d@%d\n" #, c-format msgid "Glyph “%s” in %s has no truetype instructions\n" msgstr "Hình tượng « %s » trong %s không có chỉ dẫn TrueType\n" #, c-format msgid "Glyph “%s” missing from %s\n" msgstr "Hình tượng « %s » còn thiếu trong %s\n" #, c-format msgid "Glyph “%s” missing from %s at %d@%d\n" msgstr "Hình tượng « %s » còn thiếu trong %s tại %d@%d\n" #, c-format msgid "Glyph “%s” refers to %s with a different transformation matrix\n" msgstr "" "Hình tượng « %s » tham chiếu đến %s bằng một ma trận chuyển dạng khác\n" #, c-format msgid "Glyph, %s, has no hints. FontForge will not produce many instructions." msgstr "" "Hình tượng %s không có lời gợi ý nên FontForge sẽ không tạo nhiều chỉ dẫn." msgid "Glyph, Point, Size" msgstr "Hình tượng, Điểm, Kích cỡ" msgid "Glyph, Size, Point" msgstr "Hình tượng, Kích cỡ, Điểm" msgid "Glyph:" msgstr "Hình tượng:" msgid "GlyphAutoGoto" msgstr "TĐ Tới Hình Tượng" msgid "GlyphName|New" msgstr "Mới" #, c-format msgid "Glyphs Differences at %d@%d\n" msgstr "Khác biệt hình tượng tại %d@%d\n" #, c-format msgid "Glyphs in %s but not in %s\n" msgstr "Có hình tượng nằm trong %s còn không phải trong %s\n" #, c-format msgid "Glyphs in %s but not in %s at %d@%d\n" msgstr "Có hình tượng nằm trong %s còn không phải trong %s tại %d@%d\n" msgid "" "Glyphs may be either identified by name or by unicode code point.\n" "Generally you control this by what you type in.\n" "Typing \"A\" would identify a glyph by name.\n" "Typing \"U+0041\" identifies a glyph by code point.\n" "When loading glyphs from the selection you must specify which format is " "desired." msgstr "" "Có thể nhận diện hình tượng hoặc theo tên hoặc theo điểm mã Unicode.\n" "Bình thường, bạn điều khiển ứng xử này bằng dữ liệu nhập vào.\n" "Gõ chữ « A » thì nhận diện hình tượng theo tên.\n" "Còn gõ « U+0041 » sẽ nhận diện hình tượng theo điểm mã.\n" "Khi nạp hình tượng từ vùng chọn, bạn phải xác định định dạng nào đã muốn." msgid "" "Glyphs will be composed of stroked lines rather than filled outlines.\n" "All glyphs are stroked at the following width" msgstr "" "Hình tượng là đường đã vẽ nét thay cho nét ngoài đã tô đầy.\n" "Mọi hình tượng được vẽ nét với bề rộng theo đây" msgid "Glyphs with both" msgstr "Hình tượng có cả hai" msgid "Glyphs with only S_plines" msgstr "Hình tượng chỉ có chốt t_rục" msgid "Glyphs with only _References" msgstr "Hình tượng chỉ có th_am chiếu" msgid "Glyphs:" msgstr "Hình tượng:" msgid "Gondi" msgstr "Tiếng Gon-đi" msgid "Gothic" msgstr "Gô-tích" msgid "Goto" msgstr "Tới" msgid "Gradient" msgstr "Chuyển sắc" msgid "Gradient:" msgstr "Chuyển sắc:" msgid "Gradual/Diagonal" msgstr "Dần dần/Chéo" msgid "Gradual/Horizontal" msgstr "Dần dần/Ngang" msgid "Gradual/Transitional" msgstr "Dần dần/Chuyển tiếp" msgid "Gradual/Vertical" msgstr "Dần dần/Dọc" msgid "Graphical" msgstr "Đồ họa" msgid "Graphite glyph attribute table" msgstr "bảng thuộc tính hình tượng Graphite" msgid "Graphite glyph location in Glat table" msgstr "Vị trí hình tượng Graphite trong bảng Glat" msgid "" "Greater Than\n" "Pops two values, pushes (0/1) if bottom el > top" msgstr "" "Lớn hơn (GT)\n" "Bỏ hai giá trị, đẩy (0/1) nếu cái dưới > cái trên" msgid "" "Greater Than or EQual\n" "Pops two values, pushes (0/1) if bottom el >= top" msgstr "" "Lớn hơn hay bằng (GTEQ)\n" "Bỏ hai giá trị, đẩy (0/1) nếu cái dưới ≥ cái trên" msgid "Greek" msgstr "Tiếng Hy Lạp" msgid "Greek (polytonic)" msgstr "Tiếng Hy Lạp (đa giọng)" msgid "Greek Extended" msgstr "Tiếng Hy Lạp đã mở rộng" msgid "Greek and Coptic" msgstr "Tiếng Hy Lạp và Giáo hội Ai Cập" msgid "Greek small caps" msgstr "Chữ hoa nhỏ Hy Lạp" msgid "Green:" msgstr "Lục:" msgid "Greenlandic" msgstr "Tiếng Đảo Băng" msgid "Grid" msgstr "Lưới" msgid "Grid Fi_t" msgstr "_Vừa lưới" msgid "Grid Fit" msgstr "Vừa lưới" msgid "Grid Fit Color" msgstr "Màu vừa lưới" msgid "Grid Fit Parameters" msgstr "Tham số vừa lưới" msgid "Grid Fit Width Color" msgstr "Màu độ rộng vừa lưới" msgid "Grid Fit w/ Sym-Smooth" msgstr "Vừa lưới và làm mịn đối xứng" msgid "Grid Fitting" msgstr "Vừa lưới" msgid "Group" msgid_plural "Groups" msgstr[0] "Nhóm" msgid "Group Name:" msgstr "Tên nhóm:" msgid "Groups" msgstr "Nhóm" msgid "Guarani" msgstr "Tiếng Gua-ra-ni" msgid "Guess" msgstr "Đoán" msgid "Guess each font's resolution based on its pixel size" msgstr "Đoán độ phân giải của mỗi phông dựa vào kích cỡ điểm ảnh của nó." #, c-format msgid "Guessing pixel size based on font ascent in %s" msgstr "Đang đoán kích cỡ điểm ảnh dựa vào giá trị Lên phông trong %s" #, c-format msgid "Guessing pixel size based on font descent in %s" msgstr "Đang đoán kích cỡ điểm ảnh dựa vào giá trị Xuống phông trong %s" #. GT: Guide layer, make it short msgid "Guide" msgstr "Dẫn" msgid "Guide Layer Color" msgstr "Màu lớp dẫn" msgid "Guidelines:" msgstr "Nét dẫn:" msgid "Gujarati" msgstr "Tiếng Gu-gia-ra-ti" msgid "Gumuz" msgstr "Tiếng Gu-mux" msgid "Gurmukhi" msgstr "Tiếng Gổ-mu-khi" msgid "Gurmukhi2" msgstr "Tiếng Gổ-mu-khi 2" msgid "HFlex Hint Color" msgstr "Màu mẹo HFlex" msgid "HHead Ascent Offset:" msgstr "Bù lên đầu N:" msgid "HHead Ascent:" msgstr "Lên đầu N:" msgid "HHead De_scent Offset:" msgstr "Bù x_uống đầu N:" msgid "HHead Descent Offset:" msgstr "Bù xuống đầu N:" msgid "HHead Descent:" msgstr "Xuống đầu ngang:" msgid "HHead _Line Gap:" msgstr "_Khe dòng đầu N:" msgid "HHint Active Color" msgstr "Màu HHint hoạt động" msgid "HStem" msgstr "Cuống N" msgid "HV Group Box" msgstr "Hộp nhóm HV" msgid "H_ints" msgstr "Gợ_i ý" msgid "Haitian" msgstr "Tiếng Ha-i-ti" msgid "Halam" msgstr "Tiếng Ha-lam" msgid "Halant Forms" msgstr "Hình Ha-lant" msgid "Half Forms" msgstr "Nửa hình" msgid "Half Widths" msgstr "Nửa rộng" msgid "Half and Full Width Forms" msgstr "Hình nửa và toàn rộng" msgid "Halfwidth and Fullwidth Forms" msgstr "Hình nửa/toàn rộng" msgid "Hammer-Banna" msgstr "Tiếng Ha-mơ-Ba-na" msgid "Hangul Compatibility Jamo" msgstr "Hangul tương thích với Jamo" msgid "Hangul Jamo Half Width Forms" msgstr "Hình nửa rộng Hangul Jamo" msgid "Hangul Syllables" msgstr "Âm tiết Hangul" msgid "Harari" msgstr "Tiếng Ha-ra-ri" msgid "Harauti" msgstr "Tiếng Ha-rau-ti" msgid "Has _Vertical Metrics" msgstr "Có đơn vị đo _dọc" msgid "Hausa" msgstr "Tiếng Hau-xa" msgid "Hawaiian" msgstr "Tiếng Ha-ouai-i" msgid "Heavy" msgstr "Nặng" msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Do Thái" msgid "Hebrew Ligatures/Pointed Letters" msgstr "Chữ ghép/chữ nhọn tiếng Do Thái" msgid "Height" msgstr "Cao" msgid "Height Adjusts" msgstr "Điều chỉnh bề cao" msgid "Height of Horizontal Stems:" msgstr "Độ cao của cuống nằm ngang:" msgid "Height of fraction bar above base line" msgstr "Bề cao của thanh phân số bên trên đường cơ sở" msgid "" "Height of the bottom of the radical degree, if\n" "such be present, in proportion to the ascender\n" "of the radical sign." msgstr "" "Bề cao của cuối của ký hiệu độ căn thức,\n" "nếu có, tỷ lệ đúng với vùng trên ký hiệu căn thức." msgid "Height/Kern Data" msgstr "Dữ liệu bề cao/định chỗ" msgid "Height:" msgstr "Cao :" msgid "Hidden" msgstr "Ẩn" msgid "Hide when _Moving" msgstr "Ẩn khi di chu_yển" msgid "High Mari" msgstr "Tiếng Ma-ri cao" msgid "High Surrogate" msgstr "Thay thế cao" msgid "High-Density Font" msgstr "Phông mật độ cao" msgid "Hiligaynon" msgstr "Tiếng Hi-li-gê-non" msgid "Hindi" msgstr "Tiếng Hin-đi" msgid "Hindko" msgstr "Tiếng Hind-cô" msgid "Hint Label Color" msgstr "Màu nhãn mẹo" msgid "Hint Mask" msgstr "Bộ lọc gợi ý" msgid "Hint Substitution" msgstr "Thay thế lời gợi ý" msgid "Hint _Substitution Pts" msgstr "Gợi ý về điểm tha_y thế" msgid "Hint _Width Near¹" msgstr "Bề _rộng gợi ý gần¹" #, c-format msgid "Hint mask (or counter mask) with too many hints in %s\n" msgstr "Mặt nạ mẹo (hay phản mặt nạ) có quá nhiều mẹo trong %s\n" #, c-format msgid "Hint masks differ in glyph “%s” at (%g,%g)\n" msgstr "Hình tượng « %s » có bộ lọc gợi ý khác tại (%g,%g)\n" msgid "HintBoundingBoxes" msgstr "Gợi Ý Hộp Mép" msgid "HintDiagonalEnds" msgstr "Gợi Ý Cuối Chéo" msgid "HintDiagonalInter" msgstr "Gợi ý Giao Chéo" msgid "HintMasks only if conflicts" msgstr "Bộ lọc lời gợi ý chỉ nếu xung đột" msgid "Hints" msgstr "Gợi ý" #, c-format msgid "Hints differ in glyph “%s”\n" msgstr "Hình tượng « %s » có các lời gợi ý khác nhau\n" msgid "Hiragana & Katakana" msgstr "Hiragana và Katakana" msgid "Histogram Dialog" msgstr "Hộp thoại biểu đồ tần xuất" msgid "Histograms" msgstr "Đồ thị" msgid "Historic Ligatures" msgstr "Chữ ghép lịch sử" msgid "Historical Forms" msgstr "Hình lịch sử" msgid "Hit Watch Point" msgstr "Đánh điểm theo dõi" msgid "" "Hmm, more glyph variation data specified than there are glyphs in font.\n" msgstr "" "Có xác định dữ liệu biến thể hình tượng nhiều hơn số hình tượng trong " "phông.\n" msgid "Hmm, no global tuples specified in the 'gvar' table.\n" msgstr "Trong bảng 'gvar' chưa xác định đối tượng nhiều thành phần toàn cục.\n" msgid "Hmm, the 'avar' table is too long.\n" msgstr "Bảng 'avar; quá dài.\n" msgid "" "Hmm, the axis count in the 'avar' table is different from that in the 'fvar' " "table.\n" msgstr "Trong bảng 'avar' có số đếm trục khác với số trong bảng 'fvar'.\n" msgid "" "Hmm, the axis count in the 'gvar' table is different from that in the 'fvar' " "table.\n" msgstr "Trong bảng 'gvar' có số đếm trục khác với số trong bảng 'fvar'.\n" msgid "" "Hmm, this 'fvar' table has an unexpected size for an axis, I shan't parse " "it\n" msgstr "" "Bảng 'fvar' này có kích cỡ bất thường đối với trục nên không phân tích nó\n" msgid "" "Hmm, this 'fvar' table has an unexpected size for an instance, I shan't " "parse it\n" msgstr "" "Bảng 'fvar' này có kích cỡ bất thường đối với thể hiện nên không phân tích " "nó\n" msgid "Hmm, this 'fvar' table has more axes than FontForge can handle.\n" msgstr "Bảng 'fvar' này có số trục hơn số trình FontForge có khả năng xử lý.\n" msgid "Hmm, this 'fvar' table has more count/size pairs than I expect\n" msgstr "Bảng 'fvar' này có số cặp đếm/kích cỡ lớn hơn số mong đợi\n" msgid "Hmm, this 'fvar' table has no axes, that doesn't make sense.\n" msgstr "Bảng 'fvar' này không có trục: trường hợp vô ích.\n" msgid "" "Hmm, this 'fvar' table has too few count/size pairs, I shan't parse it\n" msgstr "Bảng 'fvar' này có quá ít cặp đếm/kích cỡ nên không phân tích nó\n" msgid "Hmm, this 'fvar' table is too short\n" msgstr "Bảng 'fvar' này quá ngắn\n" #, c-format msgid "" "Hmm, too many global tuples specified in the 'gvar' table.\n" " FontForge only supports %d\n" msgstr "" "Trong bảng 'gvar' có xác định quá nhiều đối tượng nhiều thành phần toàn " "cục.\n" "Trình FontForge chỉ hỗ trợ %d điều.\n" msgid "Ho" msgstr "Tiếng Hô" msgid "Hojo (JIS X 0212-1990) Kanji Forms" msgstr "Hinh Kanji Hojo (JIS X 0212-1990)" msgid "Hold [Control] key to restrict" msgstr "Ấn giữ phím [Control] để hạn chế" msgid "Hold [Shift] key to merge" msgstr "Ấn giữ phím [Shift] để trộn nhau" msgid "" "Holding down the Shift key will speed up arrow key motion by this factor" msgstr "" "Ấn giữ phím Shift thì tăng tốc sự chuyển động của phím mũi tên theo hệ số đã " "đặt" msgid "Home Folder" msgstr "Thư mục chính" msgid "Hor. Construction" msgstr "Cấu tạo nằm ngang" msgid "Hor. Variants" msgstr "Biến thể nằm ngang" msgid "Hori_zontal Metric Lines" msgstr "Đường đo nằm ng_ang" msgid "Horiz. Hint Color" msgstr "Màu mẹo nằm ngang" msgid "Horizontal" msgstr "Ngang" msgid "Horizontal Baselines" msgstr "Đường cơ bản nằm ngang" msgid "Horizontal Counter Add" msgstr "Thêm bộ đếm nằm ngang" msgid "Horizontal Counter Scale" msgstr "Co giãn bộ đếm nằm ngang" msgid "Horizontal Extension Italic Correction" msgstr "Điều chỉnh nghiêng mở rông ngang" #, c-format msgid "Horizontal Extents for %c%c%c%c" msgstr "Quy mô theo chiều ngang cho %c%c%c%c" msgid "Horizontal Kana Alternatives" msgstr "Đồ xen kẽ Kana nằm ngang" msgid "Horizontal Kerning" msgstr "Định chỗ theo chiều ngang" msgid "Horizontal Stem Height Add" msgstr "Thêm độ cao cuống nằm ngang" msgid "Horizontal Stem Height Scale" msgstr "Co giãn độ cao cuống nằm ngang" msgid "" "Horizontal distance between the top\n" "and bottom elements of a skewed fraction." msgstr "" "Khoảng cách theo chiều ngang giữa\n" "yếu tố đầu và yếu tố cuối của phân số\n" "bị lệch." #, c-format msgid "Horizontal: %d baseline" msgid_plural "Horizontal: %d baselines" msgstr[0] "Nằm ngang: %d đường cơ bản" msgid "How many CID slots do you wish to add?" msgstr "Bạn muốn thêm mấy khe CID?" msgid "How many entries should there be in the cvt table?" msgstr "Bảng 'cvt' nên chứa bao nhiêu mục nhập?" msgid "How many unencoded glyph slots do you wish to add?" msgstr "Bạn muốn thêm mấy khe hình tượng chưa mã hoá?" msgid "Hue:" msgstr "Sắc màu :" msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hun-ga-ri" #, c-format msgid "I can't figure out how to compare the subtable, %s, in %s to %s in %s\n" msgstr "" "Không biết có nên so sánh bảng phụ %s trong %s với %s trong %s như thế nào\n" msgid "" "I'm sorry this file is too complex for me to understand (or is erroneous)" msgstr "Không thể hiểu được tập tin này: nó quá phức tạp hay nó bị lỗi." msgid "" "I'm sorry this file is too complex for me to understand (or is erroneous, or " "is empty)" msgstr "" "Không thể hiểu được tập tin này: nó quá phức tạp, nó có lỗi hay nó trống." #. GT: "I." is an abbreviation for "Inherits" msgid "I." msgstr "KT" msgid "" "IF test\n" "Pops an integer,\n" "if 0 (false) next instruction is ELSE or EIF\n" "if non-0 execution continues normally\n" "(unless there's an ELSE)" msgstr "" "Thử IF\n" "Bỏ một số nguyên\n" " nếu 0 (sai) thì chỉ lệnh kế tiếp là ELSE (không thì) hay EIF\n" " nếu khác 0 thì tiếp tục thực hiện một cách bình thường\n" "(nếu không có ELSE)" msgid "" "INSTRuction execution ConTRoL\n" "Pops a selector and value\n" "Sets a state variable" msgstr "" "INSTRuction execution ConTRoL\n" "Bỏ một bộ chọn và giá trị\n" "Lập một biến tình trạng" msgid "IPA Extensions" msgstr "Phần mở rộng IPA" msgid "IPA usage" msgstr "Sử dụng IPA" msgid "ISO (Deprecated)" msgstr "ISO (Bị phản đối)" msgid "ISO 10646-1 (Unicode, Full)" msgstr "ISO 10646-1 (Unicode, Đầy)" msgid "ISO 8859-11 (Thai)" msgstr "ISO 8859-11 (Thái)" msgid "ISO 8859-5 (Cyrillic)" msgstr "ISO 8859-5 (Ki-rin)" msgid "ISO 8859-6 (Arabic)" msgstr "ISO 8859-6 (A Rập)" msgid "ISO 8859-7 (Greek)" msgstr "ISO 8859-7 (Hy Lạp)" msgid "ISO 8859-8 (Hebrew)" msgstr "ISO 8859-8 (Do Thái)" msgid "Ibibio" msgstr "Tiếng I-bi-biô" msgid "Icelandic" msgstr "Tiếng Băng Đảo" msgid "Identify by" msgstr "Nhận diện theo" msgid "Ideographic Description Characters" msgstr "Ký tự diễn tả thuộc chữ viết ghi ý" msgid "Ideographic character face bottom edge baseline" msgstr "Đường cơ bản kiểu ký tự chữ viết ghi ý đối diện cạnh dưới" msgid "Ideographic character face top edge baseline" msgstr "Đường cơ bản kiểu ký tự chữ viết ghi ý đối diện cạnh trên" msgid "Ideographic em-box bottom edge baseline" msgstr "Đường cơ bản kiểu hộp « em-box » chữ viết ghi ý ở cạnh dưới" msgid "Ideographic em-box top edge baseline" msgstr "Đường cơ bản kiểu hộp « em-box » chữ viết ghi ý ở cạnh trên" msgid "" "If a glyph has been edited so that it has a different\n" "number of points now, then any references\n" "which use point matching and depended on that glyph's\n" "point count will be incorrect." msgstr "" "Nếu hình tượng bị chỉnh sửa để có số điểm khác,\n" "bất cứ tham chiếu nào dùng khả năng khớp điểm\n" "và phụ thuộc vào hình tượng đó là không đúng." msgid "" "If a glyph in the second font is missing from the first, then\n" "add it to the first with the outlines of the second font in\n" "the background" msgstr "" "Nếu hình tượng nào trong phông thứ hai còn thiếu\n" "trong điều thứ nhất, thêm nó vò điều thứ nhất với\n" "các nét ngoài của phông thứ hai nằm trong nền." msgid "If a line has a bump on it then flatten out that bump" msgstr "Đường có mụn thì làm phẳng mún đó" msgid "" "If any of the above baselines are active then you should\n" "specify which one is the default baseline for each script\n" "in the font, and specify how to position glyphs in this\n" "script relative to all active baselines" msgstr "" "Nếu đường cơ bản nào nêu trên vẫn còn hoạt động\n" "thì bạn nên ghi rõ cái nào là đường cơ bản mặc định\n" "cho mỗi chữ viết trong phông, cũng ghi rõ\n" "cách định vị các hình tượng trong chữ viết này\n" "đối với tất cả các đường cơ bản vẫn hoạt động." msgid "If one of those glyphs already has a suffix" msgstr "Nếu một của những hình tượng đó đã có hấu tố" msgid "" "If set then the entire font must be\n" "embedded in a document when any character is.\n" "Otherwise the document creator need\n" "only include the characters it uses." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì toàn phông phải nhúng trong\n" "tài liệu chứa bất cứ ký tự nào của nó. Không thì\n" "người tạo tài liệu cần gồm chỉ các ký tự đã dùng." msgid "" "If specified this should be a space separated list of integers each\n" "less than 16777216 which uniquely identify your organization\n" "FontForge will generate a random number for the final component." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì giá trị nên là một danh sách các\n" "số nguyên định giới bằng dấu cách, mỗi số nhỏ hơn\n" "16777216, mà nhận dạng duy nhất tổ chức của bạn.\n" "Trình FontForge sẽ tạo ra một số ngẫu nhiên\n" "cho thành phần cuối cùng." msgid "" "If the search pattern is a single open contour\n" "then do not match the end points. They merely\n" "specify the direction from which the curve should\n" "move toward the next point (which will be matched),\n" "and the minimum distance between the first matched\n" "point and the one before it. The endpoints of the\n" "replace contour will also only be used for positioning.\n" "\n" "This allows you to match a right angle corner\n" "without needed to specify exactly how long the edges\n" "are which form the right angle." msgstr "" "Nếu mẫu tìm là một đường viền mở riêng lẻ\n" "thì không nên khớp với các điểm cuối.\n" "Chúng chỉ ghi rõ hướng từ đó đường cong\n" "nên di đến điểm kế tiếp (mà có kết quả tìm),\n" "và khoảng cách tối thiểu giữa điểm khớp thứ nhất\n" "và điểm nằm trước đó. Các điểm cuối của đường viền\n" "thay thế sẽ cũng được dùng chỉ để đặt vị trí.\n" "\n" " Tuỳ chọn này cho phép bạn khớp một góc vuông\n" "mà không cần ghi rõ chính xác\n" "chiều dài của hai cạnh làm góc vuông đó." msgid "" "If the slope of an adjusted point is near horizontal or vertical\n" "snap to that" msgstr "Nếu dốc của điểm đã điều chỉnh gần chiều ngang hay dọc, đính đó." msgid "" "If the start point of a contour is not an extremum, find a new start point " "(on the contour) which is." msgstr "" "Nếu điểm đầu của đường viền không phải là thái cực, tìm điểm mới (nằm trên " "đường viền) có phải là thái cực." msgid "" "If this glyph is used as a pattern to tile\n" "some other glyph then it is useful to specify\n" "the amount of whitespace surrounding the tile.\n" "Either specify a margin to extend the bounding\n" "box of the contents, or specify the bounds\n" "explicitly." msgstr "" "Nếu hình tượng này được dùng làm mẫu\n" "để xếp lát một hình tượng nào đó khác\n" "thì có nên ghi rõ khoảng cách trắng\n" "chung quanh gạch lát. Hoặc ghi rõ\n" "một lề để mở rộng hộp biên giới của nội dung,\n" "hoặc ghi rõ dứt khoát các biên giới." msgid "" "If two adjacent points on the same path are less than a few\n" "emunits apart they will cause problems for some of FontForge's\n" "commands. PostScript shouldn't care though." msgstr "" "Nếu hai điểm tiếp cận trên quá gần cùng một đường dẫn\n" "(ít hơn vài đơn vị Em giữa hai điểm), một số câu lệnh FontForge\n" "sẽ gặp khó khăn. Tuy nhiên, PostScript không có sao." msgid "" "If two glyphs differ, then add the outlines of the second glyph\n" "to the background layer of the first (So when opening the first\n" "the differences will be visible)." msgstr "" "Nếu hai hình tượng khác với nhau, thêm các nét ngoài\n" "của hình tượng thứ hai vào lớp nền của điều thứ nhất.\n" "(Vì thế các sự khác sẽ hiển thị khi bạn mở điều thứ nhất.)" msgid "" "If you are running an X11 clipboard manager you might want\n" "to turn this off. FF can put things into its internal clipboard\n" "which it cannot export to X11 (things like copying more than\n" "one glyph in the fontview). If you have a clipboard manager\n" "running it will force these to be exported with consequent\n" "loss of data." msgstr "" "Nếu bạn đang chạy một trình quản lý bảng nháp X11\n" "thì bạn có thể muốn tắt tuỳ chọn này.\n" "FontForge có khả năng chèn gì vào bảng nháp nội bộ\n" "mà nó không thể xuất tới X11 (v.d. sao chép nhiều hơn\n" "một phông chữ trong khung xem phông).\n" "Nếu bạn có một trình quản lý bảng nháp đang chạy\n" "thì nó ép buộc xuất tất cả các kiểu mục ra bảng nháp:\n" "kết quả là dữ liệu bị mất." msgid "If you don't specify a suffix, the glyphs don't get renamed." msgstr "Không ghi rõ hậu tố thì không thay đổi tên của hình tượng." msgid "" "If you have made any changes to the hints,\n" "then in addition to changing the glyph's hints\n" "refigure it's hint masks and substitution points." msgstr "" "Nếu bạn đã thay đổi mẹo nào,\n" "thì thêm vào thay đổi mẹo của hình tượng,\n" "cũng cần phải hình dung các mặt nạ mẹo\n" "và điểm thay thế của nó." #, c-format msgid "" "If you wish to replace Adobe's OtherSubrs array (for Type1 fonts)\n" "with an array of your own, set this to point to a file containing\n" "a list of up to 14 PostScript subroutines. Each subroutine must\n" "be preceded by a line starting with '%%%%' (any text before the\n" "first '%%%%' line will be treated as an initial copyright notice).\n" "The first three subroutines are for flex hints, the next for hint\n" "substitution (this MUST be present), the 14th (or 13 as the\n" "numbering actually starts with 0) is for counter hints.\n" "The subroutines should not be enclosed in a [ ] pair." msgstr "" "Nếu bạn muốn thay thế mảng OtherSubrs của Adobe\n" "(đối với phông kiểu 1) bằng một mảng riêng,\n" "hãy đặt giá trị này để chỉ tới một tập tin chứa danh sách\n" "đến 14 hàm phụ PostScript. Mỗi hàm phụ phải nằm sau\n" "một dòng bắt đầu với « %%%% » (đoạn nào phía trước\n" "dòng « %%%% » thứ nhất sẽ được xử lý như là thông báo\n" "bản quyền đầu tiên). Ba hàm phụ thứ nhất dành cho\n" "lời gợi ý flex, ba hàm phụ kế tiếp để thay thế (PHẢI có),\n" "hàm phụ thứ mười bốn (thật là 13 vì bắt đầu từ số 0)\n" "dành cho lời gợi ý ngược. Không nên bao hàm phụ\n" "bằng [cặp dấu ngoặc vuông]." msgid "Igbo" msgstr "Tiếng Ic-bô" msgid "Ignore Base Glyphs" msgstr "Bỏ qua hình tượng cơ bản" msgid "Ignore Combining Marks" msgstr "Bỏ qua dấu kết hợp" msgid "Ignore Ligatures" msgstr "Bỏ qua chữ ghép" msgid "Ignore this problem in the future" msgstr "Bỏ qua vấn đề này về sau" msgid "Ignoring duplicate /CharStrings entry\n" msgstr "Đang bỏ qua mục nhập /CharStrings (chuỗi ký tự) trùng\n" msgid "Ignoring duplicate /Subrs entry\n" msgstr "Đang bỏ qua mục nhập /Subrs trùng\n" msgid "Ijo" msgstr "Tiếng I-chô" msgid "Ilokano" msgstr "Tiếng I-lô-ca-nô" msgid "Image" msgstr "Ảnh" msgid "Image Info" msgstr "Thông tin ảnh" msgid "Image Path" msgstr "Đường dẫn ảnh" #, c-format msgid "Image Size: %d x %d pixels" msgstr "Cỡ ảnh : %d x %d điểm ảnh" msgid "Image Template" msgstr "Mẫu ảnh" #, c-format msgid "Image at: (%.0f,%.0f)" msgstr "Ảnh ở : (%.0f,%.0f)" msgid "Image used for disabled listmarks (overrides the box)" msgstr "Ảnh dùng cho dấu liệt kê bị tắt (ghi đè lên hộp)" msgid "Image used for enabled listmarks (overrides the box)" msgstr "Ảnh dùng cho dấu liệt kê đã bật (ghi đè lên hộp)" msgid "Image used instead of the Check Box Off Mark" msgstr "Ảnh dùng thay cho Dấu Hộp Chọn bị Tắt" msgid "" "Image used instead of the Check Box Off Mark (when the radio is disabled)" msgstr "Ảnh dùng thay cho Dấu Hộp Chọn bị Tắt (khi nút chọn một bị tắt)" msgid "Image used instead of the Radio Off Mark" msgstr "Ảnh dùng thay cho Dấu Hộp Chọn Một bị Tắt" msgid "Image used instead of the Radio Off Mark (when the radio is disabled)" msgstr "Ảnh dùng thay cho Dấu Hộp Chọn Một bị Tắt (khi nút chọn một bị tắt)" msgid "Image used instead of the Radio On Mark" msgstr "Ảnh dùng thay cho Dấu Hộp Chọn Một đã bật" msgid "Image used instead of the Radio On Mark (when the radio is disabled)" msgstr "Ảnh dùng thay cho Dấu Hộp Chọn Một đã bật (khi nút chọn một bị tắt)" msgid "Import" msgstr "Nhập" msgid "Import Lookup" msgstr "Nhập sự tra tìm" msgid "Imports a lookup (and all its subtables) from another font." msgstr "Nhập khẩu một sự tra tìm (và các bảng phụ của nó) từ phông khác." msgid "In TTF/OTF" msgstr "Trong TTF/OTF" msgid "" "In a Reverse Chaining Substitution there must be exactly as many " "replacements as there are glyph names in the match coverage table" msgstr "" "Trong sự thay thế tạo dãy ngược, phải có chính xác cùng một số lần thay thế " "và tên hình tượng trong bảng bao quát khớp." msgid "" "In a Reverse Chaining Substitution there must be exactly one coverage table " "to match" msgstr "" "Trong sự thay thế tạo dãy ngược, phải có chính xác một bảng bao quát cần " "khớp." #. GT: This is a reference to "Much Ado About Nothing". The string should read #. GT: "A ligature sub-table in Apple's 'mort'/'morx' table is too\ncomplex for me to understand. I shall give up on it.\nYour ligatures may not be complete." msgid "" "In an attempt to process the ligatures of this font, I've concluded\n" "that the state machine in Apple's mort/morx table is\n" "(like the learned constable) too cunning to be understood.\n" "I shall give up on it. Your ligatures may be incomplete.\n" msgstr "" "Trong khi thử xử lý các chữ ghép của phông này,\n" "trình này đã không thể hiểu được cơ chế tình trạng\n" "trong bảng 'mort/morx' của Apple nên chịu thua.\n" "Vì thế có lẽ các chữ ghép của bạn chưa tạo xong.\n" msgid "In an italic font the horizontal change per unit vertical change" msgstr "" "Trong phông in nghiêng, tỷ lệ thay đổi theo chiều ngang cho mỗi đơn vị thay " "đổi theo chiều dọc" #, c-format msgid "In character %s, could not find reference to %s\n" msgstr "Trong ký tự %s, không tìm thấy tham chiếu đến %s\n" #, c-format msgid "In character %s, there are too few points on a path in the base\n" msgstr "Trong ký tự %s, có quá ít điểm trên đường dẫn trong cơ sở\n" #, c-format msgid "In character %s, there are too many points on a path in the base\n" msgstr "Trong ký tự %s, có quá nhiều điểm trên đường dẫn trong cơ sở\n" msgid "" "In every lookup that uses a glyph, check that at\n" "least one feature is active for the glyph's script." msgstr "" "Trong mọi chức năng tra tìm đều mà dùng hình tượng,\n" "kiểm tra lại có ít nhất một tính năng vẫn hoạt động\n" "cho chữ viết của hình tượng đó." #, c-format msgid "" "In font %1$d the advance width of glyph %2$.30s does not scale the base " "advance width properly, it shall be forced to the proper value" msgstr "" "Trong phông %1$d, bề rộng tiến tới của hình tượng %2$.30s không co giãn cho " "đúng bề rộng tiến tới cơ sở nên nó bị ép buộc thành giá trị đúng" #, c-format msgid "" "In font %1$d the glyph %2$.30s either starts before 0, or extends after the " "advance width or is above the ascent or below the descent" msgstr "" "Trong phông %1$d, hình tượng %2$.30s có một của những lỗi này:\n" " • bắt đầu trước 0\n" " • kéo dài sau bề rộng tiến tới\n" " • nằm trên vùng trên\n" " • nằm dưới vùng dưới" #, c-format msgid "" "In glyph %s the reference to %s is positioned by point matching, and the " "point numbers may no longer reflect the original intent.\n" "Do you want to proceed anyway?" msgstr "" "Trong hình tượng %s, tham chiếu đến %s được định vị\n" "bằng chức năng khớp điểm, và các số thứ tự điểm\n" "có thể không còn phản ánh lại ý định gốc.\n" "Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?" #, c-format msgid "" "In lookup subtable %.30s you refer to a glyph named %.80s, which is not in " "the font yet. Was this intentional?" msgstr "" "Trong bảng phụ tra tìm %.30s bạn tham chiếu đến một hình tượng tên %.80s, mà " "chưa nằm trong phông. Trường hợp này có ý định không?" #, c-format msgid "" "In lookup subtable %.30s you replace a glyph with itself. Was this " "intentional?" msgstr "" "Trong bảng phụ tra tìm %.30s bạn thay thế một hình tượng bằng chính nó. " "Trường hợp này có ý định không?" msgid "" "In the 'kern' table, a subtable's length does not match the number of " "kerning pairs." msgstr "" "Trong bảng « kern » (định chỗ), một bảng phụ có chiều dài không tương ứng " "với số các cặp định chỗ." msgid "" "In the MS 'MATH' table this value specifies where (horizontally)\n" "an accent should be placed above the glyph. Vertical placement\n" "is handled by other means" msgstr "" "Trong bảng MS 'MATH', giá trị này ghi rõ dấu phụ nên nằm\n" "bên trên hình tượng ở vị trí nào theo chiều ngang.\n" "Vị trí theo chiều dọc được ghi rõ bằng cách khác." msgid "" "In the Outline View, the Shift key constrains motion to be parallel to the " "ItalicAngle rather than constraining it to be vertical." msgstr "" "Trong ô xem nét ngoài, phím Shift ràng buộc di chuyển song song với Góc " "Nghiêng hơn đi theo chiều dọc." #. GT: Spoof on the bible msgid "In the beginning was the letter..." msgstr "Thiết kế phông đẹp cho mọi người" msgid "" "In the saved font, force all glyph names to match those in the specified " "namelist" msgstr "" "Trong phông đã lưu, ép buộc mọi tên hình tượng để tương ứng với tên trong " "danh sách tên đã xác định" msgid "In_line..." msgstr "Trong _dòng..." msgid "Inactive Layer Color" msgstr "Màu lớp không hoạt động" msgid "Inari Sami" msgstr "Tiếng I-na-ri Xa-mi" msgid "Include Empty Blocks" msgstr "Gồm các khối rỗng" msgid "Include Whitespace below Tile" msgstr "Bao gồm khoảng trắng bên dưới đã lát" #, c-format msgid "Include filename too long on line %d of %s" msgstr "Tên tập tin bao gồm quá dài trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Includes nested too deeply on line %d of %s" msgstr "Các lời bao gồm lồng nhau quá sâu trên dòng %d của %s" msgid "Incorrect number of deltas in cvt\n" msgstr "Trong 'cvt' có số delta (δ) không đúng\n" #, c-format msgid "Incorrect number of deltas in glyph %d (%s)\n" msgstr "Có số delta (δ) không đúng trong hình tượng %d (%s)\n" msgid "Incorrect number of instances weights, or illegal numbers" msgstr "Số độ đậm thể hiện không đúng, hay con số bị cấm" msgid "Increment Bearings By:" msgstr "Tăng vị trí phương hướng theo:" msgid "Increment LBearing By:" msgstr "Tăng dần phương hướng bên trái theo :" msgid "Increment RBearing By:" msgstr "Tăng dần phương hướng bên phải theo :" msgid "Increment V. Adv. By:" msgstr "Tăng dần độ tiến tới dọc theo :" msgid "Increment Width By:" msgstr "Tăng dần bề rộng theo :" msgid "Index" msgstr "Chỉ mục" msgid "Index in use" msgstr "Chỉ số đang dùng" #, c-format msgid "Index out of range in %s\n" msgstr "Chỉ số ở ngoại phạm vi trong %s\n" #, c-format msgid "Index too big (must be <%d) \"%s" msgstr "Chỉ số quá lớn (phải < %d) \\%s" msgid "Indic (& Tibetan) hanging baseline" msgstr "Đường cơ bản treo thuộc ngành ấn của hệ Ấn Độ (và Tây Tạng)" msgid "Indic Reordering" msgstr "Sắp xếp lại ngôn ngữ Ấn Độ" msgid "Indic State Machine" msgstr "Cơ chế tình trạng ngôn ngữ Ấn độ" msgid "Indic reordering" msgstr "Sắp xếp lại ngôn ngữ Ấn Độ" msgid "Indicates a notable grid pixel when suggesting deltas." msgstr "Chỉ một điểm lưới đáng chú ý khi góp ý về delta (δ)." msgid "Indonesian" msgstr "Tiếng Nam Dương" msgid "Ingush" msgstr "Tiếng In-gux" msgid "Inherit" msgstr "Kế thừa" msgid "Inherited" msgstr "Kế thừa" msgid "Inherits for same field in parent" msgstr "Kế thừa đối với cùng một trường trong cha" msgid "Inherits from" msgstr "Kế thừa từ" msgid "Initial Forms" msgstr "Hình đầu tiên" msgid "Inline" msgstr "Trực tiếp" msgid "Inline All References" msgstr "Đặt mọi tham chiếu trực tiếp" msgid "Inline Flipped References" msgstr "Đặt mọi ham chiếu đã lật trực tiếp" msgid "Inlining glyphs" msgstr "Đang vẽ nét trong các hình tượng..." msgid "Inse_rt Point On Spline At..." msgstr "Chèn điểm vào chốt t_rục ở..." msgid "Insert Before Current Glyph" msgstr "Chèn vào phía trước hình tượng hiện tại" msgid "Insert Before Marked Glyph" msgstr "Chèn vào phía trước hình tượng đã đánh dấu" msgid "Insert F_ont..." msgstr "Chèn _phông..." msgid "Insert Glyph _After..." msgstr "Chèn hình tượng _sau..." msgid "Insert Glyph _Before..." msgstr "Chèn hình tượng t_rước..." msgid "Insert Text Outlines" msgstr "Chèn nét ngoài văn bản" msgid "Insert Text Outlines..." msgstr "Chèn nét ngoài chuỗi chữ..." msgid "Insert _Blank" msgstr "Chèn t_rắng" msgid "Insert a point on the given spline at either..." msgstr "Chèn một điểm vào chốt trục đã cho ở hoặc..." msgid "Insert random text in the specified script" msgstr "Chèn văn bản ngẫu nhiên bằng chữ viết đã chọn" msgid "Installable Font" msgstr "Phông cài đặt được" #, c-format msgid "" "Instance fonts may only contain a 'cvt ' table, but %.30s has some other " "truetype table as well" msgstr "" "Phông thể hiện có thể chứa chỉ một bảng 'cvt', còn %.30s cũng có bảng " "TrueType kiểu khác" msgid "Instant/Vertical" msgstr "Ngay/Dọc" msgid "InstructBallTerminals" msgstr "ChỉLệnhCuốiHìnhCầu" msgid "InstructDiagonalStems" msgstr "LàmCuốngChéo" msgid "InstructSerifs" msgstr "LàmChân" msgid "" "Instruction DEFinition\n" "Pops a value which becomes the opcode\n" "and begins definition of new instruction" msgstr "" "Lời xác định chỉ lệnh (IDEF)\n" "Bỏ một giá trị mà trở thành mã thao tác\n" "và bắt đầu xác định chỉ lệnh mới" msgid "Instruction Gloss (TrueType)" msgstr "Chú giải chỉ dẫn (TrueType)" msgid "" "Instructions in a TrueType font refer to\n" "points by number, so if you edit a glyph\n" "in such a way that some points have different\n" "numbers (add points, remove them, etc.) then\n" "the instructions will be applied to the wrong\n" "points with disasterous results.\n" " Normally FontForge will remove the instructions\n" "if it detects that the points have been renumbered\n" "in order to avoid the above problem. You may turn\n" "this behavior off -- but be careful!" msgstr "" "Chỉ dẫn trong phông TrueType tham chiếu\n" "đến mỗi điểm theo con số. Vậy nếu bạn chỉnh\n" "sửa hình tượng bằng cách mà các điểm có số bị đổi\n" "(thêm/bỏ điểm v.v.) thì các chỉ dẫn sẽ được\n" "áp dụng cho điểm không đúng, làm kết quả rất xấu.\n" "\n" "Bình thường, trình FontForge sẽ gỡ bỏ các chỉ dẫn\n" "nếu nó phát hiện rằng các điểm đã được đánh số lại,\n" "để tránh vấn đề trên. Bạn vẫn có khả năng tắt\n" "ưng xử này, nhưng hãy rất cẩn thận." msgid "Instructions out of date" msgstr "Chỉ dẫn quá cũ" msgid "Instructions were changed" msgstr "Chỉ dẫn bị thay đổi" msgid "Intermediate Points:" msgstr "Điểm trung gian:" msgid "Internal error in creating FNT. File offset wrong\n" msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi tạo FNT. Sai bù tập tin\n" msgid "Internal error in creating FNT. File offset wrong in bitmap data\n" msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi tạo FNT. Sai bu tập tin trong dữ liệu mảng ảnh\n" #, c-format msgid "Internal state messed up on line %d of %s" msgstr "Tình trạng nội bộ rối quá trên dòng %d của %s" msgid "Interpo_late Fonts..." msgstr "Nội su_y các phông..." msgid "Interpolate Fonts" msgstr "Nội suy phông" msgid "" "Interpolate Point\n" "Pops as many points as specified in loop counter\n" "Interpolates each point to preserve original status\n" "with respect to RP1 and RP2" msgstr "" "Nội suy điểm (IP)\n" "Bỏ số các điểm được bộ đếm vòng lặp ghi rõ\n" "Nội suy mỗi điểm để bảo tồn trạng thái gốc\n" "tương ứng với RP1 và RP2" msgid "" "Interpolate Untouched Points[a]\n" " 0=> interpolate in y direction\n" " 1=> x direction" msgstr "" "Nội suy các điểm chưa chạm [a] (IUP)\n" " 0 -> nội suy về hướng y\n" " 1 -> nội suy về hướng x" msgid "" "Interpolate between stem edges some important points, not affected by other " "instructions." msgstr "" "Xen giữa các cạnh cuống một số điểm quan trọng (không bị chỉ lệnh khác tác " "động)." msgid "InterpolateStrongPoints" msgstr "NộiSuyĐiểmMạnh" msgid "Interpolating Problem" msgstr "Lỗi nội suy" msgid "Interpolating a font with itself achieves nothing" msgstr "Nội suy phông với chính nó thì vô ích" #, c-format msgid "Interpolating between %.20s and:" msgstr "Nội suy giữa %.20s và:" msgid "" "Interpolating between fonts with different editing types (ie. between type3 " "and type1)" msgstr "" "Nội suy giữa các phông có kiểu chỉnh sửa khác nhau (tức là giữa kiểu 3 và " "kiểu 1)" msgid "Interpretation:" msgstr "Giải thích:" #. GT: See the long comment at "Property|New" #. GT: The msgstr should contain a translation of "None", ignore "Interpretation|" #. GT: In french this could be "Aucun" or "Aucune" depending on the gender #. GT: of "Interpretation" msgid "Interpretation|None" msgstr "Không có" msgid "Interpreting Glyphs" msgstr "Đang giải thích các hình tượng" msgid "Intersecting Paths" msgstr "Giao đường dẫn" msgid "Introduction" msgstr "Giới thiệu" msgid "Inuktitut" msgstr "Tiếng I-nuc-ti-tut" #, c-format msgid "Invalid CID range in glyph class on line %d of %s" msgstr "Phạm vi CID không hợp lệ trong hạng hình tượng trên dòng %d của %s" msgid "Invalid Encoding" msgstr "Bảng mã không hợp lệ" #, c-format msgid "Invalid FD (%d) assigned to CID %d.\n" msgstr "FD không hợp lệ (%d) được gán cho CID %d.\n" msgid "Invalid character outside of string in sfnts array\n" msgstr "Gặp ký tự không hợp lệ bên ngoài chuỗi trong mảng sfnts\n" #, c-format msgid "Invalid cursive position on line %d of %s" msgstr "Vị trí chữ thảo không hợp lệ trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Invalid glyph name range in glyph class on line %d of %s" msgstr "" "Phạm vi tênhình tượng không hợp lệ trong hạng hình tượng trên dòng %d của %s" msgid "Invalid hex digit in sfnts array\n" msgstr "Gặp chữ số thập lục không hợp lệ trong mảng sfnts\n" msgid "Invalid language" msgstr "Ngôn ngữ không hợp lệ" msgid "Invalid ligature offset\n" msgstr "Bù chữ ghép không hợp lệ\n" #, c-format msgid "Invalid lookup table format. %d\n" msgstr "Định dạng bảng tra tìm không hợp lệ. %d\n" #, c-format msgid "Invalid or unsupported format (%d) for subtable of 'kern' table" msgstr "" "Định dạng không hợp lệ hay không được hỗ trợ (%d)\n" "cho bảng phụ của bảng 'kern' (định chỗ)" #, c-format msgid "Invalid platform for string on line %d of %s" msgstr "Nền tảng không hợp lệ cho chuỗi trên dòng %d của %s" msgid "Invalid point match. Point would be after this reference.\n" msgstr "Sai khớp điểm: điểm nên nằm sau tham chiếu này.\n" msgid "Invalid point size" msgstr "Kích cỡ điểm sai" msgid "Invalid ttf hmtx table (or hhea), numOfLongMetrics is 0\n" msgstr "Bảng 'hmtx' (hay 'hhea') TTF không hợp lệ : numOfLongMetrics là 0\n" msgid "Invalid ttf vmtx table (or vhea), numOfLongVerMetrics is 0\n" msgstr "Bảng 'vmtx' (hay 'vhea') TTF không hợp lệ : numOfLongVerMetrics là 0\n" msgid "Irish" msgstr "Tiếng Ái Nhĩ Lan" msgid "Irish Gaelic" msgstr "Tiếng Xen-tơ (Ái-nhĩ-lan)" msgid "Irish Gaelic (with dot)" msgstr "Tiếng Xen-tơ (Ái-nhĩ-lan, có chấm)" msgid "Irish Traditional" msgstr "Tiếng Ái Nhĩ Lan truyền thống" msgid "Irrelevant _Factor:" msgstr "_Hệ số không thích hợp:" msgid "Is Extended Shape" msgstr "Là hình kéo dài" msgid "Is Layer Editable?" msgstr "Lớp sửa được không?" msgid "Is Layer Visible?" msgstr "Lớp hiển thị ?" msgid "Is Offset" msgstr "Bù" msgid "" "Is this an extended shape (like a tall parenthesis)?\n" "Extended shapes need special attention for vertical\n" "superscript placement." msgstr "" "Đây là một hình đã kéo dài (như dấu ngoặc cao) không?\n" "Hình kéo dài cần được quản lý cẩn thận để định vị\n" "chử cao theo chiều dọc." msgid "Is this horizontal or vertical kerning data?" msgstr "Dữ liệu định chỗ này theo chiều ngang hay dọc?" msgid "Isolated" msgstr "Cô lập" msgid "Isolated Forms" msgstr "Hình đã cô lập" msgid "" "It looks to me as though there's a morx sub-table with more than 1000\n" " states. Which makes me think there's probably an error\n" msgstr "" "Hình như có một bảng phụ 'morx' có hơn 1000 tình trạng.\n" "Rất có thể gặp lỗi\n" msgid "" "It looks to me as though there's a morx sub-table with more than 1000\n" " transitions. Which makes me think there's probably an error\n" msgstr "" "Hình như có một bảng phụ 'morx' có hơn 1000 sự chuyển tiếp.\n" "Rất có thể gặp lỗi\n" msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý" msgid "Italian Swiss" msgstr "Tiếng Ý (Thuỵ Sĩ)" msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" msgid "Italic Advance Col" msgstr "Màu nghiêng sớm" msgid "Italic Angle" msgstr "Góc nghiêng" msgid "Italic Angle:" msgstr "Góc nghiêng:" msgid "Italic Conversion" msgstr "Chuyển đổi nghiêng" msgid "Italic Coord. Color" msgstr "Màu toạ đồ in nghiêng" #. GT: "Cor" is an abbreviation for correction msgid "Italic Cor:" msgstr "Sửa Nghiêng:" msgid "Italic Correction" msgstr "Điều chỉnh nghiêng" msgid "Italic Correction:" msgstr "Điều chỉnh nghiêng:" msgid "ItalicConstrained" msgstr "Buộc Nghiêng" #. GT: Italic Correction msgid "ItalicCor." msgstr "Sửa Nghiêng" msgid "Italics" msgstr "Nghiêng" msgid "JIS78 Forms" msgstr "Hình JIS78" msgid "JIS83 Forms" msgstr "Hình JIS83" msgid "JIS90 Forms" msgstr "Hình JIS90" #, c-format msgid "JSTF extension max at priority %d #%d for %c%c%c%c in %c%c%c%c" msgstr "Tối đa mở rộng JSTF ở mức ưu tiên %d #%d cho %c%c%c%c trong %c%c%c%c" #. GT: This string is used to generate a name for an OpenType lookup. #. GT: the %c%c... is the language followed by the script (OT tags) #, c-format msgid "JSTF shrinkage max at priority %d #%d for %c%c%c%c in %c%c%c%c" msgstr "Tối đa co lại JSTF ở mức ưu tiên %d #%d cho %c%c%c%c trong %c%c%c%c" msgid "JSTF table is too long.\n" msgstr "Bảng JFST quá dài.\n" msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nhật" msgid "Japanese Forms (Obsolete)" msgstr "Dạng tiếng Nhật (Cũ" msgid "Javanese (roman)" msgstr "Tiếng Ja-va (La-tinh)" msgid "Johab (Korean)" msgstr "Johab (Hàn)" msgid "JoinSnap" msgstr "Nối Đính" msgid "" "JuMP Relative\n" "Pops offset (in bytes) to move the instruction pointer" msgstr "" "JuMP Relative\n" "Bỏ hiệu (theo byte) để di chuyển con trỏ chỉ lệnh" msgid "Judezmo" msgstr "Tiếng Giu-đex-mô" msgid "Jula" msgstr "Tiếng Giu-la" msgid "" "Jump Relative On False\n" "Pops a boolean and an offset\n" "Changes instruction pointer by offset bytes\n" "if boolean is false" msgstr "" "Jump Relative On False\n" "Bỏ một biểu thức Bun và một hiệu\n" "Thay đổi con trỏ chỉ lệnh theo hiệu byte\n" "nếu biểu thức Bun là Sai" msgid "" "Jump Relative On True\n" "Pops a boolean and an offset\n" "Changes instruction pointer by offset bytes\n" "if boolean is true" msgstr "" "Jump Relative On True\n" "Bỏ một biểu thức Bun và một hiệu\n" "Thay đổi con trỏ chỉ lệnh theo hiệu byte\n" "nếu biểu thức Bun là Đúng" msgid "Justification Alternatives" msgstr "Đồ xen kẽ canh đều" msgid "Justified Languages" msgstr "Ngôn ngữ sắp thẳng" msgid "Justified Scripts" msgstr "Chữ viết sắp thẳng" msgid "KOI8-R (Cyrillic)" msgstr "KOI8-R (Ki-rin)" msgid "KSC 5601-1987 (Korean)" msgstr "KSC 5601-1987 (Hàn)" msgid "Kabardian" msgstr "Tiếng Ka-ba-đi-a" msgid "Kachchi" msgstr "Tiếng Kát-chi" msgid "Kalenjin" msgstr "Tiếng Ka-len-chinh" msgid "Kalmyk" msgstr "Tiếng Kan-mic" msgid "Kamba" msgstr "Tiếng Kam-ba" msgid "Kanbun" msgstr "Tiếng Kan-bun" msgid "Kannada" msgstr "Tiếng Kan-na-đa" msgid "Kanuri" msgstr "Tiếng Ka-nu-ri" msgid "Karachay" msgstr "Tiếng Ka-ra-chay" msgid "Karaim" msgstr "Tiếng Ka-ra-im" msgid "Karakalpak" msgstr "Tiếng Ka-ra-kan-pac" msgid "Karelian" msgstr "Tiếng Ka-re-li" msgid "Karen" msgstr "Tiếng Ka-ren" msgid "Kashmiri" msgstr "Tiếng Kha-s-mi-ri" msgid "Kashmiri (India)" msgstr "Tiếng Kha-s-mi-ri (Ấn Độ)" msgid "Katakana Phonetic Extensions" msgstr "Phần mở rộng ngữ âm Katakana" msgid "Kazakh" msgstr "Tiếng Ka-xa-kh" msgid "Kebena" msgstr "Tiếng Ke-be-na" msgid "Ker_n By Classes..." msgstr "Đị_nh chỗ theo hạng..." msgid "Kern" msgstr "Định chỗ" msgid "Kern Adjusts" msgstr "Điều chỉnh chỗ định" msgid "Kern By Classes" msgstr "Định chỗ theo hạng" msgid "Kern Line Color" msgstr "Màu đường định chỗ" msgid "Kern Offset:" msgstr "Bù định chỗ :" msgid "Kern Pair Closeup" msgstr "Cận cảnh cặp định chỗ" msgid "Kern Pair Closeup..." msgstr "Cận cảnh cập định chỗ..." msgid "Kern Pairs" msgstr "Cặp định chỗ" msgid "Kern Size" msgstr "Cỡ định chỗ" msgid "Kern Values:" msgstr "Giá trị định chỗ :" msgid "Kern by State" msgstr "Định chỗ theo tình trạng" msgid "Kern:" msgstr "Định chỗ :" msgid "KernClass|_New Lookup..." msgstr "Sự tra tìm mớ_i..." msgid "Kerning" msgstr "Định chỗ" msgid "Kerning & such" msgstr "Định chỗ v.v." msgid "Kerning Class" msgstr "Hạng định chỗ" #, c-format msgid "Kerning Metrics For %.50s" msgstr "Đơn vị đo định chỗ cho %.50s" msgid "Kerning State Machine" msgstr "Cơ chế tình trạng định chỗ" #. GT: The %s is the name of the lookup subtable containing this kerning class #, c-format msgid "Kerning by Classes: %s" msgstr "Định chỗ theo hạng: %s" msgid "Kerning direction" msgstr "Hướng định chỗ" msgid "Kerning format" msgstr "Định dạng định chỗ" msgid "Kerning is likely to fail on Windows" msgstr "Trên hệ điều hành Windows thì chức năng định chỗ rất có thể bị lỗi" msgid "" "Kerning may be specified either by classes of glyphs\n" "or by pairwise combinations of individual glyphs.\n" "Which do you want for this subtable?" msgstr "" "Có thể định chỗ hoặc theo hạng hình tượng\n" "hoặc theo tổ hợp bằng cặp của các hình tượng riêng.\n" "Đối với bảng phụ này, bạn có muốn làm gì?" #, c-format msgid "Kerning subtable 3 says the glyph count is %d, but maxp says %d\n" msgstr "" "Bảng phụ định chỗ 3 hiển thị số đếm hình tượng %d,\n" "còn 'maxp' nói %d.\n" msgid "Kerning values must be even" msgstr "Giá trị định chỗ phải là số chẵn" #. GT: Here "def" is a PostScript keyword, (meaning define). #. GT: This "def" should not be translated as it is part of the PostScript language. msgid "Key for a def must be a string or name literal\n" msgstr "" "Khoá cho « def » (lời xác định) phải là một chuỗi hay một tên chữ nghĩa\n" msgid "Khakass" msgstr "Tiếng Kha-kax" msgid "Khanty-Kazim" msgstr "Tiếng Khan-ti-Kha-xim" msgid "Khanty-Shurishkar" msgstr "Tiếng Khan-ti-Chu-rit-x-kha" msgid "Khanty-Vakhi" msgstr "Tiếng Khan-ti-Va-khi" msgid "Khasi" msgstr "Tiếng Kha-xi" msgid "Khmer" msgstr "Tiếng Khơ-me" msgid "Khmer Symbols" msgstr "Ký hiệu Khơ-me" msgid "Khowar" msgstr "Tiếng Khô-ouă" msgid "Khutsuri Georgian" msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a Khut-xu-ri" msgid "Kikongo" msgstr "Tiếng Ki-kôn-gô" msgid "Kikuyu" msgstr "Tiếng Ki-ku-yu" msgid "Kildin Sami" msgstr "Tiếng Khin-đin Xa-mi" msgid "Kinyarwanda/Ruanda" msgstr "Tiếng Kin-ia-ouanh-đa" msgid "Kirghiz" msgstr "Tiếng Kia-gi-x" msgid "Kisii" msgstr "Tiếng Ki-x-li" msgid "Kodagu" msgstr "Tiếng Ko-đa-gu" msgid "Kokni" msgstr "Tiếng Koc-ni" msgid "Komi-Permyak" msgstr "Tiếng Ko-mi-Pơ-mi-ac" msgid "Komi-Zyrian" msgstr "Tiếng Ko-mi-Xi-ri" msgid "Komo" msgstr "Tiếng Kô-mô" msgid "Komso" msgstr "Tiếng Kom-xô" msgid "Konkani" msgstr "Tiếng Kon-ka-ni" msgid "Koorete" msgstr "Tiếng Khu-re-te" msgid "Korean" msgstr "Tiếng Hàn" msgid "Korean (Johab)" msgstr "Tiếng Hàn (Johab)" msgid "Korean Old Hangul" msgstr "Hangul Cũ tiếng Triều Tiên" msgid "Koryak" msgstr "Tiếng Khoa-ri-ac" msgid "Kpelle" msgstr "Tiếng K-pe-li" msgid "Krio" msgstr "Tiếng Cợ-ri-ô" msgid "Kui" msgstr "Tiếng Kun" msgid "Kulvi" msgstr "Tiếng Khun-vi" msgid "Kumaoni" msgstr "Tiếng Ku-mao-ni" msgid "Kumyk" msgstr "Tiếng Khu-mic" msgid "Kurdish" msgstr "Tiếng Khổ-đít" msgid "Kurukh" msgstr "Tiếng Khu-ruc" msgid "Kuy" msgstr "Tiếng Khui" msgid "L-Cree" msgstr "Tiếng Cợ-ri L" msgid "LBearing:" msgstr "Phương hướng bên trại:" msgid "" "LOOP and CALL function\n" "Pops a function number & count\n" "Calls function count times" msgstr "" "Hàm LOOP và CALL\n" "Bỏ một con số hàm và số đếm\n" "Gọi hàm số đếm lần" msgid "LSB Compression Percent" msgstr "Phần trăm nén LSB" msgid "L_ater" msgstr "_Sau" msgid "L_oad Namelist..." msgstr "Nạp d_anh sách tên..." msgid "Label" msgstr "Nhãn" msgid "Label Gl_yph By" msgstr "Đặt nhãn hình tượng th_eo" msgid "Ladakhi" msgstr "Tiếng La-đa-khi" msgid "Ladin" msgstr "Tiếng La-đin" msgid "Lahuli" msgstr "Tiếng La-hu-li" msgid "Lak" msgstr "Tiếng Lac" msgid "Lambani" msgstr "Tiếng Lam-ba-ni" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" msgid "Language List" msgstr "Danh sách ngôn ngữ" msgid "Language Missing" msgstr "Thiếu ngôn ngữ" msgid "Language Tag:" msgstr "Thẻ ngôn ngữ:" msgid "Language info" msgstr "Thông tin ngôn ngữ" msgid "Language(s)" msgstr "Ngôn ngữ" msgid "Language|New" msgstr "Mới" #. GT: See the long comment at "Property|New" #. GT: The msgstr should contain a translation of "Malayalam", ignore "Lang|" #. GT: See the long comment at "Property|New" #. GT: The msgstr should contain a translation of "Amharic", ignore "Lang|" msgid "Lang|Amharic" msgstr "Tiếng Am-ha-ri" msgid "Lang|Arabic" msgstr "Tiếng Ả Rập" msgid "Lang|Armenian" msgstr "Tiếng Ác-mê-ni" msgid "Lang|Avar" msgstr "Tiếng A-vă" msgid "Lang|Bengali" msgstr "Tiếng Ben-ga-ni" msgid "Lang|Berber" msgstr "Tiếng Bơ-bợ" msgid "Lang|Cherokee" msgstr "Tiếng Che-rô-khi" msgid "Lang|Coptic" msgstr "Tiếng Giáo hội Ai Cập" msgid "Lang|Default" msgstr "Mặc định" msgid "Lang|Farsi" msgstr "Tiếng Pha-xi" #. GT: See the long comment at "Property|New" #. GT: The msgstr should contain a translation of "Farsi/Persian"), ignore "Lang|" #. GT: See the long comment at "Property|New" #. GT: The msgstr should contain a translation of "Farsi/Persian", ignore "Lang|" msgid "Lang|Farsi/Persian" msgstr "Tiếng Pha-xi" msgid "Lang|Ge'ez" msgstr "Tiếng Ge-ex" msgid "Lang|Georgian" msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a" msgid "Lang|Greek" msgstr "Tiếng Hy Lạp" msgid "Lang|Gujarati" msgstr "Tiếng Gu-gia-ra-ti" msgid "Lang|Hebrew" msgstr "Tiếng Do Thái" msgid "Lang|Javanese" msgstr "Tiếng Ja-va" msgid "Lang|Kannada" msgstr "Tiếng Kan-na-đa" msgid "Lang|Khmer" msgstr "Tiếng Khơ-me" msgid "Lang|Lao" msgstr "Tiếng Lào" msgid "Lang|Latin" msgstr "Tiếng La-tinh" msgid "Lang|Limbu" msgstr "Tiếng Lim-bu" msgid "Lang|Malayalam" msgstr "Tiếng Ma-lay-am" msgid "Lang|Manchu" msgstr "Tiếng Mãn Châu" msgid "Lang|Mongolian" msgstr "Tiếng Mông Cổ" msgid "Lang|Oriya" msgstr "Tiếng O-ri-ya" msgid "Lang|Sinhalese" msgstr "Tiếng Xin-ha-la" msgid "Lang|Syriac" msgstr "Tiếng Xi-ri-ác" msgid "Lang|Tagalog" msgstr "Tiếng Ta-ga-loc" msgid "Lang|Tamil" msgstr "Tiếng Ta-min" msgid "Lang|Telugu" msgstr "Tiếng Te-lu-gu" msgid "Lang|Thai" msgstr "Tiếng Thái" msgid "Lang|Tibetan" msgstr "Tiếng Tây Tạng" msgid "Lang|Uighur" msgstr "Tiếng Ui-ghơ" msgid "Lang|Yi" msgstr "Tiếng Yi" msgid "Lao" msgstr "Tiếng Lào" msgid "Last Anchor Point" msgstr "Điểm neo cuối" #. GT: The (x,y) position on the window where the user last pressed a mouse button msgid "Last Press" msgstr "Bấm cuối" msgid "Latin Extended Additional" msgstr "La-tinh đã mở rộng thêm" msgid "Latin Extended-A" msgstr "La-tinh đã mở rộng A" msgid "Latin Extended-B" msgstr "La-tinh đã mở rộng B" msgid "Latin Extended-C" msgstr "La-tinh đã mở rộng C" msgid "Latin Extended-D" msgstr "La-tinh đã mở rộng D" msgid "Latin Full Width Forms" msgstr "Hình toàn rộng La-tinh" msgid "Latin Ligatures" msgstr "Chữ ghép La-tinh" msgid "Latin-1 Supplement" msgstr "Phần bổ sung Latin-1" msgid "Latvian" msgstr "Tiếng Lát-vi-a" msgid "Layer" msgstr "Lớp" msgid "Layer Info..." msgstr "Thông tin lớp..." msgid "Layer Name" msgstr "Tên lớp" msgid "Layer:" msgstr "Lớp:" msgid "Layers" msgstr "Lớp" msgid "Layer|Background" msgstr "Nền" msgid "Layer|Foreground" msgstr "Cảnh gần" msgid "Laz" msgstr "Tiếng Lax" msgid "Leading Jamo Forms" msgstr "Hình Ja-mô đi trước" msgid "Lef_t" msgstr "_Trái" msgid "Left Bounds" msgstr "Mép bên trái" msgid "Left Side Bearing" msgstr "Vị trí phương hướng bên trái" msgid "Left Side Bearing Add" msgstr "Thêm vị trí phương hướng bên trái" msgid "Left Side Bearing Scale" msgstr "Co giãn vị trí phương hướng bên trái" msgid "Left Side Bearing does not change." msgstr "Vị trí phương hướng bên trái không thay đổi." msgid "Left Side Bearing:" msgstr "Vị trí phương hướng bên trái:" msgid "Lepcha" msgstr "Tiếng Léc-cha" msgid "" "Less Than\n" "Pops two values, pushes (0/1) if bottom el < top" msgstr "" "Nhỏ hơn (LT)\n" "Bỏ hai giá trị, đẩy (0/1) nếu cái dưới < cái trên" msgid "" "Less Than or EQual\n" "Pops two values, pushes (0/1) if bottom el <= top" msgstr "" "Nhỏ hơn hay bằng (LTEQ)\n" "Bỏ hai giá trị, đẩy (0/1) nếu cái dưới ≤ cái trên" msgid "Letterlike Symbols" msgstr "Ký hiệu giống như chữ" msgid "Letters:" msgstr "Chữ :" msgid "Lezgi" msgstr "Tiếng Le-x-ghi" msgid "License" msgstr "Giấy phép" msgid "License URL" msgstr "URL giấy phép" msgid "Life Time" msgstr "Thời gian còn lại" msgid "Lig" msgstr "Ghép" msgid "Lig Index:" msgstr "Chỉ số chữ ghép:" msgid "Lig. Carets" msgstr "Nháy Ghép" msgid "Lig.Caret" msgstr "Nháy chữ ghép" msgid "Ligature" msgstr "Chữ ghép" #. GT: Need to split some AnchorClasses into two classes, one for normal #. GT: base letters, and one for ligatures. So create a new AnchorClass #. GT: name for the ligature version #, c-format msgid "Ligature %s" msgstr "Chữ ghép %s" msgid "Ligature Caret Color" msgstr "Màu dấu nháy chữ ghép" msgid "Ligature Caret Count" msgstr "Đếm con nháy chữ ghép" msgid "Ligature Caret Count:" msgstr "Đếm con nháy chữ ghép:" #. GT: Here caret means where to place the cursor inside a ligature. So OpenType #. GT: allows there to be a typing cursor inside a ligature (for instance you #. GT: can have a cursor between f and i in the "fi" ligature) msgid "Ligature Caret Sub-Table" msgstr "Bảng phụ con nháy chữ ghép" msgid "Ligature Glyph Name" msgstr "Tên hình tượng chữ ghép" msgid "Ligature Substitution" msgstr "Thay thế chữ ghép" msgid "" "Ligature caret locations are used by a text editor\n" "when it needs to draw a text edit caret inside a\n" "ligature. This means there should be a caret between\n" "each ligature component so if there are n components\n" "there should be n-1 caret locations.\n" " You may adjust the caret locations themselves in the\n" "outline glyph view (drag them from to origin to the\n" "appropriate place)." msgstr "" "Vị trí con nháy chữ ghép được dùng\n" "bởi trình soạn thảo văn bản khi nó cần phải\n" "vẽ một con nháy văn bản bên trong một chữ ghép.\n" "Có nghĩa: nên là một con nháy giữa mỗi thành phần\n" "chữ ghép, vậy nếu có (n) thành phần\n" "thì nên có (n-1) vị trí con nháy.\n" "Bạn cũng có thể điều chỉnh các vị trí con nháy\n" "trong ô xem hình tượng nét ngoài\n" "(kéo vị trí từ gốc đến nơi thích hợp)." msgid "Ligatures" msgstr "Chữ ghép" msgid "Ligatures & such" msgstr "Chữ ký v.v." msgid "Light" msgstr "Nhẹ" msgid "Light Angle:" msgstr "Góc ánh sáng:" msgid "Limbu" msgstr "Tiếng Lim-bu" msgid "" "Limit the font so that only the glyphs referenced in the first 256 " "encodings\n" "will be included in the file" msgstr "" "Giới hạn phông để tạo tập tin chứa chỉ những hình tượng\n" "được tham chiếu trong 256 bảng mã thứ nhất" msgid "Limits" msgstr "Giới hạn" msgid "Line" msgstr "Đường" msgid "Line Cap" msgstr "Nắp đường" msgid "Line Join" msgstr "Nối đường" msgid "Line length max" msgstr "Chiều dài dòng tối đa" msgid "Linear" msgstr "Thẳng" msgid "Linear A" msgstr "Tuyến A" msgid "Linear B" msgstr "Tuyến B" msgid "Linear B Ideograms" msgstr "Chữ viết ghi ý tuyến B" msgid "Linear B Syllabary" msgstr "Âm tiết tuyến B" msgid "Lingala" msgstr "Tiếng Lin-ga-la" msgid "Lining Figures" msgstr "Hình lớp nội bộ" msgid "List" msgstr "Danh sách" msgid "List Field" msgstr "Trường danh sách" msgid "List Field (Combo Box)" msgstr "Trường danh sách (hộp tổ hợp)" msgid "List Field Menu" msgstr "Trình đơn trường danh sách" msgid "List Mark" msgstr "Dấu danh sách" msgid "List of directories to search for images, separated by colons" msgstr "Danh sách các thư mục cần quét tìm ảnh (định giới bằng dấu hai chấm)" msgid "Lithuanian" msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni" msgid "Lithuanian (Classic)" msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni (cổ điển)" msgid "Load Bitmap Fonts" msgstr "Nạp phông mảng ảnh" msgid "Load Encoding" msgstr "Nạp bảng mã" msgid "Load Glyph Name List..." msgstr "Nạp danh sách tên hình tượng..." msgid "Load Namelist" msgstr "Nạp danh sách tên" msgid "Load Word List..." msgstr "Nạp danh sách từ..." msgid "Load glyph names" msgstr "Nạp tên hình tượng" msgid "Load of Kerning Metrics Failed" msgstr "Lỗi nạp đơn vị đo định chỗ" msgid "LoadedFontsAsNew" msgstr "Nạp phông như mới" msgid "Loading font from " msgstr "Đang nạp phông từ " #, c-format msgid "Loading font from %.100s" msgstr "Đang nạp phông từ %.100s" msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." msgid "Localized Forms" msgstr "Hình đã địa phương hoá" msgid "Location" msgstr "Địa điểm" msgid "Logical And with Selection" msgstr "VÀ lôgic dùng vùng chọn" msgid "Lomwe" msgstr "Tiếng Lom-oue" msgid "Lookahead" msgstr "Nhín trước" msgid "Lookahead Match: " msgstr "Khớp nhìn trước: " #, c-format msgid "Lookahead class %d: " msgstr "Hạng nhìn trước %d: " #, c-format msgid "Lookahead coverage %d: " msgstr "Bao quát nhìn trước %d: " msgid "Lookup" msgstr "Tra tìm" #, c-format msgid "Lookup %s is not in %s\n" msgstr "Sự tra tìm %s không phải trong %s\n" msgid "Lookup Differences\n" msgstr "Tra tìm sự khác biệt\n" msgid "Lookup Name:" msgstr "Tên sự tra tìm:" msgid "Lookup Names" msgstr "Tên sự tra tìm" #, c-format msgid "Lookup Subtable, %s" msgstr "Bảng phụ tra tìm, %s" #, c-format msgid "Lookup Subtable: %s" msgstr "Bảng phụ tra tìm: %s" msgid "Lookup Type|Unspecified" msgstr "Chưa xác định" #, c-format msgid "Lookup index (%d) out of bounds in GPOS from JSTF table.\n" msgstr "Chỉ mục tra tìm (%d) ở ngoại phạm vi trong GPOS từ bảng JFST.\n" #, c-format msgid "Lookup index (%d) out of bounds in GSUB from JSTF table.\n" msgstr "Chỉ mục tra tìm (%d) ở ngoại phạm vi trong GSUB từ bảng JFST.\n" #, c-format msgid "Lookup information attached to unmarked glyph on line %d of %s" msgstr "" "Thông tin tra tìm được đính theo hình tượng không dấu trên dòng %d của %s" msgid "Lookup name already used" msgstr "Tên sự tra tìm đã dùng" msgid "Lookup out of bounds in feature table.\n" msgstr "Sự tra tìm ở ngoại phạm vi trong bảng tính năng.\n" #, c-format msgid "Lookup subtable %s (matched with %s)\n" msgstr "Tra tìm bảng phụ %s (tương ứng với %s)\n" #, c-format msgid "" "Lookup subtable %s contains a glyph %s whose kerning information takes up " "more than 64k bytes\n" msgstr "" "Bảng phụ tra tìm %s chứa một hình tượng %s có thông tin định chỗ chiếm hơn " "64k byte.\n" #, c-format msgid "" "Lookup subtable %s had to be split into several subtables\n" "because it was too big.\n" msgstr "" "Bảng phụ tra tìm %s đã phải bị chia ra vài bảng phụ,\n" "vì nó quá lớn.\n" #, c-format msgid "Lookup subtable %s is not in %s\n" msgstr "Bảng phụ tra tìm %s không phải trong %s\n" msgid "Lookup subtable:" msgstr "Bảng phụ tra tìm:" #, c-format msgid "Lookup, %s, does not exist" msgstr "Sự tra tìm %s không tồn tại." msgid "LookupName|New" msgstr "Mới" msgid "LookupType|Unknown" msgstr "Không rõ" msgid "Lookups" msgstr "Sự tra tìm" msgid "Lookups Disabled for Expansion" msgstr "Sự tra tìm bị tắt để mở rộng" msgid "Lookups Disabled for Shrinkage" msgstr "Sự tra tìm bị tắt để co lại" msgid "Lookups Enabled for Expansion" msgstr "Sự tra tìm được hiệu lực để mở rộng" msgid "Lookups Enabled for Shrinkage" msgstr "Sự tra tìm được hiệu lực để co lại" msgid "Lookups Limiting Expansion" msgstr "Các sự tra tìm hạn chế mở rộng" msgid "Lookups Limiting Shrinkage" msgstr "Các sự tra tìm hạn chế co lại" #, c-format msgid "Lookups in %s but not in %s\n" msgstr "Có sự tra tìm nằm trong %s còn không phải trong %s\n" #, c-format msgid "" "Lookups in contextual state machines must be simple substitutions,\n" ", but %s is not" msgstr "" "Sự tra tìm trong cơ chế tình trạng ngữ cảnh phải là\n" "sự thay thế đơn giản, nhưng %s không phải" #, c-format msgid "Lookups may only be specified after marked glyphs on line %d of %s" msgstr "" "Chỉ có thể ghi rõ sự tra tìm phía sau hình tượng đã đánh dấu trên dòng %d " "của %s" #, c-format msgid "Lookups must be defined before being used on line %d of %s" msgstr "" "Cần phải xác định các sự tra tìm trước khi dùng chúng trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Lookups subtables in %s but not in %s\n" msgstr "Có bảng phụ tra tìm trong %s còn không phải trong %s\n" msgid "Lookups turned OFF to extend a line" msgstr "Chức năng tra tìm bị TẮT để kéo dài một đường" msgid "Lookups turned OFF to shrink a line" msgstr "Chức năng tra tìm bị TẮT để rút ngắn một đường" msgid "Lookups turned ON to extend a line" msgstr "Chức năng tra tìm đã BẬT để kéo dài một đường" msgid "Lookups turned ON to shrink a line" msgstr "Chức năng tra tìm đã BẬT để rút ngắn một đường" msgid "Lookups which specify the maximum size by which a glyph may grow" msgstr "" "Chức năng tra tìm mà ghi rõ kích cỡ tối đa theo đó một hình tượng có thể mở " "rộng" msgid "Lookups which specify the maximum size by which a glyph may shrink" msgstr "" "Chức năng tra tìm mà ghi rõ kích cỡ tối đa theo đó một hình tượng có thể co " "lại" msgid "Lookups will be removed" msgstr "Các sự tra tìm sẽ bị gỡ bỏ" msgid "Low Mari" msgstr "Tiếng Ma-ri thấp" msgid "Lower Case" msgstr "Chữ thường" msgid "Lower Sorbian" msgstr "Tiếng Xoa-bi thấp" msgid "LowerLimitBaselineDropMin:" msgstr "Tiểu thả cơ sở hạn dưới:" msgid "LowerLimitGapMin:" msgstr "Tiểu khe hạn dưới:" msgid "Lowercase to Petite Capitals" msgstr "Chữ thường sang chữ hoa rất nhỏ" msgid "Lowercase to Small Capitals" msgstr "Chữ thường sang chữ hoa nhỏ" msgid "Luganda" msgstr "Tiếng Lu-gan-đa" msgid "Luhya" msgstr "Tiếng Lu-hia" msgid "Lule Sami" msgstr "Tiếng Lu-le Xa-mi" msgid "Luo" msgstr "Tiếng Luo" msgid "Luxembourgish" msgstr "Tiếng Lục-xâm-bảo" msgid "Lycian" msgstr "Ly-xi" msgid "Lydian" msgstr "Ly-đi-a" msgid "MATH table" msgstr "Bảng MATH" msgid "" "MAXimum of top two stack entries\n" "Pops two values, pushes the maximum back" msgstr "" "Tối đa của hai mục nhập đầu đống (MAX)\n" "Bỏ hai giá trị, đẩy số tối đa về" msgid "MM Change Def Weights" msgstr "MM Đổi độ đậm mặc định" msgid "MM Change Default _Weights..." msgstr "MM Đổi độ đậm _mặc định..." msgid "MM _Info" msgstr "Thông t_in MM" msgid "MM _Info..." msgstr "Thông t_in MM..." #. GT: Here (and following) MM means "MultiMaster" msgid "MM _Reblend" msgstr "_Pha trộn lại MM" msgid "MM _Validity Check" msgstr "_Kiểm tra MM hợp lệ" msgid "MS Code Pages" msgstr "Bảng Mã MS" msgid "MS Code Pages:" msgstr "Bảng Mã MS:" msgid "MS Italian" msgstr "HĐ Ý" msgid "MS Miscellaneous" msgstr "HĐ Linh tinh" msgid "MS Script" msgstr "HĐ Chữ viết" msgid "" "MS has changed (in August 2006) the inner workings of their Indic shaping\n" "engine, and to disambiguate this change has created a parallel set of " "script\n" "tags (generally ending in '2') for Indic writing systems. If you are " "working\n" "with the new system set this flag, if you are working with the old unset " "it.\n" "(if you aren't doing Indic work, this flag is irrelevant)." msgstr "" "MS đã sửa đổi (vào tháng 8/2006) cấu trúc bên trong cơ chế tạo hình\n" "ngôn ngữ Ấn Độ, và để hợp nhất thay đổi này cũng đã tạo một tập hợp\n" "thẻ chữ viết song song (thường kết thúc bằng « 2 ») cho các hệ thống\n" "viết ngôn ngữ Ấn Độ. Dùng hệ thống mới này thì bật tùy chọn này;\n" "không thì tắt nó.\n" "(Không thao tác phông ngôn ngữ Ấn Độ thì tùy chọn này không thích hợp.)" msgid "" "MS needs to know whether a font family's members differ\n" "only in weight, width and slope (and not in other variables\n" "like optical size)." msgstr "" "MS cần biết nếu nhóm chứa các bộ phận khác biệt\n" "chỉ theo độ đậm, bề rộng và dốc (không phải\n" "theo biến khác, như kích cỡ thị) không." msgid "" "MS uses the presence of a 'DSIG' table to determine whether to use an " "OpenType\n" "icon for the tt font. FontForge can't generate a useful 'DSIG' table, but it " "can\n" "generate an empty one with no signature info. A pointless table." msgstr "" "MS sử dụng trạng thái của bảng « DSIG » (có hay không) để quyết định\n" "có nên dùng biểu tượng OpenType cho phông TrueType hay không.\n" "FontForge không tạo được một bảng « DSIG » có ích, mà nó có khả năng\n" "tạo một bảng trống không có thông tin nào về chữ ký (một bảng vô ích)." msgid "" "MULtiply\n" "Pops two 26.6 numbers, multiplies them, pushes result" msgstr "" "MULtiply\n" "Bỏ hai con số 26.6, nhân với nhau, đẩy kết quả" msgid "Ma_ke Arc" msgstr "Tạo hình c_ung" msgid "Ma_ke From Font..." msgstr "Tạ_o từ phông..." msgid "Mac Bitmap" msgstr "Mảng ảnh Mac" msgid "Mac Contextual State Machine" msgstr "Cơ chế tình trạng ngữ cảnh Mac" msgid "Mac Features" msgstr "Tính năng Mac" msgid "Mac Indic State Machine" msgstr "Cơ chế tình trạng ngôn ngữ Ấn Độ Mac" msgid "Mac Insertion State Machine" msgstr "Cơ chế tình trạng chèn Mac" msgid "Mac Kerning State Machine" msgstr "Cơ chế tình trạng định chỗ Mac" msgid "Mac Style Set:" msgstr "Tập kiểu dáng Mac:" msgid "MacFeature|Default" msgstr "Mặc định" msgid "MacFeature|_New..." msgstr "Mớ_i..." msgid "MacIcons" msgstr "BiểuTượngMac" msgid "MacMapping|Default" msgstr "Mặc định" msgid "MacMap|_New..." msgstr "Mớ_i..." msgid "MacName|_New..." msgstr "Mớ_i..." msgid "MacSetting|_New..." msgstr "Mớ_i..." msgid "MacStyles|Bold" msgstr "Đậm" msgid "MacStyles|Condense" msgstr "Co lại" msgid "MacStyles|Expand" msgstr "Dãn ra" msgid "MacStyles|Italic" msgstr "Nghiêng" msgid "MacStyles|Outline" msgstr "Nét ngoài" msgid "MacStyles|Shadow" msgstr "Bóng" msgid "MacStyles|Underline" msgstr "Gạch dưới" msgid "Macedonian" msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" msgid "Macintosh Latin" msgstr "La-tinh Macintosh" #. GT: Short for: Magnification #. GT: Short for "Magnification" msgid "Mag:" msgstr "To :" msgid "Magnification:" msgstr "Phóng to :" msgid "Magnify (Minify with alt)" msgstr "Phóng to (Thu nhỏ với Alt)" msgid "Mahjong Tiles" msgstr "Ngói mạt chược" msgid "Maithili" msgstr "Tiếng Mai-thi-li" msgid "Majang" msgstr "Tiếng Ma-giang" msgid "Make Clip Path" msgstr "Tạo đường dẫn trích" msgid "Make Clip _Path" msgstr "Tạo đường _dẫn trích" msgid "Make Namelist" msgstr "Tạo danh sách tên" msgid "Make _Line" msgstr "Tạ_o đường" msgid "Make _Parallel..." msgstr "Làm _song song..." msgid "" "Make sure similar or equal counters remain the same in gridfitted outlines.\n" "Enabling this option may result in glyph advance widths being\n" "inconsistently scaled at some PPEMs." msgstr "" "Đảm bảo rằng các bộ đếm tương tự hay trùng thì còn lại bằng nhau\n" "trong nét ngoài vừa lưới.\n" "Bật tùy chọn này thì có thể gây ra chiều rộng hình tượng sớm\n" "bị co giãn không thống vững theo một số PPEM." msgid "Make the counters narrower" msgstr "Làm cho bộ đếm hẹp hơn" msgid "Makua" msgstr "Tiếng Ma-khua" msgid "Malagasy" msgstr "Tiếng Ma-la-ga-xi" msgid "Malay" msgstr "Tiếng Mã Lai" msgid "Malay (Brunei)" msgstr "Tiếng Mã Lai (Bợ-ru-này)" msgid "Malay (arabic)" msgstr "Tiếng Mã-lai (A Rập)" msgid "Malay (roman)" msgstr "Tiếng Mã-lai (La-tinh)" msgid "Malayalam" msgstr "Tiếng Ma-lay-a-lam" msgid "Malayalam Reformed" msgstr "Tiếng Ma-lay-am đã sửa đổi" msgid "Malayalam Traditional" msgstr "Tiếng Ma-lay-am truyền thống" msgid "Male" msgstr "Tiếng Ma-le" msgid "Malinke" msgstr "Tiếng Ma-lin-ke" msgid "Maltese" msgstr "Tiếng Mantơ" msgid "Mandaic" msgstr "Tiếng Man-đa" msgid "Mandinka" msgstr "Tiếng Man-đin-ka" msgid "Maninka" msgstr "Tiếng Ma-nin-ka" msgid "Manipuri" msgstr "Tiếng Ma-ni-pu-ri" msgid "Mansi" msgstr "Tiếng Man-xi" msgid "Manufacturer" msgstr "Hãng chế tạo" msgid "Manx Gaelic" msgstr "Tiếng Xen-tơ (Mankh-x)" msgid "Many Windows" msgstr "Rất nhiều cửa sổ" msgid "" "Many applications still don't support 'GPOS' kerning.\n" "If you want to include both 'GPOS' and old-style 'kern'\n" "tables set this check box.\n" "It may not be set in conjunction with the Apple checkbox.\n" "This may confuse other applications though." msgstr "" "Nhiều ứng dụng không hỗ trợ khả năng định chỗ (kern)\n" "kiểu GPOS. Muốn bao gồm bảng định chỗ cả hai kiểu\n" "GPOS và kiểu cũ thì hãy bật tùy chọn này.\n" "Không cho phép bật nó khi cũng bật tùy chọn Apple.\n" "Tuy nhiên, trường hợp này có thể làm cho ứng dụng khác\n" "lộn xộn." msgid "Maori" msgstr "Tiếng Mao-ri" msgid "Mapping" msgstr "Ánh xạ" msgid "Mapudungun" msgstr "Tiếng Mapudungun" msgid "Marathi" msgstr "Tiếng Ma-ra-ti" msgid "Mark" msgstr "Dấu" msgid "Mark Attachment Classes" msgstr "Các hạng gắn dấu" #, c-format msgid "Mark Class %.20s" msgstr "Hạng dấu %.20s" #. GT: Process is a verb here and Mark is a noun. #. GT: Marks of the given mark class are to be processed msgid "Mark Class:" msgstr "Hạng dấu :" msgid "Mark Classes" msgstr "Đánh dấu hạng" msgid "Mark Current Glyph" msgstr "Đánh dấu hình tượng hiện tại" msgid "Mark Current Glyph As First" msgstr "Đánh dấu hình tượng hiện tại là thứ nhất" msgid "Mark Current Glyph As Last" msgstr "Đánh dấu hình tượng hiện tại là cuối cùng" msgid "Mark Insert:" msgstr "Chèn dấu :" msgid "Mark Positioning" msgstr "Định vị dấu" msgid "Mark Positioning via Substitution" msgstr "Định vị dấu bằng thay thế" #. GT: Mark is a noun here and Set is also a noun. msgid "Mark Set:" msgstr "Tập dấu :" msgid "Mark Sets" msgstr "Tập hợp dấu" msgid "Mark Subs:" msgstr "Thay thế dấu :" msgid "Mark anchors provided when nothing can use them" msgstr "Cung cấp neo dấu khi không có gì có thể sử dụng" msgid "Mark for Overlap fix before Save" msgstr "Đánh dấu để sửa Chồng lấp trước khi Lưu" msgid "Mark to Base Position" msgstr "Đánh dấu tới vị trí cơ sở" msgid "Mark to Ligature Position" msgstr "Đánh dấu tới vị trí chữ ghép" msgid "Mark to Ligature attachment" msgstr "Gắn dấu với chữ ghép" msgid "Mark to Mark" msgstr "Dấu đến dấu" msgid "Mark to Mark Position" msgstr "Đánh dấu tới vị trí dấu" msgid "Mark to Mark attachment" msgstr "Gắn dấu với dấu" msgid "Mark to base attachment" msgstr "Gắn dấu với cơ sở" #, c-format msgid "MarkClass-%d" msgstr "Hạng_Dấu-%d" #, c-format msgid "MarkSet-%d" msgstr "TậpDấu-%d" msgid "Marked Glyph Is Kashida Like" msgstr "Hình tượng đã đánh dấu giống như Kashida" msgid "Marks" msgstr "Dấu" #, c-format msgid "" "Marks within a ligature should be ordered with the direction of writing.\n" "This one and %d are out of order." msgstr "" "Các dấu ở trong chữ ghép nên được sắp xếp theo hướng viết.\n" "Dấu này và %d không theo thứ tự đúng." msgid "Marwari" msgstr "Tiếng Mă-ouă-ri" msgid "Mass Glyph Rename" msgstr "Thay tên hình tượng hàng loát" msgid "Mass Glyph _Rename..." msgstr "Tha_y tên hình tượng hàng loạt..." msgid "Master Designs" msgstr "Sơ đồ thiết kế chủ" msgid "Match" msgstr "Khớp" msgid "Match Classes" msgstr "Khớp hạng" msgid "Match Fuzziness:" msgstr "Khớp hệ số mờ :" msgid "Match: " msgstr "Khớp: " msgid "Matching TTF Point:" msgstr "Điểm TTF khớp:" msgid "Math Kern" msgstr "Định chỗ toán" msgid "Math Kerning" msgstr "Định chỗ toán học" msgid "Math Sp:" msgstr "Cách toán:" msgid "MathLeading:" msgstr "Trước toán:" msgid "Mathematical Alphanumeric Symbols" msgstr "Ký hiệu chữ số toán học" msgid "Mathematical Greek" msgstr "Hy Lạp toán học" msgid "Mathematical Operators" msgstr "Toán tử Toán học" msgid "Mathematical centerline" msgstr "Đường giữa toán học" msgid "Matrix Edit" msgstr "Sửa ma trận" msgid "Matrix Edit (sort of like a spreadsheet)" msgstr "Sửa ma trận (giống một bảng tính)" msgid "Matrix Edit Continued" msgstr "Sửa ma trận (tiếp tục)" msgid "Max" msgstr "Đa" msgid "Max # Functions" msgstr "Số hàm tối đa" msgid "Max (ascent)" msgstr "Đa (tăng)" msgid "Max Instruction Defines" msgstr "Số sự xác định chỉ dẫn tối đa" msgid "Max Stack Depth" msgstr "Độ sâu đống tối đa" msgid "Max _Stack Depth:" msgstr "Độ _sâu đống tối đa:" msgid "" "Maximum (ink) height of accent base that\n" "does not require flattening the accents." msgstr "" "Bề cao tối đa (mực) của cơ sở dấu phụ\n" "mà không cần thiết làm phẳng dấu phụ." msgid "" "Maximum (ink) height of accent base that\n" "does not require raising the accents." msgstr "" "Bề cao tối đa (mực) của cơ sở dấu phụ\n" "mà không cần thiết nâng dấu phụ lên." msgid "" "Maximum allowed drop of the baseline of\n" "subscripts relative to the bottom of the base.\n" "Used for bases that are treated as a box\n" "or extended shape. Positive for subscript\n" "baseline dropped below base bottom." msgstr "" "Khoảng thả tối đa được phép cho đường\n" "cơ sở của chữ ghép tương đối so với đáy\n" "của cơ sở. Dùng cho cơ sở được xử lý\n" "dạng hộp hay hình kéo dài. Số dương\n" "thì thả đường cơ sở chữ thấp bên dưới\n" "đáy cơ sở." msgid "" "Maximum allowed drop of the baseline of\n" "superscripts relative to the top of the base.\n" "Used for bases that are treated as a box\n" "or extended shape. Positive for superscript\n" "baseline below base top." msgstr "" "Khoảng thả tối đa được phép cho đường\n" "cơ sở của chữ cao tương đối so với đầu\n" "của cơ sở. Dùng cho cơ sở được xử lý\n" "dạng hộp hay hình kéo dài. Số dương\n" "thì đường cơ sở chữ cao bên dưới\n" "đầu cơ sở." msgid "" "Maximum height of the (ink) top of subscripts\n" "that does not require moving\n" "subscripts further down." msgstr "" "Bề cao tối đa (mực) của đầu của chữ thấp\n" "mà không cần thiết hạ thấp chữ thấp xuống nữa." msgid "Mbundu" msgstr "Tiếng M-bun-đu" msgid "Me'en" msgstr "Tiếng Me-en" msgid "" "Measure Distance[a]\n" " 0=>distance with current positions\n" " 1=>distance with original positions\n" "Pops two point numbers, pushes distance between them" msgstr "" "Đo khoảng cách [a] (MD)\n" " 0 -> khoảng cách đối với các vị trí hiện thời\n" " 1 -> khoảng cách đối với các vị trí gốc\n" "Bỏ hai con số điểm, đẩy khoảng cách ở giữa" msgid "" "Measure Pixels Per EM\n" "Pushs the pixels per em (for current rasterization)" msgstr "" "Measure Pixels Per EM\n" "Đẩy số các điểm ảnh mỗi Em\n" "(đối với tình trạng làm mành hiện thời)" msgid "" "Measure Point Size\n" "Pushes the current point size" msgstr "" "Đo kích cỡ điểm (MPS)\n" "Đẩy kích cỡ điểm hiện thời" msgid "Measure distance, angle between points" msgstr "Đo khoảng cách và góc giữa hai điểm" msgid "Medial" msgstr "Ở giữa" msgid "Medial Forms" msgstr "Hình ở giữa" msgid "Medial Forms 2" msgstr "Hình ở giữa 2" msgid "Medium" msgstr "Vừa" msgid "Medium (100%)" msgstr "Vừa (100%)" msgid "Mende" msgstr "Tiếng Men-đe" msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" msgid "Menu Bar" msgstr "Thanh trình đơn" msgid "Menu Name" msgstr "Tên trình đơn" msgid "Menu name with no associated script" msgstr "Tên trình đơn không có văn lệnh tương ứng" msgid "Merge Feature Info" msgstr "Trộn thông tin tính năng" msgid "Merge Fonts" msgstr "Trộn phông" msgid "Merge Results" msgstr "Trộn kết quả" msgid "Merge tables across fonts" msgstr "Trộn nhau các bảng qua phông" msgid "" "Merges two selected (and compatible) lookups into one,\n" "or merges two selected subtables of a lookup into one" msgstr "" "Trộn vào nhau cái hai sự tra tìm đã chọn\n" "(cũng tương thích với nhau),\n" "hay hai bảng phụ đã chọn của sự tra tìm" msgid "Merging Problem" msgstr "Lỗi trộn" msgid "Merging a font with itself achieves nothing" msgstr "Trộn phông với chính nó thì vô ích" msgid "" "MetaFont (mf) generates lots of verbiage to stdout.\n" "Most of the time I find it an annoyance but it is\n" "important to see if something goes wrong." msgstr "" "MetaFont (mf) tạo lại rất nhiều thông điệp\n" "ra đầu ra xuất chuẩn. Nó chỉ quan trọng\n" "khi chương trình không hoạt động cho đúng." msgid "MetaFont exited with an error" msgstr "MetaFont đã thoát với lỗi" msgid "Metrics" msgstr "Đơn vị đo" #, c-format msgid "Metrics For %.50s" msgstr "Đơn vị đo %.50s" msgid "Metrics Label Color" msgstr "Màu nhãn đơn vị đo" msgid "MetricsView" msgstr "ÔXemĐơnVịĐo" msgid "MfArgs" msgstr "Đối Số MF" msgid "MfAsk" msgstr "MF Yêu Cầu" msgid "MfClearBg" msgstr "MF Gột Nền" msgid "MfShowErr" msgstr "MF Hiện Lỗi" msgid "Min" msgstr "Tiểu" msgid "Min (descent)" msgstr "Tiểu (giảm)" msgid "MinConnectorOverlap:" msgstr "Tiểu chồng chéo kết nối:" msgid "" "Minimum allowed height of the bottom\n" "of superscripts that does not require moving\n" "them further up." msgstr "" "Bề cao tối thiểu được phép cho đáy\n" "của chữ cao mà không cần thiết nâng nó\n" "lên nữa." msgid "" "Minimum distance between the baseline of an upper\n" "limit and the bottom of the base operator." msgstr "" "Khoảng cách tối thiểu giữa đường cơ sở của\n" "sự hạn chế trên và cuối của toán tử cơ sở." msgid "" "Minimum distance between the baseline of the\n" "lower limit and bottom of the base operator." msgstr "" "Khoảng cách tối thiểu giữa đường cơ sở\n" "của sự hạn chế dưới và cuối của toán tử cơ sở." msgid "" "Minimum gap between (ink) top of the lower limit,\n" "and (ink) bottom of the base operator." msgstr "" "Khoảng cách tối thiểu giữa (mực) đầu của giới hạn dưới\n" "và (mực) cuối của toán tử cơ sở." msgid "" "Minimum gap between bottom of the top\n" "element of a stack and the top of the bottom\n" "element in display style." msgstr "" "Khe tối thiểu giữa cuối của yếu tố đầu của đống,\n" "và đầu của yếu tố cuối có kiểu dáng hiển thị." msgid "" "Minimum gap between bottom of the top\n" "element of a stack, and the top of the bottom element." msgstr "" "Khe tối thiểu giữa cuối của yếu tố đầu của đống,\n" "và đầu của yếu tố cuối." msgid "" "Minimum gap between the bottom of the\n" "upper limit, and the top of the base operator." msgstr "" "Khe tối thiểu giữa cuối của sự hạn chế trên,\n" "và đầu của toán tử cơ sở." msgid "" "Minimum gap between the ink of the stretched\n" "element and the ink bottom of the element\n" "above.." msgstr "" "Khe tối thiểu giữa yếu tố đã trải ra\n" "và cuối của yếu tố bên trên." msgid "" "Minimum gap between the ink of the stretched\n" "element and the ink top of the element below." msgstr "" "Khe tối thiểu giữa yếu tố đã trải ra\n" "và cuối của yếu tố bên dưới." msgid "Minimum gap between the superscript and subscript ink." msgstr "Khe tối thiểu giữa mực in chữ cao và chữ thấp." msgid "" "Minimum height at which to treat a delimited\n" "expression as a subformula" msgstr "" "Bề cao tối thiểu ở đó cần xử lý biểu thức đã định giới dạng một công thức phụ" msgid "Minimum height of n-ary operators (integration, summation, etc.)" msgstr "Bề cao tối thiểu của toán tử n-ary (tích phân, tổng v.v.)" msgid "" "Minimum of top two stack entries\n" "Pops two values, pushes the minimum back" msgstr "" "Tính tối thiểu của hai mục nhập đống\n" "Bỏ hai giá trị, đẩy tối thiểu về" msgid "" "Minimum overlap of connecting glyphs during\n" "glyph construction." msgstr "" "Vùng chồng chéo lên nhau tối thiểu của\n" "hai hình tượng được kết nối trong khi\n" "cấu tạo hình tượng." msgid "" "Minimum tolerated gap between the ink\n" "bottom of the numerator and the ink of the fraction\n" "bar in display style." msgstr "" "Khe tối thiểu được phép giữa cuối tử số\n" "và thanh phân số có kiểu dáng hiển thị." msgid "" "Minimum tolerated gap between the ink\n" "bottom of the numerator and the ink of the fraction bar." msgstr "" "Khe tối thiểu được phép giữa cuối tử số\n" "và thanh phân số." msgid "" "Minimum tolerated gap between the ink top of the denominator\n" "and the ink of the fraction bar in display style." msgstr "" "Khe tối thiểu được phép giữa đầu mẫu số\n" "và thanh phân số có kiểu dáng hiển thị." msgid "" "Minimum tolerated gap between the ink top of the denominator\n" "and the ink of the fraction bar.." msgstr "" "Khe tối thiểu được phép giữa đầu mẫu số\n" "và thanh phân số." msgid "Minor A_xis:" msgstr "Trục _phụ :" msgid "Misc." msgstr "Linh tinh" msgid "Miscellaneous Math Symbols-A" msgstr "Ký hiệu Toán học Linh tinh (A)" msgid "Miscellaneous Math Symbols-B" msgstr "Ký hiệu Toán học Linh tinh (B)" msgid "Miscellaneous Symbols" msgstr "Ký hiệu lặt vặt" msgid "Miscellaneous Technical" msgstr "Kỹ thuật linh tinh" msgid "Miscellaneous Technical Symbols" msgstr "Ký hiệu Kỹ thuật Linh tinh" msgid "Mismatch lookup types inside a parsed lookup" msgstr "Sai khớp kiểu sự tra tìm bên trong sự tra tìm đã phân tích" msgid "Mismatched local and shared tuple flags.\n" msgstr "Sai khớp cờ nhiều thành phần kiểu cục bộ và dùng chung.\n" msgid "Missing \"OS/2\" table" msgstr "Thiếu bảng « OS/2 »" msgid "Missing Bitmap" msgstr "Thiếu mảng ảnh" msgid "Missing BlueValues entry." msgstr "Thiếu mục nhập Giá trị màu xanh." msgid "Missing Glyph" msgstr "Thiếu hình tượng" #. GT: the string "dotlessi" is the official postscript name for the glyph #. GT: containing an "i" without a dot on top of it. The name "dotlessi" #. GT: should be left untranslated, though you may wish to explain what it #. GT: means msgid "Missing Glyph..." msgstr "Thiếu hình tượng..." #, c-format msgid "Missing POST resource %u\n" msgstr "Thiếu tài nguyên POST %u\n" msgid "Missing Points at Extrema" msgstr "Thiếu điểm tại thái cực" msgid "Missing Script" msgstr "Chữ viết còn thiếu" msgid "Missing bitmap strike" msgstr "Thiếu gạch mảng ảnh" msgid "Missing cidmap file" msgstr "Thiếu tập tin sơ đồ CID" #, c-format msgid "Missing close parenthesis in include on line %d of %s" msgstr "Thiếu dấu ngoặc đóng trong lời bao gồm trên dòng %d của %s" msgid "Missing extension" msgstr "Thiếu phần mở rộng" msgid "Missing glyph" msgstr "Thiếu hình tượng" msgid "Missing glyph extension" msgstr "Thiếu phần mở rộng hình tượng" msgid "Missing glyph name" msgstr "Thiếu tên hình tượng" msgid "Missing left parenthesis in command to get a cvt index" msgstr "Thiếu dấu ngoặc bên trái « ( » trong câu lệnh lấy chỉ số 'cvt'" #, c-format msgid "Missing name on line %d of %s" msgstr "Thiếu tên trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Missing name when parsing %s for unicode %x" msgstr "Thiếu tên khi phân tích %s cho Unicode %x." #, c-format msgid "Missing number on line %d of %s" msgstr "Thiếu con số trên dòng %d của %s" msgid "Missing pushes" msgstr "Thiếu sự đẩy" #, c-format msgid "" "Missing rename \"to\" name %s\n" "%s" msgstr "" "Thiếu hàm thay đổi tên « thành » tên %s\n" "%s" msgid "Missing required table: \"glyf\"" msgstr "Thiếu bảng bắt buộc: « glyf »" msgid "Missing required table: \"head\"" msgstr "Thiếu bảng bắt buộc: « head »" msgid "Missing required table: \"hhea\"" msgstr "Thiếu bảng bắt buộc: « hhea »" msgid "Missing required table: \"loca\"" msgstr "Thiếu bảng bắt buộc: « loca »" msgid "Missing required table: \"maxp\"" msgstr "Thiếu bảng bắt buộc: « maxp »" msgid "Missing required table: \"name\"" msgstr "Thiếu bảng bắt buộc: « name »" msgid "Missing required table: \"post\"" msgstr "Thiếu bảng bắt buộc: « post »" msgid "Missing right bracket in command (or bad binary value in bracket)" msgstr "" "Thiếu dấu ngoặc vu bên phải « ] » trong câu lệnh (hoặc có giá trị nhị phân " "sai trong dấu ngoặc đó)" msgid "Missing right paren in command to get a cvt index" msgstr "Thiếu dấu ngoặc bên phải « ) » trong câu lệnh lấy chỉ số 'cvt'" msgid "Missing rules" msgstr "Thiếu quy tắc" msgid "Missing suffix" msgstr "Thiếu hậu tố" msgid "Mixed contours and references" msgstr "Hỗn hợp đường viên và tham chiếu" msgid "Mizo" msgstr "Tiếng Mi-xô" msgid "Modern" msgstr "Hiện đại" msgid "Modern Serifs" msgstr "Chân hiện đại" msgid "Modification Date:" msgstr "Ngày sửa đổi:" msgid "Modifier Tone Letters" msgstr "Chữ sửa đổi giọng" msgid "Mohawk" msgstr "Tiếng Mô-hoakh" msgid "Moksha" msgstr "Tiếng Moc-sa" msgid "Moldavian" msgstr "Tiếng Moa-đô-va" msgid "Mon" msgstr "Tiếng Mon" msgid "Mongolian" msgstr "Tiếng Mông Cổ" msgid "Mongolian (Cyrillic)" msgstr "Tiếng Mong Cổ (Ki-rin)" msgid "Mongolian (Mongolian)" msgstr "Tiếng Mong Cổ (Mong Cổ)" msgid "Mongolian (cyrillic)" msgstr "Tiếng Mông Cổ (Ki-rin)" msgid "Monospace" msgstr "Đơn cách" msgid "Monospaced" msgstr "Đơn cách" msgid "Moose Cree" msgstr "Tiếng Cợ-ri nai sừng tấm" msgid "More Images Than Selected Glyphs" msgstr "Số ảnh hơn số hình tượng đã chọn" #. GT: More Parameters msgid "More Params" msgstr "Tham số thêm" msgid "More pushes specified than needed" msgstr "Xác định nhiều sự đẩy hơn số cần thiết" #, c-format msgid "More than 256 entries in subfont %s\n" msgstr "Trong phông con %s có hơn 256 mục nhập.\n" msgid "Moroccan" msgstr "Tiếng Ma-rốc" msgid "" "Most font formats cannot specify adjacent points (or control points)\n" "which are more than 32767 em-units apart in either the x or y direction" msgstr "" "Phần lớn các định dạng phông chữ không ghi rõ được điểm kề nhau\n" "(hay điểm điều khiển) mà cách nhau nhiều hơn 32767 đơn vị Em\n" "theo hướng hoặc x hoặc y" msgid "" "Most lookups will be attached to a feature\n" "active in a specific script for certain languages.\n" "In some cases lookups will not be attached to any\n" "feature, but will be invoked by another lookup,\n" "a conditional one. In other cases a lookup might\n" "be attached to several features.\n" "A feature is either a four letter OpenType feature\n" "tag, or a two number mac combination." msgstr "" "Phần lớn sự tra tìm sẽ được gắn với một tính năng\n" "hoạt động trong một chữ viết nào đó cho một số\n" "ngôn ngữ nào đó. Trong một số trường hợp,\n" "sự tra tìm không phải được gắn với tính năng,\n" "nhưng được gọi bởi một sự tra tìm khác,\n" "một sự tra tìm điều kiện. Trong một số trường hợp\n" "khác, sự tra tìm có thể được gán với vài tính năng.\n" "Tính năng là hoặc một tính năng OpenType bốn chữ,\n" "hoặc một tổ trường hai con số Mac." msgid "" "Move Direct Absolute Point[a]\n" " 0=>do not round\n" " 1=>round\n" "Pops a point number, touches that point\n" "and perhaps rounds it to the grid along\n" "the projection vector. Sets rp0&rp1 to the point" msgstr "" "Move Direct Absolute Point[a]\n" " 0 -> không làm tròn\n" " 1 -> làm tròn\n" "Bỏ một con số điểm, chạm điểm đó và có thể\n" "làm tròn nó thành lưới theo véc-tơ nhô ra.\n" "Lập rp0&rp1 thành điểm đó" msgid "" "Move Direct Relative Point[abcde]\n" " a=0=>don't set rp0\n" " a=1=>set rp0 to p\n" " b=0=>do not keep distance more than minimum\n" " b=1=>keep distance at least minimum\n" " c=0 do not round\n" " c=1 round\n" " de=0 => grey distance\n" " de=1 => black distance\n" " de=2 => white distance\n" "Pops a point moves it so that it maintains\n" "its original distance to the rp0. Sets\n" "rp1 to rp0, rp2 to point, sometimes rp0 to point" msgstr "" "Move Direct Relative Point[abcde]\n" " a=0 -> không lập rp0\n" " a=1 -> lập rp0 thành p\n" " b=0 -> không giữ khoảng cách lớn hơn tối thiểu\n" " b=1 -> giữ khoảng cách ít nhất tối thiểu\n" " c=0 không làm tròn\n" " c=1 làm tròn\n" " de=0 -> khoảng cách màu xám\n" " de=1 -> khoảng cách màu đen\n" " de=2 -> khoảng cách màu trắng\n" "Bỏ một điểm, dời nó để bảo tồn cách rp0 gốc.\n" "Lập rp1 thành rp0, lập rp2 thành điểm,\n" "đôi khi cũng lập rp0 thành điểm" msgid "" "Move INDEXed element to stack\n" "Pops an index & moves stack\n" "element[index] to top of stack\n" "(removing it from where it was)" msgstr "" "Chuyển phần tử phụ lục sang đống (INDEX)\n" "Bỏ một chỉ mục và dời phần tử đống [index]\n" "sang đầu đống (cũng gỡ bỏ ra vị trí gốc)" msgid "" "Move Indirect Absolute Point[a]\n" " 0=>do not round, don't use cvt cutin\n" " 1=>round\n" "Pops a point number & a cvt entry,\n" "touches the point and moves it to the coord\n" "specified in the cvt (along the projection vector).\n" "Sets rp0&rp1 to the point" msgstr "" "Move Indirect Absolute Point[a]\n" " 0 -> không làm tròn, không dùng cvt cutin\n" " 1 -> làm tròn\n" "Bỏ một con số điểm và một mục nhập CVT,\n" "cham điểm đó và dời nó sang toạ độ\n" "được ghi rõ trong CVT (theo véc-tơ nhô ra).\n" "Lập rp0&rp1 thành điểm đó" msgid "" "Move Indirect Relative Point[abcde]\n" " a=0=>don't set rp0\n" " a=1=>set rp0 to p\n" " b=0=>do not keep distance more than minimum\n" " b=1=>keep distance at least minimum\n" " c=0 do not round nor use cvt cutin\n" " c=1 round & use cvt cutin\n" " de=0 => grey distance\n" " de=1 => black distance\n" " de=2 => white distance\n" "Pops a cvt index and a point moves it so that it\n" "is cvt[index] from rp0. Sets\n" "rp1 to rp0, rp2 to point, sometimes rp0 to point" msgstr "" "Move Indirect Relative Point[abcde]\n" " a=0 -> không lập rp0\n" " a=1 -> lập rp0 thành p\n" " b=0 -> không giữ khoảng cách lớn hơn giá trị tối thiểu\n" " b=1 -> giữ khoảng cách ít nhất giá trị tối thiểu\n" " c=0 không làm tròn hay dùng cvt cutin\n" " c=1 làm tròn và dùng cvt cutin\n" " de=0 -> khoảng cách màu xám\n" " de=1 -> khoảng cách màu đen\n" " de=2 -> khoảng cách màu trắng\n" "Bỏ một chỉ mục cvt và một điểm dời đến\n" "cách rp0 cvt[index].\n" "Lập rp1 thành rp0, rp2 thành điểm,\n" "đôi khi cũng lập rp0 thành điểm" msgid "" "Move Stack Indirect Relative Point[a]\n" " 0=>do not set rp0\n" " 1=>set rp0 to point\n" "Pops a 26.6 distance and a point\n" "Moves point so it is distance from rp0" msgstr "" "Move Stack Indirect Relative Point[a]\n" " 0 -> không lập rp0\n" " 1-> lập rp0 thành điểm\n" "Bỏ một khoảng cách 26.6 và một điểm\n" "Dời điểm đến khoảng cách rp0 đó" msgid "Move by Ruler..." msgstr "Chuyển theo thước đo..." msgid "Move..." msgstr "Di chuyển..." msgid "" "Moves the currently selected lookup after the next lookup\n" "or moves the currently selected subtable after the next subtable." msgstr "" "Ha thấp sự tra tìm được chọn hiện thời dưới sự tra tìm kế tiếp\n" "hoặc hạ thấp bảng phụ được chọn hiện thời dưới bảng phụ kế tiếp." msgid "" "Moves the currently selected lookup before the previous lookup\n" "or moves the currently selected subtable before the previous subtable." msgstr "" "Nâng sự tra tìm được chọn hiện thời lên trên sự tra tìm trước\n" "hoặc nâng bảng phụ được chọn hiện thời lên trên bảng phụ trước." msgid "" "Moves the currently selected lookup to be first in the lookup ordering\n" "or moves the currently selected subtable to be first in its lookup." msgstr "" "Nâng sự tra tìm được chọn hiện thời lên đầu của thứ tự tra tìm\n" "hoặc nâng bảng phụ được chọn hiện thời lên đầu tiến trình tra tìm." msgid "" "Moves the currently selected lookup to the end of the lookup chain\n" "or moves the currently selected subtable to be the last subtable in the " "lookup" msgstr "" "Ha thấp sự tra tìm được chọn hiện thời xuống kết thúc dãy tra tìm\n" "hoặc hạ thấp bảng phụ được chọn hiện thời xuống kết thúc tiến trình tra tìm." msgid "Mult Subs" msgstr "Đa thay thế" msgid "Multi-Master table, obsolete" msgstr "bảng Multi-Master (cũ)" msgid "Multi-line edit" msgstr "Sửa đa dòng" msgid "Multiple" msgstr "Nhiều" msgid "Multiple Substitution" msgstr "Đa thay thế" msgid "Multiple copies of the selection should be tiled onto the path" msgstr "Nhiều bản sao của vùng chọn nên được lát vào đường dẫn" #, c-format msgid "" "Multiple glyphs map to the same unicode encoding U+%04X, only one will be " "used\n" msgstr "" "Có nhiều hình tượng ánh xạ tới cùng một mã Unicode U+%04X\n" "nên chỉ dùng một cái\n" msgid "Multiple master font with more than 16 instances\n" msgstr "Gặp phông đa chủ có hơn 16 thể hiện\n" msgid "Multiple master font with more than 4 axes\n" msgstr "Gặp phông đa chủ có hơn 4 trục\n" #, c-format msgid "" "Multiple master subroutine called with the wrong number of arguments in %s.\n" msgstr "Hàm phụ đa chủ được gọi với số đối số không đúng trong %s.\n" msgid "Multiple names for language" msgstr "Ngôn ngữ có nhiều tên" #, c-format msgid "Multiple names when parsing %s for unicode %x" msgstr "Gặp nhiều tên khi phân tích %s cho Unicode %x." msgid "Multiple refs with use-my-metrics" msgstr "Nhiều tham chiếu đặt « use-my-metrics » (dùng đơn vị đo của tôi)" msgid "Multiple-Density Font" msgstr "Phông đa mật độ" msgid "MultipleEncodingIgnored" msgstr "Đa bảng mã bị bỏ qua" msgid "Mundari" msgstr "Tiếng Mun-đa-ri" msgid "Musical" msgstr "Âm nhạc" msgid "Musical Symbols" msgstr "Ký hiệu âm nhạc" msgid "Must be a number" msgstr "Phải là con số" msgid "Mutually Exclusive" msgstr "Loại từ lẫn nhau" msgid "Myanmar" msgstr "Tiếng Miến-điện" msgid "" "N PUSH Bytes\n" "Reads an (unsigned) count byte from the\n" "instruction stream, then reads and pushes\n" "that many unsigned bytes" msgstr "" "N PUSH Bytes\n" "Đọc một byte đếm (không ký) từ luồng chỉ lệnh,\n" "sau đó đọc và đẩy số các byte không ký đó" msgid "" "N PUSH Words\n" "Reads an (unsigned) count byte from the\n" "instruction stream, then reads and pushes\n" "that many signed 2byte words" msgstr "" "N PUSH Words\n" "Đọc một byte đếm (không ký) từ luồng chỉ lệnh,\n" "sau đó đọc và đẩy số các từ 2-byte đó" msgid "N'Ko" msgstr "Tiếng N'Ko" msgid "N-Cree" msgstr "Tiếng Cợ-ri N" msgid "" "NEGate\n" "Negates the top of the stack" msgstr "" "NEGate\n" "Phủ định đầu của đống" msgid "NFNT (MacBin)" msgstr "NFNT (MacBinary)" msgid "NFNT (Resource)" msgstr "NFNT (tài nguyên)" msgid "NUL, Default Character" msgstr "Ký tự mặc định NUL" msgid "N_ever Interpolate" msgstr "Không _bao giờ nội suy" msgid "N_umber Points" msgstr "Đánh _số điểm" msgid "Naga-Assamese" msgstr "Tiếng Na-ga-At-xa-mi" msgid "Nagari" msgstr "Tiếng Na-ga-ri" msgid "Name" msgstr "Tên" msgid "Name For Human_s:" msgstr "Tên thân th_iện:" msgid "Name List:" msgstr "Danh sách tên:" msgid "Name in use" msgstr "Tên đang dùng" msgid "Name this contour" msgstr "Đặt tên cho đường viền này" msgid "Name this guideline or cancel to create it without a name" msgstr "Bạn cũng có thể gắn một nhãn văn bản với nét dẫn" msgid "" "Name used for Vendor ID field in\n" "ttf (OS/2 table) font generation.\n" "Must be no more than 4 characters" msgstr "" "Tên nhập vào trường Mã số\n" "Nhà sản xuất khi tạo ra phông\n" "TTF (bảng OS/2).\n" "Chiều dài tối đa là 4 ký tự." msgid "" "Name used for foundry field in bdf\n" "font generation" msgstr "" "Tên nhập vào trường xưởng đúc\n" "chữ in khi tạo ra phông BFD." msgid "Name used twice" msgstr "Tên dùng hai lần" #, c-format msgid "Name, %s%s, too long on line %d of %s" msgstr "Tên (%s%s) quá dài trên dòng %d của %s" msgid "Name:" msgstr "Tên:" #, c-format msgid "NameList %s based on %s which could not be found" msgstr "Danh sách tên %s dựa vào %s mà không thể được tìm" #, c-format msgid "NameList %s based on two NameLists" msgstr "Danh sách tên %s dựa vào hai Danh sách tên" msgid "NameList base missing" msgstr "Thiếu cơ sở Danh sách tên" msgid "NameList based twice" msgstr "Danh sách tên dựa vào hai lần" msgid "NameList parsing error" msgstr "Lỗi phân tích Danh sách tên" msgid "Named Styles" msgstr "Kiểu dáng có tên" msgid "Namelist contains non-ASCII names" msgstr "Danh sách tên chứa tên khác ASCII" msgid "Namelist creation failed" msgstr "Lỗi tạo danh sách tên" msgid "Nanai" msgstr "Tiếng Na-nai" msgid "Naskapi" msgstr "Tiếng Nat-ka-pi" msgid "Navigation" msgstr "Duyệt qua" msgid "Ndebele" msgstr "Tiếng N-đe-be-le" msgid "Ndonga" msgstr "Tiếng N-đon-ga" msgid "Ne_xt Control Point" msgstr "Điểm đ_iều khiển kế" msgid "Near" msgstr "Gần" #, c-format msgid "Near (%f,%f)" msgstr "Gần (%f,%f)" msgid "Needs bitmap font" msgstr "Cần phông mảng ảnh" msgid "Negative Width" msgstr "Bề rộng âm" msgid "" "Negative character widths are not allowed in TrueType.\n" "Do you really want a negative width?" msgstr "" "Không cho phép bề rộng ký tự âm trong định dạng TrueType.\n" "Bạn thực sự muốn đặt bề rộng âm không?" msgid "" "Negative glyph widths are not allowed in TrueType\n" "Do you really want a negative width?" msgstr "" "Không cho phép bề rộng hình tượng âm\n" "trong phông kiểu TrueType.\n" "Bạn thực sự muốn đặt bề rộng âm không?" msgid "" "Negative horizontal kern after the degree of a\n" "radical if such be present." msgstr "" "Chỗ định âm theo chiều ngang phía trước\n" "ký hiệu độ của căn thức (nếu có)." msgid "Nepali" msgstr "Tiếng Nê-pan" msgid "Nepali (India)" msgstr "Tiếng Nê-pan (Ấn Độ)" #, c-format msgid "Nested Substitution %.80s" msgstr "Sự thay thế lồng nhau %.80s" msgid "Neutral" msgstr "Trung lập" msgid "Never Embed/No Editing" msgstr "Không bao giờ nhúng/Không sửa" msgid "New Alternate List" msgstr "Danh sách xen kẽ mới" msgid "New Anchor Class" msgstr "Hạng neo mới" msgid "New Chaining Position" msgstr "Vị trí tạo dãy mới" msgid "New Chaining Substitution" msgstr "Sự thay thế tạo dãy mới" msgid "New Contextual Glyph Insertion" msgstr "Sự chèn hình tượng ngữ cảnh mới" msgid "New Contextual Kerning" msgstr "Định chỗ ngữ cảnh mới" msgid "New Contextual Position" msgstr "Vị trí ngữ cảnh mới" msgid "New Contextual Substitution" msgstr "Sự thay thế ngữ cảnh mới" msgid "New Counter Mask" msgstr "Bộ lọc đếm mới" msgid "New Font" msgstr "Phông mới" msgid "New Indic Rearrangement" msgstr "Sự sắp xếp lại Ấn Độ mới" msgid "New Layer..." msgstr "Lớp mới..." msgid "New Ligature" msgstr "Chữ ghép mới" msgid "New Lookup Subtable..." msgstr "Bảng phụ tra tìm mới..." msgid "New Multiple List" msgstr "Danh sách bội mới" msgid "New O_utline Window" msgstr "Cửa sổ _phác thảo mới" msgid "New Pair Position" msgstr "Vị trí cặp mới" msgid "New Positioning" msgstr "Định vị mới" msgid "New Reverse Chaining Substitution" msgstr "Sự thay thế tạo dãy ngược mới" msgid "New Sub-Group" msgstr "Nhóm phụ mới" msgid "New Substitution Variant" msgstr "Biến thể thay thế mới" msgid "New Tai Lue" msgstr "Tai Lue mới" msgid "New _Bitmap Window" msgstr "Cửa sổ _mảng ảnh mới" msgid "New _Metrics Window" msgstr "Cửa sổ đơn vị đ_o mới" msgid "NewCharset" msgstr "Bộ ký tự mới" msgid "NewEmSize" msgstr "Kích cỡ Em mới" msgid "NewFontNameList" msgstr "DS Tên Phông Mới" msgid "NewFontsQuadratic" msgstr "Phông mới TP/LP" msgid "Newari" msgstr "Tiếng Ne-ouă-ri" msgid "Next CP Angle" msgstr "Góc ĐK kế" msgid "Next CP Color" msgstr "Màu CP tiếp" msgid "Next CP Dist" msgstr "Cách ĐK kế" msgid "Next CP X" msgstr "X ĐK kế" msgid "Next CP Y" msgstr "Y ĐK kế" msgid "Next CP:" msgstr "ĐK kế:" #, c-format msgid "Next CP: (%f,%f)" msgstr "ĐK kế: (%f,%f)" msgid "Next Hint." msgstr "Mẹo tiếp." msgid "Next On Contour" msgstr "Đồ kế trên đường viền" msgid "Next State:" msgstr "Tình trạng kế:" msgid "Next _Defined Glyph" msgstr "Hình tượng _xác định kế" msgid "Nifty, you've got one of the old Apple/Adobe type1 sfnts here\n" msgstr "Ồ, bạn có một của các phông sfnt kiểu 1 Apple/Adobe cũ\n" msgid "Nisi" msgstr "Tiếng Ni-xi" msgid "Niuean" msgstr "Tiếng Ni-u-e" msgid "Nkole" msgstr "Tiếng N-cô-le" #, c-format msgid "No (useable) bitmap strikes in this TTF font: %s" msgstr "Không có gạch mảng ảnh có ích trong phông TTF này: %s" msgid "No Advanced Typography" msgstr "Không có thuật cấp cao trình bày bản in" msgid "No Anti-Alias" msgstr "Không làm trơn" msgid "No Bitmap Font" msgstr "Không có phông mảng ảnh" msgid "No Bitmap Fonts" msgstr "Không có phông mảng ảnh" msgid "No Bitmap Strikes" msgstr "Không có gạch mảng ảnh" msgid "No ByteCode Interpreter" msgstr "Không có bộ giải thích ByteCode" msgid "No Change" msgstr "Chưa đổi" msgid "No Class" msgstr "Không hạng" msgid "No Classification" msgstr "Không phân loại" msgid "No Command Specified" msgstr "Chưa xác định lệnh" msgid "No Curvature" msgstr "Không có độ cong" msgid "No Encoded Glyphs" msgstr "Không có hình tượng đã mã hoá" msgid "No Extender Glyphs" msgstr "Không có hình tượng kéo dài" msgid "No FreeType" msgstr "Không có FreeType" msgid "No Glyph" msgstr "Không có hình tượng" msgid "No Glyph Duplicates" msgstr "Không có hình tượng trùng" msgid "No Grid Fit" msgstr "Không vừa lưới" msgid "No Grid Fit w/ Sym-Smooth" msgstr "Không vừa lưới và làm mịn đối xứng" msgid "No Groups" msgstr "Không có nhóm" msgid "No Instructions" msgstr "Không có chỉ lệnh" msgid "No Intersections" msgstr "Không có giao" msgid "No Kern Pairs" msgstr "Không có cặp định chỗ" msgid "No Lookup Type Selected" msgstr "Chưa chọn kiểu sự tra tìm" msgid "No Lookups" msgstr "Không tra tìm" msgid "No Lookups Disabled for Expansion" msgstr "Không có sự tra tìm nào bị tắt để mở rộng" msgid "No Lookups Disabled for Shrinkage" msgstr "Không có sự tra tìm nào bị tắt để co lại" msgid "No Lookups Enabled for Expansion" msgstr "Không có sự tra tìm nào được hiệu lực để mở rộng" msgid "No Lookups Enabled for Shrinkage" msgstr "Không có sự tra tìm nào được hiệu lực để co lại" msgid "No Lookups Limiting Expansion" msgstr "Không có sự tra tìm nào hạn chế mở rộng" msgid "No Lookups Limiting Shrinkage" msgstr "Không có sự tra tìm nào hạn chế co lại" msgid "No Next Control Point" msgstr "Không co điểm điều khiển kế" msgid "No Outline Font" msgstr "Không có phông nét ngoài" msgid "No Previous Control Point" msgstr "Không co điểm điều khiển trước" msgid "" "No ROUNDing of value[ab]\n" " ab=0 => grey distance\n" " ab=1 => black distance\n" " ab=2 => white distance\n" "Pops a coordinate (26.6), changes it (without\n" "rounding) to compensate for engine effects\n" "pushes it back" msgstr "" "Không làm tròn giá trị [ab] (NROUND)\n" " ab=0 -> cách màu xám\n" " ab=1 -> cách màu đen\n" " ab=2 -> cách màu trắng\n" "Bỏ một toạ độ (26.6), thay đổi nó\n" "(mà không làm tròn) để bù các hiệu ứng\n" "cơ chế, đẩy nó về" msgid "No Rename" msgstr "Không thay tên" msgid "No Script" msgstr "Không có chữ viết" msgid "No Script Tag" msgstr "Không có thẻ chữ viết" msgid "No Sequence/Lookups" msgstr "Không có Dãy/Tra tìm" msgid "No Slope" msgstr "Không có dốc" msgid "No Start Glyph" msgstr "Không có hình tượng đầu" msgid "No Sub Font Definition file" msgstr "Không có tập tin xác định phông con" msgid "No Subsetting" msgstr "Không tạo tập con" msgid "No Subtable" msgstr "Không có bảng phụ" msgid "No Symmetric-Smooth" msgstr "Không làm mịn đối xứng" msgid "No Vertical Metrics" msgstr "Không có đơn vị đo theo chiều dọc" msgid "No Watch Points" msgstr "Không có điểm theo dõi" msgid "No _to All" msgstr "_Từ chối tất cả" msgid "No applicable lookup subtables" msgstr "Không có bảng phụ tra tìm thích hợp" msgid "No argument to operator\n" msgstr "Không có đối số tới toán tử\n" #, c-format msgid "No argument to operator %d in private dict\n" msgstr "Không có đối số tới toán tử %d trong từ điển riêng\n" msgid "No bitmap strikes" msgstr "Không có gạch mảng ảnh" msgid "No cidmap file..." msgstr "Không có tập tin sơ đồ CID..." msgid "No components" msgstr "Không có thành phần" msgid "No curvature info" msgstr "Không có thông tin độ cong" msgid "No data" msgstr "Không có dữ liệu" msgid "No differences found" msgstr "Không tìm thấy khác biệt" #, c-format msgid "No filename specified in include on line %d of %s" msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin trong lời bao gồm trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "No flags specified in lookupflags on line %d of %s" msgstr "Chưa ghi rõ cờ trong lookupflags (các cờ tra tìm) trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "No glyph with unicode U+%05x in font\n" msgstr "Phông không chứa hình tượng có mã Unicode U+%05x\n" msgid "No glyphs matched" msgstr "Không tìm thấy" #, c-format msgid "No kerning between “%s” and %s in %s whilst it is %d in %s\n" msgstr "Không có định chỗ giữa « %s » và %s trong %s, còn là %d trong %s\n" #, c-format msgid "No kerning pairs found in %.200s" msgstr "Không tìm thấy cặp định chỗ trong %.200s" #, c-format msgid "No kerning table for %s\n" msgstr "Không có bảng định chỗ cho %s\n" msgid "No languages" msgstr "Không có ngôn ngữ" msgid "No letters in font" msgstr "Không có chữ trong phông" #, c-format msgid "No lookup named %s" msgstr "Không có sự tra tìm tên %s" msgid "No lookup selected" msgstr "Chưa chọn sự tra tìm" msgid "No lookups to copy" msgstr "Không có sự tra tìm cần sao chép" msgid "No mark in ] (close array)\n" msgstr "Không có dấu trong ] (đóng mảng)\n" msgid "No mark in cleartomark\n" msgstr "Không có dấu trong cleartomark (gột đến dấu)\n" msgid "No mark in counttomark\n" msgstr "Không có dấu trong counttomark (đếm đến dấu)\n" #, c-format msgid "No marked glyphs allowed in replacement on line %d of %s" msgstr "" "Không cho phép hình tượng đã đánh dấu trong sự thay thế trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "No name for CharStrings dictionary \"%s" msgstr "Không có tên cho từ điển Chuỗi Ký Tự \\%s" msgid "No paths with within a glyph should intersect" msgstr "Trong hình tượng, không nên có các đường dẫn cắt chéo với nhau" #, c-format msgid "No previous point on path in curveto from flex 0 in %s\n" msgstr "" "Không có điểm nằm trước trên đường dẫn trong 'curveto' (cong tới) từ flex 0 " "trong %s\n" #, c-format msgid "No previous point on path in curveto in %s\n" msgstr "" "Không có điểm nằm trước trên đường dẫn trong hàm curveto (cong tới) trong " "%s\n" #, c-format msgid "No previous point on path in flex operator in %s\n" msgstr "Không có điểm nằm trước trên đường dẫn trong toán tử flex trong %s\n" #, c-format msgid "No previous point on path in lineto from flex 0 in %s\n" msgstr "" "Không có điểm nằm trước trên đường dẫn trong 'lineto' (đường tới) từ flex 0 " "trong %s\n" #, c-format msgid "No previous point on path in lineto in %s\n" msgstr "" "Không có điểm nằm trước trên đường dẫn trong hàm lineto (đường tới) trong " "%s\n" msgid "No problems detected" msgstr "Không có lỗi được phát hiện" #, c-format msgid "No problems detected in %s" msgstr "Không có vấn đề được phát hiện trong %s" msgid "No problems found" msgstr "Không tìm thấy vấn đề" msgid "No scripts" msgstr "Không có chữ viết" msgid "No selection\n" msgstr "Chưa chọn gì\n" msgid "No significant differences found" msgstr "Không tìm thấy sự khác nhau đáng kể" #, c-format msgid "No substitution specified on line %d of %s" msgstr "Chưa ghi rõ sự thay thế trên dòng %d của %s" msgid "No such file" msgstr "Không có tập tin như vậy" msgid "Nogai" msgstr "Tiếng No-gai" msgid "Non Linear Transform" msgstr "Chuyển dạng không tuyến..." msgid "Non uniform scaling for horizontal counters and side bearings" msgstr "" "Không nên co giãn đều các bộ đếm theo chiều ngang và các vị trí phương hướng " "bên" msgid "Non-ASCII glyphnames" msgstr "Tên hình tượng khác ASCII" msgid "Non-Basic Multilingual Plane" msgstr "Mặt Phẳng Đa Ngôn Ngữ Không Cơ Bản" msgid "Non-Straight Arms/Double Serif" msgstr "Tay không thẳng/Chân đôi" msgid "Non-Straight Arms/Horizontal" msgstr "Tay không thẳng/Ngang" msgid "Non-Straight Arms/Single Serif" msgstr "Tay không thẳng/Chân đơn" msgid "Non-Straight Arms/Vertical" msgstr "Tay không thẳng/Dọc" msgid "Non-Straight Arms/Wedge" msgstr "Tay không thẳng/Nêm" msgid "Non-Unicode Glyphs" msgstr "Hình tượng khác Unicode" msgid "Non-_Integral coordinates" msgstr "Toạ độ khác số ngu_yên" msgid "Non-existant glyph" msgstr "Hình tượng không tồn tại" msgid "Non-integral coordinates" msgstr "Toạ độ khác số nguyên" msgid "Non-standard Em-Size" msgstr "Kích cỡ Em không chuẩn" msgid "None" msgstr "Không có" msgid "" "None of the glyphs in the current font match any names or code points in the " "selected groups" msgstr "" "Không có hình tượng trong phông hiện thời mà tương ứng với tên hay điểm mã " "trong những nhóm đã chọn." #, c-format msgid "Nonsensical class assigned to a glyph-- class=%d is too big. Glyph=%d\n" msgstr "Hạng vô ích được gán cho hình tượng: hạng=%d quá lớn. Hình tượng=%d\n" msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" msgid "Normal Background:" msgstr "Nền bình thường:" #, c-format msgid "Normal Distance: %.2f Along Spline: %.2f" msgstr "Khoảng cách chuẩn tác: %.2f Theo chốt trục: %.2f" msgid "Normal Sans" msgstr "Không chân chuẩn" msgid "Normal Text Color:" msgstr "Màu chữ bình thường:" msgid "Normal/Boxed" msgstr "Chuẩn/Trong hộp" msgid "Normal/Contact" msgstr "Chuẩn/Chạm" msgid "Normal/Flattened" msgstr "Chuẩn/Bị dát phẳng" msgid "Normal/Off-Center" msgstr "Chuẩn/Lệch tâm" msgid "Normal/Rounded" msgstr "Chuẩn/Tròn" msgid "Normal/Square" msgstr "Chuẩn/Vuông" msgid "Normal/Weighted" msgstr "Chuẩn/Có đậm" msgid "Normalize Design Vector Function:" msgstr "Hàm tiêu chuẩn hoá véc-tơ thiết kế:" msgid "Normalized Settings:" msgstr "Thiết lập đã tiêu chuẩn hoá:" msgid "Normalized position of this design along each axis" msgstr "Vị trí đã tiêu chuẩn hoá của sơ đồ thiết kế này trên mỗi trục" msgid "" "Normally simplify will not change the slope of the contour at the points." msgstr "" "Bình thường chức năng giản dị hoá sẽ không sửa đổi dốc của đường viền tại " "điểm." msgid "" "Normally simplify will not remove points at the extrema of curves\n" "(both PostScript and TrueType suggest you retain these points)" msgstr "" "Bình thường chức năng giản dị hoá sẽ không gỡ bỏ điểm\n" "tại thái cực của đường cong (cả hai PostScript và TrueType\n" "đều đề nghị bạn giữ lại những điểm này)." msgid "" "Normally the Tile will consist of everything\n" "within the minimum bounding box of the tile --\n" "so adjacent tiles will abut directly on one\n" "another. If you wish whitespace between tiles\n" "set this flag" msgstr "" "Bình thường, đã lát sẽ chứa mọi thứ\n" "bên trong hộp mép tối thiểu của đã lát,\n" "vậy các đã lát kề nhau sẽ tiếp giáp đúng\n" "với nhau. Muốn đặt khoảng trắng giữa\n" "các đá lát thì bật tùy chọn này." msgid "Northern Sami" msgstr "Tiếng Bắc Xă-mi" msgid "Northern Tai" msgstr "Tiếng Bắc Tai" msgid "Norway House Cree" msgstr "Tiếng Cợ-ri nhà Na Uy" msgid "Norwegian" msgstr "Tiếng Na Uy" msgid "Norwegian (Bokmal)" msgstr "Tiếng Na Uy (Bokh-man)" msgid "Norwegian (Nynorsk)" msgstr "Tiếng Na Uy (Ny-noa-x-kh)" msgid "Not ASCII" msgstr "Không ASCII" msgid "" "Not EQual\n" "Pops two values, tests for inequality, pushes result(0/1)" msgstr "" "Not EQual\n" "Bỏ hai giá trị, thử tình trạng không bằng nhau,\n" "đẩy kết quả (0/1)" msgid "Not Found" msgstr "Không tìm thấy" msgid "Not Guides" msgstr "Không phải chỉ dẫn" #, c-format msgid "Not a (metafont) gf file %.200s" msgstr "Không phải là tập tin gf (siêu phông) %.200s" #, c-format msgid "Not a (metafont) pk file %.200s" msgstr "Không phải là tập tin pk (siêu phông) %.200s" msgid "Not a CID format" msgstr "Không phải là định dạng CID" msgid "Not a CID-keyed font" msgstr "Không phải là phông đã khoá CID" msgid "Not a Unicode Character" msgstr "Không phải ký tự Unicode" msgid "Not a bdf file" msgstr "Không phải là tập tin bdf." #, c-format msgid "Not a bdf file %.200s" msgstr "Không phải là tập tin bdf %.200s" msgid "Not a gf file" msgstr "Không phải là tập tin gf." msgid "Not a pcf file" msgstr "Không phải là tập tin pcf" msgid "Not a pk file" msgstr "Không phải là tập tin pk." msgid "Not a plate file" msgstr "Không phải là tập tin đĩa" #, c-format msgid "Not an X11 pcf file %.200s" msgstr "Không phải là tập tin pcf X11 %.200s." msgid "Not attached to a feature" msgstr "Không gắn với tính năng" msgid "Not classified" msgstr "Chưa phân loại" msgid "Not enough glyphs" msgstr "Không đủ hình tượng" msgid "Not enough lines" msgstr "Không đủ đường" msgid "Not in Collection" msgstr "Không nằm trong tập hợp" msgid "Not quadratic" msgstr "Không toàn phương" msgid "Not sure if this is an error..." msgstr "Không chắc nếu đây là một lỗi..." msgid "Notdef name" msgstr "Tên notdef" msgid "Nothing Loaded" msgstr "Chưa nạp gì" msgid "Nothing Selected" msgstr "Chưa chọn gì" msgid "Nothing found" msgstr "Không tìm thấy" msgid "Nothing on stack to print\n" msgstr "Không có gì trên đống cần in\n" msgid "Nothing to match." msgstr "Không có gì cần khớp." msgid "Nothing to trace" msgstr "Không có gì cần đồ lại" msgid "Nothng found." msgstr "Không tìm thấy." msgid "Nukta Forms" msgstr "Hình Nuc-ta" #. GT: TeX parameters for math fonts. "Num" means numerator, "Denom" #. GT: means denominator, "Sup" means superscript, "Sub" means subscript msgid "Num1:" msgstr "Tử 1:" msgid "Num2:" msgstr "Tử 2:" msgid "Num3:" msgstr "Tử 3:" msgid "Number Forms" msgstr "Dạng số" msgid "Number expected" msgstr "Số mong đợi" msgid "Number of Axes:" msgstr "Số trục:" msgid "Number of Master Designs:" msgstr "Số sơ đồ thiết kế chủ :" msgid "Number of star points/Polygon vertices" msgstr "Số điểm sao / đỉnh đa giác" msgid "Number out of range" msgstr "Con số ở ngoại phạm vi" #, c-format msgid "Number out of range: %g in type2 output (must be [-65536,65535])\n" msgstr "" "Con số ở ngoại phạm vi : %g trong kết xuất kiểu 2 (phải là [-65536,65535])\n" #, c-format msgid "Number too long on line %d of %s" msgstr "Con số quá dài trên dòng %d của %s" msgid "Numerators" msgstr "Tử số" msgid "Numeric Field" msgstr "Trường thuộc số" msgid "Numeric Field (Spinner)" msgstr "Trường thuộc số (nút xoay tròn)" msgid "Numeric Field Sign" msgstr "Ký hiệu trường thuộc số" msgid "Numeric Forms" msgstr "Dạng số" msgid "Nyanja/Chewa" msgstr "Tiếng Nai-an-gia" msgid "Nynorsk" msgstr "Tiếng Ny-noa-x-kh" msgid "O Black Letter" msgstr "TH Chữ đen" msgid "O Decorative" msgstr "TH Trang trí" msgid "O Engraver" msgstr "TH Khắc" msgid "O Miscellaneous" msgstr "TH Lặt vặt" msgid "O Three Dimensional" msgstr "TH Ba chiều" msgid "" "ODD\n" "Pops one value, rounds it and tests if it is odd(0/1)" msgstr "" "ODD\n" "Bỏ một giá trị, làm tròn nó và thử nếu nó là một con số lẻ (0/1)" msgid "OEM Charset" msgstr "Bộ ký tự OEM" msgid "OS/2 -> Charsets" msgstr "OS/2 -> Bộ ký tự" msgid "OS/2 and Windows specific metrics table" msgstr "bảng đơn vị đo đặc trưng cho OS/2 và Windows" msgid "OS2Version|Automatic" msgstr "Tự động" msgid "OSS Calligraphic" msgstr "OSS Viết đẹp" msgid "OSS Contemporary" msgstr "OSS cùng thời" msgid "OSS Dutch Modern" msgstr "OSS Hoà Lan hiện đại" msgid "OSS Dutch Trad" msgstr "OSS Hoà Lan truyền thống" msgid "OSS Miscellaneous" msgstr "OSS Linh tinh" msgid "OSS Modified Venetian" msgstr "OSS Vơ-ni-đơ đã sửa đổi" msgid "OSS Rounded Legibility" msgstr "OSS Rõ ràng làm tròn" msgid "OSS Venetian" msgstr "OSS Vơ-ni-đơ" msgid "OT _Glyph Class:" msgstr "Hạng hình tượng _OT:" msgid "O_pen Paths" msgstr "_Mở đường dẫn" msgid "O_verlap" msgstr "Chồng lấ_p" msgid "Obli_que..." msgstr "_Xiên..." msgid "Oblique Slant..." msgstr "Méo xiên..." msgid "Oblique/Boxed" msgstr "Xiên/Trong hộp" msgid "Oblique/Contact" msgstr "Xiên/Chạm" msgid "Oblique/Flattened" msgstr "Xiên/Bị dát phẳng" msgid "Oblique/Off-Center" msgstr "Xiên/Lệch tâm" msgid "Oblique/Rounded" msgstr "Xiên/Tròn" msgid "Oblique/Square" msgstr "Xiên/Vuông" msgid "Oblique/Weighted" msgstr "Xiên/Có đậm" msgid "Obsolete table for a type1 CID keyed font" msgstr "Bảng quá cũ đối với một phông chữ đặt khoá CID Type1" msgid "Obsolete table for a type1 font" msgstr "Bảng quá cũ đối với một phông chữ Type1" msgid "Obtuse Cove" msgstr "Cove tù" msgid "Obtuse Sans" msgstr "Không chân tù" msgid "Obtuse Square Cove" msgstr "Cove vuông tù" msgid "Occitan" msgstr "Tiếng Óc-xi-tan" msgid "Odd number of elements in BlueValues/OtherBlues array." msgstr "Số yếu tố lẻ trong mảng Giá trị màu xanh/Xanh khác." msgid "Odd number of elements in FamilyBlues/FamilyOtherBlues array." msgstr "Số yếu tố lẻ trong mảng Nhóm màu xanh/Nhóm màu xanh khác." msgid "Off" msgstr "Tắt" msgid "Offset" msgstr "Bù" msgid "Offset %" msgstr "%% bù" msgid "Offset in JSTF table is too big. The resultant font will not work." msgstr "Bảng JSTF có hiệu quá lớn thì phông chữ kết quả không hoạt động được." msgid "Offset text from path by:" msgstr "Bù lại văn bản với đường dẫn theo:" #, c-format msgid "" "Offsets from def. baseline: romn: %d idcn: %d ideo: %d hang: %d math: %d" msgstr "" "Hiệu so với đường cơ bản def.: romn: %d idcn: %d ghiý: %d treo: %d toán: " "%d" msgid "Ofm Save Failed" msgstr "Lỗi lưu OFM" msgid "" "Often if a point is slightly off from a hint\n" "it is because a stem is made up\n" "of several segments, and one of them\n" "has the wrong width." msgstr "" "Thường nếu một điểm không nằm\n" "chính xác trên lời gợi ý, đó là vìmột cuống chứa vài đoạn, và\n" "một đoạn có bề rộng không đúng." msgid "Ogham" msgstr "Tiếng Ogam" msgid "Oji-Cree" msgstr "Tiếng Ô-gi Cợ-ri" msgid "Ojibway" msgstr "Tiếng Ô-gip-ouê" msgid "Ol Chiki" msgstr "On Chi-khi" msgid "Old Italic" msgstr "Nghiêng cũ" msgid "Old Italic (Etruscan, Oscan, etc.)" msgstr "Nghiêng cũ (Etrusca, Osca v.v.)" msgid "Old Outline Color" msgstr "Màu nét ngoài cũ" msgid "Old Persian" msgstr "Tiếng Ba Tư cũ" msgid "Old Persian cuneiform" msgstr "Chữ hình nêm Ba Tư cũ" msgid "Old Style" msgstr "Kiểu cũ" msgid "Old Style Serifs" msgstr "Chân kiểu cũ" msgid "Old sfd file" msgstr "Tập tin sfd cũ" msgid "Old style 'kern'" msgstr "'kern' kiểu cũ" msgid "Oldstyle Figures" msgstr "Hình kiểu cũ" msgid "On" msgstr "Bật" msgid "" "Once upon a time, Adobe assigned PUA (public use area) encodings\n" "for many stylistic variants of characters (small caps, old style\n" "numerals, etc.). Adobe no longer believes this to be a good idea,\n" "and recommends that these encodings be ignored.\n" "\n" " The assignments were originally made because most applications\n" "could not handle OpenType features for accessing variants. Adobe\n" "now believes that all apps that matter can now do so. Applications\n" "like Word and OpenOffice still can't handle these features, so\n" " fontforge's default behavior is to ignore Adobe's current\n" "recommendations.\n" "\n" "Note: This does not affect figuring out unicode from the font's encoding,\n" "it just controls determining unicode from a name." msgstr "" "Ngày xửa ngày xưa, công ty Adobe đã gán các bảng mã PUA\n" "(vùng dùng công cộng) cho nhiều biến thể văn phong của ký tự\n" "(chữ hoa nhỏ, chữ số kiểu cũ v.v.). Adobe không còn thấy lại\n" "ứng xử này là một ý kiến tốt thì khuyên mọi người bỏ qua\n" "các bảng mã này.\n" "\n" "Các sự gán này đã được làm đầu tiên vì lúc đó phần lớn ứng dụng\n" "không thể quản lý các tính năng OpenType để truy cập đến biến thể.\n" "Adobe lúc bây giờ thấy rằng tất cả các ứng dụng đáng kể có\n" "khả năng quản lý. Tuy nhiên, ứng dụng như Word và OpenOffice.org\n" "vẫn còn không thể quản lý các tính năng này, vì vậy ứng xử mặc định\n" "của FontForge là bỏ qua các ý kiến của Adobe trong trường hợp này.\n" "\n" "Ghi chú : tùy chọn này không có tác động hàm tính Unicode\n" "từ bảng mã của phông: nó chỉ điều khiển cách tính Unicode từ tên." #, c-format msgid "" "One of the bitmap fonts specified, %1$d, is not an integral scale up of the " "smallest font, %2$d (or is too large a factor)" msgstr "" "Một của những phông mảng ảnh đã xác định, %1$d, không phải là kết quả của " "hàm phóng to phông nhỏ nhất %2$d theo số nguyên (hay là hệ số quá lớn)" #, c-format msgid "One of the fonts %1$d,%2$d is missing glyph %3$d" msgstr "Một của những phông %1$d,%2$d còn thiếu hình tượng %3$d" msgid "" "One of the multiple master instances contains quadratic splines. It must be " "converted to cubic splines before it can be used in a multiple master" msgstr "" "Một của những thể hiện đa chủ (MM) chứa chốt trục toàn phương. Nó phải được " "chuyển đổi sang chốt trục lập phương, để được dùng trong cái đa chủ." msgid "" "Only Bitmaps may be embedded.\n" "Outline descriptions may not be\n" "(if font file contains no bitmaps\n" "then nothing may be embedded)." msgstr "" "Chỉ mảng ảnh có thể nhúng được.\n" "Mô tả nét ngoài không thể\n" "(nếu tập tin phông không chứa\n" "mảng ảnh nên không thể nhúng gì)." msgid "Only Embed Bitmaps" msgstr "Chỉ nhúng mảng ảnh" msgid "Only One Font" msgstr "Chỉ một phông" msgid "Only a single character allowed" msgstr "Cho phép chỉ một ký tự riêng lẻ" msgid "Only kern glyphs closer" msgstr "Chỉ định chỗ hình tượng gần hơn" msgid "Only one font may be imported into the background" msgstr "Có thể nhập khẩu về sau chỉ một phông" msgid "" "Only relevant in a truetype font, this flag indicates that if the reference\n" "is translated, then the translation should be rounded during grid fitting." msgstr "" "Chỉ thích hợp trong phông TrueType: cờ này ngụ ý rằng\n" "nếu tham chiếu được dời, giá trị dời nên được làm trộn trong khi vừa lưới." msgid "" "Only relevant in a truetype font, this flag indicates that the width\n" "of the composite glyph should be the same as the width of this reference." msgstr "" "Chỉ thích hợp trong phông TrueType: cờ này ngụ ý rằng\n" "hình tượng ghép nên có cùng một bề rộng với tham chiếu này." msgid "" "Only relevant in a truetype font, this flag indicates that this\n" "reference should not be translated normally, but rather its position\n" "should be determined by moving the reference so that the indicated\n" "point in the reference falls on top of the indicated point in the base\n" "character." msgstr "" "Chỉ thích hợp trong phông TrueType: cờ này ngụ ý rằng\n" "tham chiếu này không nên được dời một cách bình thường,\n" "vị trí nó nên được quyết định bằng cách di chuyển tham chiếu\n" "để làm cho điểm đã ngụ ý trong tham chiếu nằm đúng\n" "trên điểm đã ngụ ý trong ký tự cơ sở." msgid "" "Only search characters selected in the fontview.\n" "Normally we search all characters in the font." msgstr "" "Tìm kiếm chỉ trong các ký tự đã chọn trong ô xem phông.\n" "Bình thường tìm kiếm qua tất cả các ký tự trong phông." msgid "" "Only search the selected glyphs, and unselect\n" "any characters which do not match this search" msgstr "" "Tìm kiếm chỉ trong các hình tượng đã chọn,\n" "và bỏ chọn ký tự nào không tương ứng với\n" "chuỗi tìm kiếm này." msgid "Only the first 256 glyphs in the encoding will be used" msgstr "Chỉ 256 hình tượng thứ nhất trong bảng mã này sẽ được dùng" msgid "Opacity" msgstr "Độ đục" msgid "Opacity:" msgstr "Độ mờ đục:" msgid "Open" msgstr "Mở" msgid "Open Contour" msgstr "Mở đường viền" msgid "Open Font" msgstr "Mở phông" msgid "Open Glyph" msgstr "Mở hình tượng" msgid "Open Reference" msgstr "Mở tham chiếu" msgid "Open failed" msgstr "Lỗi mở" #, c-format msgid "Open/Closed contour mismatch in glyph “%s”\n" msgstr "Hình tượng « %s » có đường viền mở/đóng không tương ứng\n" msgid "OpenCharsInNewWindow" msgstr "Mở Ký Tự ở Cửa Sổ Mới" msgid "OpenType (Mac dfont)" msgstr "OpenType (dfont Mac)" msgid "OpenType Tables" msgstr "Bảng OpenType" msgid "" "OpenType fonts must have a version greater than 1\n" "Use Element->Font Info->OS/2->Misc to change this." msgstr "" "Phông OpenType phải có một phiên bản lớn hơn 1.\n" "Hãy sử dụng « Phần tử > Thông tin phông » OS/1 » để thay đổi." msgid "OpenTypeFeature|New" msgstr "Mới" msgid "OpenType|Lookups" msgstr "Sự tra tìm" msgid "Optical Bounds" msgstr "Mép quang" msgid "Optical Character Recognition" msgstr "Nhận dạng Ký tự Quang học" msgid "Optimized For ClearType" msgstr "Tối ưu hoá cho ClearType" msgid "Optionally, add this mapping to the lookup subtable:" msgstr "Tùy chọn, thêm vào bảng phụ tra tìm sự ánh xạ này:" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" msgid "Ordinals" msgstr "Số thứ tự" msgid "Orig layer" msgstr "Lớp gốc" msgid "Origin" msgstr "Gốc" msgid "Origin:" msgstr "Gốc:" msgid "Original Color" msgstr "Màu gốc" msgid "Original Y Position" msgstr "Vị trí Y gốc" msgid "Oriya" msgstr "Tiếng O-ri-ya" msgid "Ornamentals" msgstr "Trang Hoàng" msgid "Ornaments" msgstr "Đồ trang hoàng" msgid "Oromo" msgstr "Tiếng Ô-rô-mô" msgid "Osmanya" msgstr "Tiếng Ox-ma-nia" msgid "Ossetian" msgstr "Tiếng Ô-xê-ti" msgid "Other ..." msgstr "Khác ..." msgid "Other Info" msgstr "Thông tin khác" msgid "Other:" msgstr "Khác:" msgid "Others" msgstr "Khác" msgid "Out Of Order" msgstr "Sai thứ tự" msgid "Out of Range" msgstr "Ở ngoại phạm vi" msgid "Out of memory\n" msgstr "Tràn bộ nhớ\n" msgid "Outer Shadow" msgstr "Bóng bên ngoài" msgid "Outline" msgstr "Phác thảo" msgid "Outline Default Button" msgstr "Nút mặc định nét ngoài" msgid "Outline Fonts" msgstr "Phông nét ngoài" msgid "Outline Glyphs\n" msgstr "Nét ngoài hình tượng\n" msgid "Outline Inner Border" msgstr "Viền bên trong nét ngoài" msgid "Outline Outer Border" msgstr "Viền bên ngoài nét ngoài" msgid "Outline View" msgstr "Ô xem nét ngoài" msgid "Outline View 2" msgstr "Ô xem nét ngoài 2" msgid "Outline Width" msgstr "Bề rộng nét ngoài" msgid "Outline Width:" msgstr "Bề rộng nét ngoài:" msgid "Outlining glyphs" msgstr "Đang vẽ nét ngoài các hình tượng..." msgid "Output AFM" msgstr "Xuất AFM" msgid "Output Glyph Map" msgstr "Xuất sơ đồ hình tượng" msgid "Output OFM & CFG" msgstr "Xuất OFM và CFG" msgid "Output PFM" msgstr "Xuất PFM" msgid "Output TFM & ENC" msgstr "Xuất TFM và ENC" msgid "Output error" msgstr "Lỗi xuất" msgid "Over/Underbars" msgstr "Gạch dưới/trên" msgid "OverbarExtraAscender:" msgstr "Vùng trên thanh trên:" msgid "OverbarRuleThickness:" msgstr "Độ dày thước thanh trên:" msgid "OverbarVerticalGap:" msgstr "Khe dọc thanh trên:" msgid "Overlapped Hints" msgstr "Gợị ý chồng lấp" msgid "PCL 5 data table" msgstr "bảng dữ liệu PCL 5" msgid "PDF page graphics" msgstr "Đồ họa trang PDF" msgid "POP top stack element" msgstr "POP (bỏ) phần tử đống đầu" msgid "PS CID" msgstr "PostScript CID" msgid "PS Glyph Names" msgstr "Tên hình tượng PostScript" msgid "PS Hints" msgstr "Gợi ý PS" msgid "PS Multiple Master(A)" msgstr "PostScript đa chủ (A)" msgid "PS Multiple Master(B)" msgstr "PostScript đa chủ (B)" msgid "PS Private" msgstr "PS Riêng" msgid "PS Type 0" msgstr "PostScript kiểu 0" msgid "PS Type 1 (Ascii)" msgstr "PostScript kiểu 1 (ASCII)" msgid "PS Type 1 (Binary)" msgstr "PostScript kiểu 1 (nhị phân)" msgid "PS Type 1 (MacBin)" msgstr "PostScript kiểu 1 (MacBinary)" msgid "PS Type 1 (Multiple)" msgstr "PostScript kiểu 1 (đa)" msgid "PS Type 1 (Resource)" msgstr "PostScript kiểu 1 (tài nguyên)" msgid "PS Type 3" msgstr "PostScript kiểu 3" msgid "PS Type3 Bitmap" msgstr "Mảng ảnh PostScript kiểu 3" msgid "PS UID" msgstr "UID PostScript" msgid "" "PUSH Byte[abc]\n" " abc is the number-1 of bytes to push\n" "Reads abc+1 unsigned bytes from\n" "the instruction stream and pushes them" msgstr "" "PUSH Byte[abc]\n" " abc là số (-1) các byte cần đẩy\n" "Đọc abc+1 byte đã ký từ luồng chỉ lệnh,\n" "và đẩy chúng" msgid "" "PUSH Word[abc]\n" " abc is the number-1 of words to push\n" "Reads abc+1 signed words from\n" "the instruction stream and pushes them" msgstr "" "PUSH Word[abc]\n" " abc là số (-1) các từ cần đẩy\n" "Đọc abc+1 từ đã ký từ luồng chỉ lệnh,\n" "và đẩy chúng" msgid "P_FM Family" msgstr "Nhóm P_FM" msgid "P_en" msgstr "_Bút" msgid "P_rev Control Point" msgstr "Điểm điề_u khiển lùi" msgid "Padding" msgstr "Đệm" msgid "Padding:" msgstr "Đệm:" msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" msgid "Page_Size:" msgstr "_Cỡ trang:" msgid "Pair Position (kerning)" msgstr "Vị trí cặp (định chỗ)" msgid "Pairwise Pos" msgstr "Vị trí theo cặp" msgid "Pairwise Positioning (kerning)" msgstr "Định vị theo cặp (định chỗ)" msgid "Palaung" msgstr "Tiếng Pa-laung" msgid "Pale_ttes" msgstr "_Bảng chọn" msgid "Palestinian Aramaic" msgstr "Tiếng Xy-ri Pa-le-x-tính" msgid "Pali" msgstr "Tiếng Pa-li" msgid "Palm OS Bitmap" msgstr "Mảng ảnh Palm OS" msgid "Palpa" msgstr "Tiếng Pan-pa" msgid "PanoseArmStyle|Any" msgstr "Bất kỳ" msgid "PanoseArmStyle|No Fit" msgstr "Không vừa" msgid "PanoseContrast|Any" msgstr "Bất kỳ" msgid "PanoseContrast|High" msgstr "Cao" msgid "PanoseContrast|Low" msgstr "Thấp" msgid "PanoseContrast|Medium" msgstr "Vừa" msgid "PanoseContrast|Medium High" msgstr "Vừa cao" msgid "PanoseContrast|Medium Low" msgstr "Vừa thấp" msgid "PanoseContrast|No Fit" msgstr "Không vừa" msgid "PanoseContrast|None" msgstr "Không có" msgid "PanoseContrast|Very High" msgstr "Rất cao" msgid "PanoseContrast|Very Low" msgstr "Rất thấp" msgid "PanoseFamily|Any" msgstr "Bất kỳ" msgid "PanoseFamily|No Fit" msgstr "Không vừa" msgid "PanoseLetterform|Any" msgstr "Bất kỳ" msgid "PanoseLetterform|No Fit" msgstr "Không vừa" msgid "PanoseMidline|Any" msgstr "Bất kỳ" msgid "PanoseMidline|Constant/Pointed" msgstr "Liên tiếp/Nhọn" msgid "PanoseMidline|Constant/Serifed" msgstr "Liên tiếp/Bị thêm chân" msgid "PanoseMidline|Constant/Trimmed" msgstr "Liên tiếp/Bị xén" msgid "PanoseMidline|High/Pointed" msgstr "Cao/Nhọn" msgid "PanoseMidline|High/Serifed" msgstr "Cao/Bị thêm chân" msgid "PanoseMidline|High/Trimmed" msgstr "Cao/Bị xén" msgid "PanoseMidline|Low/Pointed" msgstr "Thấp/Nhọn" msgid "PanoseMidline|Low/Serifed" msgstr "Thấp/Bị thêm chân" msgid "PanoseMidline|Low/Trimmed" msgstr "Thấp/Bị xén" msgid "PanoseMidline|No Fit" msgstr "Không vừa" msgid "PanoseMidline|Standard/Pointed" msgstr "Chuẩn/Nhọn" msgid "PanoseMidline|Standard/Serifed" msgstr "Chuẩn/Bị thêm chân" msgid "PanoseMidline|Standard/Trimmed" msgstr "Chuẩn/Bị xén" msgid "PanoseProportion|Any" msgstr "Bất kỳ" msgid "PanoseProportion|No Fit" msgstr "Không vừa" msgid "PanoseSerifs|Any" msgstr "Bất kỳ" msgid "PanoseSerifs|No Fit" msgstr "Không vừa" msgid "PanoseSerifs|Thin" msgstr "Mỏng" msgid "PanoseSerivfs|Rounded" msgstr "Hình tròn" msgid "PanoseSerivfs|Square" msgstr "Vuông" msgid "PanoseStrokeVariation|Any" msgstr "Bất kỳ" msgid "PanoseStrokeVariation|No Fit" msgstr "Không vừa" msgid "PanoseUse|Default" msgstr "Mặc định" msgid "PanoseWeight|Any" msgstr "Bất kỳ" msgid "PanoseWeight|No Fit" msgstr "Không vừa" msgid "PanoseWeight|Thin" msgstr "Mỏng" msgid "PanoseXHeight|Any" msgstr "Bất kỳ" msgid "PanoseXHeight|Constant/Large" msgstr "Liên tiếp/Lớn" msgid "PanoseXHeight|Constant/Small" msgstr "Liên tiếp/Nhỏ" msgid "PanoseXHeight|Constant/Standard" msgstr "Liên tiếp/Chuẩn" msgid "PanoseXHeight|Ducking/Large" msgstr "Ducking/Lớn" msgid "PanoseXHeight|Ducking/Small" msgstr "Ducking/Nhỏ" msgid "PanoseXHeight|Ducking/Standard" msgstr "Ducking/Chuẩn" msgid "PanoseXHeight|No Fit" msgstr "Không vừa" msgid "Panose|_Weight" msgstr "Độ đậ_m" msgid "Papiamentu" msgstr "Tiếng Pa-pi-a-men-tu" msgid "Parent Folder" msgstr "Thư mục cha" msgid "Parse Error" msgstr "Lỗi phân tích" msgid "Parts List" msgstr "Danh sách phần" msgid "Pashto" msgstr "Tiếng Pas-tô" msgid "Passed Validation" msgstr "Đã đỗ tiến trình hợp lệ hoá" msgid "Paste After" msgstr "Dán sau" msgid "Paste Into" msgstr "Dán vào" msgid "Pasting..." msgstr "Đang dán..." #, c-format msgid "Path Length: %g" msgstr "Độ dài đường dẫn: %g" msgid "Paths" msgstr "ĐDẫn" msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" msgid "Pattern Size:" msgstr "Kích cỡ mẫu:" msgid "Pattern:" msgstr "Mẫu :" msgid "Pen Slanted" msgstr "Bút xiên" msgid "Pen _Angle:" msgstr "_Góc bút:" msgid "Per glyph baseline data" msgstr "Theo dữ liệu về đường cơ bản của hình tượng" msgid "Percentage scale down for script level 1" msgstr "Phần trăm cần giảm dần cho chữ viết cấp 1" msgid "Percentage scale down for script level 2" msgstr "Phần trăm cần giảm dần cho chữ viết cấp 2" msgid "Perform a perspective transformation on the selection" msgstr "Chuyển dạng phối cảnh của vùng chọn" msgid "Perspecti_ve" msgstr "_Góc nhín" msgid "Petite Caps" msgstr "Chữ hoa rất nhỏ" msgid "PfaEdit Table" msgstr "Bảng PfaEdit" msgid "Pfm Save Failed" msgstr "Lỗi lưu PFM" msgid "Phags-pa" msgstr "Tiếng Pha-gh-x-pa" msgid "Phaistos Disc" msgstr "Đĩa Phai-x-to-xợ" msgid "Phoenician" msgstr "Tiếng Phê-ni-xi" msgid "Phonetic Extensions" msgstr "Phần mở rộng ngữ âm" msgid "Phonetic Extensions Supplement" msgstr "Phần bổ sung phần mở rộng ngữ âm" msgid "" "Physical screen width, measured in centimeters\n" "For this to take effect you must save the resource data (press the [Save] " "button)\n" "and restart fontforge" msgstr "" "Chiều rộng vật lý của màn hình, đo theo xen-ti-mét\n" "Để thiết lập này có tác động thì bạn cần phải lưu dữ liệu tài nguyên\n" "(bấm nút [Lưu]), sau đó khởi chạy lại FontForge." msgid "" "Physical screen width, measured in inches\n" "For this to take effect you must save the resource data (press the [Save] " "button)\n" "and restart fontforge" msgstr "" "Chiều rộng vật lý của màn hình, đo theo insơ\n" "Để thiết lập này có tác động thì bạn cần phải lưu dữ liệu tài nguyên\n" "(bấm nút [Lưu]), sau đó khởi chạy lại FontForge." msgid "Pick a CMap subtable" msgstr "Chọn một bảng phụ CMap" msgid "Pick a color" msgstr "Chọn một màu" msgid "Pick a font, any font..." msgstr "Chọn một phông, bất cứ phông nào..." msgid "Pick a page" msgstr "Chọn một trang" msgid "Pick a substitution to display in the window." msgstr "Chọn một sự thay thế cần hiển thị trong cửa sổ." msgid "Pilipino (Filipino)" msgstr "Tiếng Phi-li-pi-nô" msgid "Pixel List" msgstr "Danh sách điểm ảnh" msgid "Pixel Size" msgstr "Kích cỡ điểm ảnh" msgid "Pixel Sizes:" msgstr "Kích cỡ điểm ảnh:" #, c-format msgid "Pixel size does not match sum of Font ascent+descent in %s" msgstr "" "Kích cỡ điểm ảnh không tương ứng với tổng giá trị Lên+Xuống phông trong %s." #, c-format msgid "Pixel size too big in device table on line %d of %s" msgstr "Kích cỡ điểm ảnh quá lớn trong bảng thiết bị trên dòng %d của %s" msgid "Pixel size:" msgstr "Cỡ điểm ảnh:" msgid "Pixel size?" msgstr "Cỡ điểm ảnh?" msgid "PixelSize|New" msgstr "Mới" #, c-format msgid "Please close %s before inserting it into a CID font" msgstr "Hãy đóng %s trước khi chèn nó vào một phông CID." msgid "Please close font" msgstr "Hãy đóng phông" msgid "Please don't do that" msgstr "Không nên làm đó" msgid "" "Please identify a glyph by name, and FontForge will add an anchor to that " "glyph." msgstr "Nhận diện hình tượng theo tên để FontForge thêm neo vào hình tượng đó." msgid "Please name this contour" msgstr "Hãy nhập tên cho đường viền này" msgid "Please name this encoding" msgstr "Hãy đặt tên của bảng mã này" msgid "Please name this subtable" msgstr "Hãy đặt tên của bảng phụ này" msgid "" "Please provide the name of an encoding in the iconv database which you want " "in the menu." msgstr "" "Hãy cung cấp tên của bảng mã nằm trong cơ sở dữ liệu iconv mà bạn muốn thêm " "vào trình đơn." msgid "Please select a CID ordering" msgstr "Hãy chọn thứ tự CID" msgid "Please set the Axis Type field" msgstr "Hãy đặt trường Kiểu Trục" msgid "Please specify a 4 letter opentype script tag" msgstr "Hãy ghi rõ một thẻ chữ viết OpenType kiểu 4 chữ" msgid "Please specify a bitmap magnification factor." msgstr "Hãy ghi rõ hệ số phóng to mảng ảnh." msgid "" "Please specify a comma separated list of 4 letter opentype language tags" msgstr "" "Hãy ghi rõ một danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các thẻ ngôn ngữ " "OpenType kiểu 4 chữ" #, c-format msgid "Please specify a new supplement for %.20s-%.20s" msgstr "Hãy xác định một phần bổ sung mới cho %.20s-%.20s." msgid "Please specify a script" msgstr "Hãy ghi rõ một chữ viết" msgid "Poin_ts too close" msgstr "Điểm _quá gần" #, c-format msgid "Point %d was moved by the previous instruction" msgstr "Điểm %d đã được di chuyển bởi chỉ dẫn trước" msgid "Point A_t" msgstr "Điểm _tại" msgid "Point Color" msgstr "Màu điểm" msgid "Point Info" msgstr "Thông tin điểm" msgid "Point Size" msgstr "Cỡ điểm" msgid "Point Size:" msgstr "Cỡ điểm:" msgid "Point of Inflection Color" msgstr "Màu điểm uốn" msgid "Point of View Projection" msgstr "Hiện hình điểm nhìn" msgid "Point sizes on a 100 dpi screen" msgstr "Cỡ điểm trên màn hình 100 dpi" msgid "Point sizes on a 120 dpi screen" msgstr "Cỡ điểm trên màn hình 120 dpi" msgid "Point sizes on a 72 dpi screen" msgstr "Cỡ điểm trên màn hình 72 dpi" msgid "Point sizes on a 75 dpi screen" msgstr "Cỡ điểm trên màn hình 75 dpi" msgid "Point sizes on a 96 dpi screen" msgstr "Cỡ điểm trên màn hình 96 dpi" #, c-format msgid "Point: %d (%d)" msgstr "Điểm: %d (%d)" msgid "PointNumbers|_None" msgstr "Khô_ng có" msgid "Pointer" msgstr "Con trỏ" msgid "Points" msgstr "Điểm" msgid "Points (TrueType)" msgstr "Điểm (TrueType)" msgid "Points of _Inflection" msgstr "Đ_iểm uốn" msgid "Points on Selected _Contours" msgstr "Điểm trên đường viền đã _chọn" msgid "Points:" msgstr "Điểm:" msgid "Pointsize X" msgstr "Cỡ điểm Y" msgid "Pointsize Y" msgstr "Cỡ điểm Y" msgid "Points|Original" msgstr "Gốc" msgid "Pol_ygon" msgstr "Hình đa g_iác" msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba Lan" msgid "Pollard Phonetic" msgstr "Ngữ âm Po-lat" msgid "Polygon" msgstr "Đa giác" msgid "Polygon or Star" msgstr "Đa giác hay Sao" msgid "Polytonic Greek" msgstr "Tiếng Hy Lạp đa giọng" #, c-format msgid "Pop stack underflow on pop in %s\n" msgstr "Trán ngược đống trên hàm pop trong %s\n" msgid "Popup" msgstr "Tự mở" msgid "Popup windows" msgstr "Cửa sổ tự mở" msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha" msgid "Portuguese (Brasil)" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)" msgid "Portuguese (Portugal)" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)" msgid "Pos" msgstr "Vị trí" #, c-format msgid "" "Position: %d\n" "Count: %d\n" msgstr "" "Vị trí : %d\n" "Đếm: %d\n" #, c-format msgid "" "Position: %d-%d (%d)\n" "Count: %d (%d)\n" msgstr "" "Vị trí : %d-%d (%d)\n" "Đếm: %d (%d)\n" msgid "Positionings" msgstr "Định vị" msgid "Post Base Forms" msgstr "Hình sau cơ sở" msgid "Post Base Substitutions" msgstr "Thay thế sau cơ sở" msgid "" "PostScript and TrueType require that paths be drawn\n" "in a clockwise direction. If you have a reference\n" "that has been flipped then the paths in that reference will\n" "probably be counter-clockwise. You should unlink it and do\n" "Element->Correct direction on it." msgstr "" "PostScript và TrueType cần thiết đường dẫn được vẽ\n" "theo chiều kim đồng hồ. Nếu bạn có một tham chiếu bị lật,\n" "các đường dẫn trong nó rất có thể theo ngược chiều kim đồng hồ.\n" "Vì thế bạn nên bỏ liên kết nó và thực hiện hàm « Phần tử > Sửa hướng »." msgid "" "PostScript and TrueType require that when a path\n" "reaches its maximum or minimum position\n" "there must be a point at that location." msgstr "" "PostScript và TrueType cần thiết rằng khi một đường dẫn\n" "tới vị trí tối đa/thiểu, phải có một điểm ở đó." msgid "PostScript font program (Compact Font Format)" msgstr "Chương trình phông chữ PostScript (CFF: định dạng phông chữ gọn)" msgid "Potential spots for Delta instructions" msgstr "Chỗ tiềm tàng cho chỉ lệnh Delta" msgid "Pr_eferences..." msgstr "Tù_y thích..." msgid "Pre Base Forms" msgstr "Hình trước cơ sở" msgid "Pre Base Substitutions" msgstr "Thay thế trước cơ sở" msgid "Pre-Built Larger Variants" msgstr "Biến thể lớn dựng sẵn" msgid "PreferCJKEncodings" msgstr "Thích Bảng Mã TNH" msgid "PreferPotrace" msgstr "Thích Potrace" msgid "PreferSpacingAccents" msgstr "Thích Dấu Phụ Dãn Cách" msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" msgid "Preferred Family" msgstr "Nhóm ưa thích" msgid "Preferred Styles" msgstr "Kiểu dáng ưa thích" msgid "Prefs_App| " msgstr "(dòng trống)" msgid "Prefs_App|FontForge recognizes BROWSER, MF and AUTOTRACE." msgstr "Trình FontForge chấp nhận BROWSER, MF và AUTOTRACE." #. GT: See the long comment at "Property|New" #. GT: This and the next few strings show a limitation of my widget set which #. GT: cannot handle multi-line text labels. These strings should be concatenated #. GT: (after striping off "Prefs_App|") together, translated, and then broken up #. GT: to fit the dialog. There is an extra blank line, not used in English, #. GT: into which your text may extend if needed. msgid "Prefs_App|Normally FontForge will find applications by searching for" msgstr "Bình thường FontForge sẽ tìm ứng dụng bằng cách tìm kiếm" msgid "Prefs_App|them in your PATH environment variable, if you want" msgstr "trong đường dẫn mặc định (biến môi trường) PATH của bạn." msgid "Prefs_App|to alter that behavior you may set an environment" msgstr "Muốn sửa đổi ứng dụng này thì bạn có thể đặt biến" msgid "Prefs_App|variable giving the full path spec of the application." msgstr "môi trường cung cấp đường dẫn đầy đủ đến ứng dụng đó." msgid "" "Preserve any background and spiro layers.\n" "Also if we output a truetype font from a\n" "cubic database, save the cubic splines." msgstr "" "Bảo tồn bất cứ nền hay lớp spiro nào.\n" "Hơn nữa, nếu chương trình này xuất\n" "một phông TrueType từ một cơ sở dữ liệu\n" "lập phương, có nên lưu các chốt trục lập phương." msgid "Preserve cross-font kerning" msgstr "Bảo tồn chỗ định phông chéo" msgid "Preserve the names of the GPOS/GSUB lookups and subtables" msgstr "Bảo tồn tên của các sự tra tìm và bảng phụ kiểu GPOS/GSUB" msgid "PreserveTables" msgstr "Bảo Tồn Bảng" msgid "Prev CP Angle" msgstr "Góc ĐK trước" msgid "Prev CP Color" msgstr "Màu CP trước" msgid "Prev CP Dist" msgstr "Cách ĐK trước" msgid "Prev CP X" msgstr "X ĐK trước" msgid "Prev CP Y" msgstr "Y ĐK trước" msgid "Prev CP:" msgstr "ĐK trước:" #, c-format msgid "Prev CP: (%f,%f)" msgstr "ĐK trước: (%f,%f)" msgid "Prev Defined Gl_yph" msgstr "Hình tượng xác định lù_i" msgid "Prev On Contour" msgstr "Đồ trước trên đường viền" msgid "Previous Hint." msgstr "Mẹo trước." msgid "Print" msgstr "In" msgid "Print Failed" msgstr "Lỗi in" msgid "Print To File..." msgstr "In vào tập tin..." msgid "Printable Document" msgstr "Tài liệu in được" msgid "Printing Font" msgstr "Đang in phông" #, c-format msgid "Priority: %d" msgstr "Ưu tiên: %d" #. GT: "Private" is a keyword (sort of) in PostScript. Perhaps it #. GT: should remain untranslated? msgid "Private Dictionary" msgstr "Từ điển Riêng" msgid "Private Use" msgstr "Dùng riêng" msgid "Private Use Area" msgstr "Vùng dùng riêng" msgid "Problem explanation" msgstr "Giải thích vấn đề" msgid "Processing Variations" msgstr "Đang xử lý các biến thể" msgid "Projecting..." msgstr "Đang hiện hình..." #. GT: I am told that the use of "|" to provide contextual information in a #. GT: gettext string is non-standard. However it is documented in section #. GT: 10.2.6 of http://www.gnu.org/software/gettext/manual/html_mono/gettext.html #. GT: #. GT: Anyway here the word "Property" is used to provide context for "New..." and #. GT: the translator should only translate "New...". This is necessary because in #. GT: French (or any language where adjectives agree in gender/number with their #. GT: nouns) there are several different forms of "New" and the one chose depends #. GT: on the noun in question. #. GT: A french translation might be either msgstr "Nouveau..." or msgstr "Nouvelle..." #. GT: #. GT: I expect there are more cases where one english word needs to be translated #. GT: by several different words in different languages (in Japanese a different #. GT: word is used for the latin script and the latin language) and that you, as #. GT: a translator may need to ask me to disambiguate more strings. Please do so: #. GT: msgid "Property|New..." msgstr "Mới..." msgid "Proportional Alternate Metrics" msgstr "Đơn vị đo xen kẽ tỷ lệ" msgid "Proportional Alternate Vertical Metrics" msgstr "Nửa đơn vị đo xen kẽ tỷ lệ theo chiều dọc" msgid "Proportional Kana" msgstr "Kana tỷ lệ" msgid "Proportional Numbers" msgstr "Chữ số tỷ lệ" msgid "Proportional Width" msgstr "Bề rộng tỷ lệ" msgid "Provencal" msgstr "Tiếng Pợ-ro-ven-xan" msgid "Provide a glyph name" msgstr "Cung cấp tên hình tượng" msgid "Proximity" msgstr "Độ gần" msgid "Proximity:" msgstr "Độ gần:" msgid "Punjabi" msgstr "Tiếng Pun-gia-bi" msgid "Punjabi (India)" msgstr "Tiếng Pun-gia-bi (Ấn Độ)" msgid "Punjabi (Pakistan)" msgstr "Tiếng Pun-gia-bi (Pa-ki-x-thănh)" msgid "Push Current Glyph" msgstr "Đẩy hình tượng hiện tại" msgid "" "Put CFF fonts into the ttc rather than TTF.\n" " These seem to work on the mac and linux\n" " but are documented not to work on Windows." msgstr "" "Để các phông CFF vào TTC hơn là TTF.\n" "Có vẻ là thiết lập này chạy được trên Mac và Linux\n" "nhưng mà trên Windows không chạy được cả." msgid "Quad:" msgstr "Bốn:" msgid "Quadratic" msgstr "Toàn phương" msgid "Quarter Widths" msgstr "Phần tư rộng" msgid "Quecha (Bolivia)" msgstr "Tiếng Que-cha (Bô-li-vi-a)" msgid "Quecha (Ecuador)" msgstr "Tiếng Que-cha (Ê-cu-a-đoa)" msgid "Quecha (Peru)" msgstr "Tiếng Que-cha (Pê-ru)" msgid "Quechua" msgstr "Tiếng Que-chu-a" msgid "R-Cree" msgstr "Tiếng Cợ-ri R" msgid "RBearing:" msgstr "Phương hướng bên phải:" msgid "ROLL the top three stack elements" msgstr "Cuộn (ROLL) ba phần tử đầu đống" msgid "" "ROUND value[ab]\n" " ab=0 => grey distance\n" " ab=1 => black distance\n" " ab=2 => white distance\n" "Rounds a coordinate (26.6) at top of stack\n" "and compensates for engine effects" msgstr "" "Làm tròn giá trị [ab] (ROUND)\n" " ab=0 -> cách màu xám\n" " ab=1 -> cách màu đen\n" " ab=2 -> cách màu trắng\n" "Làm tròn một toạ độ (26.6) ở đầu đống\n" "và bù các hiệu ứng cơ chế" msgid "RSB Compression Percent" msgstr "Phần trăm nén RSB" msgid "Radial" msgstr "Tròn" msgid "RadicalDegreeBottomRaisePercent:" msgstr "Phần trăm nâng cuối độ căn:" msgid "RadicalDisplayStyleVerticalGap:" msgstr "Khe dọc kiểu hiển thị căn:" msgid "RadicalExtraAscender:" msgstr "Vùng trên căn thức:" msgid "RadicalKernAfterDegree:" msgstr "Định chỗ căn sau độ :" msgid "RadicalKernBeforeDegree:" msgstr "Định chỗ căn trước độ :" msgid "RadicalRuleThickness:" msgstr "Độ dày thước căn:" msgid "RadicalVerticalGap:" msgstr "Khe dọc căn:" msgid "Radicals" msgstr "Căn thức" msgid "Radio Button" msgstr "Nút chọn một" msgid "Radio Off Mark" msgstr "Dấu tắt nút chọn một" msgid "Radio On Mark" msgstr "Dấu bật nút chọn một" msgid "Radius" msgstr "Bán kính" msgid "Radius:" msgstr "Bán kính:" msgid "Radius: " msgstr "Bán kính: " msgid "Rajasthani" msgstr "Tiếng Ra-cha-x-tha-ni" msgid "Rakar Forms" msgstr "Dạng Rakar" msgid "Random" msgstr "Ngẫu nhiên" msgid "Randomize" msgstr "Ngẫu nhiên hóa" msgid "Raph's plate" msgstr "Đĩa Raph" msgid "Raph's plate files" msgstr "Tập tin đĩa Raph" msgid "Rapid/Horizontal" msgstr "Nhanh/Ngang" msgid "Rapid/Vertical" msgstr "Nhanh/Dọc" msgid "Raster" msgstr "Mành" msgid "Raster Color" msgstr "Màu mành" msgid "Raster Dark Color" msgstr "Màu mành tối" msgid "Raster Grid Color" msgstr "Màu lưới mành" msgid "Raster New Color" msgstr "Màu mành mới" msgid "Raster Old Color" msgstr "Màu mành cũ" msgid "Rasterize at sizes:" msgstr "Làm mành theo kích cỡ:" msgid "Rasterizing..." msgstr "Đang làm mành..." msgid "Raw" msgstr "Thô" msgid "Re_move" msgstr "_Bỏ" msgid "Reached end of file when reading composite glyph\n" msgstr "Gặp kết thúc tập tin trong khi đọc hình tượng ghép\n" msgid "Reached end of file when reading simple glyph\n" msgstr "Gặp kết thúc tập tin trong khi đọc hình tượng đợn giản\n" msgid "" "Read Control Value Table entry\n" "Pops an index to the CVT and\n" "pushes it in 26.6 format" msgstr "" "Đọc mục nhập bảng giá trị điều khiển (RCVT)\n" "Bỏ một chỉ mục vào CVT,\n" "và đẩy nó theo định dạng 26.6" msgid "" "Read Store\n" "Pops an index into store array\n" "Pushes value at that index" msgstr "" "Đọc kho (RS)\n" "Bỏ một chỉ mục vào mảng kho\n" "Đẩy giá trị tới chỉ mục đó" msgid "Read of Uninitialized Store" msgstr "Đọc kho chưa sơ khởi" msgid "Reading AFM file" msgstr "Đang đọc tập tin AFM" msgid "Reading Glyphs" msgstr "Đang đọc các hình tượng" msgid "Reading Names" msgstr "Đang đọc các tên" msgid "Really use Typo metrics" msgstr "Thật dùng đơn vị đo Lỗi gõ" msgid "Recalculate Bitmaps" msgstr "Tính lại các mảng ảnh" msgid "Recen_t" msgstr "_Vừa mở" msgid "RecognizePUANames" msgstr "Nhận Ra Tên PUA" msgid "Recover old edit" msgstr "Phục hồi sự sửa cũ" msgid "Recovery Failed" msgstr "Lỗi phục hồi" msgid "Rectan_gle" msgstr "C_hữ nhật" msgid "Rectangle" msgstr "Chữ nhật" msgid "Rectangle or Ellipse" msgstr "Chữ nhật hay Bầu dục" msgid "Red:" msgstr "Đỏ :" msgid "Ref:" msgstr "Tham chiếu :" msgid "Reference Info" msgstr "Thông tin tham chiếu" msgid "Reference Names" msgstr "Tên tham chiếu" #, c-format msgid "Reference encoding out of bounds in %s\n" msgstr "Bảng mã tham chiếu nằm ở ngoại phạm vi trong %s\n" msgid "Reference point match out of date" msgstr "Quá cũ khớp tham chiếu" #, c-format msgid "Reference to a CID in a non-CID-keyed font on line %d of %s" msgstr "" "Tham chiếu đến CID trong phông không phải đã khoá CID trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Reference to a glyph name in a CID-keyed font on line %d of %s" msgstr "" "Tham chiếu đến tên hình tượng trong phông đã khoá CID trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "" "Reference to a lookup which is not in the feature file but which is in the " "font, %.50s" msgstr "" "Tham chiếu đến một sự tra tìm không phải nằm trong tập tin tính năng, nhưng " "có phải nằm trong phông, %.50s" #, c-format msgid "Reference to character %1$.20s at %2$d" msgstr "Tham chiếu đến ký tự %1$.20s tại %2$d" #, c-format msgid "Reference to glyph %d out of bounds when parsing 'glyf' table.\n" msgstr "" "Tham chiếu đến hình tượng %d ở ngoại phạm vi khi phân tích bảng 'glyf'\n" #, c-format msgid "Reference to transient memory out of bounds in put in %s\n" msgstr "" "Tham chiếu đến bộ nhớ tạm nằm ở ngoài phạm vi trong hàm put (để) trong %s\n" msgid "" "References are nested more deeply in this glyph than the maximum allowed" msgstr "Trong hình tượng này, các tham chiếu lồng nhau sâu hơn giá trị tối đa" msgid "References may not be dragged into the guidelines layer" msgstr "Không cho phép kéo tham chiếu vào lớp chỉ dẫn" msgid "Refers to Font" msgstr "Tham chiếu đến phông" msgid "Reflect" msgstr "Phản ánh" msgid "Refresh File List" msgstr "Cập nhật danh sách tập tin" #. GT: Refs is an abbreviation for References. Space is tight here msgid "Refs" msgstr "ThamC" #. GT: Refs is an abbreviation for References. Space is somewhat constrained here msgid "Refs neste_d deeper than:" msgstr "Tham chiếu lồng nhau _sâu hơn:" #. GT: Refs is an abbreviation for References. Space is somewhat constrained here msgid "Refs with bad ps transformation matrices" msgstr "Tham chiếu có ma trận chuyển dạng PS sai" #. GT: Refs is an abbreviation for References. Space is somewhat constrained here msgid "Refs with bad tt transformation matrices" msgstr "Tham chiếu có ma trận chuyển dạng TT sai" msgid "Refs with out of date point matching" msgstr "Tham chiếu khớp điểm một cách quá cũ" msgid "Regenerate Bitmap Glyphs" msgstr "Tạo lại hình tượng mảng ảnh" msgid "Regenerate Hint Substitution Points" msgstr "Tạo ra lại các điểm thay thế mẹo" msgid "Regenerate _Bitmap Glyphs..." msgstr "Tạo ra lại hình tượng _mảng ảnh..." msgid "Registers" msgstr "Thanh ghi" msgid "Registers (TrueType)" msgstr "Thanh ghi (TrueType)" msgid "Regular" msgstr "Chuẩn" msgid "Rejang" msgstr "Rê-giang" msgid "Remo_ve Undoes" msgstr "Bỏ các bước hủ_y" msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" msgid "Remove All Kern _Pairs" msgstr "Bỏ mọi cặ_p định chỗ" msgid "Remove All VKern Pairs" msgstr "Gỡ bỏ mọi cặp định chỗ dọc" msgid "Remove Anchor Class?" msgstr "Gỡ bỏ hạng neo không?" msgid "Remove Bitmap Glyphs" msgstr "Bỏ hình tượng mảng ảnh" msgid "Remove Bitmap Glyphs..." msgstr "Bỏ hình tượng mảng ảnh..." msgid "Remove Bookmark..." msgstr "Bỏ liên kết lưu..." msgid "Remove En_coding..." msgstr "_Bỏ bảng mã..." msgid "Remove Encoding" msgstr "Bỏ bảng mã" msgid "Remove Instr Tables" msgstr "Bỏ các bảng chỉ lệnh" msgid "Remove Kern _Pairs" msgstr "Bỏ cặ_p định chỗ" msgid "Remove Language from Script..." msgstr "Gỡ bỏ ngôn ngữ khỏi chữ viết..." msgid "Remove Language(s) from Script" msgstr "Bỏ (các) ngôn ngữ ra chữ viết" msgid "Remove Overlap" msgstr "Bỏ chỗ chồng lấp" msgid "Remove This Glyph" msgstr "Bỏ hình tượng này" msgid "Remove VKern Pairs" msgstr "Bỏ cặp định chỗ dọc" msgid "Remove _Unused Slots" msgstr "Bỏ các khe không _dùng" msgid "Remove all \"empty\" entries -- entries with no second glyph" msgstr "Gỡ bỏ mọi mục nhập « rỗng »: mục nhập không có hình tượng thứ hai" msgid "Remove all \"empty\" entries -- those where all fields are 0" msgstr "Gỡ bỏ mọi mục nhập « rỗng »: mục nhập chỉ có trường chứa số 0" msgid "Remove all \"empty\" entries -- those with no replacement glyphs" msgstr "Gỡ bỏ mọi mục nhập « rỗng »: mục nhập không có hình tượng thay thế" msgid "Remove all \"empty\" entries -- those with no source glyphs" msgstr "Gỡ bỏ mọi mục nhập « rỗng »: mục nhập không có hình tượng nguồn" msgid "Remove bookmarks" msgstr "Bỏ các liên kết lưu" msgid "Remove glyphs which do not match from the selection." msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn các hình tượng không tương ứng." msgid "Remove matching glyphs from the selection." msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn các hình tượng tương ứng." msgid "Remove selected bookmarks" msgstr "Gỡ bỏ các dấu nhớ được chọn" msgid "Removing both the internal and the external contours makes no sense" msgstr "Không có ích khi gỡ bỏ đường viền cả hai bên trong và bên ngoài" msgid "Removing overlaps..." msgstr "Đang gỡ bỏ các chỗ chồng lấp..." msgid "Rename Gl_yphs..." msgstr "Tha_y tên hình tượng..." msgid "Rename all glyphs in the selection" msgstr "Thay đổi tên của mọi hình tượng trong vùng chọn" msgid "Rename by NameList" msgstr "Thay tên bằng danh sách tên" msgid "" "Rename the glyphs in this font to the names found in the selected namelist" msgstr "" "Thay đổi tên của các hình tượng trong phông này bằng tên trong danh sách tên " "đã chọn." msgid "Repeat" msgstr "Lặp lại" msgid "Repeat Counts:" msgstr "Lập lại số đếm:" msgid "Reph Form" msgstr "Hình Reph" msgid "Replace" msgstr "Thay thế" msgid "Replace All" msgstr "Thay thế tất cả" msgid "Replace Outline with Reference" msgstr "Thay thế nét ngoài bằng tham chiếu" msgid "Replace Pattern" msgstr "Mẫu thay thế" msgid "Replace Pattern:" msgstr "Chuỗi thay thế:" msgid "Replace With:" msgstr "Thay thế bằng:" msgid "Replace it" msgstr "Thay thế nọ" msgid "Replace with Reference" msgstr "Thay thế bằng tham chiếu" msgid "Replace Å" msgstr "Thay thế Å" msgid "Replacement Glyph Name" msgstr "Tên hình tượng thay thế" msgid "Replacement Glyph Names" msgstr "Tên hình tượng thay thế" msgid "Replacement mismatch" msgstr "Sai khớp khi thay thế" msgid "Replacement: " msgstr "Thay thế bằng: " msgid "Replacements" msgstr "Sự thay thế" #, c-format msgid "Requested bitmap size not available in font. Font supports %s" msgstr "Phông này không có sẵn kích cỡ mảng ảnh đã yêu cầu. Phông hỗ trợ %s." msgid "Required Feature" msgstr "Tính năng cần thiết" msgid "Required Ligatures" msgstr "Chữ ghép cần thiết" msgid "Required feature" msgstr "Tính năng cần thiết" msgid "Required feature out of bounds in script table.\n" msgstr "Tính năng cần thiết ở ngoại phạm vi trong bảng chữ viết.\n" msgid "Reserved Bit 10" msgstr "Bit dàng riêng 10" msgid "Reserved Bit 11" msgstr "Bit dàng riêng 11" msgid "Reserved Bit 12" msgstr "Bit dàng riêng 12" msgid "Reserved Bit 13" msgstr "Bit dàng riêng 13" msgid "Reserved Bit 14" msgstr "Bit dàng riêng 14" msgid "Reserved Bit 15" msgstr "Bit dàng riêng 15" msgid "Reserved Bit 22" msgstr "Bit dành riêng 22" msgid "Reserved Bit 23" msgstr "Bit dành riêng 23" msgid "Reserved Bit 24" msgstr "Bit dành riêng 24" msgid "Reserved Bit 25" msgstr "Bit dành riêng 25" msgid "Reserved Bit 26" msgstr "Bit dành riêng 26" msgid "Reserved Bit 27" msgstr "Bit dành riêng 27" msgid "Reserved Bit 28" msgstr "Bit dành riêng 28" msgid "Reserved Bit 32" msgstr "Bit dành riêng 32" msgid "Reserved Bit 33" msgstr "Bit dành riêng 33" msgid "Reserved Bit 34" msgstr "Bit dành riêng 34" msgid "Reserved Bit 35" msgstr "Bit dành riêng 35" msgid "Reserved Bit 36" msgstr "Bit dành riêng 36" msgid "Reserved Bit 37" msgstr "Bit dành riêng 37" msgid "Reserved Bit 38" msgstr "Bit dành riêng 38" msgid "Reserved Bit 39" msgstr "Bit dành riêng 39" msgid "Reserved Bit 40" msgstr "Bit dành riêng 40" msgid "Reserved Bit 41" msgstr "Bit dành riêng 41" msgid "Reserved Bit 42" msgstr "Bit dành riêng 42" msgid "Reserved Bit 43" msgstr "Bit dành riêng 43" msgid "Reserved Bit 44" msgstr "Bit dành riêng 44" msgid "Reserved Bit 45" msgstr "Bit dành riêng 45" msgid "Reserved Bit 46" msgstr "Bit dành riêng 46" msgid "Reserved Bit 47" msgstr "Bit dành riêng 47" msgid "Reserved Bit 9" msgstr "Bit dàng riêng 9" msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #. GT: The following strings have no spaces and an odd capitalization #. GT: this is because these strings are used in two different ways, one #. GT: translated (which the user sees, and should probably have added spaces, #. GT: and one untranslated which needs the current odd format msgid "ResourceFile" msgstr "Tập Tin Tài Nguyên" msgid "Restrict Selection" msgstr "Hạn chế vùng chọn" msgid "Restricted Font" msgstr "Phông bị hạn chế" msgid "Resultant Y Position" msgstr "Vị trí Y kết quả" msgid "Retain" msgstr "Vẫn giữ" msgid "" "Retain counter size for glyphs using latin algorithm\n" "Squish them for those using CJK." msgstr "" "Giữ lại kích cỡ bộ đếm cho các hình tượng\n" "dùng thuật toán La-tinh. Vắt cho các hình tượng\n" "dùng ngôn ngữ TNH." msgid "Retain current advance width, center glyph within that width" msgstr "" "Giữ lại chiều rộng sớm hiện thời và đặt hình tượng vào giữa trong độ rộng đó" msgid "Revalidate" msgstr "Hợp lệ hoá lại" msgid "Revalidate All" msgstr "Phê chuẩn tất cả" msgid "Reverse Chaining Subs" msgstr "Thay thế tạo dãy ngược" msgid "Reverse Chaining Substitution" msgstr "Thay thế tạo dãy ngược" msgid "Reverse Contextual Chaining Substitution" msgstr "Thay thế tạo dãy ngữ cảnh ngược" msgid "Reverse Direction" msgstr "Đảo hướng" msgid "Reverse chaining subs" msgstr "Thay thế tạo dãy ngược" #, c-format msgid "" "Reverse substitute must have exactly one marked glyph and no lookups on line " "%d of %s" msgstr "" "Đảo thay thế thì phải có chính xác một hình tượng đánh dấu và không tra tìm " "gì trên dòng %d trên %s" msgid "Revert Gl_yph" msgstr "Hoàn ngu_yên hình tượng" msgid "Revert To _Backup" msgstr "Hoàn nguyên về _bản sao lưu" msgid "" "Reverts the lookup list to its original condition.\n" "But any changes to subtable data will remain." msgstr "" "Hoàn nguyên danh sách tra tìm về tình trạng gốc.\n" "Vẫn còn giữ lại bất cứ thay đổi nào trong dữ liệu bảng phụ." msgid "Review Hints" msgstr "Xem lại các lời gợi ý" msgid "Rhaeto-Romanic" msgstr "Tiếng Rae-tô Rô-manh" msgid "Riang" msgstr "Tiếng Riang" msgid "Rig_ht" msgstr "P_hải" msgid "Right Bounds" msgstr "Mép bên phải" msgid "Right Side Bearing" msgstr "Vị trí phương hướng bên phải" msgid "Right Side Bearing Add" msgstr "Thêm vị trí phương hướng bên phải" msgid "Right Side Bearing Scale" msgstr "Co giãn vị trí phương hướng bên phải" msgid "Right Side Bearing:" msgstr "Vị trí phương hướng bên phải:" msgid "Right To Left" msgstr "bên Phải qua Trái" msgid "Right to Left Alternates" msgstr "Đồ xen kẽ bên phải sang trái" msgid "Ro_und" msgstr "_Tròn" msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Rô-ma-ni" msgid "Romanian (Moldova)" msgstr "Tiếng Rô-ma-ni (Mổ-đô-va)" msgid "Romany" msgstr "Tiếng Rô-ma-ny" msgid "Rotate" msgstr "Xoay" msgid "Rotate 3D Around..." msgstr "Xoay 3D chung quanh..." msgid "Rotate _180°" msgstr "Xoay _180º" msgid "Rotate _90° CCW" msgstr "Xoay _90º ngược chiều" msgid "Rotate by Ruler..." msgstr "Xoay theo thước đo..." msgid "Rotate each glyph as a unit" msgstr "Xoay mỗi hình tượng như là một đơn vị" msgid "Rotate the selection" msgstr "Xoay vùng chọn" msgid "Rotate..." msgstr "Xoay..." msgid "Rotate:" msgstr "Xoay:" msgid "Rotating" msgstr "Xoay" msgid "Rotation Angle" msgstr "Góc xoay" msgid "Rotation about X Axis" msgstr "Góc xoay quanh trục X" msgid "Rotation about Y Axis" msgstr "Góc xoay quanh trục Y" msgid "Roun_d" msgstr "T_ròn" msgid "Round" msgstr "Làm tròn" msgid "" "Round Down To Grid\n" "\n" "Sets round state to the obvious" msgstr "" "Làm tròn xuống lưới (RDTG)\n" "\n" "Đặt tình trạng làm tròn" msgid "" "Round OFF\n" "Sets round state so that no rounding occurs\n" "but engine compensation does" msgstr "" "Tắt chức năng làm tròn (ROFF)\n" "Đặt tình trạng làm tròn để không làm tròn gì\n" "mà vẫn còn bù đối với cơ chế" msgid "Round Rectangle Radius" msgstr "Bán kính chữ nhật tròn" msgid "" "Round To Double Grid\n" "Sets the round state (round to closest .5/int)" msgstr "" "Làm tròn thành lưới đôi (RTDG)\n" "Đặt tình trạng làm tròn\n" "(làm tròn thành 0,5 hay\n" "số nguyên gần nhất)" msgid "" "Round To Grid\n" "Sets the round state" msgstr "" "Làm tròn thành lưới (RTG)\n" "Đặt tình trạng làm tròn" msgid "" "Round To Half Grid\n" "Sets the round state (round to closest .5 not int)" msgstr "" "Làm tròn thành nửa lưới (RTHG)\n" "Đặt tình trạng làm tròn\n" "(làm tròn thành 0,5 gần nhất,\n" "không phải số nguyên)" msgid "Round To _Int" msgstr "Làm tròn tớ_i số nguyên" msgid "" "Round Up To Grid\n" "Sets the round state" msgstr "" "Làm tròn lên lưới (RUTG)\n" "Đặt tình trạng làm tròn" msgid "Rounding to integer..." msgstr "Đang làm tròn thành số nguyên..." msgid "Row|New" msgstr "Mới" msgid "Ruanda" msgstr "Tiếng Ru-oanh-đa" msgid "Ruby Notational Forms" msgstr "Hình phụ chú Ruby" #, c-format msgid "Rule %d" msgstr "Quy tắc %d" msgid "Rule Color" msgstr "Màu đường thẳng" msgid "Rundi" msgstr "Tiếng Run-đi" msgid "Runic" msgstr "Tiếng Run" msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga" msgid "Russian (Moldova)" msgstr "Tiếng Nga (Mổ-đô-va)" msgid "Russian Buriat" msgstr "Tiếng Bu-ri-at Nga" msgid "Rusyn" msgstr "Tiếng Ru-xin" msgid "S Brush Joined" msgstr "CV Chổi đã nối" msgid "S Brush Unjoined" msgstr "CV Chổi không nối" msgid "S Calligraphic" msgstr "CV Viết đẹp" msgid "S Formal Joined" msgstr "CV Hình thức đã nối" msgid "S Formal Unjoined" msgstr "CV Hình thức không nối" msgid "S Miscellaneous" msgstr "CV Linh tinh" msgid "S Monotone Joined" msgstr "CV Sắc màu đơn đã nối" msgid "S Monotone Unjoined" msgstr "CV Sắc màu đơn không nối" msgid "S Uncial" msgstr "CV Uncial" msgid "SB Thumb" msgstr "Nút bước TC" msgid "" "SCAN conversion ConTRoL\n" "Pops a number which sets the\n" "dropout control mode" msgstr "" "SCAN conversion ConTRoL\n" "Bỏ một con số mà đặt chế độ\n" "điều khiển sự rơi" msgid "" "SCANTYPE\n" "Pops number which sets which scan\n" "conversion rules to use" msgstr "" "SCANTYPE\n" "Bỏ con số mà đặt những quy tắc\n" "chuyển đổi sự quét nào cần dùng" msgid "" "SHift Contour using reference point[a]\n" " 0=>uses rp2 in zp1\n" " 1=>uses rp1 in zp0\n" "Pops number of contour to be shifted\n" "Shifts the entire contour by the amount\n" "reference point was shifted" msgstr "" "Dịch đường viền dùng điểm tham chiếu [a] (SHC)\n" " 0 -> dùng rp2 trong zp1\n" " 1 -> dùng rp1 trong zp0\n" "Bỏ số các đường viền cần dịch\n" "Dịch toàn bộ đường viền theo số lượng đã dịch điểm tham chiếu" msgid "" "SHift Point using reference point[a]\n" " 0=>uses rp2 in zp1\n" " 1=>uses rp1 in zp0\n" "Pops as many points as specified by the loop count\n" "Shifts each by the amount the reference\n" "point was shifted" msgstr "" "Dịch điểm dùng điểm tham chiếu [a] (SHP)\n" " 0 -> dùng rp2 trong zp1\n" " 1 -> dùng rp1 trong zp0\n" "Bỏ số các điểm được số đếm vòng lặp ghi rõ\n" "Dịch mỗi điểm theo số lượng đã dịch điểm tham chiếu" msgid "" "SHift Zone using reference point[a]\n" " 0=>uses rp2 in zp1\n" " 1=>uses rp1 in zp0\n" "Pops the zone to be shifted\n" "Shifts all points in zone by the amount\n" "the reference point was shifted" msgstr "" "SHift Zone (dịch miền) dùng điểm tham chiếu\n" " 0 -> dùng rp2 trong zp1\n" " 1 -> dùng rp1 trong zp0\n" "Bỏ miền cần dịch\n" "Dịch tất cả các điểm trong miền\n" "theo số lượng đã dịch điểm tham chiếu" msgid "" "SHift point by a PIXel amount\n" "Pops an amount (26.6) and as many points\n" "as the loop counter specifies\n" "each point is shifted along the FREEDOM vector" msgstr "" "Dịch điểm theo một số các điểm ảnh (SHPIX)\n" "Bỏ một số lượng (26.6) và số các điểm\n" "được bộ đếm vòng lặp ghi rõ ;\n" "mỗi điểm được dịch theo véc-tơ sự tự do" msgid "SIL Graphite layout feature table" msgstr "bảng tính năng bố trí SIL Graphite" msgid "SIL Graphite rule table" msgstr "bảng quy tắc SIL Graphite" msgid "" "SUBtract\n" "Pops two 26.6 fixed numbers from stack\n" "subtracts them, pushes result" msgstr "" "SUBtract\n" "Bỏ hai con số cố định 26.6 ra đống,\n" "trừ với nhau và đẩy kết quả" msgid "SVG Template" msgstr "Mẫu SVG" msgid "SVG font" msgstr "Phông SVG" msgid "SWAP top two elements on stack" msgstr "SWAP (trao đổi) hai phần tử trong đống" msgid "S_ave Feature File..." msgstr "Lưu tậ_p tin tính năng" msgid "S_ave as..." msgstr "Lưu _dạng..." msgid "S_etup" msgstr "Thiết _lập" msgid "S_hadow..." msgstr "_Bóng..." msgid "S_how Dependent" msgstr "_Hiện đồ phụ thuộc" msgid "S_how H. Metrics..." msgstr "_Hiện đơn vị đo N..." msgid "S_nap to horizontal/vertical" msgstr "Đính chiều _ngang/dọc" msgid "S_quare" msgstr "_Vuông" msgid "S_uggest Deltas..." msgstr "Góp ý về D_elta..." msgid "Sa_me Glyph As" msgstr "Hình tượng trùng _với" msgid "Sa_ve Lookup..." msgstr "Lư_u sự tra tìm..." msgid "Sadri" msgstr "Tiếng Xa-đợ-ri" msgid "Samaritan" msgstr "Tiếng Xa-ma-ri-tan" msgid "Same as Match Classes" msgstr "Trùng với Khớp hạng" msgid "Same as PostScript Names" msgstr "Trùng với Tên PostScript" msgid "" "Same as above, but for terminals of small features (e. g. serifs), which can " "deviate more significantly from the horizontal or vertical direction." msgstr "" "Cũng nhau với mục trên, trừ cho cuối của tính năng nhỏ (v.d. chân), mà có " "thể lệch đáng kể hơn hướng theo chiều ngang hay dọc." #, c-format msgid "Same table tag, '%c%c%c%c', appears twice in sfnt header" msgstr "Cùng một thẻ bảng, « %c%c%c%c », xuất hiện hai lần trong phần đầu sfnt" msgid "Sami (Lappish)" msgstr "Tiếng Xa-mi (Lap)" msgid "Samoan" msgstr "Tiếng Xa-moa" msgid "Sample Text" msgstr "Đoạn mẫu" msgid "Sango" msgstr "Tiếng Xan-gô" msgid "Sans-Serif" msgstr "Không chân" msgid "Sans-Serif|SS High-x Round Geometric" msgstr "KC Hình dạng tròn có X cao" msgid "Sans-Serif|SS Humanist" msgstr "KC Nhân văn" msgid "Sans-Serif|SS IBM NeoGrotesque Gothic" msgstr "KC Gô-tích kỳ cục mới IBM" msgid "Sans-Serif|SS Low-x Round Geometric" msgstr "KC Hình dạng tròn có X thấp" msgid "Sans-Serif|SS Matrix" msgstr "KC Ma trận" msgid "Sans-Serif|SS Miscellaneous" msgstr "KC Linh tinh" msgid "Sans-Serif|SS Modified Grotesque Gothic" msgstr "KC Gô-tích kỳ cục đã sửa đổi" msgid "Sans-Serif|SS NeoGrotesque Gothic" msgstr "KC Gô-tích kỳ cục mới" msgid "Sans-Serif|SS Typewriter Gothic" msgstr "KC Gô-tích Máy đánh chữ" msgid "Sanskrit" msgstr "Tiếng Phạn" msgid "Santali" msgstr "Tiếng Xan-ta-li" msgid "Saraiki" msgstr "Tiếng Xa-rai-khi" msgid "Saturation and Value, and the three colors must be between 0 and 1" msgstr "Độ bão hoà và Giá trị, và ba màu phải nằm giữa 0 và 1" msgid "Saturation:" msgstr "Độ bão hoà:" msgid "Saurashtra" msgstr "Xau-ra-s-tợ-ra" msgid "Save" msgstr "Lưu" msgid "Save A_ll" msgstr "Lưu tất _cả" msgid "Save As _Image..." msgstr "Lưu dạng ả_nh..." msgid "Save Colors" msgstr "Lưu màu sắc" msgid "Save Comments" msgstr "Lưu ghi chú" msgid "Save Failed" msgstr "Lỗi lưu" msgid "Save Guides" msgstr "Lỗi chỉ dẫn" msgid "Save Image" msgstr "Lưu ảnh" msgid "Save Layers" msgstr "Lưu các lớp" msgid "Save Resource file as..." msgstr "Lưu tập tin Tài nguyên dưới dạng..." msgid "Save a font based on the specified layer" msgstr "Lưu phông dựa vào lớp đưa ra" msgid "Save as _Directory" msgstr "Lưu _dạng thư mục" msgid "Save as..." msgstr "Lưu dạng..." msgid "Save glyph colors in the PfEd table" msgstr "Lưu vào bảng PfaEdit các màu sắc hình tượng" msgid "Save glyph comments in the PfEd table" msgstr "Lưu vào bảng PfaEdit các ghi chú hình tượng" msgid "Save in _UCS2" msgstr "Lưu dạng _UCS2" msgid "Save the guidelines in the Guide layer." msgstr "Lưu vào lớp Chỉ Dẫn các nét dẫn." msgid "Saving AFM File" msgstr "Đang lưu tập tin AFM..." msgid "Saving Bitmap Font(s)" msgstr "Đang lưu (các) phông mảng ảnh" msgid "Saving Bitmaps" msgstr "Đang lưu các Mảng ảnh" msgid "Saving CID keyed font" msgstr "Đang lưu phông có khóa CID" msgid "Saving Multiple PostScript Fonts" msgstr "Đang lưu nhiều phông Postcript" msgid "Saving OFM File" msgstr "Đang lưu tập tin OFM..." msgid "Saving OpenType Font" msgstr "Đang lưu phông OpenType" msgid "Saving Outlines" msgstr "Đang lưu các Nét ngoài..." msgid "Saving PFM File" msgstr "Đang lưu tập tin PFM" msgid "Saving PostScript Font" msgstr "Đang lưu phông PostScript..." msgid "Saving SVG font" msgstr "Đang lưu phông SVG" msgid "Saving Spline Font Database" msgstr "Đang lưu Cơ sở Dữ liệu Phông Chốt trục" msgid "Saving TFM File" msgstr "Đang lưu tập tin TFM..." msgid "Saving TrueType Font" msgstr "Đang lưu phông TrueType" msgid "Saving Unified Font Object" msgstr "Đang lưu Đối Tượng Phông Thống Nhất" msgid "Saving font" msgstr "Đang lưu phông" msgid "Saving multi-master font" msgstr "Đang lưu phông đa chủ (MM)" msgid "Saving..." msgstr "Đang lưu..." msgid "Sayisi" msgstr "Tiếng Xa-i-xi" msgid "Sc_ale & Tile" msgstr "C_o giãn và Lát đều" msgid "Sca_le" msgstr "Tỷ _lệ" msgid "Scale Bearings By:" msgstr "Co giãn vị trí phương hướng theo:" msgid "Scale By" msgstr "Co giãn theo" msgid "Scale Factor" msgstr "Hệ số co giãn" msgid "Scale LBearing By:" msgstr "Co giãn phương hướng bên trái theo :" msgid "Scale RBearing By:" msgstr "Co giãn phương hướng bên phải theo :" msgid "Scale Uniformly..." msgstr "Co giãn đều đều..." msgid "Scale VAdvance By:" msgstr "Co giãn độ tiến tới dọc theo :" msgid "Scale Width By:" msgstr "Co giãn bề rộng theo :" msgid "Scale X/Y the same" msgstr "Co giãn đều X/Y" msgid "Scale factors must be between 3 and 1000 percent" msgstr "Hệ số co giãn phải nằm giữa 3 và 1000 phần trăm" msgid "Scale so text width matches path length" msgstr "Co giãn làm chiều rộng chuỗi chữ khớp với chiều dài đường dẫn" msgid "Scale the selection" msgstr "Co giãn vùng chọn" msgid "Scale..." msgstr "Co giãn..." #, c-format msgid "Scaled by: (%.2f,%.2f)" msgstr "Co giãn theo : (%.2f,%.2f)" msgid "Scaling" msgstr "Co giãn" msgid "Scaling Bitmaps" msgstr "Mảng ảnh co giãn" msgid "Scientific Inferiors" msgstr "Ký hiệu khoa học in thấp" msgid "Scottish Gaelic" msgstr "Tiếng Xen-tơ (Ê-cốt)" msgid "Screen Width in Centimeters" msgstr "Độ rộng màn hình (theo xen-ti-mét)" msgid "Screen Width in Inches" msgstr "Độ rộng màn hình (theo insơ)" #, c-format msgid "Script '%c%c%c%c' " msgstr "Chữ viết '%c%c%c%c' " #, c-format msgid "" "Script '%c%c%c%c' claims baseline '%c%c%c%c' as its default, but that " "baseline is not currently active." msgstr "" "Chữ viết « %c%c%c%c » khai báo đường cơ bản « %c%c%c%c » làm mặc định, mà " "đường cơ bản đó không phải hiện thời hoạt động." #, c-format msgid "Script '%c%c%c%c' on %c%c%c%c " msgstr "Chữ viết '%c%c%c%c' trên %c%c%c%c " msgid "Script File" msgstr "Tập tin văn lệnh" msgid "Script Menu" msgstr "Trình đơn Chữ viết" msgid "Script Tag too long" msgstr "Thẻ chữ viết quá dài" msgid "Script Tag:" msgstr "Thẻ chữ viết:" msgid "Script with no associated menu name" msgstr "Văn lệnh không có tên trình đơn tương ứng" msgid "Script(s)" msgstr "Chữ viết" msgid "Script(s) & Language(s)" msgstr "Chữ viết và Ngôn ngữ" msgid "ScriptPercentScaleDown:" msgstr "Giảm dần chữ viết 1 (%):" msgid "ScriptScriptPercentScaleDown:" msgstr "Giảm dần chữ viết 2 (%):" msgid "Scripts" msgstr "Chữ viết" msgid "Scripts are 4 letter tags" msgstr "Chữ viết là thẻ 4 chữ" #. GT: See the long comment at "Property|New" #. GT: The msgstr should contain a translation of "Arabic", ignore "Script|" msgid "Script|Arabic" msgstr "Tiếng Ả Rập" msgid "Script|Aramaic" msgstr "Tiếng Xy-ri" msgid "Script|Armenian" msgstr "Tiếng Ac-mê-ni" msgid "Script|Avestan" msgstr "Tiếng A-vet-than" msgid "Script|Balinese" msgstr "Tiếng Ba-li" msgid "Script|Batak" msgstr "Tiếng Ba-tac" msgid "Script|Bengali" msgstr "Tiếng Ben-ga-ni" msgid "Script|Bengali2" msgstr "Tiếng Ben-ga-ni 2" msgid "Script|Buginese" msgstr "Tiếng Bu-gi-ni" msgid "Script|Buhid" msgstr "Tiếng Bu-hit" msgid "Script|Central European" msgstr "Vùng Trung Âu" msgid "Script|Cham" msgstr "Tiếng Cham" msgid "Script|Cherokee" msgstr "Tiếng Che-rô-khi" msgid "Script|Coptic" msgstr "Giáo hội Ai Cập" #. GT: Don't ask me what RSymbol means, I don't know either. It's in apple's #. GT: docs though msgid "Script|Cyrillic" msgstr "Ki-rin" msgid "Script|Default" msgstr "Mặc định" msgid "Script|Devanagari" msgstr "Tiếng Đe-va-na-ga-ri" msgid "Script|Ethiopic" msgstr "Tiếng Ê-ti-ô-pi" msgid "Script|Georgian" msgstr "Tiếng Gi-oa-gi" msgid "Script|Greek" msgstr "Tiếng Hy Lạp" msgid "Script|Gujarati" msgstr "Tiếng Gu-gia-ra-ti" msgid "Script|Gujarati2" msgstr "Tiếng Gu-gia-ra-ti 2" msgid "Script|Gurmukhi" msgstr "Tiếng Gổ-mu-khi" msgid "Script|Hebrew" msgstr "Tiếng Do Thái" msgid "Script|Japanese" msgstr "Tiếng Nhật" msgid "Script|Javanese" msgstr "Tiếng Ja-va-ni" msgid "Script|Kannada" msgstr "Tiếng Kan-na-đa" msgid "Script|Kannada2" msgstr "Tiếng Kan-na-đa 2" msgid "Script|Kharosthi" msgstr "Tiếng Kharosthi" msgid "Script|Khmer" msgstr "Tiếng Khơ-me" msgid "Script|Korean" msgstr "Tiếng Hàn" msgid "Script|Lao" msgstr "Tiếng Lào" msgid "Script|Latin" msgstr "Tiếng La-tinh" msgid "Script|Limbu" msgstr "Tiếng Lim-bu" msgid "Script|Mandaean" msgstr "Tiếng Man-đê-a" msgid "Script|Mongolian" msgstr "Tiếng Mông Cổ" msgid "Script|Myanmar" msgstr "Tiếng Miến Điện" msgid "Script|New" msgstr "Mới" msgid "Script|Old Permic" msgstr "Pơ-mic cũ" msgid "Script|Oriya" msgstr "Tiếng O-ri-a" msgid "Script|Oriya2" msgstr "Tiếng O-ri-a 2" msgid "Script|Phags-pa" msgstr "Tiếng Pha-gh-x-pa" msgid "Script|Phoenician" msgstr "Tiếng Phê-ni-xi" msgid "Script|RSymbol" msgstr "Ký hiệu R" msgid "Script|Roman" msgstr "La-tinh" msgid "Script|Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Trung giản thể" msgid "Script|Sinhala" msgstr "Tiếng Xin-ha-la" msgid "Script|Sumero-Akkadian Cuneiform" msgstr "Chữ hình nêm Xu-mê-rô Ác-ca-đi" msgid "Script|Sundanese" msgstr "Tiếng Sun-đan" msgid "Script|Syloti Nagri" msgstr "Tiếng Xy-lô-ti Na-gợ-ri" msgid "Script|Syriac" msgstr "Tiếng Xy-ri cổ" msgid "Script|Tagalog" msgstr "Tiếng Ta-ga-loc" msgid "Script|Tagbanwa" msgstr "Tiếng Tac-ba-noua" msgid "Script|Tamil" msgstr "Tiếng Ta-min" msgid "Script|Tamil2" msgstr "Tiếng Ta-min 2" msgid "Script|Telugu" msgstr "Tiếng Te-lu-gu" msgid "Script|Telugu2" msgstr "Tiếng Te-lu-gu 2" msgid "Script|Thai" msgstr "Tiếng Thái" msgid "Script|Tibetan" msgstr "Tiếng Tây Tạng" msgid "Script|Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Trung truyền thống" msgid "Script|Ugaritic" msgstr "Tiếng U-ga-ri-ti" msgid "Script|Vai" msgstr "Tiếng Vai" msgid "Script|Yi" msgstr "Tiếng Yi" msgid "Scroll Bar" msgstr "Thanh Cuộn" msgid "Scroll Bar Thumb" msgstr "Nút bước Thanh Cuộn" msgid "Scroll Bitmap" msgstr "Cuộn mảng ảnh" msgid "Scroll To Glyph" msgstr "Cuộn tới hình tượng" msgid "Scroll by hand" msgstr "Cuộn bằng tay" msgid "ScrollBar" msgstr "ThanhCuộn" msgid "Search Pattern" msgstr "Mẫu tìm kiếm" msgid "Search Pattern:" msgstr "Chuỗi tìm kiếm:" msgid "Search Radius" msgstr "Bán kính tìm kiếm" msgid "Search Selected Chars Only" msgstr "Chỉ tìm những ký tự được chọn" msgid "Second Char" msgstr "Ký tự thứ hai" msgid "Second Glyph Name" msgstr "Tên hình tượng thứ hai" msgid "Second _to All" msgstr "Thứ hai _với tất cả" #. GT: I'm not happy with this phrase. Suggestions for improvements are welcome #. GT: Here I am generating a list of lookup names representing data that can #. GT: be copied from one glyph to another. For a kerning (pairwise) lookup #. GT: the first entry in the list (marked by the lookup name by itself) will #. GT: mean all data where the current glyph is the first glyph in a kerning #. GT: pair. But we can also (separately) copy data where the current glyph #. GT: is the second glyph in the kerning pair, and that's what this line #. GT: refers to. The "%s" will be filled in with the lookup name #, c-format msgid "Second glyph of %s" msgstr "Hình tượng thứ hai của %s" msgid "See also:" msgstr "Xem thêm:" msgid "SeekCharacter" msgstr "TìmNơiKýTự" msgid "Segment Separator" msgstr "Dấu phân cách đoạn" msgid "Sekota" msgstr "Tiếng Xe-cô-ta" msgid "Selec_t By Lookup Subtable..." msgstr "Chọn _theo bảng phụ tra tìm..." msgid "Select All _Points & Refs" msgstr "Chọn _mọi điểm và tham chiếu" msgid "Select Anc_hors" msgstr "C_họn neo" msgid "Select By ATT..." msgstr "Chọn theo ATT..." msgid "Select By Lookup Subtable" msgstr "Chọn theo bảng phụ tra tìm" msgid "Select Glyphs With" msgstr "Chọn các hình tượng có" msgid "Select Glyphs in lookup subtable" msgstr "Chọn hình tượng trong bảng phụ tra tìm" msgid "Select In Font" msgstr "Chọn trong phông" msgid "Select Open Contours" msgstr "Chọn đường viền còn mở" msgid "Select Point(s) at..." msgstr "Chọn điểm tại..." msgid "Select Points Affected by HM" msgstr "Chọn điểm bị HM tác động" msgid "Select Results" msgstr "Chọn kết quả" msgid "Select _All" msgstr "Chọn _tất cả" msgid "Select a ligature to view" msgstr "Chọn chữ ghép cần xem" msgid "" "Select as many languages as needed\n" "Hold down the control key when clicking\n" "to make disjoint selections." msgstr "" "Chọn càng nhiều ngôn ngữ càng cần thiết.\n" "Ấn giữ phím Ctrl trong khi nhấn chuột,\n" "để chọn mỗi cái." msgid "Select by Color" msgstr "Chọn theo màu" msgid "Select by Name" msgstr "Chọn theo Tên" msgid "Select by Script" msgstr "Chọn theo Chữ viết" msgid "Select by _Color" msgstr "Chọn theo _Màu" msgid "Select by _Script..." msgstr "Chọn theo Chữ _viết..." msgid "Select by _Wildcard..." msgstr "Chọn theo _Ký tự đại diện..." msgid "Select hints between which counters are formed" msgstr "Chọn những lời gợi ý giữa chúng tạo bộ đếm" msgid "Select lookups from other fonts" msgstr "Chọn sự tra tìm trong các phông khác" msgid "" "Select some text, then use this list to change the\n" "font in which those characters are displayed." msgstr "" "Hãy chọn đoạn, rồi dùng danh sách này\n" "để thay đổi phông chứa các ký tự đó." msgid "" "Select some text, then use this list to specify\n" "active features." msgstr "" "Hãy chọn đoạn, rồi dùng danh sách này\n" "để ghi rõ các tính năng hoạt động." msgid "" "Select some text, then use this list to specify\n" "the current script & language." msgstr "" "Hãy chọn đoạn, rồi dùng danh sách này\n" "để ghi rõ chữ viết và ngôn ngữ hiện thời." msgid "" "Select some text, this controls whether those characters will be\n" "AntiAlias (greymap) characters, or bitmap characters" msgstr "" "Hãy chọn đoạn: chức năng này điều khiển nếu các ký tự đó\n" "có kiểu Làm trơn (mức xám) hay mảng ảnh." msgid "" "Select some text, this specifies the pixel\n" "size of those characters" msgstr "" "Hãy chọn văn bản: chức năng này xác định\n" "kích cỡ điểm ảnh của các ký tự đó." msgid "" "Select some text, this specifies the point\n" "size of those characters" msgstr "" "Hãy chọn một đoạn văn: chức năng này xác định\n" "kích cỡ điểm ảnh của các ký tự đó" msgid "" "Select some text, this specifies the vertical\n" "size of those characters in em-units" msgstr "" "Hãy chọn một đoạn văn: chức năng này xác định\n" "kích cỡ thẳng đứng của các ký tự đó theo đơn vị Em" msgid "Select the class containing the named glyph" msgstr "Chọn hạng chứa hình tượng có tên đó" msgid "Selected BG Color" msgstr "Màu nền đã chọn" msgid "Selected CP Color" msgstr "Màu CP đã chọn" msgid "Selected FG Color" msgstr "Màu cảnh gần đã chọn" msgid "Selected Glyph Col" msgstr "Màu hình tượng đã chọn" msgid "Selected Glyphs" msgstr "Các hình tượng đã chọn" msgid "Selected Point Color" msgstr "Màu điểm được chọn" msgid "Selected Point Width" msgstr "Độ rộng điểm được chọn" msgid "Selected Width Color" msgstr "Màu độ rộng được chọn" msgid "Self Intersecting" msgstr "Tự cắt chéo" msgid "Self-referential character" msgstr "Ký tự tự tham chiếu" msgid "Self-referential glyph" msgstr "Hình tượng tự tham chiếu" msgid "Selkup" msgstr "Tiếng Xen-cup" msgid "Semi-Condensed (87.5%)" msgstr "Nửa cô đặc (87.5%)" msgid "Semi-Expanded (112.5%)" msgstr "Nửa dãn ra (112.5%)" msgid "Sena" msgstr "Tiếng Xe-na" msgid "Sepedi" msgstr "Tiếng Xe-pe-đi" #, c-format msgid "" "Sequence number out of bounds, must be less than %d (number of classes in " "list above)" msgstr "" "Số hiệu dãy ở ngoại phạm vi, phải là nhỏ hơn %d (số hạng trong danh sách bên " "trên)." #, c-format msgid "" "Sequence number out of bounds, must be less than %d (number of glyphs, " "classes or coverage tables)" msgstr "" "Số hiệu dãy ở ngoại phạm vi, phải là nhỏ hơn %d (số các hình tượng, hạng hay " "bảng bao quát)." msgid "Serbian" msgstr "Tiếng Xéc-bi" msgid "Serbian (Cyrillic)" msgstr "Tiếng Xéc-bi (Ki-rin)" msgid "Serbian (Latin)" msgstr "Tiếng Xéc-bi (La-tinh)" msgid "Serer" msgstr "Tiếng Xe-re" msgid "Serif" msgstr "Chân" msgid "Serif Height" msgstr "Bề cao chân" msgid "Serif Height Fuzz" msgstr "Bề cao chân mờ" msgid "Serif height:" msgstr "Độ cao chân:" msgid "SerifSlopeError" msgstr "LỗiDốcChân" msgid "" "Set ANGle Weight\n" "Pops an int, and sets the angle\n" "weight state variable to it\n" "Obsolete" msgstr "" "Đặt độ đậm của góc (ANGW)\n" "Bỏ một số nguyên, và đặt biến\n" "tình trạng độ đậm góc thành nóCũ" msgid "Set All" msgstr "Đặt tất cả" msgid "Set Bearings To:" msgstr "Đặt vị trí phương hướng thành:" msgid "Set Both Bearings..." msgstr "Đặt cả hai vị trí phương hướng..." msgid "Set Both Side Bearings..." msgstr "Đặt cả hai vị trí phương hướng bên..." msgid "" "Set Delta Base\n" "Pops value sets delta base" msgstr "" "Đặt cơ bản Delta\n" "Bỏ giá trị để đặt cơ bản Delta" msgid "" "Set Delta Shift\n" "Pops a new value for delta shift" msgstr "" "Đặt sự dịch Delta\n" "Bỏ một giá trị mới để dịch Delta" msgid "" "Set Dual Projection Vector To Line[a]\n" " 0 => parallel to line\n" " 1=>orthogonal to line\n" "Pops two points used to establish the line\n" "Sets a second projection vector based on original\n" "positions of points" msgstr "" "Đặt véc-tơ nhô ra đôi thành Đường [a]\n" " 0 -> song song với đường\n" " 1 -> vuông góc với đường\n" "Bỏ hai điểm được dùng để lập đường\n" "Đặt một véc-tơ nhô ra thứ hai dựa vào\n" "các vị trí điểm gốc" msgid "Set E_xtremum Bound..." msgstr "Đặt _biên giới thái cực..." msgid "Set Extents" msgstr "Đặt quy mô" msgid "Set Feature Extents" msgstr "Đặt Quy mô Tính năng" msgid "" "Set Freedom Vector From Stack\n" "pops 2 2.14 values (x,y) from stack\n" "must be a unit vector" msgstr "" "Đặt véc-tơ sự tự do từ đống\n" "Bỏ hai giá trị 2.14 (x,y) từ đống;\n" "phải là một véc-tơ đơn vị" msgid "" "Set Freedom Vector To Coordinate Axis[a]\n" " 0=>y axis\n" " 1=>x axis\n" msgstr "" "Đặt véc-tơ sự tự do thành Trục Toạ Độ [a]\n" " 0 -> trục y\n" " 1 -> trục x\n" msgid "" "Set Freedom Vector To Line[a]\n" " 0 => parallel to line\n" " 1=>orthogonal to line\n" "Pops two points used to establish the line\n" "Sets the freedom vector" msgstr "" "Đặt véc-tơ sự tự do thành Đường [a]\n" " 0 -> song song với đường\n" " 1 -> vuông góc với đường\n" "Bỏ hai điểm được dùng để lập đường\n" "Đặt véc-tơ sự tự do" msgid "Set Freedom Vector To Projection Vector" msgstr "Đặt véc-tơ sự tự do thành véc-tơ nhô ra" msgid "Set From Font" msgstr "Đặt từ phông" msgid "Set From N_ame" msgstr "Đặt từ _tên" msgid "Set From Val_ue" msgstr "Đặt từ _giá trị" msgid "Set LBearing To:" msgstr "Đặt phương hướng bên trái thành:" msgid "Set LBearing..." msgstr "Đặt phương hướng bên trái..." msgid "" "Set LOOP variable\n" "Pops the new value for the loop counter\n" "Defaults to 1 after each use" msgstr "" "Đặt biến LOOP\n" "Bỏ giá trị mới cho bộ đếm vòng lặp\n" "Hoàn nguyên giá trị 1 sau mỗi lần sử dụng" msgid "" "Set Minimum Distance\n" "Pops a 26.6 value from stack to be new minimum distance" msgstr "" "Đặt khoảng cách tối thiểu\n" "Bỏ một giá trị 26.6 từ đống để làm khoảng cách tối thiểu mới" msgid "Set Point Size" msgstr "Đặt cỡ điểm" msgid "Set Point _Size" msgstr "Đặt cỡ điể_m" msgid "" "Set Projection Vector From Stack\n" "pops 2 2.14 values (x,y) from stack\n" "must be a unit vector" msgstr "" "Đặt véc-tơ nhô ra từ đống\n" "Bỏ hai giá trị 2.14 (x,y) từ đống\n" "Phải là một véc-tơ đơn vị" msgid "" "Set Projection Vector To Coordinate Axis[a]\n" " 0=>y axis\n" " 1=>x axis\n" msgstr "" "Đặt véc-tơ nhô ra thành Trục Toạ Độ [a]\n" " 0 -> trục y\n" " 1 -> trục x\n" msgid "" "Set Projection Vector To Line[a]\n" " 0 => parallel to line\n" " 1=>orthogonal to line\n" "Pops two points used to establish the line\n" "Sets the projection vector" msgstr "" "Đặt véc-tơ nhô ra thành Đường [a]\n" " 0 -> song song với đường\n" " 1 -> vuông góc với đường\n" "Bỏ hai điểm được dùng để làm đường\n" "Đặt véc-tơ nhô ra" msgid "Set RBearing To:" msgstr "Đặt phương hướng bên phải thành:" msgid "Set RBearing..." msgstr "Đặt phương hướng bên phải..." msgid "" "Set Reference Point 0\n" "Pops a point which becomes the new rp0" msgstr "" "Set Reference Point 0\n" "Bỏ một điểm mà trở thành rp0 mới" msgid "" "Set Reference Point 1\n" "Pops a point which becomes the new rp1" msgstr "" "Set Reference Point 1\n" "Bỏ một điểm mà trở thành rp1 mới" msgid "" "Set Reference Point 2\n" "Pops a point which becomes the new rp2" msgstr "" "Set Reference Point 2\n" "Bỏ một điểm mà trở thành rp2 mới" msgid "" "Set Single Width\n" "Pops value for single width value (FUnit)" msgstr "" "Set Single Width\n" "Bỏ giá trị cho giá trị chiều rộng riêng lẻ (Funit)" msgid "" "Set Single Width Cut-In\n" "Pops value for single width cut-in value (26.6)" msgstr "" "Set Single Width Cut-In\n" "Bỏ giá trị cho giá trị cắt vào chiều rộng riêng lẻ (26.6)" msgid "Set Vert. Advance To:" msgstr "Đặt độ tiến tới dọc thành:" msgid "Set Vertical Advance..." msgstr "Đặt độ tiến tới theo chiều dọc..." msgid "Set Vertical Width..." msgstr "Đặt bề rộng dọc..." msgid "Set Width To:" msgstr "Đặt bề rộng thành:" msgid "Set Width..." msgstr "Đặt bề rộng..." msgid "" "Set Zone Pointer 0\n" "Pops the zone number into zp0" msgstr "" "Set Zone Pointer 0\n" "Bỏ con số miền vào zp0" msgid "" "Set Zone Pointer 1\n" "Pops the zone number into zp1" msgstr "" "Set Zone Pointer 1\n" "Bỏ con số miền vào zp1" msgid "" "Set Zone Pointer 2\n" "Pops the zone number into zp2" msgstr "" "Set Zone Pointer 2\n" "Bỏ con số miền vào zp2" msgid "" "Set Zone PointerS\n" "Pops the zone number into zp0,zp1 and zp2" msgstr "" "Set Zone PointerS\n" "Bỏ con số miền vào zp0,zp1 và zp2" msgid "Set _Color" msgstr "Đặt _màu" msgid "Set _LBearing..." msgstr "Đặt phương hướng bên t_rái..." msgid "Set _RBearing..." msgstr "Đặt phương hướng bên _phải..." msgid "Set _Vertical Advance..." msgstr "Đặt độ tiến tới _dọc..." msgid "Set _Vertical Width..." msgstr "Đặt bề rộng _dọc..." msgid "Set _Width..." msgstr "Đặt bề _rộng..." msgid "Set as Default" msgstr "Đặt làm mặc định" msgid "" "Set freedom & projection Vectors To Coordinate Axis[a]\n" " 0=>both to y axis\n" " 1=>both to x axis\n" msgstr "" "Đặt các véc-tơ kiểu sự tự do và nhô ra thành Trục Toạ Độ [a]\n" " 0 -> cả hai thành trục y\n" " 1 -> cả hai thành trục x\n" msgid "Set the fontview's selection to be the glyphs named here" msgstr "Đặt vùng chọn trong ô xem phông thành các hình tượng đã đặt tên ở đây" msgid "" "Set the minimum and maximum values by which\n" "the glyphs in this script extend below and\n" "above the baseline when modified by a feature." msgstr "" "Đặt hai giá trị (tối đa và tối thiểu) theo đó\n" "hình tượng trong chữ viết này kéo dài\n" "bên dưới và bên trên đường cơ bản,\n" "khi được sửa đổi bởi một tính năng nào đó." msgid "" "Set the minimum and maximum values by which\n" "the glyphs in this script extend below and\n" "above the baseline. This may vary by language" msgstr "" "Đặt hai giá trị (tối đa và tối thiểu) theo đó\n" "hình tượng trong chữ viết này kéo dài\n" "bên dưới và bên trên đường cơ bản.\n" "Giá trị này có thể biến đổi tùy theo ngôn ngữ." msgid "" "Set the selection of the font view to the glyphs\n" "found by this search" msgstr "" "Đặt vùng chọn trong ô xem phông thành\n" "các hình tượng là kết quả tìm kiếm này" msgid "" "Set the selection of the font view to the glyphs\n" "which match" msgstr "" "Đặt vùng chọn trong ô xem phông thành\n" "các hình tượng là kết quả tìm kiếm này" msgid "Set this glyph list to be the glyphs selected in the fontview" msgstr "" "Đặt danh sách hình tượng này thành các hình tượng đã chọn trong ô xem phông" msgid "Set/Clear Pixels" msgstr "Đặt/Gột điểm ảnh" msgid "" "Set/Clear Pixels\n" "(Eyedropper with alt)" msgstr "" "Đặt/Gột điểm ảnh\n" "(bút chọn màu với Alt)" msgid "" "Sets Control Value Table Cut-In\n" "Pops 26.6 from stack, sets cvt cutin" msgstr "" "Đặt sự cắt vào bảng giá trị điều khiển\n" "Bỏ 26.6 từ đống, đặt giá trị nêu trên" msgid "" "Sets Coordinate From Stack using projection & freedom vectors\n" "Pops a coordinate 26.6 and a point\n" "Moves point to given coordinate" msgstr "" "Đặt toạ độ từ đống dùng các véc-tơ kiểu sự tự do và nhô ra\n" "Bỏ một toạ độ 26.6 và một điểm\n" "Dời điểm sang toạ độ đưa ra" msgid "Sets the TypoLinegap field in the OS/2 table, used on MS Windows" msgstr "" "Đặt trường TypoLinegap (khe dòng lỗi gõ) trong bảng OS/2, dùng trên MS " "Windows." msgid "Sets the linegap field in the hhea table, used on the mac" msgstr "Đặt trường linegap (khe dòng) trong bảng hhea, dùng trên máy Mac" msgid "" "Sets the linegap field in the vhea table.\n" "This is the horizontal spacing between rows\n" "of vertically set text." msgstr "" "Đặt trường linegap (khe dòng) trong bảng vhea.\n" "Đây là khoảng cách theo chiều ngang giữa\n" "hai hàng văn bản đã đặt theo chiều dọc." msgid "Setting" msgstr "Thiết lập" msgid "Setting Id:" msgstr "Mã số thiết lập:" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #, c-format msgid "" "Several language tags, including '%s', are not in the list of known " "languages and will be omitted" msgstr "" "Vài thẻ ngôn ngữ, gồm « %s », không phải nằm trong danh sách các ngôn ngữ đã " "biết nên bị bỏ quên." msgid "Shades" msgstr "Sắc màu" msgid "Shadow" msgstr "Bóng" msgid "Shadow Length:" msgstr "Bề dài bóng:" msgid "Shadowing glyphs" msgstr "Đang che bóng hình tượng..." msgid "Shan" msgstr "Tiếng San" msgid "Shape Type" msgstr "Kiểu hình" msgid "Shavian" msgstr "Tiếng Sa-vi-a" msgid "Shift Entire Bitmap" msgstr "Dời toàn mảng ảnh" msgid "Shift On Press" msgstr "Dịch khi bấm" msgid "Sho_w" msgstr "_Hiện" #, c-format msgid "Shouldn't be in addinfo \"%s" msgstr "Không nên nằm trong addinfo (thêm thông tin) \\%s" msgid "Show" msgstr "Hiện" msgid "Show ATT" msgstr "Hiện ATT" msgid "Show Active Border" msgstr "Hiện viền hoạt động" msgid "Show H. Metrics" msgstr "Hiển thị đơn vị đo N" msgid "Show Hidden Files" msgstr "Hiện tập tin ẩn" msgid "Show V. Metrics" msgstr "Hiển thị đơn vị đo D" msgid "Show _Dependent" msgstr "Hiện đồ _phụ thuộc" msgid "Show _Grid" msgstr "Hiện _lưới" msgid "Show _Grid Fit..." msgstr "Hiện cách _vừa lưới..." msgid "Show _V. Metrics..." msgstr "Hiện đơn _vị đo D..." msgid "Show splash screen on start-up" msgstr "Hiển thị màn hình giới thiệu khi khởi chạy" msgid "Shows when this character is exactly a stem3 hint" msgstr "Hiển thị khi ký tự này chính xác là một lời gợi ý stem3" msgid "Shrink Lookups Off" msgstr "Tắt co lại sự tra tìm" msgid "Shrink Lookups On" msgstr "Bật co lại sự tra tìm" msgid "Shrink Max Lookups" msgstr "Số tối đa các sự tra tìm cần co lại" msgid "Shrink:" msgstr "Co lại:" msgid "Sibe" msgstr "Tiếng Xi-be" msgid "Sidamo" msgstr "Tiếng Xi-đa-mô" msgid "Side Bearing Addition" msgstr "Sự phản cộng vị trí phương hướng bên" msgid "Side Bearing Color" msgstr "Màu vị trí phương hướng bên" msgid "Side Bearing Expansion Factor" msgstr "Hệ số mở rộng vị trí phương hướng bên" msgid "Side Bearings:" msgstr "Vị trí phương hướng bên:" msgid "Signature Mark" msgstr "Dấu chữ ký" msgid "Silte Gurage" msgstr "Tiếng Gu-ra-ge Xin-te" msgid "Simple" msgstr "Đơn giản" msgid "Simple Substitution" msgstr "Thay thế đơn giản" msgid "Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Trung giản thể" msgid "Simplified Forms" msgstr "Hình phổ thông" msgid "Simplify" msgstr "Giản dị hoá" msgid "Simplify More..." msgstr "Đơn giản hơn..." msgid "" "Simplify will examine corner points whose control points are almost\n" "colinear and smooth them into curve points" msgstr "" "Chức năng giải dị hoá sẽ thẩm tra điểm đỉnh có điểm điều khiển\n" "gần cộng tuyến, và làm mịn chúng thành điểm cong." msgid "Simplifying..." msgstr "Đang giản dị hóa..." msgid "Sindhi" msgstr "Tiếng Xin-đi" msgid "Sindhi India" msgstr "Tiếng Xin-đi (Ấn Độ)" msgid "Sindhi Pakistan" msgstr "Tiếng Xin-đi (Pa-ki-x-thănh)" msgid "Single Position" msgstr "Vị trí đơn" msgid "Single Positioning" msgstr "Định vị đơn" msgid "Single Substitution" msgstr "Thay thế đơn" msgid "Single and High-Density Fonts" msgstr "Phông mật độ cao và mật độ đơn" msgid "Single and Multi-Density Fonts" msgstr "Phông đa mật độ và mật độ đơn" msgid "Sinhala" msgstr "Tiếng Xin-ha-la" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" msgid "Size of Points" msgstr "Cỡ điểm" msgid "Size of comb delimiters in display styles" msgstr "Kích cỡ của dấu giới hạn comb trong kiểu dáng hiển thị" msgid "Size of comb delimiters in non-display styles" msgstr "Kích cỡ của dấu giới hạn comb trong kiểu dáng không hiển thị" msgid "Size of the list mark" msgstr "Kích cỡ của dấu danh sách" msgid "Size set from _Window" msgstr "Kích cỡ đặt từ cử_a sổ" msgid "Size, Glyph, Point" msgstr "Kích cỡ, Hình tượng, Điểm" msgid "Size:" msgstr "Kích cỡ :" #, c-format msgid "Size: %d (%d)" msgstr "Kích cỡ: %d (%d)" msgid "Size|Points" msgstr "Điểm" msgid "Ske_w" msgstr "_Xô nghiêng" msgid "Skew" msgstr "Lệch" msgid "Skew Angle" msgstr "Góc lệch" msgid "Skew Ratio" msgstr "Tỷ lệ lệch" msgid "Skew by Ruler..." msgstr "Làm lệch theo thước đo..." msgid "Skew the selection" msgstr "Lệch vùng chọn" msgid "Skew..." msgstr "Lệch..." msgid "Skew:" msgstr "Xô nghiêng:" msgid "SkewedFractionHorizontalGap:" msgstr "Khe ngang phân số bị lệch:" msgid "SkewedFractionVerticalGap:" msgstr "Khe dọc phân số bị lệch:" msgid "Skip" msgstr "Bỏ qua" msgid "Skolt Sami" msgstr "Tiếng Xa-mi X-coat" msgid "Slab Serifs" msgstr "Chân Phiến" msgid "Slab Serifs|SS Geometric" msgstr "CP Dạng hình" msgid "Slab Serifs|SS Humanist" msgstr "CP Nhân văn" msgid "Slab Serifs|SS Miscellaneous" msgstr "CP Linh tinh" msgid "Slab Serifs|SS Monotone" msgstr "CP Sắc màu đơn" msgid "Slab Serifs|SS Swiss" msgstr "CP Thuỵ Sĩ" msgid "Slab Serifs|SS Typewriter" msgstr "CP Máy đánh chữ" msgid "Slant:" msgstr "Xiên:" msgid "Slanted" msgstr "Xiên" msgid "Slashed Zero" msgstr "Số không chéo" msgid "Slavey" msgstr "Tiếng Xlă-vê" msgid "Slovak" msgstr "Tiếng Xlô-vác" msgid "Slovenian" msgstr "Tiếng Xlô-ven" msgid "Small Capitals" msgstr "Chữ hoa nhỏ" msgid "Small Caps" msgstr "Chữ hoa nhỏ" msgid "Small Form Variants" msgstr "Biến thể hình nhỏ" msgid "Snap Outlines to Pi_xel Grid" msgstr "Nét ng_oài đính Lưới Điểm Ảnh" msgid "SnapDistance" msgstr "Khoảng Đính" msgid "SnapToInt" msgstr "Đính Số Nguyên" msgid "" "So if you type \"A\" here the first selected glyph would be named \"A.suffix" "\".\n" "The second \"B.suffix\", and so on." msgstr "" "Vì vậy, nếu bạn gõ vào đây chữ « A », hình tượng đã chọn đầu tiên\n" "sẽ có tên « A.hậu_tố ».\n" "Cái thứ hai là « B.hậu_tố », v.v." msgid "Sodo Gurage" msgstr "Tiếng Gu-ra-ge Xô-đô" msgid "Somali" msgstr "Tiếng Xô-ma-li" msgid "" "Some glyphs may be used for more than one\n" "unicode code point -- I don't recommend\n" "doing this, better to use a reference --\n" "but it is possible.\n" "The latin \"A\", the greek \"Alpha\" and the\n" "cyrillic \"A\" look very much the same.\n" "\n" "On the other hand certain Mongolian and CJK\n" "characters have multiple glyphs depending\n" "on a unicode Variation Selector.\n" "\n" "In the first case use a variation selector\n" "of 0, in the second use the appropriate\n" "codepoint." msgstr "" "Một số hình tượng nào đó có thể được dùng\n" "cho nhiều điểm mã Unicode: không khuyên\n" "bạn làm như thế (tốt hơn khi dùng một tham chiếu)\n" "nhưng có thể làm.\n" "Chữ « A » La-tinh, ký tự « Anfa » tiếng Hy Lạp\n" "và chữ « A » ki-rin có hình thức tương tự.\n" "\n" "Mặt khác, một số hình tượng nào đó\n" "tiếng Mông Cổ và tiếng Trung/Nhật/Hàn (CJK)\n" "có nhiều hình tượng phụ thuộc vào\n" "cùng một dấu chọn biến đổi Unicode.\n" "\n" "Trong trường hợp trước, hãy dùng\n" "một dấu chọn biến đổi 0; trong trường hợp sau,\n" "dùng điểm mã thích hợp." msgid "Something went wrong" msgstr "Gặp lỗi" msgid "Soninke" msgstr "Tiếng Xo-nin-ke" msgid "Sorbian" msgstr "Tiếng Xoa-bi" msgid "Sort By:" msgstr "Sắp xếp theo :" msgid "" "Sort first using the base glyph (if any).\n" "Thus Agrave would sort with A" msgstr "" "Sắp xếp trước theo hình tượng cơ sở (nếu có).\n" "Vì vậy « Agrave » sẽ sắp xếp theo « A »." msgid "" "Sort first using the glyph's script.\n" "Thus A and Z would sort together\n" "while Alpha would sort with Omega and not A" msgstr "" "Sắp xếp trước theo chữ viết của hình tượng.\n" "Vì vậy « A » và « Z » sẽ sắp xếp với nhau,\n" "còn « α » sẽ sắp xếp với « ω »." msgid "Sort this display based on the alphabetic name of the glyph" msgstr "Sắp xếp ô hiển thị này theo tên hình tượng bằng chữ cái" msgid "Sort this display based on the unicode code of the glyph" msgstr "Sắp xếp ô hiển thị này theo điểm Unicode của hình tượng" msgid "Sort:" msgstr "Sắp xếp:" msgid "SortingScheme|Default" msgstr "Mặc định" msgid "Sorts the lookups in a default ordering based on feature tags" msgstr "Sắp xếp các sự tra tìm theo thứ tự mặc định dựa vào thẻ tính năng" msgid "Sort|Alphabetic" msgstr "Theo abc" msgid "Source Glyph Names" msgstr "Tên hình tượng nguồn" msgid "Source from which this design is to be taken" msgstr "Nguồn từ đó cần lấy sơ đồ thiết kế này" msgid "South Slavey" msgstr "Tiếng Nam Xla-vê" msgid "Southern Sami" msgstr "Tiếng Nam Xă-mi" msgid "" "Space (in points) left between images and text in labels, buttons, menu " "items, etc. which have both" msgstr "" "Khoảng cách (theo điểm) nên còn lại giửa ảnh và chuỗi chữ trong nhãn, nút, " "mục trình đơn v.v. chứa cả hai" msgid "Space Regions" msgstr "Vùng khoảng cách" msgid "Space _Regions..." msgstr "Giãn cách _vùng..." msgid "" "Space between the ink to of the\n" "expression and the bar over it." msgstr "" "Khoảng cách giữa biểu thức\n" "và thanh ở trên." msgid "" "Space between the ink top of the\n" "expression and the bar over it in display\n" "style." msgstr "" "Khoảng cách giữa đầu của biểu thức\n" "và thanh ở trên có kiểu dáng hiển thị." msgid "Space:" msgstr "Dãn cách:" msgid "SpaceAfterScript:" msgstr "Cạch sau chữ :" msgid "Spacing Modifier Letters" msgstr "Chữ sửa đổi khoảng cách" msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" msgid "Spanish (Argentina)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Ă-gienh-ti-nạ)" msgid "Spanish (Bolivia)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Bô-li-vi-a)" msgid "Spanish (Chile)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Chi-lê)" msgid "Spanish (Colombia)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Co-lom-bi-a)" msgid "Spanish (Costa Rica)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Cox-ta Rí-ca)" msgid "Spanish (Dominican Republic)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Cộng Hòa Đô-mi-ni-cạ)" msgid "Spanish (Ecuador)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (E-cua-đoa)" msgid "Spanish (El Salvador)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (En-san-va-đoa)" msgid "Spanish (Guatemala)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Gua-te-ma-la)" msgid "Spanish (Honduras)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Hon-đu-rat)" msgid "Spanish (Latin America)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Mỹ La-tinh)" msgid "Spanish (Modern)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (hiện đại)" msgid "Spanish (Nicaragua)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Ni-ca-ra-gua)" msgid "Spanish (Panama)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Pa-na-ma)" msgid "Spanish (Paraguay)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Pa-ra-guay)" msgid "Spanish (Peru)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Pê-ru)" msgid "Spanish (Puerto Rico)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Pu-éc-thô Rí-cô)" msgid "Spanish (Traditional)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (truyền thống)" msgid "Spanish (United States)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Mỹ)" msgid "Spanish (Uruguay)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (U-ru-guay)" msgid "Spanish (Venezuela)" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Ve-ne-xuê-la)" msgid "Spanish Mexico" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Mê-hi-cô)" msgid "Specials" msgstr "Đặc biệt" msgid "Specifies screen dots per inch" msgstr "Ghi rõ số điểm màn hình trên mỗi insơ" msgid "Specify bitmap sizes to be regenerated" msgstr "Xác định các kích cỡ mảng ảnh cần tạo ra lại" msgid "Specify bitmap sizes to be removed" msgstr "Xác định các kích cỡ mảng ảnh cần gỡ bỏ" msgid "" "Specify the color (& opacity) at stop points\n" "along the line drawn above. The offset is a\n" "percentage of the distance from the start to\n" "the end of the line. The color is a 6 (hex)\n" "digit number expressing an RGB color." msgstr "" "Ghi rõ màu (và độ đục) ở các điểm dừng\n" "theo đường được vẽ bên trên.\n" "Hiệu là một phần trăm của khoảng cách\n" "từ đầu đến cuối đường.\n" "Màu là một con số thập lục (6 chữ số)\n" "đại diện một màu kiểu RGB." msgid "Spiro Point Info" msgstr "Thông tin điểm Spiro" msgid "SplashScreen" msgstr "Màn Hình Giới Thiệu" #, c-format msgid "Spline Length=%.1f" msgstr "Độ dài chốt trục=%.1f" #, c-format msgid "Spline Length=%g" msgstr "Độ dài chốt trục=%g" #, c-format msgid "Spline mismatch in glyph “%s”\n" msgstr "Hình tượng « %s » có chốt trục không tương ứng\n" msgid "Square Cove" msgstr "Cove vuông" msgid "Squish" msgstr "Vắt" msgid "St_orage:" msgstr "Sức chứ_a:" msgid "St_yle" msgstr "_Kiểu dáng" msgid "St_yles" msgstr "Kiể_u dáng" msgid "Stack" msgstr "Đống" msgid "Stack (TrueType)" msgstr "Đống (TrueType)" #, c-format msgid "Stack got too big in %s\n" msgstr "Đống đã trở thành quá lớn trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on binary operator in %s\n" msgstr "Trán ngược đống trên toán tử nhị phân trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on callothersubr in %s\n" msgstr "Trán ngược đống trên 'callothersubr' (gọi hàm phụ khác) trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on callsubr in %s\n" msgstr "Trán ngược đống trên hàm callsubr (gọi hàm phụ) trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on hhcurveto in %s\n" msgstr "Trán ngược đống trên hàm hhcurveto trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on hlineto/hmoveto in %s\n" msgstr "" "Trán ngược đống trên hlineto/hmoveto (đường/chuyển ngang tới) trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on hsbw in %s\n" msgstr "Trán ngược đống trên hsbw trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on hstem in %s\n" msgstr "Trán ngược đống trên hstem (cuống ngang) trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on hstem3 in %s\n" msgstr "Tràn ngược đống trên hstem3 (cuống ngang) trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on hvcurveto in %s\n" msgstr "Trán ngược đống trên hàm hvcurveto trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on ifelse in %s\n" msgstr "Trán ngược đống trên 'ifelse' (nếu ... nếu không) trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on rlineto/rmoveto in %s\n" msgstr "" "Trán ngược đống trên rlineto/rmoveto (đường/chuyển bên phải tới) trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on rrcurveto in %s\n" msgstr "Trán ngược đống trên hàm rrcurveto trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on sbw in %s\n" msgstr "Trán ngược đống trên 'sbw' trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on seac in %s\n" msgstr "Tràn ngược đống trên 'seac' trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on setcurrentpoint in %s\n" msgstr "" "Trán ngược đống trên hàm setcurrentpoint (đặt điểm hiện thời) trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on unary operator in %s\n" msgstr "Trán ngược đống trên toán tử chỉ có một tác tử trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on vhcurveto in %s\n" msgstr "Trán ngược đống trên hàm vhcurveto trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on vlineto/vmoveto in %s\n" msgstr "Trán ngược đống trên vlineto/vmoveto (đường/chuyển dọc tới) trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on vstem in %s\n" msgstr "Trán ngược đống trên vstem (cuống dọc) trong %s\n" #, c-format msgid "Stack underflow on vstem3 in %s\n" msgstr "Tràn ngược đống trên vstem3 (cuống dọc) trong %s\n" msgid "StackBottomDisplayStyleShiftDown:" msgstr "Dời xuống kiểu hiển thị cuối đống:" msgid "StackBottomShiftDown:" msgstr "Dời xuống cuối đống:" msgid "StackDisplayStyleGapMin:" msgstr "Tiểu khe kiểu hiển thị đống:" msgid "StackGapMin:" msgstr "Tiểu khe đống:" msgid "StackTopDisplayStyleShiftUp:" msgstr "Dời lên kiểu hiển thị đầu đống:" msgid "StackTopShiftUp:" msgstr "Dời lên đầu đống:" msgid "Stacks" msgstr "Đống" msgid "Standard Ligatures" msgstr "Chữ ghép tiêu chuẩn" msgid "" "Standard shift down applied to the\n" "denominator in display style.\n" "Positive values indicate downward motion." msgstr "" "Khoảng dời xuống tiêu chuẩn được áp dụng\n" "cho mẫu số có kiểu dáng hiển thị." msgid "" "Standard shift down applied to the bottom\n" "element of a stack in display style.\n" "Positive values indicate downward motion." msgstr "" "Khoảng dời xuống tiêu chuẩn được áp dụng\n" "cho yếu tố cuối của đống có kiểu dáng hiển thị.\n" "Giá trị dương thì ngụ ý di chuyển xuống." msgid "" "Standard shift down applied to the bottom\n" "element of the stretch stack.\n" "Positive values indicate downward motion." msgstr "" "Khoảng dời xuống tiêu chuẩn được áp dụng\n" "cho yếu tố cưới của đống trải ra.\n" "Giá trị dương thì ngu ý di chuyển xuống." msgid "" "Standard shift down applied to the bottom element of a stack.\n" "Positive values indicate downward motion." msgstr "" "Khoảng dời xuống tiêu chuẩn được áp dụng\n" "cho yếu tố cuối của đống. Giá trị dương thì\n" "ngụ ý di chuyển xuống." msgid "" "Standard shift down applied to the denominator.\n" "Positive values indicate downward motion." msgstr "" "Khoảng dời xuống tiêu chuẩn được áp dụng\n" "cho mẫu số.\n" "Giá trị dương thì ngụ ý di chuyển xuống." msgid "" "Standard shift of superscript relative\n" "to base in cramped mode." msgstr "" "Khoảng dời lên tiêu chuẩn của\n" "chữ cao tương đối so với cơ sở\n" "ở chế độ chật hẹp." msgid "Standard shift up applied to superscript elements." msgstr "Khoảng dời lên tiêu chuẩn được áp dụng cho yếu tố chữ cao." msgid "" "Standard shift up applied to the\n" "numerator in display style." msgstr "" "Khoảng dời lên tiêu chuẩn được áp dụng\n" "cho tử số có kiểu dáng hiển thị." msgid "Standard shift up applied to the numerator." msgstr "" "Khoảng dời lên tiêu chuẩn được áp dụng\n" "cho tử số." msgid "" "Standard shift up applied to the top element of\n" "a stack in display style." msgstr "" "Khoảng dời lên tiêu chuẩn được áp dụng\n" "cho yếu tố đầu của đống có kiểu dáng hiển thị." msgid "Standard shift up applied to the top element of a stack." msgstr "" "Khoảng dời lên tiêu chuẩn được áp dụng\n" "cho yếu tố đầu của đống." msgid "Standard shift up applied to the top element of the stretch stack." msgstr "" "Khoảng dời lên tiêu chuẩn được áp dụng cho\n" "yếu tố đầu của đống trải ra." msgid "StandardSlopeError" msgstr "LỗiDốcTiêuChuẩn" msgid "Star" msgstr "Sao" msgid "Start contours at e_xtrema" msgstr "Bắt đầu đường _viền tại thái cực" #. GT: "Len" is an abbreviation for "Length" msgid "StartLen" msgstr "Dài Đầu" #, c-format msgid "State %4d Cur: " msgstr "Tình trạng thứ %4d Chữ thảo : " #, c-format msgid "State %4d Flags:" msgstr "Cờ tình trạng thứ %4d:" #, c-format msgid "State %4d Mark: " msgstr "Tình trạng thứ %4d Dấu : " #. GT: You're in a state machine, and this is describing the %4d'th state of #. GT: that machine. From the state the next state will be a list of #. GT: state-numbers which are appended to this string. #, c-format msgid "State %4d Next: " msgstr "Tình trạng thứ %4d kế: " #, c-format msgid "State %d, %.40s" msgstr "Tình trạng %d, %.40s" msgid "State Machine" msgstr "Cơ chế tình trạng" msgid "Stem Compression Percent" msgstr "Phần trăm nén cuống" msgid "StemSnapH does not contain StdHW value." msgstr "Đính cuống ngang không chứa giá trị W ngang chuẩn." msgid "StemSnapV does not contain StdVW value." msgstr "Đính cuống dọc không chứa giá trị W dọc chuẩn." msgid "Stems" msgstr "Cuống" msgid "Step into" msgstr "Bước vào" msgid "Step out of current function" msgstr "Bước ra hàm hiện thời" msgid "Step over (Next)" msgstr "Bước trên (Kế)" msgid "StopAtJoin" msgstr "Điểm Nối Chặn" msgid "Storage" msgstr "Sức chứa" #, c-format msgid "" "Storage %d has not been initialized, yet the previous instruction read it" msgstr "Kho lưu %d chưa được sơ khởi, còn chỉ dẫn trước đã đọc nó" #, c-format msgid "" "Storage %d was changed from %d (%.2f) to %d (%.2f) by the previous " "instruction" msgstr "" "Kho lưu %d đã được thay đổi từ %d (%.2f) sang %d (%.2f) bởi chỉ dẫn trước" msgid "Storage (TrueType)" msgstr "Sức chứa (TrueType)" msgid "Store ligature data in AFM files" msgstr "Cất giữ trong tập tin AFM dữ liệu chữ ghép" msgid "Store this filename in preferences" msgstr "Lưu tên tập tin này vào tùy thích" msgid "Straight Arms/Double Serif" msgstr "Tay thẳng/Chân đôi" msgid "Straight Arms/Horizontal" msgstr "Tay thẳng/Ngang" msgid "Straight Arms/Single Serif" msgstr "Tay thẳng/Chân đơn" msgid "Straight Arms/Vertical" msgstr "Tay thẳng/Dọc" msgid "Straight Arms/Wedge" msgstr "Tay thẳng/Nêm" msgid "Stretch:" msgstr "Kéo giãn:" msgid "StretchStackBottomShiftDown:" msgstr "Dời xuống cuối đống trải:" msgid "StretchStackGapAboveMin:" msgstr "Tiểu trên khe đống trải:" msgid "StretchStackGapBelowMin:" msgstr "Tiểu dưới khe đống trải:" msgid "StretchStackTopShiftUp:" msgstr "Dời lên đầu đống trải:" #, c-format msgid "Strike %d@%d\n" msgstr "Gạch %d@%d\n" #, c-format msgid "Strike %d@%d missing from %s\n" msgstr "Còn thiếu gạch %d@%d trong %s\n" #, c-format msgid "Strike Information for %.90s" msgstr "Thông tin gạch cho %.90s" msgid "Strikeout" msgstr "Gạch đè" #, c-format msgid "Strikes in %s but not in %s\n" msgstr "Có gạch trong %s còn không phải trong %s\n" msgid "String" msgstr "Chuỗi" msgid "String ID" msgstr "Mã số chuỗi" msgid "Stroke" msgstr "Nét vẽ" msgid "Stroke _Variation" msgstr "Biến đổi nét _vẽ" msgid "Stroke _Width:" msgstr "Bề _rộng nét vẽ:" msgid "Stroking..." msgstr "Đang vẽ nét..." msgid "Strong Left to Right" msgstr "Bên Trái qua Phải mạnh" msgid "Strong Right to Left" msgstr "Bên Phải qua Trái mạnh" msgid "Style Name:" msgstr "Tên kiểu dáng:" msgid "Style Set 1" msgstr "Tập kiểu dáng 1" msgid "Style Set 10" msgstr "Tập kiểu dáng 10" msgid "Style Set 11" msgstr "Tập kiểu dáng 11" msgid "Style Set 12" msgstr "Tập kiểu dáng 12" msgid "Style Set 13" msgstr "Tập kiểu dáng 13" msgid "Style Set 14" msgstr "Tập kiểu dáng 14" msgid "Style Set 15" msgstr "Tập kiểu dáng 15" msgid "Style Set 16" msgstr "Tập kiểu dáng 16" msgid "Style Set 17" msgstr "Tập kiểu dáng 17" msgid "Style Set 18" msgstr "Tập kiểu dáng 18" msgid "Style Set 19" msgstr "Tập kiểu dáng 19" msgid "Style Set 2" msgstr "Tập kiểu dáng 2" msgid "Style Set 20" msgstr "Tập kiểu dáng 20" msgid "Style Set 3" msgstr "Tập kiểu dáng 3" msgid "Style Set 4" msgstr "Tập kiểu dáng 4" msgid "Style Set 5" msgstr "Tập kiểu dáng 5" msgid "Style Set 6" msgstr "Tập kiểu dáng 6" msgid "Style Set 7" msgstr "Tập kiểu dáng 7" msgid "Style Set 8" msgstr "Tập kiểu dáng 8" msgid "Style Set 9" msgstr "Tập kiểu dáng 9" msgid "Style _ID:" msgstr "Mã số k_iểu dáng:" msgid "StyleSet Names" msgstr "Tên Tập Kiểu" msgid "Styles (SubFamily)" msgstr "Kiều dáng (nhóm phụ)" msgid "Stylistic Alternatives" msgstr "Đồ xen kẽ kiểu dáng" msgid "Sub/Super" msgstr "Thấp/Cao" msgid "Sub/Superscript" msgstr "Chữ cao/thấp" msgid "Sub1:" msgstr "Thấp1:" msgid "Sub2:" msgstr "Thấp2:" msgid "SubDrop:" msgstr "ThấpThả:" msgid "SubFonts|_All" msgstr "_Tất cả" msgid "SubFonts|_None" msgstr "Khô_ng có" msgid "SubSuperscriptGapMin:" msgstr "Tiểu khe chữ cao/thấp" #, c-format msgid "Subroutine number out of bounds in %s\n" msgstr "Số hàm phụ ở ngoại phạm vi trong %s\n" msgid "Subscript" msgstr "Chữ thấp" msgid "SubscriptBaselineDropMin:" msgstr "Tiểu thả cơ sở chữ thấp:" msgid "SubscriptShiftDown:" msgstr "Dời xuống chữ thấp:" msgid "SubscriptSuperUse|Default" msgstr "Mặc định" msgid "SubscriptTopMax:" msgstr "Đầu đại chữ thấp" msgid "Subscripts and Superscripts" msgstr "Chữ in cao/thấp" msgid "Subscripts/Superscripts" msgstr "Chữ in cao/thấp" #, c-format msgid "Substitute glyph out of bounds in 'mort'/'morx' table %d\n" msgstr "Hình tượng thay thế ở ngoại phạm vi trong bảng 'mort/morx' %d\n" msgid "Substitution generates itself" msgstr "Sự thay thế tự tạo ra" msgid "Substitutions" msgstr "Sự thay thế" msgid "Subtable" msgstr "Bảng phụ" #, c-format msgid "Subtable %.60s in glyph %.60s" msgstr "Bảng phụ %.60s trong hình tượng %.60s" msgid "Subtable extends beyond end of GPOS table\n" msgstr "Bảng phụ kéo dài qua kết thúc của bảng GPOS\n" msgid "Subtable extends beyond end of GSUB table\n" msgstr "Bảng phụ kéo dài qua kết thúc của bảng GSUB\n" msgid "Sum Around:" msgstr "Tổng quanh:" msgid "Sundanese" msgstr "Tiếng Xun-đa-ni" msgid "Sundanese (roman)" msgstr "Tiếng Sun-đan (La-tinh)" msgid "Sup1:" msgstr "Cao1:" msgid "Sup2:" msgstr "Cao2:" msgid "Sup3:" msgstr "Cao3:" msgid "SupDrop:" msgstr "CaoThả:" msgid "" "Super ROUND\n" "Too complicated. Look it up" msgstr "" "Super ROUND\n" "Quá phức tạp. Hãy tra tìm" msgid "Super and Sub scripts" msgstr "Chữ in cao/thấp" msgid "Superscript" msgstr "Chữ cao" msgid "SuperscriptBaselineDropMax:" msgstr "Đại thả cơ sở chữ cao :" msgid "SuperscriptBottomMaxWithSubscript:" msgstr "Đại đáy chữ cao với chữ thấp:" msgid "SuperscriptBottomMin:" msgstr "Tiểu đáy chữ cao :" msgid "SuperscriptShiftUp:" msgstr "Dời lên chữ cao :" msgid "SuperscriptShiftUpCramped:" msgstr "Dời lên chữ cao chật hẹp:" msgid "Supplemental Arrows-A" msgstr "Mũi tên bổ sung A" msgid "Supplemental Arrows-B" msgstr "Mũi tên bổ sung B" msgid "Supplemental Math Operators" msgstr "Toán từ Toán học Bổ sung" msgid "Supplemental Punctuation" msgstr "Dấu chấm câu bổ sung" msgid "Supplemental Symbols and Arrows" msgstr "Ký hiệu và Mũi tên Bổ sung" msgid "Supplementary Ideographic Plane" msgstr "Mặt phẳng Chữ viết Ghi ý Bổ sung" msgid "Supplementary Multilingual Plane" msgstr "Mặt phẳng Đa ngôn ngữ Bổ sung" msgid "Supplementary Private Use Area-A" msgstr "Vùng dùng riêng bổ sung (A)" msgid "Supplementary Private Use Area-B" msgstr "Vùng dùng riêng bổ sung (B)" msgid "Supplementary Special-purpose Plane" msgstr "Mặt phẳng Mục đích Đặc biệt Bổ sung" msgid "Suri" msgstr "Tiếng Xu-ri" msgid "Surrogate High" msgstr "Thay thế cao" msgid "Surrogate High, Non Private Use" msgstr "Thay thế cao, không dùng riêng" msgid "Surrogate High, Private Use" msgstr "Thay thế cao, dùng riêng" msgid "Sutu" msgstr "Tiếng Xu-tu" msgid "Svan" msgstr "Tiếng X-vanh" msgid "Swadaya Aramaic" msgstr "Tiếng Xy-ri Xoua-đa-ya" msgid "Swahili" msgstr "Tiếng Xouă-hi-li" msgid "Swahili (Kenyan)" msgstr "Tiếng Xouă-hi-li (Ken-ya)" msgid "Swash" msgstr "Đuôi tu từ" msgid "Swazi" msgstr "Tiếng Xouă-xi" msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thuỵ Điển" msgid "Swedish (Finland)" msgstr "Tiếng Thuỵ Điển (Phần Lan)" msgid "Swedish (Sweden)" msgstr "Tiếng Thụy Điển (Thuỵ Điển))" msgid "Sy Miscellaneous" msgstr "TT Lặt vặt" msgid "Sy Mixed Serif" msgstr "TT Chân hỗn hợp" msgid "Sy Neo-grotesque Sans Serif" msgstr "TT Không chân kỳ cục mới" msgid "Sy Old Style Serif" msgstr "TT Chân kiểu cũ" msgid "Syloti Nagri" msgstr "Tiếng Xi-lô-ti Na-gợ-ri" msgid "Symbol" msgstr "Ký hiệu" msgid "Symbol Charset" msgstr "Bộ ký tự ký hiệu" msgid "Symbolic" msgstr "Tượng Trưng" msgid "Symbols" msgstr "Ký hiệu" msgid "Symbols:" msgstr "Ký hiệu:" msgid "Symmetric-Smoothing" msgstr "Làm mịn đối xứng" msgid "Synchronize" msgstr "Đồng bộ hoá" msgid "Syntax error while parsing pdf graphics" msgstr "Gặp lỗi cú pháp khi phân tích đồ họa PDF" msgid "Syntax error while parsing pdf graphics: Page with no Contents" msgstr "Gặp lỗi cú pháp khi phân tích đồ họa PDF: Trang không có Nội dung" #, c-format msgid "Syntax error while parsing type3 glyph: %s" msgstr "Gặp lỗi cú pháp khi phân tích hình tượng kiểu 3: %s" msgid "Syntax errors while parsing Type3 font headers" msgstr "Gặp một số lỗi cú pháp khi phân tích phần đầu của phông kiểu 3" msgid "Syriac" msgstr "Tiếng Xi-ri" #. GT: Top/Left (side) bearing msgid "TBearing:" msgstr "Phương hướng bên trên:" msgid "TH-Cree" msgstr "Tiếng Cợ-ri TH" msgid "TS Direct Line" msgstr "CT Đường trực tiếp" msgid "TS Miscellaneous" msgstr "CT Lặt vặt" msgid "TS Script" msgstr "CT Chữ viết" msgid "TT Instrs" msgstr "Lệnh TT" msgid "TTF Names" msgstr "Tên TTF" msgid "TTFFoundry" msgstr "Xưởng Đúc TTF" msgid "T_ypo Descent Offset:" msgstr "_Bù xuống lỗi gõ :" msgid "Tab Set" msgstr "Tập Thẻ" msgid "TabSet" msgstr "TậpThẻ" msgid "Tabasaran" msgstr "Tiếng Ta-ba-xa-ran" #, c-format msgid "Table '%c%c%c%c' extends beyond end of file." msgstr "Bảng « %c%c%c%c » kéo dài quá kết thúc của tập tin." #, c-format msgid "Table '%c%c%c%c' has a bad checksum." msgstr "Bảng « %c%c%c%c » có một tổng kiểm sai." #, c-format msgid "Table '%c%c%c%c' has a bad length, must be 32 or 6 but is %d." msgstr "Bảng « %c%c%c%c » có một chiều dài sai, phải là 32 hay 6 còn là %d." #, c-format msgid "Table '%c%c%c%c' has a bad length, must be 36 but is %d." msgstr "Bảng « %c%c%c%c » có một chiều dài sai, phải là 36 còn là %d." #, c-format msgid "Table '%c%c%c%c' has a bad length, must be 54 but is %d." msgstr "Bảng « %c%c%c%c » có một chiều dài sai, phải là 54 còn là %d." #, c-format msgid "Table '%c%c%c%c' has a bad length, must be 78, 86 or 96 but is %d." msgstr "" "Bảng « %c%c%c%c » có một chiều dài sai, phải là 78, 86 hay 96 còn là %d." #, c-format msgid "Table '%c%c%c%c' has a bad length, must be even." msgstr "Bảng « %c%c%c%c » có một chiều dài sai, phải là một con số dương." msgid "Table length should not be odd\n" msgstr "Không cho phép chiều dài bảng số lẻ\n" #, c-format msgid "" "Table tags should be in alphabetic order in the font header\n" " but '%c%c%c%c', appears after '%c%c%c%c'." msgstr "" "Các thẻ bảng nên theo thứ tự abc trong phần đầu phông chữ\n" "mà « %c%c%c%c » nằm sau « %c%c%c%c »." #, c-format msgid "Tables '%c%c%c%c' and '%c%c%c%c' overlap" msgstr "Hai bảng '%c%c%c%c' và '%c%c%c%c' chồng chéo lên nhau" msgid "Tabular Numbers" msgstr "Chữ số kiểu bảng" msgid "Tag must be 4 characters long" msgstr "Thẻ phải có chiều dài 4 ký tự" msgid "Tag too long" msgstr "Thẻ quá dài" msgid "Tagalog" msgstr "Tiếng Ta-ga-loc" msgid "Tagbanwa" msgstr "Tiếng Tác-ban-ouă" msgid "Tags" msgstr "Thẻ" msgid "Tahitian" msgstr "Tiếng Ta-hi-ti" msgid "Tai Le" msgstr "Tiếng Tai Le" msgid "Tai Xuan Jing Symbols" msgstr "Ký hiệu Tai Xuan Jing" msgid "Tajik" msgstr "Tiếng Tha-gikh" msgid "Tajiki" msgstr "Tiếng Tha-gíc" msgid "Tamazight (Arabic)" msgstr "Tiếng Ta-ma-xaith (A Rập)" msgid "Tamazight (Latin)" msgstr "Tiếng Ta-ma-xaith (La-tinh)" msgid "Tamil" msgstr "Tiếng Ta-min" msgid "Tatar" msgstr "Tiếng Tác-tă" msgid "Tatar (Tatarstan)" msgstr "Tiếng Tác-tă (Tác-tă-x-tanh)" msgid "TeX Table" msgstr "Bảng TeX" msgid "TeX table" msgstr "Bảng TeX" msgid "Telugu" msgstr "Tiếng Te-lu-gu" msgid "Temne" msgstr "Tiếng Tem-ne" msgid "Template Color" msgstr "Màu mẫu" msgid "Terminal Forms" msgstr "Hình cuối" msgid "Terminal Forms #2" msgstr "Hình cuối 2" msgid "Terminal Forms #3" msgstr "Hình cuối 3" msgid "Text Field" msgstr "Trường văn bản" msgid "Text Image Skip" msgstr "Bỏ qua ảnh chuỗi chữ" msgid "Text Labels" msgstr "Nhãn chuỗi chữ" msgid "Text Width: 0" msgstr "Độ rộng văn bản: 0" #, c-format msgid "Text Width:%4d" msgstr "Độ rộng văn bản:%4d" msgid "Text color for popup windows" msgstr "Màu chữ cho cửa sổ tự mở" msgid "Text color of column headers at the top of a matrix edit" msgstr "Màu chữ của phần đầu cột ở đầu của ô sửa ma trận" msgid "Text from script" msgstr "Đoạn bằng chữ viết" msgid "Textual" msgstr "Văn bản" msgid "Tfm Save Failed" msgstr "Lỗi lưu TFM" msgid "Thaana" msgstr "Tiếng Thaana" msgid "Thai" msgstr "Tiếng Thái" msgid "The \"DPI\" field must be more than 10 and less than 5000." msgstr "Trường « Điểm/Insơ » phải chứa một giá trị nằm giữa 10 và 5000." msgid "The \"Proximity\" field must be more than 0 and less than a half." msgstr "Trường « Độ gần » phải chứa một giá trị nằm giữa 0 và 0,5." #, c-format msgid "" "The %1$s hints in glyph \"%2$.30s\" in font %3$.30s do not match those in " "%4$.30s (different number or different overlap criteria)" msgstr "" "Những lời gợi ý %1$s trong hình tượng « %2$.30s » trong phông %3$.30s không " "tương ứng với những lời trong %4$.30s (số khác hay tiêu chuẩn chồng lấp khác)" #, c-format msgid "" "The %1$s in the search dialog contains a reference to %2$.20hs which does " "not exist in the new font.\n" "Should I remove the reference?" msgstr "" "Trong hộp thoại tìm kiếm, %1$s chứa một tham chiếu đến %2$.20hs mà không tồn " "tại trong phông mới.\n" "Bạn có muốn gỡ bỏ tham chiếu này không?" #, c-format msgid "The %s differs. In %s it is (" msgstr "%s khác biệt. Trong %s nó là (" #, c-format msgid "The %s is missing in %s. Whilst in %s it is (" msgstr "Còn thiếu %s trong %s, còn trong %s nó là (" #, c-format msgid "The %s list is not ordered" msgstr "Danh sách %s không có thứ tự" msgid "" "The 'NFNT' bitmap format is not used under OS/X (though you still need to " "create a (useless) bitmap font if you are saving a type1 PostScript resource)" msgstr "" "Định dạng mảng ảnh NFNT không còn được dùng lại\n" "dưới hệ điều hành OSX (dù bạn vẫn cần phải tạo một\n" "phông mảng ảnh (vô ích) nếu bạn đang lưu một\n" "tài nguyên PostScript kiểu 1)." msgid "The 'NFNT' bitmap format is obsolete" msgstr "Định dạng mảng ảnh NFNT quá cũ." msgid "" "The 'OS/2' table has changed slightly over the years.\n" "Generally fields have been added, but occasionally their\n" "meanings have been redefined." msgstr "" "Bảng « OS/2 » đã thay đổi một ít qua các năm.\n" "Nói chung, các trường đã được thêm, nhưng đôi khi\n" "sự nghĩa của trường đã được xác định lại." msgid "The 'POST' type1 format is probably deprecated" msgstr "Định dạng kiểu 1 POST rất có thể bị phản đối" #, c-format msgid "" "The 'cvt ' table in instance %.30s is a different size from that in the " "default font" msgstr "" "Bảng 'cvt' trong thể hiện %.30s có kích cỡ khác với bảng trong phông mặc định" msgid "The 'gasp' (Grid Fit) table must end with a pixel entry of 65535" msgstr "Bảng 'gasp' (Vừa lưới) phải kết thúc bằng một mục nhập điểm ảnh 65535" msgid "" "The 'gasp' table gives you control over when grid-fitting and\n" "anti-aliased rasterizing are done.\n" "The table consists of an (ordered) list of pixel sizes each with\n" "a set of flags. Those flags apply to all pixel sizes bigger than\n" "the previous table entry but less than or equal to the current.\n" "The list must be terminated with a pixel size of 65535.\n" "Version 1 of the table contains two additional flags that\n" "apply to MS's ClearType rasterizer.\n" "\n" "The 'gasp' table only applies to truetype fonts." msgstr "" "Bảng « gasp » cho bạn có khả năng điều khiển\n" "khi nào nên vừa lưới và làm trơn kiểu mành.\n" "Bảng chứa một danh sách các kích cỡ điểm ảnh theo thứ tự,\n" "mỗi kích cỡ có một tập cờ. Các cờ này áp dụng cho mọi\n" "kích cỡ điểm ảnh lớn hơn mục nhập bảng trước,\n" "còn nhỏ hơn hay bằng mục hiện thời.\n" "Danh sách phải kết thúc bằng kích cỡ điểm ảnh 65535.\n" "Phiên bản 1 của bảng chứa hai cờ thêm\n" "mà áp dụng cho hàm làm mành ClearType của MS.\n" "\n" "Bảng « gasp » chỉ áp dụng cho phông kiểu TrueType." msgid "The 'kern' table supports at most 10920 kern pairs in a subtable" msgstr "" "Bảng « kern » (định chỗ) hỗ trợ nhiều nhất 10920 cặp định chỗ trong mỗi bảng " "phụ" #, c-format msgid "" "The 'name' table contains (at least) two strings for the %s in language %s, " "the first '%.12s...' the second '%.12s...'.\n" "Which do you prefer?" msgstr "" "Bảng « name » (tên) chứa ít nhất hai chuỗi đối với %s bằng ngôn ngữ %s:\n" " • chuỗi thứ nhất\t%.12s...\n" " • chuỗi thứ hai\t\t%.12s...\n" "Bạn thích cái nào?" #, c-format msgid "" "The 'sfnt' format is currently limited to 65535 glyphs, and your font has %d " "of them." msgstr "" "Định dạng « sfnt » hiện thời bị hạn chế thành 65535 hình tượng mà phông chữ " "của bạn có %d." msgid "" "The 'size' feature does not seem to follow the standard,\n" "nor does it conform to Adobe's early misinterpretation of\n" "the standard. I cannot parse it.\n" msgstr "" "Tính năng « size » (kích cỡ) có vẻ là không tùy theo\n" "tiêu chuẩn, cũng không tùy theo lời giải thích sai sớm\n" "của Adobe về tiêu chuẩn. Vì vậy chương trình này\n" "không thể phân tích nó.\n" msgid "" "The 'size' feature of this font conforms to Adobe's early misinterpretation " "of the otf standard.\n" msgstr "" "Tính năng « size » (kích cỡ) của phông này tùy theo\n" "lời giải thích sai sớm của Adobe về tiêu chuẩn OTF.\n" msgid "" "The AFM file contains metrics information that many word-processors will " "read when using a PostScript® font." msgstr "" "Tập tin AFM chứa thông tin đơn vị đo mà nhiều trình xử lý từ sẽ đọc khi sử " "dụng phông PostScript®." msgid "" "The Edit->Join command will join points which are this close together\n" "A value of 0 means they must be coincident" msgstr "" "Câu lệnh « Sửa > Nối » sẽ nối lại hai điểm đủ cách nhau giá trị này.\n" "Giá trị 0 có nghĩa là hai điểm phải là trùng khớp." msgid "The FONTLOG allows you to keep a log of changes made to your font." msgstr "" "FONTLONG (sổ theo dõi phông) cho phép bạn ghi lưu các thay đổi được làm " "trong phông." msgid "" "The FONTLOG contains some description of the \n" " font project, a detailed changelog, and a list of contributors" msgstr "" "FONTLOG (sổ theo dõi phông chữ) chứa một:\n" " • mô tả về dự án phông chữ,\n" " • sổ theo dõi thay đổi chi tiết\n" " • danh sách các người đóng góp." msgid "" "The Italic correction field is used by both TeX and the MS 'MATH'\n" "table. It is used when joining slanted text (italic) to upright.\n" "It is the amount of extra white space needed so the slanted text\n" "will not run into the upright text." msgstr "" "Trường giá trị điều chỉnh chữ in nghiêng được dùng\n" "bởi cả hai TeX và bảng MS 'MATH'. Nó dùng khi nối lại\n" "chữ xiên (in nghiêng) với chữ thẳng đứng.\n" "Nó là khoảng cách trắng thêm cần thiết để mà\n" "chữ xiên không đè lên chữ thẳng đứng." msgid "" "The Merge operation cannot be reverted.\n" "Do it anyway?" msgstr "" "Không thể hủy bước Trộn.\n" "Vẫn làm không?" msgid "" "The OpenType Style Set features ('ss01'-'ss20') may\n" "be assigned human readable names here." msgstr "" "Các tính năng Tập Kiểu OpenType ('ss01'-'ss20')\n" "cũng có thể được gán ở đây với tên cho người đọc được." msgid "" "The OpenType documentation suggests in a rather confusing way\n" "that if a base glyph (or base mark) contains an anchor point\n" "for one class in a lookup subtable, then it should contain\n" "anchors for all classes in the subtable" msgstr "" "Tài liệu hướng dẫn về OpenType đề nghị bằng một cách hơi khó hiểu\n" "rằng nếu một hình tượng cơ bản (hay một dấu cơ bản)\n" "chứa một điểm neo cho một hạng trong một bảng phụ tra tìm,\n" "thì nó nên chứa các neo cho tất cả các hạng trong bảng phụ đó" msgid "" "The PFM file contains information Windows needs to install a PostScript® " "font." msgstr "" "Tập tin PFM chứa thông tin được Windows yêu cầu để cài đặt phông PostScript®." msgid "" "The PfaEdit table is an extension to the TrueType format\n" "and contains various data used by FontForge\n" "(It should be called the FontForge table,\n" "but isn't for historical reasons)" msgstr "" "Bảng PfaEdit là phần mở rộng định dạng TrueType\n" "và chứa dữ liệu khác nhau được FontForge dùng." msgid "" "The PostScript Language Reference Manual (Appendix B) says that\n" "an interpreter need not support paths with more than 1500 points.\n" "I think this count includes control points. From PostScript's point\n" "of view, all the contours in a character make up one path. Modern\n" "interpreters tend to support paths with more points than this limit.\n" "(Note a truetype font after conversion to PS will contain\n" "twice as many control points)" msgstr "" "Sổ Tay Tham Chiếu Ngôn Ngữ PostScript (Phụ lục B) nói rằng\n" "phần mềm giải thích không cần hỗ trợ đường dẫn có hơn 1500 điểm.\n" "Hình như số đếm này chứa điểm điều khiển. Đối với PostScript,\n" "tất cả các đường viền trong mỗi ký tự tạo một đường dẫn riêng lẻ.\n" "Phần mềm giải thích hiện đại thường hỗ trợ đường dẫn có số điểm\n" "lớn hơn giới hạn này. (Ghi chú rằng phông TrueType, sau khi\n" "được chuyển đổi sang PostScript, sẽ chứa số điểm điều khiển nhân hai.)" #, c-format msgid "" "The PostScript font name \"%.63s\" is invalid.\n" "It should be printable ASCII,\n" "must not contain (){}[]<>%%/ or space\n" "and must be shorter than 63 characters" msgstr "" "Tên phông PostScript « %.63s » không hợp lệ.\n" "Nó nên chứa chỉ ký tự ASCII in ấn được,\n" "không thể chứa ký tự « (){}[]<>%%/ » hay dấu cách\n" "và phải có chiều dài nhỏ hơn 63 ký tự." msgid "" "The TeX table is an extension to the TrueType format\n" "and the various data you would expect to find in\n" "a tfm file (that isn't already stored elsewhere\n" "in the ttf file)\n" msgstr "" "Bảng TeX là phần mở rộng định dạng TrueType\n" "và dữ liệu khác nhau được tìm trong tập tin TFM\n" "(mà chưa được cất giữ trong tập tin TTF).\n" msgid "" "The Type 2 Charstring Reference (Appendix B) says that\n" "subroutines may not be nested more than 10 deep. Each\n" "nesting level for references requires one subroutine\n" "level, and hints may require another level." msgstr "" "Tham Chiếu Chuỗi Ký Tự Kiểu 2 (Phụ lục B) nói rằng\n" "không cho phép hàm phụ lồng nhau hơn 10 lần.\n" "Mỗi cấp lồng nhau của tham chiếu thì cần thiết\n" "một cấp hàm phụ, và lời gợi ý có thể cần thiết\n" "một lớp thêm." msgid "" "The Type 2 Charstring Reference (Appendix B) says that\n" "there may be at most 96 horizontal and vertical stem hints\n" "in a character." msgstr "" "Tham Chiếu Chuỗi Ký Tự Kiểu 2 (Phụ lục B) nói rằng\n" "cho phép nhiều nhất 96 lời gợi ý cuống theo chiều\n" "ngang/dọc trong cùng một ký tự." msgid "The X coordinate of the anchor point in this glyph" msgstr "Tọa độ X của điểm neo trong hình tượng này." msgid "The Y coordinate of the anchor point in this glyph" msgstr "Tọa độ Y của điểm neo trong hình tượng này." #, c-format msgid "" "The advance width of %s (%d) does not match the font's advanceWidthMax (%d) " "and this is a fixed pitch font\n" msgstr "" "Chiều rộng sớm của %s (%d) không tương ứng với chiều rộng sớm tối đa " "(advanceWidthMax) của phông chữ (%d), và đây là một phông cỡ cố định\n" msgid "The amount of space between words when using this font" msgstr "Khoảng cách giữa hai từ khi dùng phông này" msgid "The amount of stretchable space between words when using this font" msgstr "Khoảng cách có thể kéo giãn được giữa hai từ khi dùng phông này" msgid "The amount the space between words may shrink when using this font" msgstr "Hệ số có thể giảm khoảng cách giữa hai từ khi dùng phông này" msgid "The box around the up/down arrows of a numeric field (spinner)" msgstr "" "Hộp chung quanh hai mũi tên lên/xuống của một trường thuộc số (nút xoay)" #, c-format msgid "The code point U+%1$04X occurs in groups %2$.30s and %3$.30s" msgstr "Điểm mã U+%1$04X nằm trong cả hai nhóm %2$.30s và %3$.30s" msgid "The color of a selected point" msgstr "Màu của một điểm được chọn" msgid "The color of an on-curve point" msgstr "Màu của một điểm nằm trên đường cong" msgid "The color of anchor stars" msgstr "Màu của hình sao neo" msgid "" "The color of another glyph drawn in the current view to show where it would " "be placed by an anchor lookup" msgstr "" "Màu của một hình tượng khác được vẽ trong khung xem hiện thời để hiển thị vị " "trí đích trong trường hợp tra tìm neo" msgid "The color of grid-fit (and other) raster blocks" msgstr "Màu của các khối mành kiểu vừa lưới (và các kiểu khác)" msgid "The color of grid-fit outlines" msgstr "Màu của nét ngoài vừa lưới" msgid "The color of outlines in inactive layers" msgstr "Màu của nét ngoài trong lớp không hoạt động" msgid "The color of outlines in the active layer" msgstr "Màu của nét ngoài trên lớp hoạt động" msgid "" "The color of raster blocks which have just been turned off (in the debugger " "when an instruction moves a point)" msgstr "" "Màu của các khối mành mà vừa mới bị tắt (trong trình sửa lỗi khi một chỉ " "lệnh dời một điểm)" msgid "" "The color of raster blocks which have just been turned on (in the debugger " "when an instruction moves a point)" msgstr "" "Màu của các khối mành mà vừa mới được bật (trong trình sửa lỗi khi một chỉ " "lệnh dời một điểm)" msgid "The color of the clip path" msgstr "Màu của đường dẫn trích ra" msgid "The color of the line marking the advance width" msgstr "Màu của đường đánh dấu chiều rộng sớm" msgid "The color of the line marking the advance width when it is selected" msgstr "Màu của đường đánh dấu chiều rộng sớm khi nó được chọn" msgid "The color of the line marking the grid-fit advance width" msgstr "Màu của đường đánh dấu chiều rộng sớm vừa lưới" msgid "The color of the line(s) marking ligature carets" msgstr "Màu của đường đánh dấu mỗi dấu nháy chữ ghép" msgid "The color of the point which is the start of a contour" msgstr "Màu của điểm bắt đầu một đường viền" msgid "The color used to draw a hint which conflicts with another" msgstr "Màu được dùng để vẽ một mẹo mà xung đột với một mẹo khác" msgid "The color used to draw a selected control point of an on-curve point" msgstr "" "Màu dùng để vẽ một điểm điều khiển (CP) được chọn của một điểm nằm trên " "đường cong" msgid "" "The color used to draw bitmap (single bit) images which do not specify a clut" msgstr "" "Màu được dùng để vẽ ảnh mảng (bit đơn) mà không ghi rõ một CLUT (bảng tra " "tìm màu)" msgid "The color used to draw diagonal hints" msgstr "Màu được dùng để vẽ các mẹo chéo" msgid "The color used to draw horizontal hints" msgstr "Màu dùng để vẽ các mẹo theo chiều ngang" msgid "" "The color used to draw markers for splines which are almost, but not quite " "horizontal or vertical at their end-points" msgstr "" "Màu dùng để đánh dấu chốt trục gần (mà không phải đúng) nằm ngang hay dọc ở " "điểm cuối" msgid "The color used to draw points at extrema (if that mode is active)" msgstr "Màu được dùng để vẽ các điểm ở thái cực (nếu chế độ đó vẫn hoạt động)" msgid "The color used to draw points of inflection (if that mode is active)" msgstr "Màu được dùng để vẽ các điểm uốn (nếu chế độ đó vẫn hoạt động)" msgid "The color used to draw the \"next\" control point of an on-curve point" msgstr "" "Màu được dùng để vẽ điểm điều khiển « kế tiếp » của một điểm nằm trên đường " "cong" msgid "" "The color used to draw the \"previous\" control point of an on-curve point" msgstr "" "Màu được dùng để vẽ điểm điều khiển « trước » của một điểm nằm trên đường " "cong" msgid "" "The color used to draw the active horizontal hint which the Review Hints " "dialog is examining" msgstr "" "Màu được dùng để vẽ mẹo theo chiều ngang vẫn hoạt động mà hộp thoại « Xem " "lại mẹo » đang kiểm tra" msgid "" "The color used to draw the active vertical hint which the Review Hints " "dialog is examining" msgstr "" "Màu được dùng để vẽ mẹo theo chiều dọc vẫn hoạt động mà hộp thoại « Xem lại " "mẹo » đang kiểm tra" msgid "The color used to draw vertical hints" msgstr "Màu dùng để vẽ các mẹo theo chiều dọc" msgid "The color used to fill the outline if that mode is active" msgstr "Màu được dùng để tô đầy nét ngoài (nếu chế độ đó vẫn hoạt động)" msgid "" "The color used to mark blue zones in the blue values entry of the private " "dictionary" msgstr "" "Màu được dùng để đánh dấu các vùng màu xanh trong mục nhập giá trị màu xanh " "của từ điển riêng" msgid "" "The color used to mark blue zones in the family blues entry of the private " "dictionary" msgstr "" "Màu được dùng để đánh dấu các vùng màu xanh trong mục nhập nhóm màu xanh của " "từ điển riêng" #, c-format msgid "The context/chaining subtable %s in %s fails to match %s in %s\n" msgstr "" "Bảng phụ ngữ cảnh/tạo dãy %s trong %s không tương ứng với %s trong %s\n" msgid "The control point above the selected point is near the italic angle" msgstr "Điểm điều khiển bên trên điểm đã chọn nằm gần góc nghiêng" msgid "The control point above the selected point is nearly horizontal" msgstr "Điểm điều khiển bên trên điểm đã chọn gần theo chiều ngang" msgid "The control point above the selected point is nearly vertical" msgstr "Điểm điều khiển bên trên điểm đã chọn gần theo chiều dọc" msgid "" "The control point above the selected point is outside the spline segment" msgstr "Điểm điều khiển bên trên điểm đã chọn nằm bên ngoài đoạn chốt trúc" msgid "The control point below the selected point is near the italic angle" msgstr "Điểm điều khiển bên dưới điểm đã chọn nằm gần góc nghiêng" msgid "The control point below the selected point is nearly horizontal" msgstr "Điểm điều khiển bên dưới điểm đã chọn gần theo chiều ngang" msgid "The control point below the selected point is nearly vertical" msgstr "Điểm điều khiển bên dưới điểm đã chọn gần theo chiều dọc" msgid "" "The control point below the selected point is outside the spline segment" msgstr "Điểm điều khiển bên dưới điểm đã chọn nằm bên ngoài đoạn chốt trúc" msgid "The control point left of the selected point is near the italic angle" msgstr "Điểm điều khiển bên trái điểm đã chọn nằm gần góc nghiêng" msgid "The control point left of the selected point is nearly horizontal" msgstr "Điểm điều khiển bên trái điểm đã chọn gần theo chiều ngang" msgid "The control point left of the selected point is nearly vertical" msgstr "Điểm điều khiển bên trái điểm đã chọn gần theo chiều dọc" msgid "" "The control point left of the selected point is outside the spline segment" msgstr "Điểm điều khiển bên trái điểm đã chọn nằm bên ngoài đoạn chốt trúc" msgid "The control point right of the selected point is near the italic angle" msgstr "Điểm điều khiển bên phải điểm đã chọn nằm gần góc nghiêng" msgid "The control point right of the selected point is nearly horizontal" msgstr "Điểm điều khiển bên phải điểm đã chọn gần theo chiều ngang" msgid "The control point right of the selected point is nearly vertical" msgstr "Điểm điều khiển bên phải điểm đã chọn gần theo chiều dọc" msgid "" "The control point right of the selected point is outside the spline segment" msgstr "Điểm điều khiển bên phải điểm đã chọn nằm bên ngoài đoạn chốt trúc" #, c-format msgid "" "The convention is that PostScript fonts should have an Em-Size of 1000. But " "this font has a size of %d. This is not an error, but you might consider " "altering the Em-Size with the Element->Font Info->General dialog.\n" "Do you wish to continue to generate your font in spite of this?" msgstr "" "Quy ước là phông PostScript nên có kích cỡ Em 1000.\n" "Tuy nhiên, phông này có kích cỡ %d.\n" "Không phải là lỗi, nhưng khuyên bạn sửa đổi kích cỡ Em\n" "trong hộp thoại « Phần tử > Thông tin phông > Chung ».\n" "Bạn vẫn có muốn tiếp tục lại tạo ra phông này không?" #, c-format msgid "" "The convention is that TrueType fonts should have an Em-Size which is a " "power of 2. But this font has a size of %d. This is not an error, but you " "might consider altering the Em-Size with the Element->Font Info->General " "dialog.\n" "Do you wish to continue to generate your font in spite of this?" msgstr "" "Quy ước là phông TrueType nên có kích cỡ Em là hai lũy thừa.\n" "Tuy nhiên, phông này có kích cỡ %d.\n" "Không phải là lỗi, nhưng khuyên bạn sửa đổi kích cỡ Em\n" "trong hộp thoại « Phần tử > Thông tin phông > Chung ».\n" "Bạn vẫn có muốn tiếp tục lại tạo ra phông này không?" msgid "" "The coordinates of all points and control points in truetype\n" "must be integers (if they are not integers then FontForge will\n" "round them when it outputs them, potentially causing havoc).\n" "Even in PostScript fonts it is generally a good idea to use\n" "integral values." msgstr "" "Toạ độ của tất cả các điểm và điểm điều khiển trong TrueType\n" "phải là số nguyên (không thì FontForge làm tròn khi xuất\n" "mà có thể tàn phá). Ngay cả trong phông chữ PostScript\n" "có nên sử dụng giá trị thuộc số nguyên." #, c-format msgid "The correction on line %d is too big. It must be between -128 and 127" msgstr "" "Giá trị điều chỉnh quá lớn trên dòng %d. Nó phải nằm trong phạm vi « " "-128 ... 127 »" msgid "" "The counters between these hints are not the same size, bad for a stem3 hint" msgstr "" "Những bộ đếm giữa các lời gợi ý này không có cùng một kích cỡ.\n" "Trường hợp này không thich hợp với lời gợi ý stem3." msgid "" "The current encoding contains glyphs which I cannot map to CIDs.\n" "Should I delete them or add them to the end (where they may conflict with " "future ros definitions)?" msgstr "" "Bảng mã hiện thời chứa một số hình tượng không thể ánh xạ với CID.\n" "Có nên xoá chúng, hoặc thêm chúng vào cuối (mà có thể xung đột\n" "với lời xác định ROS tương lai)?" #, c-format msgid "" "The default font does not have a 'cvt ' table, but the instance %.30s does" msgstr "Phông mặc định không có bảng 'cvt', còn thể hiện %.30s có phải" msgid "The default size of the Em-Square in a newly created font." msgstr "Kích cỡ mặc định cua Vuông Em trong phông mới tạo." msgid "The different instances of this mm have a different number of glyphs" msgstr "Những thể hiện khác nhau của MM này cùng có số hình tượng khác nhau" #, c-format msgid "The encoding does not contain something named %.40s" msgstr "Bảng mã không chứa gì tên %.40s" #, c-format msgid "" "The entry \"%1$.20s\" is not present in the private dictionary of both " "%2$.30s and %3$.30s" msgstr "" "Mục nhập « %1$.20s » không nằm trong từ điển riêng của cả hai %2$.30s và " "%3$.30s" msgid "The extra glue place above and below displayed limits" msgstr "Chỗ dính thêm bên trên và bên dưới các giới hạn đã hiển thị." #, c-format msgid "" "The feature '%c%c%c%c' is named twice in language %s\n" "%.80s\n" "%.80s" msgstr "" "Tính năng « %c%c%c%c » đặt tên hai lần bằng ngôn ngữ %s\n" "%.80s\n" "%.80s" #, c-format msgid "" "The feature tag on line %d (%s) is too long. It may be at most 4 letters " "(or it could be a mac feature setting, two numbers in brokets <3,4>)" msgstr "" "Dòng %d có một thẻ tính năng quá dài (%s). Chiều dài tối đa là 4 chữ (hay " "đối với thiết lập tính năng Mac, hai con số trong dấu ngoặc nhọn, v.d. " "<3,4>)." #, c-format msgid "The feature tag on line %d (%s) should be in ASCII.\n" msgstr "Dòng %d có một thẻ tính năng (%s) nên chứa chỉ ký tự ASCII.\n" #, c-format msgid "The following error occurred on the selected glyphs: %.100s" msgstr "Gặp lỗi theo đây tại những hình tượng đã chọn: %.100s" msgid "The following table(s) in the font have been ignored by FontForge\n" msgstr "Những bảng theo đây trong phông chữ đã bị FontForge bỏ qua\n" #, c-format msgid "" "The font %.30s contains cubic splines. It must be converted to quadratic " "splines before it can be used in an apple distortable font" msgstr "" "Phông %.30s chứa chốt trục lập phương. Phải chuyển đổi nó sang chốt trúc " "toàn phương, để sử dụng nó trong phông méo mó được kiểu Apple" #, c-format msgid "" "The font %.30s contains quadratic splines. It must be converted to cubic " "splines before it can be used in a multiple master" msgstr "" "Phông %.30s chứa chốt trục toàn phương. Phải chuyển đổi nó sang chốt trúc " "lập phương, để sử dụng nó trong cái đa chủ (MM)." #, c-format msgid "The font %.30s is assigned to two master designs" msgstr "Phông %.30s được gán cho hai sơ đồ thiết kế chủ" #, c-format msgid "" "The font %s is one of the standard fonts. It isn't actually in the file." msgstr "" "Phông %s là một của những phông tiêu chuẩn. Nó không thật nằm trong tập tin " "này." msgid "The font comment can contain whatever you feel it should" msgstr "Chú thích phông có thể chứa bất cứ thông tin nào bạn muốn thêm" #, c-format msgid "" "The font contains errors.\n" "%sWould you like to review the errors or save the font anyway?" msgstr "" "Phông này chứa lỗi.\n" "%s Bạn có muốn xem lại các lỗi, hoặc vẫn lưu phông?" #, c-format msgid "" "The font database already contains a bitmap\n" "font with this pixelsize (%d)\n" "Do you want to overwrite it?" msgstr "" "Cơ sở dữ liệu phông đã chứa một phông\n" "mảng ảnh với kích cỡ điểm ảnh này (%d).\n" "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #, c-format msgid "The font database does not contain a bitmap of size %d and depth %d" msgstr "Cơ sở dữ liệu phông không chứa mảng ảnh có kích cỡ %d và độ sâu %d." #, c-format msgid "" "The fontname begins with the utf8 byte order sequence. This is illegal. %s" msgstr "Tên phông bắt đầu với dãy thứ tự byte UTF-8. Không cho phép. %s" #, c-format msgid "" "The fonts %1$.30s and %2$.30s have a different number of glyphs or different " "encodings" msgstr "" "Hai phông %1$.30s và %2$.30s có số hình tượng khác nhau, hay bảng mã khác " "nhau" #, c-format msgid "" "The fonts %1$.30s and %2$.30s use different types of splines (one quadratic, " "one cubic)" msgstr "" "Hai phông %1$.30s và %2$.30s sử dụng chốt trục kiểu khác nhau (toàn phương " "và lập phương)" msgid "The generated font won't work with ATM" msgstr "Phông đã tạo ra sẽ không hoạt động được với ATM" #, c-format msgid "" "The glyph %1$.30s has a different number of contours in font %2$.30s than in " "%3$.30s" msgstr "" "Hình tượng %1$.30s có số đường viền trong phông %2$.30s khác với số trong " "%3$.30s" #, c-format msgid "" "The glyph %1$.30s has a different numbering of points (and control points) " "on its contours than in the various instances of the font" msgstr "" "Hình tượng %1$.30s có cách đặt số điểm (và điểm điều khiển) trên đường viền " "khác với trong các thể hiện phông" #, c-format msgid "" "The glyph %1$.30s in %2$.30s has both references and contours. This is not " "supported in a font with variations" msgstr "" "Hình tượng %1$.30s trong %2$.30s có cả hai tham chiếu và đường viền. Không " "hỗ trợ trường hợp này trong phông có biến thể." #, c-format msgid "" "The glyph %1$.30s in font %2$.30s has a different hint mask on its contours " "than in %3$.30s" msgstr "" "Hình tượng %1$.30s trong phông %2$.30s có bộ lọc gợi ý trên đường viền khác " "với trong %3$.30s" #, c-format msgid "" "The glyph %1$.30s in font %2$.30s has a different number of points (or " "control points) on its contours than in %3$.30s" msgstr "" "Hình tượng %1$.30s trong phông %2$.30s có số điểm (hay điểm điều khiển) trên " "đường viền khác vơi số trong %3$.30s." #, c-format msgid "" "The glyph %1$.30s in font %2$.30s has a different number of references than " "in %3$.30s" msgstr "" "Hình tượng %1$.30s trong phông %2$.30s có số tham chiếu khác với trong " "%3$.30s" #, c-format msgid "" "The glyph %1$.30s in font %2$.30s has a different set of kern pairs than in " "%3$.30s" msgstr "" "Hình tượng %1$.30s trong phông %2$.30s có tập cặp định chỗ khác với trong " "%3$.30s" #, c-format msgid "" "The glyph %1$.30s in font %2$.30s has contours running in a different " "direction than in %3$.30s" msgstr "" "Hình tượng %1$.30s trong phông %2$.30s có đường viền chạy về hướng khác với " "trong %3$.30s." #, c-format msgid "" "The glyph %1$.30s in font %2$.30s has references with different scaling or " "rotation (etc.) than in %3$.30s" msgstr "" "Hình tượng %1$.30s trong phông %2$.30s có tham chiếu với cách co giãn hay độ " "xoay (v.v.) khác với trong %3$.30s" #, c-format msgid "The glyph %1$.30s is defined in font %2$.30s but not in %3$.30s" msgstr "" "Hình tượng %1$.30s đã được xác định trong phông %2$.30s nhưng không phải " "trong %3$.30s." #, c-format msgid "" "The glyph at CID %d is mapped to more than %d encodings. Only the first %d " "are handled." msgstr "" "Hình tượng tại CID %d đã được ánh xạ tới hơn %d bảng mã. Chỉ xử lý %d thứ " "nhất." #, c-format msgid "" "The glyph at encoding %d is named \".notdef\" but contains an outline. " "Because it is called \".notdef\" it will not be included in the generated " "font. You may give it a new name using Element->Glyph Info. Do you wish to " "continue font generation (and omit this character)?" msgstr "" "Hình tượng tại bảng mã %d có tên « .notdef » (không xác định)\n" "nhưng chứa một nét ngoài. Vì nó tên « .notdef », nó sẽ không\n" "được bao gồm trong phông sẽ tạo ra. Bạn có khả năng thay đổi\n" "tên đó bằng « Phần tử > Thông tin ký tự ». Bạn có muốn tiếp tục\n" "tạo ra phông (và bỏ ký tự này) không?" msgid "" "The glyph is rasterized at the size above, but it\n" "may be difficult to see the alignment errors\n" "that can happen at small pixelsizes. This allows\n" "you to expand each pixel to show potential problems\n" "better." msgstr "" "Hình tượng bị làm mành theo kích cỡ bên trên,\n" "nhưng có thể khó thấy các lỗi sắp hàng có thể xảy ra\n" "ở kích cỡ nhỏ theo điểm ảnh.\n" "Đây cho phép bạn mở rộng mỗi điểm ảnh\n" "để hiển thị vấn đề có thể một cách hữu hiệu hơn." #, c-format msgid "The glyph name \"%1$.30s\" occurs in groups %2$.30s and %3$.30s" msgstr "Tên hình tượng « %1$.30s » nằm trong cả hai nhóm %2$.30s và %3$.30s" #, c-format msgid "" "The glyph named %.30s is mapped to U+%04X.\n" "But its name indicates it should be mapped to U+%04X.\n" msgstr "" "Hình tượng tên %.30s được ánh xạ tới U+%04X.\n" "Tuy nhiên, tên của nó ngụ ý nó nên được ánh xạ tới U+%04X.\n" #, c-format msgid "The glyph, %.80s, already contains an anchor in this class, %.80s." msgstr "Hình tượng %.80s đã chứa một neo trong hạng này, %.80s." #, c-format msgid "The glyph, %.80s, can't be found in the sfd file" msgstr "Không tìm thấy hình tượng « %.80s » trong tập tin sfd." #, c-format msgid "The glyph, %.80s, is not in the font" msgstr "Hình tượng %.80s không nằm trong phông" #, c-format msgid "" "The glyph, %s, contains a %s from %s and one from %s.\n" "The one from %s will be removed.\n" msgstr "" "Hình tượng %s chứa một %s từ %s và một cái từ %s.\n" "Cái từ %s sẽ bị gỡ bỏ.\n" #, c-format msgid "" "The glyph, %s, contains the same %s from %s and from %s.\n" "The one from %s will be removed.\n" msgstr "" "Hình tượng %s chứa cùng một %s từ %s và từ %s.\n" "Cái từ %s sẽ bị gỡ bỏ.\n" #, c-format msgid "" "The glyph, %s, contains the same kern pair from %s and from %s.\n" "The one from %s will be removed.\n" msgstr "" "Hình tượng %s chứa cùng một cặp định chỗ từ %s và từ %s.\n" "Cái từ %s sẽ bị gỡ bỏ.\n" msgid "" "The gradient will be a linear gradient,\n" "With the color change happening along\n" "the line drawn in the view" msgstr "" "Chuyển sắc có kiểu thẳng:\n" "màu sắc biến đổi theo đường\n" "được vẽ trong khung xem." msgid "" "The gradient will be a radial gradient,\n" "With the color change happening in circles\n" "starting at the focus (if specified) and\n" "extending outward until it reaches the\n" "specified radius." msgstr "" "Chuyển sắc có kiểu tròn:\n" "màu sắc biến đổi theo hình tròn\n" "bắt đầu ở tiêu điểm (nếu được ghi rõ)\n" "và mở rộng đến khi tới bán kính đã ghi rõ." msgid "" "The height and depth fields are the metrics fields used\n" "by TeX, they are corrected for optical distortion.\n" "So 'x' and 'o' probably have the same height." msgstr "" "Các trường chiều cao và bồ rộng là những trường\n" "đơn vị đo bị TeX dùng.\n" "Chúng được điều chỉnh vì sự méo mó quang.\n" "Vậy cả « x » lẫn « o » đều rất có thể có cùng một chiều cao." msgid "The height of the lower case letters with flat tops" msgstr "Bề cao của chữ thường có đầu phẳng" msgid "The hint mask of the selected point contains overlapping hints" msgstr "Mặt nạ mẹo của điểm được chọn vẫn còn chứa các mẹo chồng lấp" #, c-format msgid "" "The hint you have just selected overlaps with <%.2f,%.2f>. You should " "deselect one of the two." msgstr "" "Bạn mới chọn một lời gợi ý chồng chéo lên <%.2f,%.2f>. Bạn nên bỏ chọn một " "của hai lời này." msgid "" "The horizontal and vertical stem add amounts may not differ by more than a " "factor of 4" msgstr "" "Đối với giá trị cần thêm vào cuống theo chiều ngang và dọc thì sự khác nhau " "không thể vượt quá hệ số 4" msgid "" "The horizontal and vertical stem add amounts must either both be zero, or " "neither may be 0" msgstr "" "Đối với giá trị cần thêm vào cuống theo chiều ngang và dọc thì hoặc cả hai " "phải là số không, hoặc không có giá trị nào được phép là 0" #, c-format msgid "" "The ignore keyword must be followed by either position or substitute on line " "%d of %s" msgstr "" "Từ khoá « ignore » (bỏ qua) phải có hoặc vị trí hoặc sự thay thế theo sau " "trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "" "The instructions for %.80s have changed. Do you want to lose those changes?" msgstr "" "Các chỉ dẫn về %.80s đã thay đổi. Bạn có muốn mất các thay đổi đó không?" msgid "" "The italic correction of the composed glyph. Should be independent of glyph " "size" msgstr "" "Giá trị điều chỉnh in nghiêng của hình tượng đã cấu tạo. Không nên phụ thuộc " "vào không hình tượng." #, c-format msgid "The kerning class subtable %s in %s fails to match %s in %s\n" msgstr "Bảng phụ hạng định chỗ %s trong %s không tương ứng với %s trong %s\n" msgid "The kerning values for class 0 (\"Everything Else\") should always be 0" msgstr "" "Các giá trị định chỗ cho hạng 0 (« Các gì khác ») lú nào cũng nên là 0." #, c-format msgid "" "The language, '%s', is not in the list of known languages and will be omitted" msgstr "" "Ngôn ngữ này, « %s », không phải nằm trong danh sách các ngôn ngữ đã biết " "nên bị bỏ quên." msgid "The layers do not match" msgstr "Các lớp không tương ứng" msgid "The list of current pixel bitmap sizes" msgstr "Danh sách các kích cỡ mảng ảnh điểm ảnh hiện thời" #, c-format msgid "" "The lookup %.30s is active for glyph %.30s which has script '%c%c%c%c', yet " "this script does not appear in any of the features which apply the lookup.\n" "\n" "Would you like to add this script to one of those features?" msgstr "" "Chức năng tra tìm %.30s vẫn hoạt động cho hình tượng %.30s mà có chữ viết « " "%c%c%c%c », còn chữ viết này không xuất hiện trong bất cứ tính năng nào áp " "dụng chức năng tra tìm đó.\n" "\n" "Bạn có muốn tham chữ viết này vào một của các chức năng tra tìm đó không?" #, c-format msgid "" "The lookup %.30s which invokes lookup %.30s is active for glyph %.30s which " "has script '%c%c%c%c', yet this script does not appear in any of the " "features which apply the lookup.\n" "Would you like to add this script to one of those features?" msgstr "" "Chức năng tra tìm %.30s mà gọi chức năng tra tìm %.30s vẫn hoạt động cho " "hình tượng %.30s mà có chữ viết « %c%c%c%c », còn chữ viết này không xuất " "hiện trong bất cứ tính năng nào áp dụng chức năng tra tìm đó.\n" "Bạn có muốn tham chữ viết này vào một của các chức năng tra tìm đó không?" msgid "The mark showing a checkbox is off (up, not selected)" msgstr "Dấu ngụ ý một hộp chọn bị tắt (lên, không phải được chọn)" msgid "The mark showing a checkbox is on (depressed, selected)" msgstr "Dấu ngụ ý một hộp chọn đã bật (xuống, được chọn)" msgid "The mark showing a radio button is off (up, not selected)" msgstr "Dấu ngụ ý một hộp chọn một bị tắt (lên, không phải được chọn)" msgid "The mark showing a radio button is on (depressed, selected)" msgstr "Dấu ngụ ý một hộp chọn đã bật (xuống, được chọn)" msgid "" "The master designs are not positioned in the expected order. FontForge will " "be unable to suggest a ConvertDesignVector for you. Is this what you want?" msgstr "" "Những sơ đồ thiết kế chủ không được định vị trong thứ tự đã mong đợi. Như " "thế thì trình FontForge không thể đề nghị giá trị ConvertDesignVector " "(chuyển đổi véc-tơ thiết kế) cho bạn dùng. Có hợp với ý muốn không?" msgid "" "The maximum level to which the (ink) bottom\n" "of superscript can be pushed to increase the\n" "gap between superscript and subscript, before\n" "subscript starts being moved down." msgstr "" "Cấp tối đa đến đó đáy chữ thấp có thể được\n" "đầy để tăng khe giữa chữ cao và chữ thấp,\n" "trước khi chữ cao bắt đầu dời xuống." msgid "The maximum number of Undoes/Redoes stored in a glyph" msgstr "Số tối đa các bước có thể hủy mà được cất giữ trong hình tượng" msgid "" "The minimum distance between a limit's baseline and a large displayed\n" "operator when the limit is above the operator" msgstr "" "Khoảng cách tối thiểu giữa đường cơ sở của giới hạn và một toán tử lớn\n" "đã hiển thị khi giới hạn ở trên toán tử." msgid "" "The minimum distance between a limit's baseline and a large displayed\n" "operator when the limit is below the operator" msgstr "" "Khoảng cách tối thiểu giữa đường cơ sở của giới hạn và một toán tử lớn\n" "đã hiển thị khi giới hạn ở dưới toán tử." msgid "The minimum glue space above a large displayed operator" msgstr "Khoảng cách dính tối thiểu bên trên một toán tử lớn đã hiển thị" msgid "The minimum glue space below a large displayed operator" msgstr "Khoảng cách dính tối thiểu bên dưới một toán tử lớn đã hiển thị" #, c-format msgid "" "The name FontForge would like to assign to this glyph, %.30s, is already " "used by a different glyph." msgstr "" "FontForge muốn gán cho hình tượng này tên %.30s mà được dùng bởi hình tượng " "khác." #, c-format msgid "" "The name of glyph %.40s has changed. This is what I use to find the glyph in " "the file, so I cannot revert this glyph.\n" "(You will not be warned for subsequent glyphs.)" msgstr "" "Tên của hình tượng %.40s đã thay đổi. Trình này dùng tên như vậy\n" "để tìm tập tin hình tượng nên không thể hoàn nguyên hình tượng này.\n" "(Bạn sẽ không nhận cảnh báo về hình tượng sau đó.)" #, c-format msgid "" "The name parameter of the '%c%c%c%c' feature does not contain a valid name " "id.\n" msgstr "" "Tham số tên của tính năng « %c%c%c%c » không chứa một mã số tên đúng.\n" #, c-format msgid "" "The name parameter of the '%c%c%c%c' feature has an unlikely version number " "%d.\n" msgstr "" "Tham số tên của tính năng « %c%c%c%c » có một số thứ tự phiên bản không " "chắc: %d.\n" #, c-format msgid "" "The name, %.80s, appears twice in this list.\n" "Each anchor class must have a distinct name." msgstr "" "Tên « %.80s » xuất hiện hai lần trong danh sách này.\n" "Mỗi hạng neo thì phải có một tên phân biệt." #, c-format msgid "" "The name, %.80s, has already been used to identify an anchor class in a " "different lookup subtable (%.80s)" msgstr "" "Tên « %.80s » đã được dùng để nhận diện một hạng neo trong bảng phụ tra tìm " "khác (%.80s)" msgid "The number of em-units by which an arrow key will move a selected point" msgstr "Số đơn vị Em theo đó cú bấm phím mũi tên sẽ di chuyển điểm đã chọn" msgid "" "The number of entries in the design settings must match the number in " "normalized settings" msgstr "" "Số mục nhập trong thiết lập thiết kế phải tưng ứng với số trong thiết lập đã " "tiêu chuẩn hoá" msgid "" "The ofm and cfg files contain information Omega needs to process a font." msgstr "Những tập tin OFM và CFG chứa thông tin Omega cần để xữ lý phông." msgid "The only valid values for bits/pixel are 1, 2, 4 or 8" msgstr "Giá trị bit/điểm ảnh hợp lệ là chỉ 1, 2, 4 hay 8" msgid "" "The order of each layer of the font can be controlled\n" "individually. This might be useful if you wished to\n" "retain both quadratic and cubic versions of a font." msgstr "" "Thứ tự mỗi lớp phông chữ cũng có thể được điều khiển\n" "từng lớp một.\n" "Chức năng này có thể hữu ích nếu bạn muốn giữ lại\n" "cả hai phiên bản toàn phương và lập phương\n" "của một phông chữ nào đó." #, c-format msgid "The outlines of glyph %2$.30s were not found in the font %1$.60s" msgstr "" "Không tìm thấy các nét ngoài của hình tượng %2$.30s trong phông %1$.60s." msgid "The paths that make up this glyph intersect one another" msgstr "Những đường dẫn tạo hình tượng này cắt chéo với nhau" msgid "" "The pattern itself should be drawn in another glyph\n" "of the current font. Specify a glyph name:" msgstr "" "Mẫu chính nó nên được vẽ trong một hình tượng khác\n" "của phông chữ hiện thời. Ghi rõ một tên hình tượng:" msgid "The pattern size (width & height) must be a positive number" msgstr "Kích cỡ mẫu (chiều rộng và chiều cao) phải là một con số dương" msgid "" "The percentage of an em by which an accent is offset from its base glyph in " "Build Accent" msgstr "" "Phần trăm Em bù giữa dấu phụ và hình tượng cơ sở trong việc Xây dựng Dấu Phụ." #, c-format msgid "The pixel size on line %d is out of bounds." msgstr "Kích cỡ điểm ảnh trên dòng %d ở ngoại phạm vi" msgid "" "The points have been changed. This may mean that the truetype instructions " "now refer to the wrong points and they may cause unexpected results." msgstr "" "Các điểm bị thay đổi. Có lẽ các chỉ dẫn TrueType lúc bây giờ tham chiếu đến " "điểm không đúng, mà có thể gây ra kết quả bất thường." #, c-format msgid "" "The points in %s are not numbered properly. This means that any instructions " "will probably move the wrong points and do the wrong thing.\n" "Would you like me to remove the instructions?" msgstr "" "%s có các điểm bị sai đánh số. Kết quả là chỉ lệnh nào rất có thể dời điểm " "không đúng và làm việc không đúng.\n" "Bạn có muốn gỡ bỏ các chỉ lệnh không?" msgid "The push count must be a number between 0 and 255" msgstr "Số đếm đẩy phải là con số nằm trong phạm vi [0..255]" msgid "" "The range of sizes (in points) to which this face applies.\n" "Lower bound is exclusive, upper bound is inclusive." msgstr "" "Phạm vi kích cỡ (theo điểm) thích hợp với mặt này.\n" "Giới hạn dưới không gồm, giới hạn trên có gồm." msgid "The repeat counts must be positive numbers" msgstr "Số đếm lần lặp lại phải là con số dương" #, c-format msgid "The requested file, %.100s, does not exist" msgstr "Tập tin đã yêu cầu, %.100s, không tồn tại" msgid "" "The results produced by applying the NormalizeDesignVector and " "ConvertDesignVector functions were not the results expected. You may need to " "change these functions" msgstr "" "Khi áp dụng hai hàm NormalizeDesignVector (tiêu chuẩn hoá véc-tơ thiết kế) " "và ConvertDesignVector (chuyển đổi véc-tơ thiết kế) không có kết quả đã mong " "đợi. Có lẽ bạn cần phải sửa đổi những hàm này." #, c-format msgid "" "The script tag on line %d (%s) is too long. It may be at most 4 letters" msgstr "Dòng %d chứa một thẻ chữ viết quá dài (%s). Chiều tối đa là 4 chữ." #, c-format msgid "The script tag on line %d (%s) should be in ASCII.\n" msgstr "Dòng %d chứa một thẻ chữ viết (%s) nên chứa chỉ ký tự ASCII.\n" #, c-format msgid "The search pattern was not found again in the font %.100s" msgstr "Lại không tìm thấy chuỗi tìm kiếm trong phông %.100s." #, c-format msgid "The search pattern was not found in the font %.100s" msgstr "Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm trong phông %.100s." msgid "" "The selected glyphs have no hints. FontForge will not produce many " "instructions." msgstr "" "Những hình tượng đã chọn không có lời gợi ý nên FontForge không cung cấp " "nhiều chỉ dẫn." msgid "The selected line segment is near the italic angle" msgstr "Đoạn đường đã chọn nằm gần góc nghiêng" msgid "The selected line segment is nearly horizontal" msgstr "Đoạn đường đã chọn gần theo chiều ngang" msgid "The selected line segment is nearly vertical" msgstr "Đoạn đường đã chọn gần theo chiều dọc" msgid "The selected point does not have integral control points" msgstr "Điểm được chọn không có điểm điều khiển theo số nguyên" msgid "The selected point is near a horizontal stem hint" msgstr "Điểm đã chọn nằm gần một lời gợi ý cuống theo chiều ngang" msgid "The selected point is near a vertical stem hint" msgstr "Điểm đã chọn nằm gần một lời gợi ý cuống theo chiều dọc" msgid "The selected point is not at integral coordinates" msgstr "Điểm được chọn không có toạ độ theo số nguyên" msgid "The selected point is too far from the origin" msgstr "Điểm được chọn cách gốc quá xa" msgid "" "The selected points (or the intermediate control points) are too far apart" msgstr "" "Những điểm được chọn (hoặc các điểm điều khiển trung gian) cách nhau xa quá" msgid "The selected points are too close to each other" msgstr "Những điểm đã chọn nằm quá gần với nhau" msgid "" "The selected spline attains its extrema somewhere other than its endpoints" msgstr "Chốt trục đã chọn tới thái cực ở nơi khác với điểm cuối" msgid "The selection should be scaled so that it will cover the path's length" msgstr "Vùng chọn nên được co giãn để trải ra chiều dài của đường dẫn" #, c-format msgid "" "The set of positions, %.30s, is not specified in any design (and should be)" msgstr "" "Tập vị trí %.30s chưa được xác định trong sơ đồ thiết kế nào (lẽ ra có)." #, c-format msgid "" "The set of positions, %.30s, is not specified in any design.\n" "Is that what you want?" msgstr "" "Tập vị trí %.30s chưa được xác định trong sơ đồ thiết kế nào.\n" "Có hợp với ý muốn không?" #, c-format msgid "The set of positions, %.30s, is used more than once" msgstr "Tập vị trí %.30s được dùng nhiều lần" msgid "" "The simple application of this algorithm will squeeze counters\n" "That is not normally seen in bold latin fonts" msgstr "" "Áp dụng đơn giản thuật toán này thì vắt bộ đệm.\n" "Trường hợp này bình thường không được thấy\n" "trong phông La-tinh in đậm." msgid "The size (in points) for which this face was designed" msgstr "Kích cỡ (theo điểm) theo đó thiết kế phông này" msgid "" "The size at which the current glyph is rasterized.\n" "For small pixelsize you may want to use the magnification\n" "factor below to get a clearer view.\n" "\n" "The pulldown list contains the pixelsizes at which there\n" "are device table corrections." msgstr "" "Kích cỡ theo đó làm mành hình tượng hiện thời.\n" "Đối với kích cỡ nhỏ theo điểm ảnh, khuyên bạn dùng\n" "hệ số phóng to bên dưới để xem rõ ràng hơn.\n" "\n" "Danh sách thả xuống thì chứa các kích cỡ theo điểm ảnh\n" "ở đó có sự sửa chữa bảng thiết bị." msgid "The smaller number must be selected first in a pair of bluevalues" msgstr "Số nhỏ hơn phải được chọn trước trong một cặp giá trị màu xanh" msgid "" "The specification already says that the typo metrics should be\n" "used to determine line spacing. But so many\n" "programs fail to follow the spec. that MS decided an additional\n" "bit was needed to remind them to do so." msgstr "" "Đặc tả đã nói rằng đơn vị lỗi gõ nên được dùng\n" "để xác định khoảng cách dòng. Tuy nhiên, quá nhiều\n" "chương trình không tùy theo nên MS đã quyết định\n" "một bit riêng cần thiết để nhắc nhớ." #, c-format msgid "The spline does not reach %g" msgstr "Chốt trục không tới %g" msgid "" "The standard shift down applied to subscript elements.\n" "Positive for moving downward." msgstr "" "Khoảng dời xuống tiêu chuẩn được áp dụng cho yếu tố chữ thấp.\n" "Số dương thì dời xuống." msgid "The text will wrap to a new line after this many em-units" msgstr "Sau số các đơn vị Em này thì chuỗi chữ sẽ cuộn đến một dòng mới" msgid "" "The tfm and enc files contain information TeX needs to install a PostScript® " "font." msgstr "" "Tập tin TFM và ENC chứa thông tin được TeX yêu cầu để cài đặt phông " "PostScript®." msgid "The tiles should be centered on the path" msgstr "Các gạch lát nên được đặt vào giữa trên đường dẫn" msgid "" "The tiles should be placed to the left of the path\n" "as the path is traced from its start point to its end" msgstr "" "Các gạch lát nên được để vào bên trái đường dẫn\n" "khi đường dẫn được đồ lại từ đầu đến cuối" msgid "" "The tiles should be placed to the right of the path\n" "as the path is traced from its start point to its end" msgstr "" "Các gạch lát nên được để vào bên phải đường dẫn\n" "khi đường dẫn được đồ lại từ đầu đến cuối" msgid "" "The transformation matrix specifies how the points in\n" "the source glyph should be transformed before\n" "they are drawn in the current glyph.\n" " x(new) = tm[1,1]*x + tm[2,1]*y + tm[3,1]\n" " y(new) = tm[1,2]*x + tm[2,2]*y + tm[3,2]" msgstr "" "Ma trận chuyển dạng xác định cách chuyển dạng\n" "các điểm trong hình tượng nguồn trước khi vẽ chúng\n" "trong hình tượng hiện có [new = mới].\n" " x(new) = tm[1,1]*x + tm[2,1]*y + tm[3,1]\n" " y(new) = tm[1,2]*x + tm[2,2]*y + tm[3,2]" #, c-format msgid "" "The truetype encoding specified by platform=%d specific=%d (which we map to " "%s) is not supported by your version of iconv(3).\n" msgstr "" "Bảng mã TrueType được xác định bởi :\n" " • nền tảng=%d\n" " • dứt khoát=%d\n" "(mà trình này ánh xạ tới %s) không được hỗ trợ bởi phiên bản iconv(3) trên " "máy này.\n" #, c-format msgid "" "The truetype instructions on glyph %s are out of date.\n" "Do you want to proceed anyway?" msgstr "" "Các chỉ dẫn TrueType về hình tượng %s là quá cũ.\n" "Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?" msgid "The two selected points are the endpoints of an open path" msgstr "Hai điểm đã chọn là điểm cuối của một đường dẫn mở" msgid "" "The typo ascent&descent fields are>supposed<\n" "to specify the line spacing on windows.\n" "In fact usually the win ascent/descent fields do.\n" "(The descent field is usually negative.)\n" "If the \"[] Is Offset\" checkbox is clear then\n" "any number you enter will be the value used in OS/2.\n" "If set then any number you enter will be added to the\n" "Em-size. You should leave this\n" "field 0 and check \"[*] Is Offset\" in most cases.\n" "\n" "NOTE: Typo Descent is a NEGATIVE number for\n" "things below the baseline" msgstr "" "Hai trường Lên/Xuống lỗi gõ _nên_ xác định\n" "khoảng cách dòng trên Windows. Thật là\n" "bình thường hai trường Lên/Xuống Win sẽ làm.\n" "(Trường Xuống thường là số âm.)\n" "Tắt tùy chọn « Bù » thì bất cứ số nào bạn nhập\n" "sẽ là giá trị được dùng trong OS/2.\n" "Bật thì bất cứ số nào bạn nhập sẽ được thêm\n" "vào kích cỡ Em. Bạn nên để lại trường này\n" "là số 0 và bật tùy chọn « Bù »\n" "trong phần lớn trường hợp.\n" "\n" "GHI CHÚ : giá trị Lên Lỗi Gõ là một số ÂM\n" "cho cái nào nằm bên dưới đường cơ bản." msgid "The weights for the default version of the font must sum to 1.0" msgstr "Những độ đậm cho phiên bản phông mặc định phải làm tổng 1.0" #, c-format msgid "" "The width of %s is too big to fit in a tfm fix_word, it shall be truncated " "to the largest size allowed." msgstr "" "%s có bề rộng quá lớn để vừa khít « fix_word » (sửa từ) TFM nên bị cắt xén " "thành kích cỡ lớn nhất được phép." msgid "The width of one em" msgstr "Bề rộng của một đơn vị Em." msgid "The width of the line used to draw selected points" msgstr "Chiều rộng của đường được dùng để vẽ các điểm được chọn" #, c-format msgid "" "The width, height, depth or italic correction of %s is too big. Tfm files " "may not contain values bigger than 16 times the em-size of the font. Width=" "%g, height=%g, depth=%g, italic correction=%g" msgstr "" "%s có bề rộng, bề cao, bề sâu hay hệ số sửa in nghiêng mà quá lớn.\n" "Tập tin TFM không thể chứa giá trị lớn hơn 16× kích cỡ em của phông.\n" " • Bề rộng\t%g\n" " • Bề cao\t\t%g\n" " • Bề sâu\t\t%g\n" " • Hệ số sửa in nghiêng\t%g" msgid "The x coord of the selected point is near the specified value" msgstr "Toạ độ X của điểm đã chọn nằm gần giá trị đã xác định." msgid "The y coord of the selected point is near the ascender height" msgstr "Toạ độ Y của điểm đã chọn nằm gần bề cao vùng trên" msgid "The y coord of the selected point is near the baseline" msgstr "Toạ độ Y của điểm đã chọn nằm gần đường cơ sở" msgid "The y coord of the selected point is near the cap height" msgstr "Toạ độ Y của điểm đã chọn nằm gần bề cao nắp" msgid "The y coord of the selected point is near the descender height" msgstr "Toạ độ Y của điểm đã chọn nằm gần bề cao vùng trên" msgid "The y coord of the selected point is near the specified value" msgstr "Toạ độ Y của điểm đã chọn nằm gần giá trị đã xác định." msgid "The y coord of the selected point is near the xheight" msgstr "Toạ độ Y của điểm đã chọn nằm gần chiều cao X" msgid "" "There already exists a 'cvt' table, perhaps legacy. FontForge can use it, " "but can't make any assumptions on values stored there, so generated " "instructions will be of lower quality. If legacy hinting is to be scrapped, " "it is suggested to clear the `cvt` and repeat autoinstructing. " msgstr "" "Đã có một bảng 'cvt', có thể thừa tự. FontForge có khả năng\n" "sử dụng nó, nhưng không thể giả sử gì về giá trị bên trong,\n" "vì vậy tạo ra các chỉ dẫn ở mức chất lượng thấp hơn.\n" "Tắt tùy chọn gợi ý thừa tự thì khuyên bạn gột 'cvt'\n" "và lặp lại tiến trình tự động chỉ dẫn." #, c-format msgid "There are %d pages in this file, which do you want?" msgstr "Có %d trang trong tập tin này: bạn muốn trang nào?" msgid "There are more hints in this glyph than the maximum allowed" msgstr "Trong hình tượng này, có số lời gợi ý hơn giá trị tối đa" msgid "There are more points in this glyph than the maximum allowed" msgstr "Trong hình tượng này, có số điểm hơn giá trị tối đa" msgid "There are multiple files in this archive, pick one" msgstr "Kho này chứa nhiều tập tin: chọn một nhé" msgid "There are multiple fonts in this file, pick one" msgstr "Tập tin này chữa nhiều phông: chọn một đồ nhé" #, c-format msgid "" "There are multiple name ids naming the '%c%c%c%c' feature\n" " this is technically legitimate, but fontforge can't handle it.\n" msgstr "" "Có nhiều mã số tên đang đặt tên của tính năng « %c%c%c%c ».\n" "Trường hợp này quá phức tạp cho FontForge.\n" msgid "There are no entries in the Sequence/Lookup List, was this intentional?" msgstr "" "Không có mục trong danh sách Dãy/Tra tìm: trường hợp này có ý định không?" msgid "There are no hint masks in this layer but there are overlapping hints." msgstr "Trong lớp này, không có mặt nạ mẹo, còn có mẹo chồng lấp." msgid "" "There are so few glyphs selected that it seems unlikely to me that you will " "get a representative sample of this aspect of your font. If you deselect " "everything the command will apply to all glyphs in the font" msgstr "" "Có quá ít hình tượng được chọn mà hình như không chắc rằng bạn sẽ nhận một " "mẫu tiêu biểu của hình thể này của phông của bạn. Mặt khác, bỏ chọn tất cả " "thì câu lệnh có tác động mọi hình tượng trong phông." #, c-format msgid "There are two entries for the same glyph (%.80s)" msgstr "Có hai mục nhập cho cùng một hình tượng (%.80s)" #, c-format msgid "There are two entries for the same glyph set (%.80s and %.80s)" msgstr "Có hai mục nhập cho cùng một tập hình tượng (%.80s và %.80s)" #, c-format msgid "" "There are two kerning entries for the same glyph (%.80s) in the same lookup " "subtable (%.30s)" msgstr "" "Có hai mục nhập định chỗ cho cùng một hình tượng (%.80s) trong cùng một bảng " "phụ tra tìm (%.30s)" #, c-format msgid "" "There are two ligature entries with the same components (%.80s) in the same " "lookup subtable (%.30s)" msgstr "" "Có hai mục nhập chữ ghép có cùng những thành phần (%.80s) trong cùng một " "bảng phụ tra tìm (%.30s)" #, c-format msgid "" "There are two open fonts with the current family name and the same style. " "%.30s and %.30s" msgstr "" "Có hai phông còn mở có có cùng tên nhóm hiện thời và cùng kiểu dáng:\n" "%.30s và %.30s" msgid "" "There aren't enough glyphs in the encoding to name all the selected " "characters" msgstr "" "Không có đủ hình tượng trong bảng mã này để đặt tên cho tất cả các ký tự đã " "chọn" msgid "" "There exists a 'fpgm' code that seems incompatible with FontForge's. " "Instructions generated will be of lower quality. If legacy hinting is to be " "scrapped, it is suggested to clear the `fpgm` and repeat autoinstructing. It " "will be then possible to append user's code to FontForge's 'fpgm', but due " "to possible future updates, it is extremely advised to use high numbers for " "user's functions." msgstr "" "Có một mã 'fpgm' mà hình như không tương thích với mã của\n" "FontForge. Vì vậy tạo ra các chỉ dẫn ở mức chất lượng thấp hơn.\n" "Tắt tùy chọn gợi ý thừa tự thì khuyên bạn gột 'fpgm' và lặp lại\n" "tiến trình tự động chỉ dẫn. Sau đó thì có thể phụ thêm vào 'fpgm'\n" "của FontForge mã của người dùng, nhưng do bản cập nhật tương lai,\n" "rất khuyên bạn dùng con số cao cho các hàm của người dùng." msgid "" "There exists a 'prep' code incompatible with FontForge's. It can't be " "guaranteed it will work well. It is suggested to allow FontForge to insert " "its code and then append user's own." msgstr "" "Có một mã 'prep' không tương thích với mã của FontForge.\n" "Không thể bảo hành nó sẽ hoạt động được. Khuyên bạn\n" "cho phép FontForge chèn mã của chính nó, rồi phụ thêm\n" "mã của người dùng." #, c-format msgid "There is a character (%d) which cannot be encoded" msgstr "Có một ký tự (%d) không thể được mã hoá" #, c-format msgid "There is a character (%d) which is not normally in the encoding" msgstr "Có một ký tự (%d) không bình thường nằm trong bảng mã đó" #, c-format msgid "" "There is a single byte character (%d) using one of the slots needed for " "double byte characters" msgstr "" "Có một ký tự byte đơn (%d) chiếm một của những khe cần thiết cho ký tự byte " "đôi" #, c-format msgid "" "There is already a glyph with this Unicode encoding\n" "(named %1$.40s, at local encoding %2$d).\n" "Is that what you want?" msgstr "" "Đã có một hình tượng có mã hiệu Unicode này\n" "(tên %1$.40s, tại mã hiệu cục bộ %2$d).\n" "Có hợp với ý muốn không?" msgid "" "There is already a glyph with this name,\n" "do you want to swap names?" msgstr "" "Một hình tượng tên này đã có.\n" "Vậy bạn muốn trao đổi tên không?" msgid "There is already a subtable with that name, please pick another." msgstr "Đã có một bảng phụ với tên đó, chọn tên khác nhé." #, c-format msgid "There is already an anchor point named %1$.40s in %2$.40s." msgstr "Đã có một điểm neo tên %1$.40s trong %2$.40s." msgid "There is another glyph in the font with this name" msgstr "Có một hình tượng khác cùng tên trong phông" msgid "There is another glyph in the font with this unicode code point" msgstr "Có một hình tượng khác cùng điểm mã Unicode trong phông" #, c-format msgid "" "There is no ForceBoldThreshold entry in the weighted font, but there is a " "ForceBold entry in font %30s" msgstr "" "Không có mục nhập ForceBoldThreshold (ép buộc ngưỡng in đậm) trong phông có " "đậm, nhưng có một mục nhập ForceBold (ép buộc in đậm) trong phông %30s" #, c-format msgid "There is no anchor for class %1$.30s in subtable %2$.30s" msgstr "Không có neo cho hạng %1$.30s trong bảng phụ %2$.30s" #, c-format msgid "There is no glyph named %s (used in %s)" msgstr "Không có hình tượng tên %s (dùng trong %s)" #, c-format msgid "There is no glyph named %s in the font" msgstr "Không có hình tượng tên %s trong phông này" msgid "There may be at most one reference with the use-my-metrics bit set" msgstr "" "Cho phép nhiều nhất một tham chiếu đặt bit « use-my-metrics » (dùng đơn vị " "đo của tôi)" msgid "There must be at least 2 gradient stops" msgstr " Phải có ít nhất hai chỗ dừng chuyển sắc" msgid "There must be at least one match coverage table" msgstr "Phải có ít nhất một bảng bao quát khớp" msgid "" "These are not Anchor Classes. For them see the \"Lookups\" pane.\n" "(Mark Classes can control when lookups are active, they do NOT\n" " position glyphs.)" msgstr "" "Đây không phải là Hạng Neo. Xem ô cửa sổ « Tra tìm ».\n" "(Hạng Đánh Dấu có khả năng điều khiển khi nào tra tìm,\n" "mà KHÔNG phải định vị hình tượng.)" msgid "" "These are not Anchor Classes. For them see the \"Lookups\" pane.\n" "(Mark Sets, like Mark Classes can control when lookups are active,\n" " they do NOT position glyphs.)" msgstr "" "Đây không phải là Hạng Neo. Xem ô cửa sổ « Tra tìm ».\n" "(Tập Đánh Dấu, giống như Hạng Đánh Dấu,\n" "có khả năng điều khiển khi nào tra tìm,\n" "mà KHÔNG phải định vị hình tượng.)" msgid "" "These expressions may contain the operators +,-,*,/,%,^ (which means raise " "to the power of here), and ?: It may also contain a few standard functions. " "Basic terms are real numbers, x and y.\n" "Examples:\n" " x^3+2.5*x^2+5\n" " (x-300)*(y-200)/100\n" " y+sin(100*x)" msgstr "" "Biểu thức kiểu này có thể chứa những toán tử :\n" " +\tcộng\n" " -\ttrừ\n" " *\tnhân\n" " /\tchia\n" " %\tphần trăm\n" " ^\tlũy thừa\n" " ?\n" "Cũng có thể chứa một số hàm chuẩn. Số hạng cơ bản là số thực, x và y.\n" "Thí dụ :\n" " x^3+2.5*x^2+5\n" " (x-300)*(y-200)/100\n" " y+sin(100*x)" msgid "These mappings may be used to fix certain standard heights." msgstr "" "Không cho phép dùng sự ánh xạ này để sửa chữa một số chiều cao tiêu chuẩn " "nào đó." msgid "" "These results are those of the freetype autohinter. They do not reflect the " "truetype instructions." msgstr "" "Các kết quả này thuộc về hàm tự động gợi ý FreeType nên không phản ánh chỉ " "dẫn Truetype." msgid "These two lines share a common endpoint, I can't make them parallel" msgstr "Hai đường này có cùng một điểm cuối nên không thể đặt song song" msgid "Thickness of the fraction bar." msgstr "Độ dày của thanh phân số." msgid "Thickness of the overbar." msgstr "Độ dày của thanh trên." msgid "" "Thickness of the radical rule in\n" "designed or constructed radical\n" "signs." msgstr "" "Độ dày của thước căn trong\n" "các ký hiệu căn thức kiểu\n" "đã thiết kế hay cấu tạo." msgid "Thickness of the underbar." msgstr "Độ dày của thanh dưới." msgid "Things could be better..." msgstr "Vẫn còn có thể cải tiến..." msgid "Thinking..." msgstr "Đang nghĩ..." msgid "Third Widths" msgstr "Phần ba rộng" msgid "Third argument of imagemask must be a boolean.\n" msgstr "Đối số thứ ba của bộ lọc ảnh phải là luận lý (đúng/sai).\n" msgid "This anchor class already is associated with a point in this character" msgstr "Hạng neo này đã tương ứng với một điểm trong ký tự này" #, c-format msgid "" "This anchor was attached to point %d, but that's not a point I can move. I'm " "detaching the anchor from the point." msgstr "" "Neo này đã thả vào điểm %d, nhưng nó không phải là một điểm có thể di chuyển " "được nên nhổ neo ra điểm." msgid "This blank outline glyph has an unexpected bitmap version" msgstr "Hình tượng nét ngoài trắng này có một phiên bản mảng ảnh bất thường" #, c-format msgid "" "This character (gid=%d) has a following part (%d). I'm not sure what that " "means, please send me (gww@silcom.com) a copy of this font so I can test " "with it.\n" msgstr "" "Ký tự này (gid=%d) có một phần đi theo (%d). Trường hợp này bất thường: vui " "lòng gửi cho nhà phát triển (George Williams: gww@silcom.com) một thư đính " "kèm một bản sao của phông này, để thử.\n" msgid "" "This checks if the character almost, but not exactly,\n" "conforms to the requirements for a stem3 hint.\n" "That is, either vertically or horizontally, there must\n" "be exactly three hints, and they must have the same\n" "width and they must be evenly spaced." msgstr "" "Tùy chọn này kiểm tra nếu ký tự gần, nhưng\n" "không phải chính xác, thoả điều kiện của một\n" "lời gợi ý stem3. Tức là, hoặc theo chiều dọc\n" "hoặc theo chiều ngang, phải có chính xác ba\n" "lời gợi ý, mà phải có cùng một bề rộng\n" "và được dãn cách nhau đều đều." msgid "This does not appear to be a Windows FNT for FON file" msgstr "Đây không hình như một tập tin kiểu Windows FNT for FON" msgid "" "This does not seem to be a plate file\n" "Expected left paren" msgstr "" "Có vẻ là đây không phải là một tập tin đĩa.\n" "Đợi dấu ngoặc bên trái" msgid "" "This does not seem to be a plate file\n" "Expected one of 'voc[]z'" msgstr "" "Có vẻ là đây không phải là một tập tin đĩa.\n" "Đợi một của « voc[]z »" msgid "" "This does not seem to be a plate file\n" "Expected two real numbers" msgstr "" "Có vẻ là đây không phải là một tập tin đĩa.\n" "Đợi hai số thật" msgid "" "This does not seem to be a plate file\n" "First line wrong" msgstr "" "Có vẻ là đây không phải là một tập tin đĩa.\n" "Sai dòng đầu." msgid "This doesn't look like an ofm file, I don't know how to read it." msgstr "Điều này không hình như tập tin OFM nên không biết cách đọc nó." msgid "This feature code is already used" msgstr "Mã tính năng này đã được dùng" msgid "This feature, setting combination is already used" msgstr "Tổ hợp « tính năng/thiết lập » này đã được dùng." msgid "" "This feature, setting combination is already used\n" "Do you really wish to reuse it?" msgstr "" "Tổ hợp « tính năng/thiết lập » này đã được dùng.\n" "Bạn thực sự muốn dùng lại nó không?" msgid "" "This file contains an unnamed encoding, which cannot be named in a script" msgstr "" "Tập tin này chứa một bảng mã vô danh nên không thể đặt tên nó trong văn lệnh." msgid "This file contains no SVG fonts.\n" msgstr "Tập tin này không chứa phông SVG.\n" msgid "" "This font comes from an old format sfd file. Not all aspects of it can be " "reverted successfully." msgstr "" "Phông này thuộc về một tập tin sfd định dạng cũ nên không thể phục hồi thành " "công tất cả các hình thể của nó." msgid "" "This font contains at least one translucent layer, but type3 does not " "support that (anything translucent or transparent is treated as opaque). Do " "you want to proceed anyway?" msgstr "" "Phông này chứa ít nhất một lớp trong mờ, nhưng kiểu 3\n" "không hỗ trợ (điều nảo trong suốt hay trong mờ được xử lý\n" "như là mờ đục). Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" msgid "" "This font contains both a 'BASE' table and a 'bsln' table.\n" " FontForge will only read one of them ('BASE').\n" msgstr "" "hông chữ này chứa cả hai một bảng « BASE »\n" "và một bảng « bsln ».\n" "FontForge sẽ chỉ đọc một của hai bảng này (BASE).\n" msgid "" "This font contains both a 'kern' table and a 'GPOS' table.\n" " The 'kern' table will only be read if there is no 'kern' feature in " "'GPOS'.\n" msgstr "" "Phông chữ này chứa cả hai một bảng « kern » (định chỗ)\n" "và một bảng « GPOS » (định vị hình tượng).\n" "Bảng « kern » chỉ được đọc nếu không có tính năng\n" "định chỗ trong « GPOS ».\n" msgid "" "This font contains both a 'mor[tx]' table and a 'GSUB' table.\n" " FF will only read feature/settings in 'morx' which do not match features\n" " found in 'GSUB'.\n" msgstr "" "Phông chữ này chứa cả hai một bảng « mor[tx] »\n" "và một bảng « GSUB » (thay thế hình tượng).\n" "FontForge sẽ chỉ đọc tính năng hay thiết lập trong « morx »\n" "mà không tương ứng với tính năng được tìm trong « GSUB ».\n" msgid "" "This font contains both a TrueType 'glyf' table and an OpenType 'CFF ' " "table. FontForge can only deal with one at a time, please pick which one you " "want to use" msgstr "" "Phông này chứa cả hai bảng 'glyf' Truetype và bảng CFF OpenType.\n" "Tuy nhiên, trình FontForge chỉ có thể xử lý một điều mỗi lần:\n" "bạn hãy chọn dùng cái nào." msgid "" "This font contains both truetype and PostScript glyph descriptions\n" " only one will be used.\n" msgstr "" "Phông chữ này chứa mô tả hình tượng kiểu cả hai TrueType và PostScript:\n" "chỉ một kiểu sẽ được dùng.\n" msgid "" "This font contains multiple glyph descriptions\n" " only one will be used.\n" msgstr "" "Phông chữ này chứa nhiều mô tả hình tượng:\n" "chỉ một kiểu sẽ được dùng.\n" msgid "This font contains neither \"CFF \" nor \"glyf\"/\"loca\" tables" msgstr "" "Phông chữ này không chứa bảng « CFF », cũng không chứa bảng « glyf »/« loca »" msgid "" "This font contains no glyphs with unicode encodings.\n" "Would you like to use a \"Symbol\" encoding instead of Unicode?" msgstr "" "Phông này không chứa hình tượng có mã Unicode.\n" "Vậy bạn có muốn sử dụng bảng mã « Ký hiệu » (Symbol) thay vào Unicode không?" msgid "" "This font contains no glyphs with unicode encodings.\n" "You will probably not be able to use the output." msgstr "" "Phông này không chứa hình tượng có mã Unicode.\n" "Rất có thể là bạn không thể sử dụng kết xuất." msgid "" "This font contains non-integral coordinates. That's OK\n" "in PostScript and SVG but causes problems in TrueType.\n" "Should I consider that an error here?" msgstr "" "Phông chữ này chứa toạ độ khác số nguyên.\n" "PostScript và SVG chấp nhận được mà TrueType gặp vấn đề.\n" "Ở đây thì thấy nó là một lỗi không?" #, c-format msgid "This font does not contain a glyph named \"%.40s\"" msgstr "Phông này không chứa hình tượng tên « %.40s »" msgid "" "This font does not have vertical metrics enabled.\n" "Use Element->Font Info to enable them." msgstr "" "Phông này chưa hiệu lực đơn vị đo theo chiều dọc.\n" "Hãy sử dụng « Phần tử > Thông tin phông » để hiệu lực." msgid "This font does not specify font-face\n" msgstr "Phông này không xác định mặt phông\n" msgid "This font does not specify units-per-em\n" msgstr "Phông này không xác định đơn vị-trên-mỗi-Em\n" #, c-format msgid "" "This font is based on the charset %1$.20s-%2$.20s-%3$d, but the best I've " "been able to find is %1$.20s-%2$.20s-%4$d.\n" "Shall I use that or let you search?" msgstr "" "Phông này dựa vào bộ ký tự %1$.20s-%2$.20s-%3$d, nhưng mà tìm thấy chỉ " "%1$.20s-%2$.20s-%4$d thôi.\n" "Bạn có muốn dùng nó, hoặc tự tìm kiếm?" msgid "" "This font is erroneous: it has a GPOS extension subtable that points to\n" "another extension sub-table.\n" msgstr "" "Phông này sai lầm: nó có một bảng phụ phần mở rộng GPOS\n" "chỉ tới một bảng phụ phần mở rộng khác.\n" msgid "" "This font is erroneous: it has a GSUB extension subtable that points to\n" "another extension sub-table.\n" msgstr "" "Phông này sai lầm: nó có một bảng phụ phần mở rộng GSUB\n" "chỉ tới một bảng phụ phần mở rộng khác.\n" msgid "" "This font is marked with an FSType of 2 (Restricted\n" "License). That means it is not editable without the\n" "permission of the legal owner.\n" "\n" "Do you have such permission?" msgstr "" "Phông này có nhãn FSType là 2 (Quyền bị hạn chế).\n" "Có nghĩa là bạn không thể sửa đổi nó nếu người sở hữu\n" "không cho phép.\n" "\n" "Người sở hữu phông này đã cấp bạn quyền sửa đổi không?" #, c-format msgid "" "This font, %s, has multiple GPOS 'size' features. I'm not sure how to " "interpret that. I shall pick one arbitrarily.\n" msgstr "" "Phông này, %s, có nhiều tính năng 'size' (kích cỡ) kiểu GPOS.\n" "Trình này không có thủ tục xử lý trường hợp này nên\n" "chọn tùy ý một kích cỡ nào đó.\n" msgid "This glyph can use a stem3 hint" msgstr "Hình tượng này có khả năng dùng một lời gợi ý stem3." msgid "" "This glyph contains a different number of contours in different instances" msgstr "" "Hình tượng này chứa số đường viền khác hau trong các thể hiện khác nhau" msgid "This glyph contains a different number of hints in different instances" msgstr "" "Hình tượng này chứa số lời gợi ý khác nhau trong các thể hiện khác nhau" msgid "" "This glyph contains a different number of references in different instances" msgstr "Hình tượng này chưa số tham chiếu khác nhau trong thể hiện khác nhau" msgid "This glyph contains a horizontal hint near the specified width" msgstr "" "Hình tượng này chứa một lời gợi ý theo chiều ngang gần bề rộng đã xác định." msgid "" "This glyph contains a substitution or ligature entry which refers to an " "empty char" msgstr "" "Hình tượng này chứa một mục nhập kiểu thay thế hay chữ ghép mà tham chiếu " "đến một ký tự rỗng" msgid "This glyph contains a vertical hint near the specified width" msgstr "" "Hình tượng này chứa một lời gợi ý theo chiều dọc gần bề rộng đã xác định." msgid "" "This glyph contains anchor points from some, but not all anchor classes in a " "subtable" msgstr "" " Hình tượng này chứa các điểm neo từ một số mà không phải tất cả các hạng " "neo trong một bảng phụ nào đó" msgid "" "This glyph contains both contours and references.\n" "(or contains a reference which has a bad transformation matrix and counts as " "a contour).\n" "This cannot be expressed in the TrueType glyph format." msgstr "" "Hình tượng này chứa cả hai đường viền và tham chiếu.\n" "(Hoặc nó chứa một tham chiếu có ma trận chuyển dạng sai\n" "và tính như một đường viền.)\n" "Nó không thể được đại diện theo định dạng hình tượng TrueType." msgid "" "This glyph contains control points which are probably too close to the main " "points to alter the look of the spline" msgstr "" "Hình tượng này chứa điểm điều khiển rất có thể quá gần các điểm chính để sửa " "đổi hình thức của chốt trúc" msgid "This glyph contains different kerning pairs in different instances" msgstr "" "Hình tượng này chứa các cặp định chỗ khác nhau trong các thể hiện khác nhau" msgid "This glyph extends further below the baseline than desired" msgstr "Hình tượng này kéo dài qua bên dưới đường cơ sở sâu hơn vị trí đã muốn" msgid "This glyph extends left further than desired" msgstr "Hình tượng này kéo dài qua bên trái rộng hơn vị trí đã muốn" msgid "" "This glyph has four hints, but if this one were omitted it would fit a stem3 " "hint" msgstr "" "Hình tượng này có bốn lợi gợi ý, nhưng nếu bạn bỏ lời này, nó sẽ vừa khít " "một lời gợi ý stem3." msgid "" "This glyph has no instructions. Adding instructions (a DELTA) may change its " "rasterization significantly." msgstr "" "Hình tượng này không có chỉ lệnh. Thêm chỉ lệnh (một DELTA) thì có thể thay " "đổi đáng kể trạng thái mành của nó." msgid "This glyph is defined in more than one of the CID subfonts" msgstr "Hình tượng này được xác định trong nhiều phông con CID" msgid "This glyph is defined in one instance font but not in another" msgstr "" "Hình tượng này được xác định trong một thể hiện của phông, còn không phải " "trong thể hiện khác" msgid "" "This glyph is mapped to a unicode code point which is different from its " "name." msgstr "Hình tượng này được ánh xạ tới một điểm mã Unicode khác với tên nó." msgid "This glyph is not defined in any of the CID subfonts" msgstr "Hình tượng này chưa được xác định trong phông con CID" msgid "" "This glyph is not mapped to any unicode code point, but its name should be." msgstr "" "Hình tượng này không được ánh xạ tới điểm mã Unicode, nhưng tên nó nên có." msgid "This glyph is taller than desired" msgstr "Hình tượng này có bồ cao lớn hơn giá trị đã muốn" msgid "This glyph is wider than desired" msgstr "Hình tượng này có bồ rộng lớn hơn giá trị đã muốn" msgid "This glyph self-intersects" msgstr "Hình tượng này tự giao" msgid "" "This glyph self-intersects. Checking for correct direction is meaningless " "until that is fixed" msgstr "" "Hình tượng này bị tự giao. Vô ích kiểm tra hướng đúng trước khi sửa chữa lỗi " "này" msgid "" "This glyph should display spiro points, but unfortunately FontForge was " "unable to load libspiro, spiros are not available for use, and normal bezier " "points will be displayed instead." msgstr "" "Hình tượng này nên hiển thị các điểm kiểu spiro. Tiếc là Fontforge đã không " "nạp được thư viện spiro (libspiro), do đó chức năng spiro không sẵn sàng, và " "các điểm kiểu bézier sẽ được hiển thị để thay thế." msgid "" "This glyph should display spiro points, but unfortunately this version of " "fontforge was not linked with the spiro library, so only normal bezier " "points will be displayed." msgstr "" "Hình tượng này nên hiển thị các điểm kiểu spiro. Tiếc là phiên bản Fontforge " "này đã không liên kết với thư viện spiro, do đó chỉ các điểm kiểu bézier sẽ " "được hiển thị." msgid "This glyph's advance width is different from the standard width" msgstr "Trong hình tượng này, bề rộng tiến tới khác với bề rộng chuẩn." msgid "This glyph's vertical advance is different from the standard width" msgstr "" "Trong hình tượng này, độ tiến tới theo chiều dọc khác với bề rộng tiêu chuẩn" msgid "This hint does not control any points" msgstr "Lời gợi ý này không điều khiển điểm" msgid "This hint has the wrong width for a stem3 hint" msgstr "Lời gợi ý này có bề rộng không thích hợp với lời gợi ý stem3" msgid "This index is much larger than the closest neighbor" msgstr "Chỉ số này rất lớn hơn hàng xóm gần nhất" msgid "" "This involves opening more than 10 windows.\n" "Is that really what you want?" msgstr "" "Việc này mở hơn 10 cửa sổ.\n" "Có hợp với ý muốn không?" msgid "" "This is an abstract class which defines common features of the\n" "FontView, CharView, BitmapView and MetricsView" msgstr "" "Đây là một hạng trừu tượng mà xác định các tính năng chung của:\n" " • FontView — khung xem phông chữ\n" " • CharView — khung xem ký tự\n" " • BitmapView — khung xem ảnh mảng\n" " • MetricsView — khung xem đơn vị đo" msgid "" "This is an identifying number shared by all members of\n" "this font family with the same style (I.e. 10pt Bold and\n" "24pt Bold would have the same id, but 10pt Italic would not" msgstr "" "Giá trị này là số nhận diện mọi bộ phạn của nhóm phông\n" "này có cùng một kiểu dáng (v.d. 10pt Đậm và 24pt Đậm\n" "có cùng một mã số, nhưng 10pt Nhiêng không có)." #, c-format msgid "" "This is probably a valid URW font, but it is in a format (%c%c) which " "FontForge\n" "does not support. FontForge only supports 'IK' format fonts.\n" msgstr "" "Rất có thể là một phông URW hợp lệ, nhưng theo định dạng (%c%c) bị FontForge " "không hỗ trợ. Trình FontForge hỗ trợ chỉ phông định dạng « IK ».\n" msgid "" "This is the approximate location of the vanishing point.\n" "It does not include the offset induced by \"Center of selection\"\n" "nor \"Last Press\"." msgstr "" "Đây là vị trí xấp xỉ của điểm biến mất.\n" "Nó không bao gồm bù được xui bởi\n" "« Tâm vùng chọn » hay « Bấm cuối »." msgid "" "This is the difference of the curvature between\n" "the next and previous splines. Contours often\n" "look nicer as this number approaches 0." msgstr "" "Đây là hiệu độ cong giữa chốt trục kế tiếp\n" "và chốt trục trước. Đường viền thường hiển thị\n" "đẹp hơn khi con số này gần như số 0." msgid "This is the main fontforge window displaying a font" msgstr "Đây là cửa sổ FontForge chính đang hiển thị một phông chữ nào đó" msgid "" "This is the mark that differentiates ComboBoxes and ListButtons\n" "from TextFields and normal Buttons." msgstr "" "Đây là dấu mà khác biệt các Hộp Tổ Hợp và Nút Liệt Kê\n" "với Trường Chuỗi Chữ và Nút bình thường." msgid "" "This is the number of pixels by which the anchor\n" "should be moved horizontally when the glyph is\n" "rasterized at the above size. This information\n" "is part of the device table for this anchor.\n" "Device tables are particularly important at small\n" "pixelsizes where rounding errors will have a\n" "proportionally greater effect." msgstr "" "Đây là số điểm ảnh theo đó cần di chuyển neo\n" "theo chiều ngang khi hình tượng bị làm mành\n" "theo kích cỡ bên trên.\n" "Thông tin này thuộc về bảng thiết bị cho neo này.\n" "Bảng thiết bị là quan trọng đặc biệt ở kích cỡ nhỏ\n" "theo điểm ảnh, mà lỗi làm tròn sẽ có kết quả\n" "lớn hơn theo tỷ lệ." msgid "" "This is the number of pixels by which the anchor\n" "should be moved vertically when the glyph is\n" "rasterized at the above size. This information\n" "is part of the device table for this anchor.\n" "Device tables are particularly important at small\n" "pixelsizes where rounding errors will have a\n" "proportionally greater effect." msgstr "" "Đây là số điểm ảnh theo đó cần di chuyển neo\n" "theo chiều dọc khi hình tượng bị làm mành\n" "theo kích cỡ bên trên.\n" "Thông tin này thuộc về bảng thiết bị cho neo này.\n" "Bảng thiết bị là quan trọng đặc biệt ở kích cỡ nhỏ\n" "theo điểm ảnh, mà lỗi làm tròn sẽ có kết quả\n" "lớn hơn theo tỷ lệ." msgid "" "This italic conversion will be incomplete!\n" "You will probably want to do manual fixups on e, g, k, and v-z\n" "And on в, г, д, е, ж, л, м, ц, щ, ъ, ђ\n" "And on all Greek lower case letters. And maybe everything else." msgstr "" "Việc chuyển đổi này sang chữ in nghiêng sẽ không hoàn toàn !\n" "Rất có thể là bạn cần phải tự sửa chữa các chữ e, g, k, v-z,\n" "cũng với các chữ kir-in в, г, д, е, ж, л, м, ц, щ, ъ, và ђ,\n" "cũng với tất cả các chữ thường tiếng Hy Lạp.\n" "Có thể là cần phải sửa chữa tất cả !" #, c-format msgid "" "This kerning pair (%.20s and %.20s) is currently part of a kerning class " "with a 0 offset for this combination. Would you like to alter this kerning " "class entry (or create a kerning pair for just these two glyphs)?" msgstr "" "Cặp định chỗ (%.20s và %.20s) hiện thời thuộc về một hạng định chỗ bù 0 cho " "tổ hợp này. Bạn có muốn sửa đổi mục nhập hạng định chỗ này (hoặc tạo một cặp " "định chỗ cho chỉ hai hình tượng này) không?" msgid "This ligature index is already in use" msgstr "Chỉ số chữ ghép này đang được dùng" msgid "" "This looks like a level1 (or level2) ofm. FontForge only supports level0 " "files, and can't read a real level1 file." msgstr "" "Hình như OFM lớp 1 (hay lớp 2). Trình FontForge chỉ hỗ trợ tập tin lớp 0, và " "không thể đọc tập tin lớp 1 thật." msgid "" "This looks like an ikarus format which I have seen examples of, but for " "which\n" "I have no documentation. FontForge does not support it yet.\n" msgstr "" "Hình như định dạng Ikarus: trình FontForge chưa có tài liệu về nó,\n" "và chưa hỗ trợ nó.\n" msgid "" "This looks like one of FontForge's SplineFont DataBase files.\n" "Not one of TeX's SubFont Definition files.\n" "An unfortunate confusion of extensions." msgstr "" "Hình như một của các tập tin Cơ sở Dữ liệu Phông\n" "Chốt trục của FontForge. Không phải tập tin Xác định\n" "Phông con của TeX.\n" "Dễ nhầm vì có cùng một phần mở rộng (.sfd)." msgid "This lookup contains no data" msgstr "Sự tra tìm này không chứa dữ liệu" #, c-format msgid "This lookup has no effect, I can't figure out its type on line %d of %s" msgstr "" "Sự tra tìm này không có hiệu quả: không thể quyết định kiểu của nó trên dòng " "%d của %s" msgid "This may take a while. Please be patient..." msgstr "Hành vi này có thể hơi lâu. Xin hãy kiên nhẫn..." #, c-format msgid "" "This multiple master font has %1$d instance fonts, but FontForge can only " "handle %2$d master fonts for %3$d axes. FontForge will not be able to edit " "this correctly" msgstr "" "Phông đa chủ này có %1$d phông thể hiện, còn trình FontForge có thể xử lý " "chỉ %2$d phông chủ đối với %3$d trục. Vì thế FontForge không thể hiệu chỉnh " "cho đúng." #, c-format msgid "" "This multiple master font has %1$d instance fonts, but it needs at least " "%2$d master fonts for %3$d axes. FontForge will not be able to edit this " "correctly" msgstr "" "Phông đa chủ này có %1$d phông thể hiện, còn cần có ít nhất %2$d phông chủ " "đối với %3$d trục. Vì thế trình FontForge không thể hiệu chỉnh cho đúng." msgid "This must be a truetype layer." msgstr "Đây phải là một lớp TrueType." msgid "" "This name has already been used for another lookup.\n" "Lookup names must be unique." msgstr "" "Tên này đã được dùng cho sự tra tìm khác.\n" "Tên sự tra tìm phải là duy nhất." #, c-format msgid "This namelist contains at least one non-ASCII glyph name, namely: %s" msgstr "Danh sách tên này chứa ít nhất một tên hình tượng khác ASCII : %s" msgid "" "This namelist is based on a namelist which contains non-ASCII glyph names" msgstr "" "Danh sách tên này dựa vào một danh sách tên chứa tên hình tượng khác ASCII." msgid "This operation cannot be undone, do it anyway?" msgstr "Không thể hồi lại thao tác này : vẫn còn làm không?" msgid "This outline glyph is missing a bitmap version" msgstr "Hình tượng nét ngoài này còn thiếu phiên bản mảng ảnh" msgid "" "This outline glyph's advance width is different from that of the bitmap's" msgstr "Trong hình tượng này, chiều rộng sớm khác với điều của ảnh mảng" msgid "" "This pane is informative only and shows the characters\n" "actually in the font. If you wish to set the OS/2 Unicode\n" "Range field, change the pane to" msgstr "" "Ô cửa sổ này chỉ chứa thông tin và hiển thị các ký tự\n" "thực sự nằm trong phông chữ đó. Nếu bạn muốn đặt\n" "trường Phạm vi Unicode OS/2 thì thay đổi ô cửa sổ thành" msgid "" "This path probably intersects itself (though I could not find that when\n" " I checked for intersections), look closely at the corners" msgstr "" "Đường dẫn này rất có thể bị tự giao (dù không tìm thấy khi kiểm tra có " "giao),\n" "hãy kiểm tra xem cẩn thận các góc" msgid "This path should have been drawn in a clockwise direction" msgstr "Đường dẫn này nên được vẽ theo chiều kim đồng hồ" msgid "This path should have been drawn in a counter-clockwise direction" msgstr "Đường dẫn này nên được vẽ theo ngược chiều kim đồng hồ" msgid "" "This pdf file contains an /Encrypt dictionary, and FontForge does not " "currently\n" "support pdf encryption" msgstr "" "Tập tin PDF này chứa một từ điển /Encrypt mà FontForge hiện thời\n" "không hỗ trợ mật mã PDF" msgid "This pdf file has no fonts" msgstr "Tập tin PDF này không có phông" msgid "This pdf file has no pages" msgstr "Tập tin PDF này không có trang nào" msgid "" "This provides a set of names used to identify the\n" "style of this font. Names may be translated into multiple\n" "languages (English is required, others are optional)\n" "All fonts with the same Style ID should share this name." msgstr "" "Cái này cung cấp một tập hợp tên dùng để nhận diện\n" "kiểu dáng của phông này. Mỗi tên có thể được dịch\n" "sang nhiều ngôn ngữ khác nhau (cần thiết tiếng Anh,\n" "còn ngôn ngữ khác là tùy chọn). Mọi phông có cùng\n" "một Mã số Kiểu dáng nên dùng chung tên này." msgid "" "This reference has a transformation matrix which cannot be expressed in " "Type1/2 fonts.\n" "No scaling or rotation allowed." msgstr "" "Tham chiếu này có một ma trận chuyển dạng mà không thể\n" "được đại diện theo phông Kiểu 1/2.\n" "Không cho phép co giãn hay xoay." msgid "" "This reference has a transformation matrix which cannot be expressed in " "truetype.\n" "All entries (except translation) must be between [-2.0,2.0).\n" "Translation must be integral." msgstr "" "Tham chiếu này có một ma trận chuyển dạng mà không thể\n" "được đại diện theo TrueType.\n" "Mọi mục nhập (trừ sự dịch) phải nằm trong phạm vi [-2.0,2.0).\n" "Phải dịch theo số nguyên." msgid "This reference has been flipped, so the paths in it are drawn backwards" msgstr "Tham chiếu này đã bị lật thì các đường dẫn trong nó đã được vẽ ngược" msgid "" "This reference uses point-matching but it refers to a glyph\n" "(or a previous reference refers to a glyph)\n" "whose points have been renumbered." msgstr "" "Tham chiếu này dùng khả năng khớp điểm,\n" "nhưng nó tham chiếu đến một hình tượng\n" "(hoặc một tham chiếu trước chỉ tới một hình tượng)\n" "có các điểm bị đánh số lại." msgid "This setting is already used" msgstr "Thiết lập này đã được dùng" msgid "" "This specifies the dash pattern for a line.\n" "Leave this field blank for a solid line.\n" "Otherwise specify a list of up to 8 integers\n" "(between 0 and 255) which give the dash pattern\n" "in em-units. So \"10 10\" will draw the first\n" "10 units of a line, leave the next 10 blank,\n" "draw the next 10, and so on." msgstr "" "Giá trị này xác định mẫu dấu gạch của đường.\n" "Bỏ rỗng để tạo đường đặc. Nếu không,\n" "hãy xác định danh sách đến 8 số nguyên\n" "(giữa 0 và 255) mà đại diện mẫu gạch gạch\n" "theo đơn vị Em. Chẳng hạn, « 10 10 » sẽ vẽ\n" "10 đơn vị thứ nhất của đường, bỏ trắng 10\n" "đơn vị sau, vẽ 10 đơn vị sau đó, v.v." msgid "" "This specifies the line spacing on the mac.\n" "(The descent field is usually negative.)\n" "If the \"[] Is Offset\" checkbox is clear then\n" "any number you enter will be the value used in hhea.\n" "If set then any number you enter will be added to the\n" "font's bounds. You should leave this\n" "field 0 and check \"[*] Is Offset\" in most cases.\n" "\n" "NOTE: hhea Descent is a NEGATIVE value for things\n" "below the baseline" msgstr "" "Giá trị này xác định khoảng cách dòng trên Mac.\n" "(Trường Xuống thường là số âm.)\n" "Tắt tùy chọn « Bù » thì bất cứ số nào bạn nhập\n" "sẽ là giá trị dùng trong hhea. Bật thì bất cứ số nào\n" "bạn nhập sẽ được thêm vào các giới hạn của phông.\n" "Khuyên bạn để lại trường này là số 0\n" "và bật tùy chọn « Bù » trong phần lớn trường hợp.\n" "\n" "GHI CHÚ : giá trị Xuống hhea là số ÂM\n" "cho cái nào nằm bên dưới đường cơ bản." msgid "" "This version of fontforge was not linked with the spiro library, so you may " "not use them." msgstr "" "Phiên bản Fontforge này đã không liên kết với thư viện spiro, do đó không " "dùng được." msgid "This window displays a single outline glyph" msgstr " Cửa sổ này hiển thị một hình tượng nét ngoài riêng lẻ" msgid "This window displays a single outline glyph (more data)" msgstr " Cửa sổ này hiển thị một hình tượng nét ngoài riêng lẻ (dữ liệu thêm)" msgid "This window displays metrics information about a font" msgstr "Cửa sổ này hiển thị thông tin đơn vị đo về một phông chữ nào đó" msgid "Tibetan" msgstr "Tiếng Tây-tạng" msgid "Tibetan (PRC)" msgstr "Tiếng Tây-tạng (Trung Quốc)" msgid "Tibetan Bhutan" msgstr "Tiếng Tây-tạng (Bu-thăn)" msgid "Tifinagh" msgstr "Tiếng Ti-phi-nạch" msgid "Tifinagh (Berber)" msgstr "Tiếng Ti-phi-năc (Bơ-bợ)" msgid "Tigre" msgstr "Tiếng Ti-gợ-re" msgid "Tigrinya" msgstr "Tiếng Ti-gợ-ri-nia" msgid "Tigrinya Ethiopia" msgstr "Tiếng Thi-gợ-ri-nia (Ê-ti-ô-pi)" msgid "Tigrinyan Eritrea" msgstr "Tiếng Thi-gợ-ri-nia (Ê-ri-tợ-rê-a)" msgid "Tile Bounding Box:" msgstr "Hộp biên giới xếp lát:" msgid "Tile Margin" msgstr "Lề xếp lát" msgid "Tile Margin:" msgstr "Lề xếp lát:" msgid "Tile Max X" msgstr "X đa xếp lát" msgid "Tile Max Y" msgstr "Y đa xếp lát" msgid "Tile Min X" msgstr "X tiểu xếp lát" msgid "Tile Min Y" msgstr "Y tiểu xếp lát" msgid "Tile Path" msgstr "Đường dẫn lát" msgid "Tile Pattern" msgstr "Mẫu xếp lát" msgid "Tile Pattern..." msgstr "Mẫu xếp lắt..." msgid "Tile _Path..." msgstr "Đường _dẫn lát đều..." msgid "Time (in milliseconds) that popup windows remain visible" msgstr "" "Khoảng thời gian (theo mili-giây) trong đó cửa sổ tự mở vẫn còn được hiển thị" msgid "Tiny Selection" msgstr "Vùng chọn rất nhỏ" msgid "Title Background" msgstr "Nền tiêu đề" msgid "Title Divider Color" msgstr "Màu tách tiêu đề" msgid "Title Font" msgstr "Phông tiêu đề" msgid "Title Text Color" msgstr "Màu chuỗi chữ tiêu đề" msgid "Titling" msgstr "Đặt tựa đề" msgid "To P_DF File" msgstr "Vào tập tin P_DF" msgid "To _File" msgstr "Vào _tập tin" msgid "To _Hundredths" msgstr "Tới p_hần trăm" msgid "To _Int" msgstr "Tới _số nguyên" msgid "" "To generate a Mac family file, the current font must have plain (Normal, " "Regular, etc.) style, and there must be other open fonts with the same " "family name." msgstr "" "Để tạo ra một tập tin nhóm Mac, phông hiện thời phải có kiểu dáng\n" "tiêu chuẩn (Normal, Regular v.v.), và phải có phông còn mở khác\n" "có cùng một tên nhóm." msgid "To the glyph names starting at:" msgstr "Vào các tên hình tượng bắt đầu ở :" msgid "To their own names" msgstr "Vào tên của chính chúng" msgid "To:" msgstr "Đến:" msgid "Todo" msgstr "Tiếng To-đo" msgid "Tonga" msgstr "Tiếng Tông-ga" msgid "Tongan" msgstr "Tiếng Tông-ga" msgid "Too Big" msgstr "Quá lớn" msgid "Too Complex or Bad" msgstr "Sai hay quá phức tạp" msgid "Too Many Breakpoints" msgstr "Quá nhiều điểm ngắt" msgid "Too Many Glyphs" msgstr "Quá nhiều hình tượng" msgid "Too Many Hints" msgstr "Quá nhiều lời gợi ý" msgid "Too Many Kerns" msgstr "Định chỗ quá nhiều" msgid "Too Many Points" msgstr "Quá nhiều điểm" #, c-format msgid "Too few items on stack for blend in %s\n" msgstr "Trên đống có quá ít mục cho hàm pha trộn trong %s\n" #, c-format msgid "Too few items on stack for get in %s\n" msgstr "Trên đống có quá ít mục đối với hàm get (lấy) trong %s\n" #, c-format msgid "Too few items on stack for put in %s\n" msgstr "Trên đống có quá ít mục đối với hàm put (để) trong %s\n" msgid "Too many Unique Font IDs" msgstr "Quá nhiều Mã số Phông Duy nhất" msgid "Too many axis positions specified in /BlendDesignPositions.\n" msgstr "" "Quá nhiều vị trí trục được xác định trong /BlendDesignPositions (pha trộn " "các vị trí thiết kế).\n" #, c-format msgid "Too many dashes (at most %d allowed)" msgstr "Quá nhiều dấu gạch (số tối đa là %d)" msgid "Too many elements in BlueValues/OtherBlues array." msgstr "Quá nhiều yếu tố trong mảng Giá trị màu xanh/Xanh khác." msgid "Too many elements in FamilyBlues/FamilyOtherBlues array." msgstr "Quá nhiều yếu tố trong mảng Nhóm màu xanh/Nhóm màu xanh khác." #, c-format msgid "Too many entries in CharStrings dictionary \"%s" msgstr "Quá nhiều mục nhập trong từ điển Chuỗi Ký Tự \\%s" #, c-format msgid "Too many features %d\n" msgstr "Quá nhiều tính năng %d\n" msgid "Too many glyphs" msgstr "Quá nhiều hình tượng" msgid "Too many kern pairs" msgstr "Quá nhiều cặp định chỗ" msgid "Too many layers" msgstr "Quá nhiều lớp" #, c-format msgid "Too many lookups %d\n" msgstr "Quá nhiều sự tra tìm %d\n" #, c-format msgid "" "Too many mapping data points specified in /BlendDesignMap for axis %s.\n" msgstr "" "Quá nhiều điểm ánh xạ dữ liệu được xác định trong /BlendDesignMap (pha trộn " "sơ đồ thiết kế) đối với trục %s.\n" #, c-format msgid "Too many scripts %d\n" msgstr "Quá nhiều chữ viết %d\n" #, c-format msgid "Too many subroutine calls in %s\n" msgstr "Quá nhiều cuộc gọi hàm phụ trong %s\n" msgid "Too many subroutines. We can deal with at most 14 (0-13)\n" msgstr "Quá nhiều hàm phụ. Có thể xử lý nhiều nhất 14 (phạm vi 0-13)\n" msgid "Tool_s" msgstr "Côn_g cụ" msgid "Tools" msgstr "Công cụ" msgid "Top Accent" msgstr "Dấu trên" msgid "Top Accent Horiz. Pos" msgstr "Vị trí dấu trên nằm ngang" msgid "Top Accent Horizontal Pos" msgstr "Vị trí ngang dấu phụ trên" msgid "Top Accent Pos:" msgstr "Vị trí dấu trên:" msgid "Top Bearing does not change." msgstr "Vị trí phương hướng trên không thay đổi." msgid "Top Hint" msgstr "Gợi ý đầu" msgid "Top Left" msgstr "Góc trên bên trái" msgid "Top Right" msgstr "Góc trên bên phải" msgid "Top Zone" msgstr "Vùng đầu" msgid "TopAccent" msgstr "DấuTrên" msgid "TopLeft" msgstr "TrênTrái" msgid "TopRight" msgstr "TrênPhải" msgid "Trace Color" msgstr "Màu vết" msgid "Trademark" msgstr "Nhãn hiệu" msgid "Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Trung truyền thống" msgid "Traditional Forms" msgstr "Hình truyền thống" msgid "Traditional Name Forms" msgstr "Hình tên truyền thống" msgid "" "Traditionally the x-height of an italic face is slightly less\n" "than the x-height of the companion roman" msgstr "" "Theo truyền thống, chiều cao x của một mặt in nghiêng\n" "cũng hơi nhỏ hơn chiều cao x của mặt roman tương ứng" msgid "Trailing Jamo Forms" msgstr "Hình Ja-mô đi sau" msgid "Transform" msgstr "Chuyển dạng" msgid "Transform _All Layers" msgstr "Chuyển dạng _mọi lớp" msgid "Transform _Guide Layer Too" msgstr "Cũn_g chuyển dạng lớp dẫn" msgid "Transform _Width Too" msgstr "Cũng chuyển dạng độ _rộng" msgid "Transform ascender serifs" msgstr "Chuyển dạng các chân tăng" msgid "Transform baseline serifs" msgstr "Chuyển dạng các chân ở đường cơ bản" msgid "Transform descender serifs" msgstr "Chuyển dạng các chân giảm" msgid "Transform diagonal serifs" msgstr "Chuyển dạng các chân chéo" msgid "Transform kerning _classes too" msgstr "_Cũng chuyển dạng các hạng định chỗ" msgid "Transform simple positioning features & _kern pairs" msgstr "Ch_uyển dạng các tính năng định vị đơn giản và cặp định chỗ" msgid "Transform x-height serifs" msgstr "Chuyển dạng các chân ở độ cao x" msgid "Transform:" msgstr "Chuyển dạng:" msgid "Transformation Matrix" msgstr "Ma trận chuyển dạng" msgid "Transformation Matrix Changed" msgstr "Ma trận chuyển dạng bị thay đổi" msgid "Transformed" msgstr "Đã chuyển dạng" msgid "Transformed by:" msgstr "Chuyển dạng do :" msgid "Transforming..." msgstr "Đang chuyển dạng..." msgid "Transitional Serifs" msgstr "Chân chuyển tiếp" msgid "Translate By" msgstr "Dịch theo" msgid "Translation in X" msgstr "Dịch theo X" msgid "Translation in Y" msgstr "Dịch theo Y" msgid "Triangle" msgstr "Tam giác" msgid "TrueType (Mac dfont)" msgstr "TrueType (dfont Mac)" msgid "TrueType (MacBin)" msgstr "TrueType (MacBinary)" msgid "TrueType (Resource)" msgstr "TrueType (tài nguyên)" msgid "TrueType (Symbol)" msgstr "TrueType (ký hiệu)" msgid "TrueType Hints" msgstr "Gợi ý TrueType" #, c-format msgid "TrueType Instructions for %.50s" msgstr "Chỉ dẫn TrueType cho %.50s" msgid "TrueType Point _Matching:" msgstr "Khớp điể_m TrueType:" #, c-format msgid "" "TrueType does not support mixed references and contours.\n" "If you want instructions for %.30s you should either:\n" " * Unlink the reference(s)\n" " * Copy the inline contours into their own (unencoded\n" " glyph) and make a reference to that." msgstr "" "TrueType không hỗ trợ hỗn hợp tham chiếu và đường viền.\n" "Muốn có chỉ dẫn cho %.30s thì bạn nên hoặc:\n" " • bỏ liên kết các tham chiếu\n" " • sao chép các đường viền trực tiếp vào hình chính\n" "(chưa mã hoá) của chính nó và tạo tham chiếu đến nó." #, c-format msgid "" "TrueType does not support references which\n" "are scaled by more than 200%%. But %1$.30s\n" "has been in %2$.30s. Any instructions\n" "added would be meaningless." msgstr "" "TrueType không hỗ trợ tham chiếu đã được co giãn\n" "theo hơn 200%%. Nhưng %1$.30s đã nằm trong %2$.30s.\n" "Vì thế chỉ dẫn được thêm vô ích." msgid "" "TrueType glyphs can either contain references or contours.\n" "Not both." msgstr "" "Hình tượng TrueType có thể chứa hoặc tham chiếu hoặc đường viền.\n" "Không phải cả hai." msgid "" "TrueType requires that all scaling and rotational\n" "entries in a transformation matrix be between -2 and 2" msgstr "" "TrueType cần thiết mọi mục nhập co giãn và xoay\n" "trong ma trận chuyển dạng nằm giữa -2 và +2." msgid "TrueTypeName|New" msgstr "Mới" msgid "Try To Fix Glyphs With" msgstr "Thử sửa các hình tượng có" msgid "" "Try to detect serifs and other elements protruding from base stems and " "generate instructions for them." msgstr "" "Thử phát hiện chân và phần tử khác nào nhô ra cuống cơ bản, và tạo ra chỉ " "lệnh cho nó." msgid "" "Try to insure that the counters are as wide\n" "afterward as they were before" msgstr "" "Hãy thử đảm bảo các sự đếm có cùng\n" "một bề rộng với lúc trước." msgid "Tsonga" msgstr "Tiếng T-xông-ga" msgid "Tswana" msgstr "Tiếng T-xouă-na" msgid "Tulu" msgstr "Tiếng Tu-lu" msgid "Tundra Nenets" msgstr "Tiếng Ne-net-x lãnh nguyên" msgid "Turkish" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" msgid "Turkmen" msgstr "Tiếng Tuốc-mê-ni" msgid "Turoyo Aramaic" msgstr "Tiếng Xy-ri Tu-rôi-ô" msgid "Tuvin" msgstr "Tiếng Tu-vin" msgid "Twi" msgstr "Tiếng Tui" msgid "Twilight" msgstr "Hoàng hôn" msgid "Twilight Zone Point Count" msgstr "Số đếm điểm vùng hoàng hôn" msgid "Two cursive anchor classes" msgstr "Hai hạng neo chữ thảo" #, c-format msgid "Two cursive anchor classes in the same subtable, %s" msgstr "Hai hạng neo chữ thảo trong cùng một bảng phụ, %s" msgid "" "Two glyphs have the same name.\n" "Change the encoding to \"Glyph Order\" and use\n" "Edit->Select->Wildcard with the following name" msgstr "" "Hai hình tượng có cùng một tên.\n" "Hãy thay đổi bảng mã sang « Thứ tự Hình tượng »,\n" "sau đó sử dụng mục trình đơn\n" "« Sửa > Chọn > Ký tự đại diện » với tên theo đây" msgid "" "Two glyphs share the same unicode code point.\n" "Change the encoding to \"Glyph Order\" and use\n" "Edit->Select->Wildcard with the following code point" msgstr "" "Hai hình tượng có cùng một điểm mã Unicode.\n" "Hãy thay đổi bảng mã sang « Thứ tự Hình tượng »,\n" "sau đó sử dụng mục trình đơn\n" "« Sửa > Chọn > Ký tự đại diện » với điểm mã theo đây" msgid "Type" msgstr "Kiểu" msgid "Type of distortable font:" msgstr "Kiểu phông méo mó được:" msgid "Type1" msgstr "Kiểu 1" msgid "" "Type1 and 2 fonts only support translation of references.\n" "The first four entries of the transformation matrix should be\n" "[1 0 0 1]." msgstr "" "Phông Kiểu 1 và 2 chỉ hỗ trợ khả năng dịch tham chiếu.\n" "Bốn mục nhập thứ nhất trong ma trận chuyển dạng nên là\n" "[1 0 0 1]." msgid "Type11 (CID 2)" msgstr "Kiểu11 (CID 2)" msgid "Type2" msgstr "Kiểu 2" msgid "Type2 fonts do not support the Type1 callothersubrs operator" msgstr "" "Phông kiểu 2 không hỗ trợ toán tử 'callothersubrs' (gọi các hàm phụ khác) " "kiểu 1." msgid "Type3" msgstr "Kiểu 3" msgid "Type42" msgstr "Kiểu42" msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" msgid "" "Typing a normal character in the glyph view window changes the window to " "look at that character" msgstr "" "Gõ vào cửa sổ xem hình tượng một ký tự bình thường thì thay đổi cửa sổ để " "xem ký tự đó" msgid "Typo Ascent Offset:" msgstr "Bù lên lỗi gõ :" msgid "Typo Ascent:" msgstr "Lên lỗi gõ :" msgid "Typo Descent Offset:" msgstr "Bù xuống lỗi gõ :" msgid "Typo Descent:" msgstr "Xuống lỗi gõ :" msgid "Typo Line _Gap:" msgstr "Khe đường lỗi _gõ :" msgid "U_nlink Reference" msgstr "Bỏ liê_n kết tham chiếu" msgid "Udmurt" msgstr "Tiếng Uđ-muath" msgid "Ugaritic" msgstr "Tiếng U-ga-ri-ti" msgid "Ukrainian" msgstr "Tiếng U-cợ-rainh" msgid "Ultra-Condensed (50%)" msgstr "Cô đặc cực (50%)" msgid "Ultra-Expanded (200%)" msgstr "Dãn ra cực (200%)" msgid "" "UnTouch Point\n" "Pops a point number and marks it untouched" msgstr "" "UnTouch Point\n" "Bỏ một con số điểm và đánh dấu nó là « chưa thay đổi »" #, c-format msgid "Unable to parse the pdf objects that make up %s" msgstr "Không thể phân tích những đối tượng PDF cấu tạo %s" msgid "Unassigned Bit 123" msgstr "Bit 123 chưa gán" msgid "Unassigned Bit 124" msgstr "Bit 124 chưa gán" msgid "Unassigned Bit 125" msgstr "Bit 125 chưa gán" msgid "Unassigned Bit 126" msgstr "Bit 126 chưa gán" msgid "Unassigned Bit 127" msgstr "Bit 127 chưa gán" msgid "Unassigned Code Points" msgstr "Điểm mã chưa gán" msgid "Undefined positioning" msgstr "Định vị chưa xác định" msgid "Undefined substitution" msgstr "Sự thay thế chưa xác định" msgid "UnderbarExtraDescender:" msgstr "Vùng dưới thanh dưới:" msgid "UnderbarRuleThickness:" msgstr "Độ dày thước thanh dưới:" msgid "UnderbarVerticalGap:" msgstr "Khe dọc thanh dưới:" msgid "Underline _Position:" msgstr "_Vị trí gạch dưới:" msgid "Underline|_Height:" msgstr "_Cao :" msgid "UndoDepth" msgstr "Số Bước Hủy" msgid "Unexpected EOF in gf\n" msgstr "Gặp kết thúc tập tịn bất thường trong gf\n" msgid "Unexpected Variation Selector" msgstr "Dấu chọn biến đổi bất thường" #, c-format msgid "Unexpected character (0x%02X) on line %d of %s" msgstr "Gặp ký tự bất thường (0x%02X) trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Unexpected charset format in cff: %d\n" msgstr "Gặp định dạng bộ ký tự bất thường trong CFF: %d\n" msgid "Unexpected density" msgstr "Mật độ bất thường" #, c-format msgid "Unexpected encoding format in cff: %d\n" msgstr "Gặp định dạng bảng mã bất thường trong CFF: %d\n" msgid "Unexpected end of file found in morx chain.\n" msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất thường trong dãy 'morx'.\n" msgid "Unexpected end of file in GSUB ligature sub-table.\n" msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất thường trong bảng phụ chữ ghép GSUB.\n" msgid "Unexpected end of file in GSUB sub-table.\n" msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất thường trong bảng phụ GSUB.\n" msgid "Unexpected end of file in contextual chaining subtable.\n" msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất thường nằm trong bảng phụ tạo dãy ngữ cảnh.\n" #, c-format msgid "Unexpected end of file in feature definition on line %d of %s" msgstr "" "Gặp kết thúc tập tin bất thường trong lời xác định tính năng trên dòng %d " "của %s" #, c-format msgid "Unexpected end of file in lookup definition on line %d of %s" msgstr "" "Gặp kết thúc tập tin bất thường trong lời xác định sự tra tìm trên dòng %d " "của %s" msgid "Unexpected error" msgstr "Lỗi bất thường" msgid "Unexpected number" msgstr "Số bất thường" #, c-format msgid "" "Unexpected size for font info section of URW font (expected 12, got %d)\n" msgstr "" "Gặp kích cỡ bất thường cho phần thông tin phông của phông URW (đợi 12 còn " "nhận %d)\n" #, c-format msgid "Unexpected size for name section of URW font (expected 55, got %d)\n" msgstr "" "Gặp kích cỡ bất thường cho phần tên của phông URW (đợi 55 còn nhận %d)\n" #, c-format msgid "" "Unexpected token after expression end.\n" "before ...%40s" msgstr "" "Hiệu bài bất thường nằm sau kết thúc của biểu thức,\n" "phía trước ...%40s" #, c-format msgid "Unexpected token in GDEF on line %d of %s" msgstr "Gặp hiệu bài bất thường trong GDEF trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Unexpected token in glyph class range on line %d of %s" msgstr "Hiệu bài bất thường trong phạm vi hạng hình tượng trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Unexpected token in lookupflags on line %d of %s" msgstr "" "Hiệu bài bất thường trong lookupflags (các cờ tra tìm) trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Unexpected token in value record on line %d of %s" msgstr "Gặp hiệu bài bất thường trong mục ghi giá trị trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Unexpected token, %s, in BASE table on line %d of %s" msgstr "" "Gặp hiệu bài bất thường, %s, trong bảng BASE (cơ bản) trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Unexpected token, %s, in feature definition on line %d of %s" msgstr "" "Gặp hiệu bài bất thường, %s, trong lời xác định tính năng trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Unexpected token, %s, in lookup definition on line %d of %s" msgstr "" "Gặp hiệu bài bất thường, %s, trong lời xác định sự tra tìm trên dòng %d của " "%s" #, c-format msgid "Unexpected token, %s, on line %d of %s" msgstr "Gặp hiệu bài bất thường, %s, trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "" "Unexpected token.\n" "before ...%40s" msgstr "" "Hiệu bài bất thường\n" "phía trước ...%40s" #, c-format msgid "Unexpected value in dictionary %d\n" msgstr "Gặp giá trị bất thường trong từ điển %d\n" #, c-format msgid "" "Unexpected values for binsearch header. Based on the number of tables I\n" " expect searchRange=%d (not %d), entrySel=%d (not %d) rangeShift=%d (not " "%d)\n" msgstr "" "Gặp giá trị bất thường cho phần đầu binsearch. Dựa vào số các bảng thì mong " "đợi:\n" " • searchRange=%d (không phải %d)\n" " • entrySel=%d (không phải %d)\n" " • rangeShift=%d (không phải %d)\n" msgid "Unicase" msgstr "Cùng chữ" msgid "Unicode 2.0+, BMP only" msgstr "Unicode 2.0+, chỉ BMP" msgid "Unicode 2.0+, all planes" msgstr "Unicode 2.0+, mọi mặt phẳng" msgid "Unicode Basic Multilingual Plane" msgstr "Mặt Phẳng Đa Ngôn Ngữ Cơ Bản Unicode" msgid "Unicode C_har:" msgstr "_Ký tự Unicode:" msgid "Unicode Ranges" msgstr "Phạm vi Unicode" msgid "Unicode Ranges:" msgstr "Phạm vi Unicode:" msgid "Unicode Supplementary Ideographic Plane" msgstr "Mặt phẳng Chữ viết Ghi ý Bổ sung Unicode" msgid "Unicode Supplementary Multilingual Plane" msgstr "Mặt phẳng Đa ngôn ngữ Bổ sung Unicode" msgid "Unicode Supplementary Special-purpose Plane" msgstr "Mặt phẳng Mục đích Đặc biệt Bổ sung Unicode" msgid "Unicode _Value:" msgstr "_Giá trị Unicode:" msgid "Unicode out of range" msgstr "Giá trị Unicode ở ngoại phạm vi" #, c-format msgid "Unicode value (%x) not in font, ignored" msgstr "Giá trị Unicode (%x) không nằm trong phông nên bị bỏ qua." msgid "Unicode value not in font" msgstr "Giá trị Unicode không nằm trong phông" msgid "UnicodeGlyphNames" msgstr "Tên Hình Tương Unicode" msgid "Unified Canadian Aboriginal Syllabics" msgstr "Ký tự âm tiết thổ dân Ca-na-đa thống nhất" msgid "Unified Font Object" msgstr "Đối Tượng Phông Thống Nhất" msgid "Uniform scaling for horizontal counters and side bearings" msgstr "Co giãn đều các bộ đếm theo chiều ngang và các vị trí phương hướng bên" #, c-format msgid "Uninterpreted code in gf: %d\n" msgstr "Gặp mã chưa giải thích trong gf: %d\n" #, c-format msgid "Uninterpreted opcode %d in %s\n" msgstr "Chưa giải thích mã thao tác opcode %d in %s\n" #, c-format msgid "Uninterpreted opcode 12,%d in %s\n" msgstr "Chưa giải thích mã thao tác opcode 12,%d in %s\n" msgid "UniqueID" msgstr "Mã số duy nhất" msgid "" "Unix style wildcarding is accepted:\n" "Most characters match themselves\n" "A \"?\" will match any single character\n" "A \"*\" will match an arbitrary number of characters (including none)\n" "An \"[abd]\" set of characters within square brackets will match any " "(single) character\n" "A \"{scmp,c2sc}\" set of strings within curly brackets will match any " "string\n" "So \"a.*\" would match \"a.\" or \"a.sc\" or \"a.swash\"\n" "While \"a.{scmp,c2sc}\" would match \"a.scmp\" or \"a.c2sc\"\n" "And \"a.[abd]\" would match \"a.a\" or \"a.b\" or \"a.d\"" msgstr "" "Cũng chấp nhận các ký tự đại diện kiểu UNIX:\n" "(phần lớn các ký tự thì tự khớp)\n" " • dấu hỏi « ? » thì khớp với bất cứ ký tự đơn nào\n" " • dấu sao « * » thì khớp với một số ký tự nào đó (bao gồm số không)\n" " • một chuỗi « [abd] » ký tự bên trong dấu ngoặc vuông\n" "\t\tthì khớp với bất cứ ký tự đơn nào của các ký tự đó\n" " • một chuỗi « {scmp,c2sc} » bên trong dấu ngoặc móc\n" "\t\tthì khớp với bất cứ chuỗi nào của các chuỗi định giới bằng dấu phẩyVì " "vậy:\n" "« a.* » khớp với « a. », « a.sc », « a.swash » v.v\n" "« a.{scmp,c2sc} » khớp với « a.scmp » hay « a.c2sc »\n" "« a.[abd] » khớp với « a.a », « a.b » hay « a.d »" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #, c-format msgid "Unknown GPOS sub-table type: %d\n" msgstr "Không rõ kiểu bảng phụ GPOS: %d\n" #, c-format msgid "Unknown GSUB sub-table type: %d\n" msgstr "Không rõ kiểu bảng phụ GSUB: %d\n" msgid "Unknown Language" msgstr "Ngôn ngữ không rõ" msgid "Unknown character after backslash in literal string.\n" msgstr "Gặp ký tự lạ phía sau dấu xuyệc ngược trong chuỗi nghĩa chữ.\n" #, c-format msgid "Unknown class table format: %d\n" msgstr "Không rõ định dạng bảng hạng: %d\n" #, c-format msgid "Unknown field %s on line %d of %s" msgstr "Gặp trường không rõ %s trên dòng %d của %s" msgid "Unknown glyph referenced in GSUB/GPOS/MATH" msgstr "Không rõ hình tượng được tham chiếu trong GSUB/GPOS/MATH" msgid "Unknown lookup" msgstr "Không rõ sự tra tìm" #, c-format msgid "Unknown lookup name: %60.60s" msgstr "Không nhận ra tên sự tra tìm: %60.60s" #, c-format msgid "Unknown operator in %s: %x\n" msgstr "Không rõ toán tử trong %s: %x\n" msgid "Unknown string type\n" msgstr "Không rõ kiểu chuỗi\n" #, c-format msgid "Unknown subtable '%c%c%c%c' in 'PfEd' table, ignored\n" msgstr "Gặp bảng phụ không rõ « %c%c%c%c » trong bảng « PfEd » nên bị bỏ qua\n" #, c-format msgid "Unknown subtable '%c%c%c%c' in 'TeX ' table, ignored\n" msgstr "Gặp bảng phụ không rõ « %c%c%c%c » trong bảng « TeX » nên bị bỏ qua\n" #, c-format msgid "Unknown type '%c' found in path specification\n" msgstr "Tìm thấy kiểu không rõ « %c » trong đặc tả đường dẫn\n" msgid "" "Unlike most commands this one does not work directly on the\n" "selected glyphs. Instead, if you select a glyph FontForge will\n" "create (or reuse) another glyph named by appending the extension\n" "to the original name, and it will copy a modified version of\n" "the original glyph into the new one." msgstr "" "Không giống như phần lớn các lệnh, lệnh này không tác động\n" "trực tiếp những hình tượng hình tượng chọn. Thay vào đó,\n" "nếu bạn chọn một hình tượng nào đó thì FontForge tạo\n" "(hay dùng lại) một hình tượng khác bằng cách phụ thêm\n" "phần mở rộng vào tên gốc, và nó sẽ sao chép vào hình tượng mới\n" "một phiên bản đã sửa đổi của hình tượng gốc." msgid "" "Unlike most commands this one does not work directly on the\n" "selected glyphs. Instead, if you select an \"A\" (or an \"a\")\n" "FontForge will create (or reuse) a glyph named \"a.sc\", and\n" "it will copy a modified version of the \"A\" glyph into \"a.sc\"." msgstr "" "Không giống như phần lớn các lệnh, lệnh này không tác động\n" "trực tiếp những hình tượng được chọn. Thay vào đó,\n" "nếu bạn chọn một « A » (hay « a ») thì FontForge tạo\n" "(hay dùng lại) một hình tượng tên « a.sc », và nó sẽ sao chép\n" "vào « a.sc » một phiên bản đã sửa đổi của hình tượng « A »." msgid "Unlikely Ofm File" msgstr "Tập tin OFM bất thường" #, c-format msgid "" "Unlikely count of ligature components (%d), I suspect this ligature sub-\n" " table is garbage, I'm giving up on it.\n" msgstr "" "Số đếm thành phần chữ ghép không chắc (%d): bảng phụ chữ ghép này\n" "rất có thể là rác nên trình này chịu thua về nó.\n" #, c-format msgid "Unlikely length for table, so I'm ignoring it. %u\n" msgstr "Chiều dài bảng không chắc nên bỏ qua. %u\n" msgid "Unlikely scale factor" msgstr "Hệ số co giãn không chắc" #, c-format msgid "" "Unlikely script count (%d), I suspect the JSTF-\n" " table is garbage, I'm giving up on it.\n" msgstr "" "Số đếm chữ viết không chắc (%d): bảng JSFT\n" "rất có thể là rác nên trình này chịu thua về nó.\n" msgid "Unlink" msgstr "Bỏ liên kết" msgid "Unlink All" msgstr "Bỏ liên kết tất cả" msgid "Unnamed lookup" msgstr "Sự tra tìm không có tên" #, c-format msgid "Unparseable contextual sequence on line %d of %s" msgstr "Gặp dãy ngữ cảnh không thể phân tích được trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Unparseable glyph sequence in position on line %d of %s" msgstr "Gặp dãy ngữ cảnh không thể phân tích ở vị trí trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Unparseable glyph sequence in substitution on line %d of %s" msgstr "" "Gặp dãy ngữ cảnh không thể phân tích trong sự thay thế trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Unparseable include on line %d of %s" msgstr "Lời bao gồm không thể phân tách trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "" "Unparsed characters found after end of groups file (last line parsed was " "%d).\n" msgstr "" "Gặp ký tự chưa phân tích nằm sau kết thúc của tập tin các nhóm (dòng cuối " "cùng đã phân tích là %d).\n" msgid "Unreasonable DPI" msgstr "Điểm/insơ vô lý" msgid "Unreasonable ligature caret count" msgstr "Đếm quá đáng con nháy chữ ghép" msgid "Unspecified Language" msgstr "Ngôn ngữ không xác định" #, c-format msgid "Unsupported filter: %s" msgstr "Bộ lọc không được hỗ trợ : %s" msgid "Unsupported image format" msgstr "Định dạng ảnh không được hỗ trợ" msgid "Unsupported image format must be bmp" msgstr "Định dạng ảnh không được hỗ trợ thì phải là BMP" msgid "Unsupported image format must be bmp or png" msgstr "Định dạng ảnh không được hỗ trợ thì phải là BMP hay PNG" msgid "UntitledGroup" msgstr "Nhóm Không Tên" msgid "UpdateFlex" msgstr "Cập Nhật Flex" msgid "Upper Case" msgstr "Chữ cao" msgid "Upper Sorbian" msgstr "Tiếng Xoa-bi Cao" msgid "UpperLimitBaselineRiseMin:" msgstr "Tiểu nâng cơ sở hạn trên:" msgid "UpperLimitGapMin:" msgstr "Tiểu khe hạn trên:" msgid "Urdu" msgstr "Tiếng Ổ-đu" msgid "Urdu (India)" msgstr "Tiếng Ua-đu (Ấn Độ)" msgid "Urdu (Pakistan)" msgstr "Tiếng Ua-đu (Pa-ki-x-thănh)" msgid "Use CID Map" msgstr "Dùng sơ đồ CID" msgid "Use FreeType" msgstr "Dùng FreeType" msgid "Use Kerning Class?" msgstr "Dùng hạng định chỗ ?" msgid "Use UniqueID" msgstr "Dùng UniqueID" msgid "Use XUID" msgstr "Dùng XUID" msgid "Use _First" msgstr "Dùng đồ thứ _nhất" msgid "Use _Second" msgstr "Dùng đồ thứ _hai" #. GT: This is part of the PostScript language. "exit" should not be translated #. GT: as it is a PostScript keyword. (FF contains a small PostScript interpreter #. GT: so it can understand some PostScript fonts, and can generate errors when #. GT: handed bad PostScript). msgid "Use of \"exit\" when not in a loop\n" msgstr "Dùng « exit » khi không phải trong vòng lặp\n" #. GT: This is part of the PostScript language. Neither "stop" nor "stopped" #. GT: should be translated as both are PostScript keywords. msgid "Use of \"stop\" when not in a stopped\n" msgstr "Dùng « stop » khi không phải trong một « stopped ».\n" msgid "Use of a range offset of 0xffff to mean a missing glyph in cmap table\n" msgstr "" "Trong bảng cmap, dùng bù phạm vi 0xffff có nghĩa hình tượng còn thiếu\n" msgid "Use of obsolete blend operator.\n" msgstr "Dùng toán tử pha trộn quá cũ.\n" #, c-format msgid "Use of undefined glyph class, %s, on line %d of %s" msgstr "Sử dụng hạng hình tượng chưa xác định %s trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "Use of undefined mark class, %s, on line %d of %s" msgstr "Sử dụng hạng dấu chưa xác định %s trên dòng %d của %s" msgid "Use quadratic splines for the guidelines layer of the font" msgstr "Hãy dùng chốt trục kiểu toàn phương cho lớp chỉ dẫn của phông chữ" msgid "" "Use spacing accents (Unicode: 02C0-02FF) rather than\n" "combining accents (Unicode: 0300-036F) when\n" "building accented glyphs." msgstr "" "Dùng dấu phụ dãn cách (Unicode: 02C0-02FF)\n" "hơn là dấu phụ kết hợp (Unicode: 0300-036F)\n" "khi xây dựng hình tượng có dấu phụ." msgid "" "Use the FreeType rasterizer (when available)\n" "to rasterize glyphs in the font view.\n" "This generally results in better quality." msgstr "" "Dùng bộ làm mành FreeType (khi có sẵn)\n" "để làm mành hình tượng trong ô xem phông.Thường có kết quả là chất lượng cao " "hơn." msgid "" "Use the cairo library for drawing (if available)\n" "This makes for prettier (anti-aliased) but slower drawing\n" "This applies to any windows created AFTER this is set.\n" "Already existing windows will continue as they are." msgstr "" "Dùng thư viện cairo (nếu sẵn sàng) để vẽ ký tự.\n" "Nó vẽ đẹp hơn (làm trơn) còn chậm hơn.\n" "Bật tùy chọn này thì áp dụng cho cửa sổ nào được mở về sau.\n" "Cửa sổ nào đã mở thì không thay đổi." msgid "" "Use this as the default base for the filename\n" "when generating a font." msgstr "" "Dùng chuỗi này làm cơ bản mặc định\n" "cho tên tập tin khi tạo ra phông." #, c-format msgid "Use-my-metrics flag set on at least two components in glyph %d\n" msgstr "" "Cờ « use-my-metrics » (dùng đơn vị đo của tôi) được đặt vào\n" "ít nhất hai thành phần trong hình tượng %d\n" msgid "UseCairoDrawing" msgstr "VẽKiểuCairo" msgid "UseNewIndicScripts" msgstr "Dùng Chữ Viết Ấn Độ Mới" msgid "User controls the emboldening with the next two fields" msgstr "Người dùng điều khiển cách làm đậm bằng hai trường kế tiếp" msgid "Uyghur" msgstr "Tiếng Ui-gua" msgid "Uzbek" msgstr "Tiếng Ux-béc" msgid "Uzbek (Cyrillic)" msgstr "Tiếng U-x-béc (Ki-rin)" msgid "Uzbek (Latin)" msgstr "Tiếng U-x-béc (La-tinh)" #. GT: Abbreviation for "Visible" msgid "V" msgstr "H" msgid "VFlex Hint Color" msgstr "Màu mẹo VFlex" msgid "VHead _Column Spacing:" msgstr "Dãn cách _cột đầu D:" msgid "VHint Active Color" msgstr "Màu VHint hoạt động" msgid "VKern By Classes" msgstr "Định chỗ dọc theo hạng" msgid "VKern By Classes..." msgstr "Định chỗ dọc theo hạng..." msgid "VKern From HKern" msgstr "Định chỗ dọc từ định chỗ ngang" msgid "VKern:" msgstr "Định chỗ dọc:" msgid "VStem" msgstr "Cuống D" msgid "VWidth" msgstr "Rộng dọc" msgid "Validate Before Saving" msgstr "Hợp lệ hoá trước khi lưu" msgid "Validating..." msgstr "Đang hợp lệ hoá..." #, c-format msgid "Validation of %.100s" msgstr "Hợp lệ hoá %.100s" msgid "Value" msgstr "Giá trị" msgid "Value exceeds tfm limitations" msgstr "Giá trị vượt quá phạm vi TFM" msgid "Value out of bounds" msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi" msgid "Value out of bounds in spline.\n" msgstr "Giá trị ở ngoại giới hạn trong chốt trục.\n" msgid "Value out of range" msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi" msgid "Value:" msgstr "Giá trị:" msgid "Vanishing Point:" msgstr "Điểm biến mất:" msgid "Variant Glyphs:" msgstr "Hình tượng biến đổi:" msgid "Variation Selector (or 0)" msgstr "Dấu chọn biến đổi (hay 0)" msgid "Variation Selectors" msgstr "Dấu chọn biến đổi" msgid "Variation Selectors B" msgstr "Dấu chọn biến đổi B" #, c-format msgid "" "Variation selectors are normally between\n" " U+180B and U+180D\n" " U+FE00 and U+FE0F\n" " U+E0100 and U+E01EF\n" "did you really intend to use U+%04X?" msgstr "" "Dấu chọn biến đổi bình thường nằm trong phạm vi:\n" " U+180B ... U+180D\n" " U+FE00 ... U+FE0F\n" " U+E0100 ... U+E01EF\n" "Bạn thực sự muốn sử dụng U+%04X không?" msgid "Various errors occurred at the selected glyphs" msgstr "Gặp một số lỗi khác nhau tại những hình tượng đã chọn" #, c-format msgid "Various specifications of PIXEL_SIZE do not match in %s" msgstr "" "Trong %s, có một số đặc tả PIXEL_SIZE (kích cỡ điểm ảnh) không tương ứng" msgid "Vattu Variants" msgstr "Biến thể Vat-tu" msgid "Venda" msgstr "Tiếng Ven-đa" msgid "Vendor ID:" msgstr "Mã số nhà sản xuất:" msgid "Vendor URL" msgstr "URL nhà sản xuất" msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #, c-format msgid "Version %.20s" msgstr "Phiên bản %.20s" msgid "Vert. Construction" msgstr "Cấu tạo thẳng đứng" msgid "Vert. Hint Color" msgstr "Màu mẹo nằm dọc" #. GT: "Vert." is an abbreviation for Vertical msgid "Vert. Variants" msgstr "Biến thể thẳng đứng" msgid "Vertical" msgstr "Dọc" msgid "Vertical Baselines" msgstr "Đường cơ bản nằm dọc" msgid "Vertical Counter Add" msgstr "Thêm bộ đếm nằm dọc" msgid "Vertical Counter Scale" msgstr "Co giãn bộ đếm nằm dọc" msgid "Vertical Counters:" msgstr "Bộ đếm nằm dọc:" msgid "Vertical Extension Italic Correction" msgstr "Điều chỉnh nghiêng mở rộng dọc" #, c-format msgid "Vertical Extents for %c%c%c%c" msgstr "Quy mô theo chiều dọc cho %c%c%c%c" msgid "Vertical Fractions" msgstr "Phân số dọc" msgid "Vertical Kana Alternates" msgstr "Đồ xen kẽ Kana theo chiều dọc" msgid "Vertical Kerning" msgstr "Định chỗ theo chiều dọc" msgid "Vertical Kerning Class" msgstr "Hạng định chỗ dọc" msgid "Vertical Offset" msgstr "Bù nằm dọc" msgid "Vertical Offset:" msgstr "Bù nằm dọc:" msgid "Vertical Only" msgstr "Chỉ theo chiều dọc" msgid "Vertical Rotation & Alternates" msgstr "Xoay và đồ xen kẽ theo chiều dọc" msgid "Vertical Scale" msgstr "Co giãn nằm dọc" msgid "Vertical Scale:" msgstr "Co giãn nằm dọc:" msgid "Vertical Stem Width Add" msgstr "Thêm độ rộng cuống nằm dọc" msgid "Vertical Stem Width Scale" msgstr "Co giãn độ rộng cuống nằm dọc" msgid "Vertical _Metric Lines" msgstr "Đường đo nằ_m dọc" msgid "" "Vertical distance between the ink of the top and\n" "bottom elements of a skewed fraction." msgstr "" "Khoảng cách theo chiều dọc giữa\n" "yếu tố đầu và yếu tố cuối của phân số\n" "bị lệch." #, c-format msgid "Vertical: %d baseline" msgid_plural "Vertical: %d baselines" msgstr[0] "Nằm dọc: %d đường cơ bản" msgid "Very Condensed" msgstr "Co lại nhiều" msgid "Very Expanded" msgstr "Dãn ra nhiều" msgid "Very Light" msgstr "Rất nhẹ" msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt" msgid "View" msgstr "Xem" msgid "View Point" msgstr "Điểm nhìn" msgid "Vowel Jamo Forms" msgstr "Hình Ja-mô nguyên âm" msgid "WWS Family" msgstr "Nhóm WWS" msgid "WWS Subfamily" msgstr "Nhóm phụ WWS" msgid "W_hitespace Glyphs" msgstr "_Hình tượng khoảng trắng" msgid "W_ithin Rectangle" msgstr "Ở t_rong chữ nhật" msgid "Wa" msgstr "Tiếng Ouă" msgid "Wagdi" msgstr "Tiếng Ouăc-đi" msgid "Wansung (Korean)" msgstr "Wansung (Hàn)" msgid "Warn if _unlinked references" msgstr "Cảnh báo nế_u tham chiếu không liên kết" msgid "" "Warn if one glyph contains an outline while the other contains a reference " "(but the reference describes the same outline)" msgstr "" "Cảnh báo nếu hình tượng này chứa nét ngoài còn hình tượng khác chứa tham " "chiếu (nhưng tham chiếu diễn tả cùng một nét ngoài)." msgid "Warn if the outlines are close but not exactly the same" msgstr "Cảnh báo nếu hai nét ngoài tương tự nhưng không phải trùng" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #, c-format msgid "Warning: %dth axis value (%g) is outside the allowed range [%g,%g]\n" msgstr "" "Cảnh báo : giá trị trục thứ %d (%g) nằm ở ngoại phạm vi hợp lệ [%g,%g]\n" #, c-format msgid "Warning: %s has a different family name than does %s (GenerateFamily)\n" msgstr "Cảnh báo : %s có nhóm tên khác với %s (Tạo ra nhóm)\n" #, c-format msgid "Warning: %s(%s) is both extended and condensed. That's impossible.\n" msgstr "" "Cảnh báo : %s(%s) đã được dãn ra còn cũng được co lại. Không thể làm được.\n" msgid "" "Warning: 'cvar' contains intermediate tuple data.\n" " FontForge doesn't support this.\n" msgstr "" "Cảnh báo : 'cvar' chứa dữ liệu đối tượng nhiều thành phần trung gian.\n" "Trình FontForge không hỗ trợ.\n" msgid "Warning: Both extended and condensed. That's impossible.\n" msgstr "" "Cảnh báo : cả hai đã được dãn ra còn cũng được co lại. Không thể làm được.\n" msgid "Warning: Byte swapped font mark in palm font.\n" msgstr "Cảnh báo : gặp dấu phông đã trao đổi byte trong phông Palm.\n" #, c-format msgid "" "Warning: Encoding %d (0x%x) is mapped to at least two locations (%s@0x%02x " "and %s@0x%02x)\n" " Only one will be used here.\n" msgstr "" "Cảnh báo : bảng mã %d (%x) được ánh xạ tới ít nhất hai vị trí\n" "(%s@0x%02x và %s@0x%02x).\n" "Ở đây sẽ chỉ dùng một cái.\n" msgid "Warning: Font Bucket version 4 treated as 0.\n" msgstr "Cảnh báo : Font Bucket phiên bản 4 được xử lý như là phiên bản 0.\n" msgid "Warning: Font contained no glyphs" msgstr "Cảnh báo : phông không chứa hình tượng" #, c-format msgid "" "Warning: Glyph %d contains either private or intermediate tuple data.\n" " FontForge supports neither.\n" msgstr "" "Cảnh báo : hình tượng %d chứa dữ liệu đối tượng nhiều thành phần\n" "kiểu hoặc riêng hoặc trung gian.\n" "Trình FontForge không hỗ trợ điều nào trong hai kiểu này.\n" #, c-format msgid "" "Warning: Mac and Unicode entries in the 'name' table differ for the\n" " %s string in the language %s\n" " Mac String: %s\n" "Mac Unicode String: %s\n" msgstr "" "Cảnh báo : trong bảng « name » (tên), các mục nhập kiểu Mac và Unicode\n" "khác biệt đối với chuỗi %s bằng ngôn ngữ %s :\n" " • chuỗi Mac: %s\n" " • chuỗi Unicode Mac: %s\n" #, c-format msgid "" "Warning: Mac and Windows entries in the 'name' table differ for the\n" " %s string in the language %s\n" " Mac String: %s\n" "Windows String: %s\n" msgstr "" "Cảnh báo : trong bảng « name » (tên), các mục nhập kiểu Mac và Windows\n" "khác biệt đối với chuỗi %s bằng ngôn ngữ %s :\n" " • chuỗi Mac: %s\n" " • chuỗi Windows: %s\n" #, c-format msgid "" "Warning: Mac string is a subset of the Unicode string in the 'name' table\n" " for the %s string in the %s language.\n" msgstr "" "Cảnh báo : trong bảng « name » (tên), chuỗi Mac là tập hợp con\n" "của chuỗi Unicode đối với chuỗi %s bằng ngôn ngữ %s.\n" #, c-format msgid "" "Warning: Mac string is a subset of the Windows string in the 'name' table\n" " for the %s string in the %s language.\n" msgstr "" "Cảnh báo : trong bảng « name » (tên), chuỗi Mac là tập hợp con\n" "của chuỗi Windows đối với chuỗi %s bằng ngôn ngữ %s.\n" #, c-format msgid "Warning: No characters selected in AddDHint(%d,%d %d,%d %d,%d)\n" msgstr "Cảnh báo : chưa chọn ký tự trong Thêm lời gợi ý (%d,%d %d,%d %d,%d)\n" #, c-format msgid "Warning: No characters selected in AddHint(%d,%d,%d)\n" msgstr "Cảnh báo : chưa chọn ký tự trong Thêm lời gợi ý (%d,%d,%d)\n" msgid "" "Warning: There are already some 'aalt' lookups in\n" "the font but there are other feature tags associated\n" "with these lookups. If you proceed with this command\n" "the 'aalt' tag will be removed from those lookups,\n" "and new lookups will be generate which will NOT be\n" "associated with the other feature tag(s).\n" " Is that what you want?" msgstr "" "Cảnh báo : đã có một số sự tra tìm kiểu « aalt »\n" "trong phông này, nhưng cũng có thẻ tính năng khác\n" "liên quan đến sự tra tìm đó. Nếu bạn vẫn tiếp tục\n" "chạy câu lệnh này, thẻ « aalt » sẽ bị gỡ bỏ khỏi\n" "các sự tra tìm đó, và các sự tra tìm mới được tạo ra\n" "mà sẽ KHÔNG liên quan đến các thẻ tính năng khác.\n" "Bạn có muốn tạo trường hợp này không?" msgid "" "Warning: There are already some 'aalt' lookups in\n" "the font, some have no other feature tags associated\n" "with them and these will be removed, others have other\n" "tags associated and these will remain while the 'aalt'\n" "tag will be removed from the lookup -- a new lookup\n" "will be generated which is not associated with any\n" "other feature tags.\n" " Is that what you want?" msgstr "" "Cảnh báo : đã có một số sự tra tìm kiểu « aalt »\n" "trong phông này; mốt số sự tra tìm không\n" "có thẻ tính năng khác liên quan nên bị gỡ bỏ;\n" "một số sự tra tìm khác có thẻ khác liên quan\n" "nên sẽ còn lại, nhưng thẻ « aalt » sẽ bị gỡ bỏ\n" "khỏi sự tra tìm — một sự tra tìm mới sẽ được tạo ra\n" "mà KHÔNG liên quan đến thẻ tính năng khác.\n" "Bạn có muốn tạo trường hợp này không?" msgid "" "Warning: There are already some 'aalt' lookups in\n" "the font. If you proceed with this command those\n" "lookups will be removed and new lookups will be\n" "generated. The old information will be LOST.\n" " Is that what you want?" msgstr "" "Cảnh báo : đã có một số sự tra tìm kiểu « aalt »\n" "trong phông này. Nếu bạn vẫn tiếp tục chạy\n" "câu lệnh này, các sự tra tìm đó sẽ bị gỡ bỏ,\n" "và các sự tra tìm mới được tạo ra. Thông tin cũ\n" "sẽ bị MẤT. Bạn có muốn tạo trường hợp này không?" #, c-format msgid "Warning: Unable to parse token %s, some features may be lost\n" msgstr "" "Cảnh báo : không thể phân tích hiệu bài %s nên một số tính năng có thể bị " "mất\n" msgid "Warning: Unreasonably big splines. They will be ignored.\n" msgstr "Cảnh báo : chốt trục quá lớn vô lý nên bị bỏ qua.\n" #, c-format msgid "" "Warning: could not figure out where the hint (%d,%d %d,%d %d,%d) is valid\n" msgstr "" "Cảnh báo : không thể tìm biết lời gợi ý (%d,%d %d,%d %d,%d) hợp lệ ở đâu\n" msgid "Warnings" msgstr "Cảnh báo" msgid "Watch Points not supported in glyphs with references" msgstr "Không hỗ trơ điểm theo dõi trong hình tượng có tham chiếu" msgid "" "Watch all selected points\n" "(stop when a point moves)" msgstr "" "Theo dõi mọi điểm đã chọn\n" "(dừng khi điểm di chuyển)" msgid "Watched Cvt Change" msgstr "Cvt đã theo dõi có thay đổi" msgid "Watched Store Change" msgstr "Kho đã theo dõi có thay đổi" msgid "We don't understand this font\n" msgstr "Không hiểu được phông này\n" msgid "Weight, Width, Slope Only" msgstr "Chỉ Đậm, Rộng, Dốc" msgid "Welsh" msgstr "Tiếng Ouen-s" msgid "West-Cree" msgstr "Tiếng Tây Cợ-ri" msgid "What is the pixel size of the font in this file?" msgstr "Trong tập tin này, phông có kích cỡ điểm ảnh nào?" msgid "What type(s) of palm font records do you want?" msgstr "Bạn muốn (những) kiểu mục ghi phông Palm nào?" msgid "" "When \"Endpoints specify minimum length and direction only\" is checked, the " "replace pattern must be a single open contour with at least 3 points on it." msgstr "" "Bật tùy chọn này « Chỉ dùng điểm cuối để đặt hướng » thì mẫu thay thế phải " "là một đường viền mở riêng lẻ có ít nhất 3 điểm ở." msgid "" "When \"Endpoints specify minimum length and direction only\" is checked, the " "search pattern must be a single open contour with at least 3 points on it " "(otherwise there is nothing to match)." msgstr "" "Bật tùy chọn này « Chỉ dùng điểm cuối để đặt hướng » thì mẫu tìm phải là một " "đường viền mở riêng lẻ có ít nhất 3 điểm ở (không thì không có gì cần khớp)." msgid "" "When \"Endpoints specify minimum length and direction only\" is checked, the " "search pattern must be a single open contour." msgstr "" "Bật tùy chọn này « Chỉ dùng điểm cuối để đặt hướng » thì mẫu tìm phải là một " "đường viền mở riêng lẻ." msgid "" "When FontForge detects that an expanded stroke will self-intersect,\n" "then setting this option will cause it to try to make things nice\n" "by removing the intersections" msgstr "" "Khi trình FontForge phát hiện một nét đã mở rộng sẽ tự cắt chéo,\n" "tùy chọn này sẽ gây ra nó thử cải tiến hành thức bằng cách gỡ bỏ sự chồng " "chéo." msgid "" "When a curve passes very close to the center of a\n" "pixel you might want to check that the curve is on\n" "the intended side of that pixel.\n" "If it's on the wrong side, consider using a DELTA\n" "instruction to adjust the closest point at the\n" "current pixelsize." msgstr "" "Khi một đường cong đi qua rất gần với tâm của một điểm ảnh,\n" "khuyên bạn kiểm tra đường cong đó nằm ở bên dự định của điểm ảnh đó.\n" "Ở bên sai thì có thể sử dụng một chỉ lệnh DELTA\n" "để điều chỉnh điểm gần nhất theo kích cỡ điểm ảnh hiện thời." msgid "When a font is opened, should it be made compact?" msgstr "Khi một phông chữ được mở, có nên ép chặt nó không?" #, c-format msgid "" "When a single substitution is specified by glyph classes, those classes must " "be of the same length on line %d of %s" msgstr "" "Khi một sự thay thế riêng lẻ được hạng hình tượng ghi rõ, các hạng này phải " "có cùng một chiều dài trên dòng %d của %s" #, c-format msgid "" "When a single substitution's replacement is specified by a glyph class, the " "thing being replaced must also be a class on line %d of %s" msgstr "" "Khi sự thay thế của một sự thay thế riêng lẻ được hạng hình tượng ghi rõ, đồ " "bị thay thế cũng phải là một hạng trên dòng %d của %s" msgid "" "When adding new entries, give them the same\n" "delta values as those on the first line." msgstr "" "Khi thêm mục nhập mới, gán cho nó\n" "cùng một giá trị δ với mục trên dòng đầu." msgid "" "When building an Apple distortable font, you must specify at least one name " "for the axis" msgstr "" "Khi xây dựng phông méo mó được kiểu Apple, bạn phải xác định ít nhất một tên " "cho trục" msgid "" "When centering an accent over a glyph, should the accent\n" "be centered on the highest point(s) of the glyph,\n" "or the middle of the glyph?" msgstr "" "Khi giữa lại dấu phụ trên hình tượng,\n" "trình FontForge nên giữa lại dấu phụ\n" "vào (các) điểm cao nhất của hình tượng,\n" "hay vào trung tâm của hình tượng?" msgid "" "When copying glyphs from the font view, also copy the\n" "glyphs' metadata (name, encoding, comment, etc)." msgstr "" "Khi sao chép hình tượng từ ô xem phông,\n" "cũng sao chép siêu dữ liệu (tên, bảng mã, chú thích v.v.)\n" "của hình tượng đó." msgid "" "When copying glyphs from the font view, also copy the\n" "glyphs' truetype instructions." msgstr "" "Khi sao chép hình tượng từ ô xem phông,\n" "cũng sao chép chỉ lệnh TrueType của nó." msgid "" "When double clicking on a character in the font view\n" "open that character in a new window, otherwise\n" "reuse an existing one." msgstr "" "Nhấn đôi vào ký tự trong ô xem phông thì mở ký tự\n" "trong cửa sổ mới, không thì dùng lại cửa sổ đã có." msgid "" "When dragging points in the outline view a join may occur\n" "(two open contours may connect at their endpoints). When\n" "this is On a join will cause FontForge to stop moving the\n" "selection (as if the user had released the mouse button).\n" "This is handy if your fingers are inclined to wiggle a bit." msgstr "" "Khi kéo điểm trong ô xem nét ngoài, có thể nối lại\n" "(hai đường viền mở có thể kết nối tại điểm cuối).\n" "Bật tùy chọn này thì dữ kiện nối lại sẽ gây ra\n" "trình FontForge ngừng di chuyển vùng chọn\n" "(đúng như người dùng đã buông nút chuột ra).\n" "Có ích nếu bạn gặp khó khăn điều chỉnh vi cấp." msgid "" "When fontforge opens a (non-sfd) font it will try to display this unicode " "character in the fontview." msgstr "" "Khi FontForge mở một phông chữ khác sfd, nó sẽ thử hiển thị ký tự Unicode " "này trong khung xem phông." msgid "" "When generating a Mac Type1 resource font, you MUST generate at least one " "NFNT bitmap font to go with it. If you have not created any bitmaps for this " "font, cancel this dlg and use the Element->Bitmaps Available command to " "create one" msgstr "" "Khi tạo ra một phông tài nguyên kiểu 1 Mac, bạn PHẢI tạo ra\n" "ít nhất một phông mảng ảnh NFNT tương ứng. Nếu bạn chưa\n" "tạo mảng ảnh dành cho phông này, hãy thôi hộp thoại này\n" "rồi sử dụng câu lệnh « Phần tử > Mảng ảnh hiện có » để tạo nó." msgid "" "When generating a set of BDF fonts ask the user\n" "to specify the screen resolution of the fonts\n" "otherwise FontForge will guess depending on the pixel size." msgstr "" "Khi tạo ra một tập hợp phông BFD, nhắc người dùng\n" "xác định độ phân giải màn hình của các phông đó.\n" "Không thì trình FontForge sẽ đoán dựa vào kích cỡ điểm ảnh." msgid "" "When generating a truetype or opentype font it is occasionally\n" "useful to know the mapping between truetype glyph ids and\n" "glyph names. Setting this option will cause FontForge to\n" "produce a file (with extension .g2n) containing those data." msgstr "" "Khi tạo ra một phông kiểu TrueType hay OpenType,\n" "có ích khi biết cách ánh xạ mã số của hình tượng TrueType\n" "với tên hình tượng. Bật tùy chọn này thì trình FontForge\n" "xuất một tập tin (có phần mở rộng .g2n) chứa dữ liệu đó." msgid "" "When loading a font in sfnt format (TrueType, OpenType, etc.),\n" "ask the user to specify which cmap to use initially." msgstr "" "Khi nạp phông theo định dạng sfnt (TrueType, OpenType, v.v.),\n" "nhắc người dùng xác định có nên dùng đầu tiên cmap nào." msgid "" "When loading a truetype or opentype font which has both a unicode\n" "and a CJK encoding table, use this flag to specify which\n" "should be loaded for the font." msgstr "" "Khi nạp một phông TrueType hay OpenType có bảng mã\n" "kiểu cả hai Unicode và tiếng Trung/Nhật/Hàn, dùng cờ này\n" "để ngụ ý có nên nạp bảng mã nào." msgid "" "When merging two CID keyed fonts, they must have the same Registry and " "Ordering, and the font being merged into (the mergee) must have a supplement " "which is at least as recent as the other's. Furthermore the mergee must have " "at least as many subfonts as the merger." msgstr "" "Trộn hai phông đã khoá kiểu CID thì cả hai phải có cùng một Thanh ghi và Thứ " "tự, và phông nhận phải có một phần mở rộng không phải cũ hơn phông vào. Hơn " "nữa, phông nhận phải có số phông con bằng hay lớn hơn phông vào." msgid "" "When placing grave and acute accents above letters, should\n" "FontForge center them based on their full width, or\n" "should it just center based on the lowest point\n" "of the accent." msgstr "" "Khi để dấu huyền và dấu sắc trên con chữ,\n" "trình FontForge nên giữa lại dấu dựa vào\n" "bề rộng đầy, hay dựa vào điểm thấp nhất của dấu?" msgid "When serifs are removed (as first two in \"m\"), replace with:" msgstr "Khi bỏ chân (như hai chân thứ nhất của « m ») thì thay thế bằng:" msgid "" "When the hint's position is changed\n" "adjust the postion of any points\n" "which lie on that hint" msgstr "" "Khi vị trí lời gợi ý đã thay đổi,\n" "điều chỉnh vị trí của điểm nào\n" "nằm trên lời gợi ý đó." msgid "" "When the mouse pointer is within this many pixels\n" "of one of the various interesting features (baseline,\n" "width, grid splines, etc.) the pointer will snap\n" "to that feature." msgstr "" "Khi con trỏ chuột cách tính năng thích hợp\n" "(đường cơ sở, bề rộng, chốt trục lưới v.v.)\n" "theo số điểm ảnh này, con trỏ sẽ đính tính năng đó." msgid "" "When the search path is a single open contour, the replace pattern must also " "be." msgstr "" "Khi mẫu tìm là một đường viền mở riêng lẻ thì mẫu thay thế phải cũng nhau." msgid "" "When the user clicks in the editing window, round the location to the " "nearest integers." msgstr "" "Khi người dùng nhấn vào cửa sổ chỉnh sửa, làm tròn vị trí thành các số " "nguyên gần nhất." msgid "" "Whether fonts loaded from the disk should retain their splines\n" "with the original order (quadratic or cubic), or whether the\n" "splines should be converted to the default order for new fonts\n" "(see NewFontsQuadratic)." msgstr "" "Phông được nạp từ đĩa nên vẫn giữ các chốt trục với thứ tự gốc\n" "(toàn phương hay lập phương), hoặc các chốt trục nên được\n" "chuyển đổi sang thứ tự mặc định cho phông mới\n" "(xem Phông mới TP/LP)." msgid "" "Whether to use mac-like icons to indicate modifiers (for instance ^ for " "Control)\n" "or to use an abbreviation (for instance \"Cnt-\")" msgstr "" "Có nên dùng biểu tượng kiểu Mac để ngụ ý phím bổ trợ (v.d. « ^ » là " "Control)\n" "hoặc viết tắt (v.d. « Cnt- »)." msgid "Which archived item should be opened?" msgstr "Có nên mở mục đã lưu trữ nào?" msgid "White Space" msgstr "Khoảng trắng" msgid "" "White space to be left between math formulae\n" "to ensure proper line spacing." msgstr "" "Khoảng trắng cần để lại giữa hai công thức toán học, để đảm bảo khoảng cách " "dòng đúng." msgid "Width" msgstr "Rộng" msgid "Width Color" msgstr "Màu độ rộng" msgid "Width _Class" msgstr "Hạng bề _rộng" msgid "Width of Vertical Stems:" msgstr "Độ rộng của cuống nằm dọc:" msgid "" "Width or height arguments to imagemask contain invalid values\n" "(either negative or they require more data than provided).\n" msgstr "" "Đối số bề rộng hay bề cao tới bộ lọc ảnh chứa giá trị không hợp lệ\n" "(hoặc là số âm hoặc cần thiết dữ liệu thêm).\n" msgid "Width:" msgstr "Rộng:" #, c-format msgid "" "Width: %d\n" "Count: %d\n" "Percentage of Max: %d%%\n" msgstr "" "Rộng: %d\n" "Đếm: %d\n" "Phần trăm số tối đa : %d%%\n" #, c-format msgid "" "Width: %d-%d (%d)\n" "Count: %d (%d)\n" "Percentage of Max: %d%%\n" msgstr "" "Rộng: %d-%d (%d)\n" "Đếm: %d (%d)\n" "Phần trăm số tối đa : %d%%\n" msgid "Win Ascent Offset:" msgstr "Bù lên Win:" msgid "Win Ascent:" msgstr "Lên Win:" msgid "Win Descent Offset:" msgstr "Bù xuống Win:" msgid "Win Descent:" msgstr "Xuống Win:" msgid "Win FNT" msgstr "FNT Win" msgid "Win FON" msgstr "FON Win" msgid "Win _Ascent Offset:" msgstr "Bù _lên Win:" msgid "Win _Descent Offset:" msgstr "Bù _xuống Win:" msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" msgid "Windows Latin (\"ANSI\")" msgstr "La-tinh Windows (\"ANSI\")" msgid "Wolof" msgstr "Tiếng Ouo-lo-ph" msgid "Woods Cree" msgstr "Tiếng Cợ-ri rừng" msgid "Wrap Pos:" msgstr "Vị trí cuộn:" msgid "" "Write Control Value Table in Funits\n" "Pops a number(Funits) and a\n" "CVT index and writes the number to cvt[index]" msgstr "" "Write Control Value Table in Funits\n" "Bỏ một con số (Funit) và một chỉ mục CVT,\n" "sau đó ghi con số vào cvt[index]" msgid "" "Write Control Value Table in Pixel units\n" "Pops a number(26.6) and a\n" "CVT index and writes the number to cvt[index]" msgstr "" "Write Control Value Table in Pixel units\n" "Bỏ một con số (26.6) và một chỉ mục CVT,\n" "sau đó ghi con số vào cvt[index]" msgid "" "Write Store\n" "Pops a value and an index and writes the value to storage[index]" msgstr "" "Write Store\n" "Bỏ một giá trị và một chỉ mục, sau đó ghi giá trị vào lưu trữ [chỉ mục]" msgid "Write failed" msgstr "Lỗi ghi" msgid "Wrong Direction" msgstr "Hướng sai" #, c-format msgid "Wrong number of entries in %s" msgstr "Gặp số mục nhập không đúng trong %s" msgid "Wrong type of SFD file" msgstr "Sai kiểu tập tin SFD" msgid "X Bitmap" msgstr "Mảng ảnh X" #. GT: an expression describing the transformation applied to the X coordinate msgid "X Expr:" msgstr "Biểu thức X:" msgid "X Movement" msgstr "Dời X" msgid "X Repeat Count" msgstr "Số đếm X đã lặp lại" msgid "X Resource Editor" msgstr "Trình sửa tài nguyên X" msgid "X Scale Factor" msgstr "Hệ số co giãn X" msgid "X11 bitmap only sfnt (otb)" msgstr "sfnt chỉ mảng ảnh X11 (otb)" msgid "XHeight Percent" msgstr "Phần trăm độ cao X" msgid "XHeight Percent:" msgstr "Phần trăm độ cao X" msgid "XHeight:" msgstr "Cao X:" msgid "XUID-Base" msgstr "Cơ Sở XUID" msgid "Xhosa" msgstr "Tiếng Xhô-sa" #. GT: an expression describing the transformation applied to the Y coordinate msgid "Y Expr:" msgstr "Biểu thức Y:" msgid "Y Movement" msgstr "Dời Y" msgid "Y Repeat Count" msgstr "Số đếm Y đã lặp lại" msgid "Y Scale Factor" msgstr "Hệ số co giãn Y" msgid "Y near¹ _standard heights" msgstr "Y gần¹ bề c_ao chuẩn" msgid "Y-Cree" msgstr "Tiếng Cợ-ri Y" msgid "Yakut" msgstr "Tiếng Ya-kut" msgid "Yes" msgstr "Có" msgid "Yes to _All" msgstr "Đồng ý _với tất cả" msgid "Yi" msgstr "Tiếng Yi" msgid "Yi Classic" msgstr "Tiếng Yi cổ điển" msgid "Yi Modern" msgstr "Tiếng Yi hiện đại" msgid "Yi Radicals" msgstr "Căn thức Yi" msgid "Yi Syllables" msgstr "Âm tiết Yi" msgid "Yi Syllables/Radicals" msgstr "Căn thức/âm tiết Yi" msgid "Yiddish" msgstr "Tiếng Y-đít" msgid "Yijing Hexagram Symbols" msgstr "Ký hiệu hình sáu đường Yijing" msgid "Yoruba" msgstr "Tiếng Yô-ru-ba" #, c-format msgid "" "You appear to have an old editing session on %s.\n" "Would you like to recover it?" msgstr "" "Có vẻ là bạn có một buổi hợp chỉnh sửa cũ trên %s.\n" "Bạn có muốn phục hồi nó không?" msgid "" "You are about to change the last quadratic\n" "layer to cubic. When this happens FontForge\n" "will remove all truetype instructions.\n" "\n" "This cannot be undone.\n" "\n" "Is this really your intent?" msgstr "" "Bạn sắp chuyển đổi lớp toàn phương cuối cùng\n" "sang lập phương. Kết quả là FontForge sẽ gỡ bỏ\n" "tất cả các chỉ lệnh TrueType.\n" "\n" "Không thể hủy bước này.\n" "\n" "Bạ thực sự có ý định này không?" msgid "" "You are about to delete a layer.\n" "This will lose all contours in that layer.\n" "If this is the last quadratic layer it will\n" "lose all truetype instructions.\n" "\n" "Deleting a layer cannot be undone.\n" "\n" "Is this really your intent?" msgstr "" "Bạn sắp xoá một lớp nào đó.\n" "Hành vi này sẽ mất tất cả các đường viền\n" "của lớp đó.\n" "Nếu đây là lớp toàn phương cuối cùng\n" "thì nó sẽ cũng mất tất cả các chỉ lệnh TrueType.\n" "\n" "Không thể hủy bước xoá lớp.\n" "\n" "Bạn thực sự có ý định này không?" #, c-format msgid "" "You are attempting to clear %.30s which is referred to by\n" "another character. Are you sure you want to clear it?" msgstr "" "Bạn đang thử gột %.30s đến đó một ký tự khác tham chiếu.\n" "Bạn có chắc muốn gột nó không?" #, c-format msgid "" "You are attempting to paste a reference to %1$s into %2$s.\n" "But %1$s does not exist in this font, nor can I find the original character " "referred to.\n" "It will not be copied." msgstr "" "Bạn đang thử dán vào %2$s một tham chiếu đến %1$s.\n" "Nhưng %1$s không nằm trong phông này,\n" "cũng không tìm thấy ký tự gốc đến đó đã tham chiếu.\n" "Vì thế sẽ không sao chép nó." #, c-format msgid "" "You are attempting to paste a reference to %1$s into %2$s.\n" "But %1$s does not exist in this font.\n" "Would you like to copy the original splines (or delete the reference)?" msgstr "" "Bạn đang thử dán vào %2$s một tham chiếu đến %1$s.\n" "Nhưng %1$s không nằm trong phông này.\n" "Bạn có muốn sao chép các chốt trục gốc (hay xoá tham chiếu) không?" msgid "" "You are attempting to paste glyph instructions from one font to another. " "Generally this will not work unless the 'prep', 'fpgm' and 'cvt ' tables are " "the same.\n" "Do you want to continue anyway?" msgstr "" "Bạn đang thử dán các chỉ dẫn hình tượng từ phông này vào phông khác. Nói " "chung là thao tác này sẽ không hoạt động được nếu các bảng « prep », « fpgm " "» và « cvt » không phải trùng.\n" "Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?" msgid "" "You are attempting to save a CID font in a non-CID format. This is ok, but " "it means that only the current sub-font will be saved.\n" "Is that what you want?" msgstr "" "Bạn đang thử lưu một phông kiểu CID theo định dạng khác CID.\n" "Việc này sẽ lưu chỉ phông con hiện thời. Có hợp với ý muốn không?" msgid "" "You are deleting the last anchor point in this character.\n" "Doing so will cause this dialog to close, is that what you want?" msgstr "" "Bạn đang xoá điểm neo cuối cùng trong ký tự này.\n" "Hành động này sẽ gây ra hộp thoại đóng: có hợp với ý muốn không?" msgid "You changed the point numbering" msgstr "Bạn đã thay đổi cách đánh số điểm" #, c-format msgid "You do not have permission to read %.100s" msgstr "Bạn không có quyền đọc %.100s." msgid "" "You have changed the transformation matrix, do you wish to use the new " "version?" msgstr "Bạn đã thay đổi ma trận chuyển dạng: muốn sử dụng phiên bản mới không?" msgid "" "You have changed this font's name without changing the UniqueID (or XUID).\n" "This is probably not a good idea, would you like me to\n" "generate a random new value?" msgstr "" "Bạn đã thay đổi tên phông này, còn chưa thay đổi mã số duy nhất (XUID).\n" "Thường không phải ý kiến tốt: bạn có muốn chương trình này\n" "tạo ra một giá trị ngẫu nhiên mới không?" #, c-format msgid "You have just changed the point numbering of glyph %s.%s%s%s" msgstr "Bạn mới thay đổi cách đánh số các điểm trong hình tượng %s.%s%s%s" msgid "You may change the default instance of this font" msgstr "Bạn có khả năng sửa đổi thể hiện mặc định của phông này" msgid "" "You may create a script menu containing up to 10 frequently used scripts\n" "Each entry in the menu needs both a name to display in the menu and\n" "a script file to execute. The menu name may contain any unicode characters.\n" "The button labeled \"...\" will allow you to browse for a script file." msgstr "" "Bạn có khả năng tạo một trình đơn văn lệnh chứa đến 10 văn lệnh\n" "thường dùng. Mỗi mục nhập trong trình đơn này cần có cả hai tên cần\n" "hiền thị và tập tin văn lệnh cần thực hiện. Tên trình đơn có thể chứa\n" "bất kỳ ký tự Unicode. Cái nút có nhãn « ... » sẽ cho bạn khả năng\n" "duyệt tìm tập tin văn lệnh." msgid "" "You may create a script menu containing up to 10 frequently used scripts.\n" "Each entry in the menu needs both a name to display in the menu and\n" "a script file to execute. The menu name may contain any unicode characters.\n" "The button labeled \"...\" will allow you to browse for a script file." msgstr "" "Bạn có khả năng tạo một trình đơn văn lệnh chứa đến 10 văn lệnh\n" "thường dùng. Mỗi mục nhập trong trình đơn này cần có cả hai tên cần\n" "hiền thị và tập tin văn lệnh cần thực hiện. Tên trình đơn có thể chứa\n" "bất kỳ ký tự Unicode. Cái nút có nhãn « ... » sẽ cho bạn khả năng\n" "duyệt tìm tập tin văn lệnh." msgid "You may not paste a reference into this window" msgstr "Không thể dán vào cửa sổ này một tham chiếu" msgid "" "You may not rename any of the base glyphs, but your selection overlaps the " "set of base glyphs." msgstr "" "Không cho phép bạn thay đổi tên của hình tượng cơ sở, và vùng chọn của bạn " "chồng chéo lên tập hợp hình tượng cơ sở." msgid "You may not select both variants of 'f'" msgstr "Không cho phép chọn đồng thời cả hai biến thế « f »" msgid "You may not use spiros" msgstr "Không cho phép bạn sử dụng spiro" #. GT: The following strings should be concatenated together, the result #. GT: translated, and then broken into lines by hand. I'm sure it would #. GT: be better to specify this all as one string, but my widgets won't support #. GT: that msgid "You may specify the new instance of this font" msgstr "Bạn có khả năng xác định thể hiện mới của phông này" msgid "You must choose a lookup type" msgstr "Bạn phải chọn một kiểu sự tra tìm" msgid "You must draw a line" msgstr "Bạn cần phải vẽ một đường" msgid "You must draw a line, with at most one additional point" msgstr "Bạn cần phải vẽ một đường có nhiều nhất một điểm thêm nữa" msgid "You must install the freetype library before using this command." msgstr "" "Trước khi sử dụng lệnh này thì bạn cần phải cài đặt thư viện « freetype »." msgid "You must name the lookup." msgstr "Bạn phải đặt tên cho sự tra tìm." msgid "You must provide a glyph extension" msgstr "Phải cung cấp một phần mở rộng hình tượng" msgid "You must provide at least one name here" msgstr "Ở đây bạn phải cung cấp ít nhất một tên" msgid "You must select a Lookup Type." msgstr "Bạn phải chọn một Kiểu sự Tra tìm." msgid "You must select a glyph before you can import an image into it" msgstr "Bạn phải chọn một hình tượng để có khả năng nhập khẩu ảnh vào nó." msgid "You must select a lookup subtable to contain this kerning pair" msgstr "Bạn phải chọn một sự tra tìm thích hợp để chứa cặp định chỗ này" msgid "You must select at least one language for each script." msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một ngôn ngữ cho mỗi chữ viết." msgid "" "You must select at least one language.\n" "Use the \"Default\" language if nothing else fits." msgstr "" "Bạn phải chọn ít nhất một ngôn ngữ.\n" "Không có gì thích hợp thì chọn\n" "ngôn ngữ « Mặc định »." msgid "You must select at least one script if you provide a feature tag." msgstr "Cung cấp một thẻ tính năng thì phải chọn ít nhất một chữ viết." msgid "You must specify a glyph extension" msgstr "Bạn phải xác định một phần mở rộng hình tượng" #, c-format msgid "You must specify a glyph name for subtable %s" msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một tên hình tượng cho bảng phụ %s" msgid "You must specify a medial tile" msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một đá lát ở giữa" msgid "You must specify a pattern" msgstr "Phải ghi rõ một mẫu" #, c-format msgid "You must specify a replacement glyph for %s" msgstr "Bạn phải xác định một hình tượng thay thế cho %s" msgid "You must specify a standard type1 extension (.pfb or .pfa)" msgstr "Phải xác định một phần mở rộng kiểu 1 tiêu chuẩn (.pfb hay .pfa)." msgid "You must specify an isolated (or medial) tile" msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một đá lát cô lập (hay ở giữa)" msgid "" "You should only specify the TrueType Unique Font Identification string in " "one language. This font has more. Do you want to continue anyway?" msgstr "" "Bạn nên ghi rõ chuỗi nhận diện phông duy nhất TrueType bằng chỉ một ngôn " "ngữ. Phông này ghi rõ bằng nhiều ngôn ngữ. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" msgid "" "You will get better instructions if you fill in the Private dictionary, " "Element->Font Info->Private, for the font" msgstr "" "Bạn sẽ thấy chỉ dẫn hữu ích hơn nếu bạn điền vào mục\n" "Từ điển riêng « Phần tử > Thông tin phông > Riêng » cho phông." msgid "" "Your font has a 2 byte encoding, but you are attempting to save it in a " "format that only supports one byte encodings. This means that you won't be " "able to access anything after the first 256 characters without reencoding " "the font.\n" "\n" "Do you want to proceed anyway?" msgstr "" "Phông của bạn có bảng mã byte đôi, còn bạn thử lưu nó\n" "theo một định dạng chỉ hỗ trợ bảng mã byte đơn.\n" "Có nghĩa là bạn sẽ không thể truy cập đến gì phía sau\n" "256 ký tự thứ nhất nếu không mã hoá lại phông này.\n" "\n" "Bạn vẫn muốn tiếp tục lại không?" msgid "" "Your font is missing the dotlessi glyph,\n" "please add it and remake your accented glyphs" msgstr "" "Phông của bạn còn thiếu hình tượng dotlessi (chữ i không có dấu chấm trên).\n" "Hãy thêm nó rồi tạo lại các hình tượng có dấu phụ." #. GT: Adobe decided that a dotless j glyph was needed, assigned a code #. GT: point to it in the private use area, and named it "dotlessj". Then #. GT: years later the Unicode people decided one was needed and assigned #. GT: it U+0237, so that's now the official code point and it is named #. GT: "uni0237". The name "dotlessj" is deprecated but still present in #. GT: many fonts. Neither "dotlessj" nor "uni0237" should be translated #. GT: because they are standard PostScript glyph names. #. GT: Again you may wish to explain that these refer to a "j" without a dot msgid "" "Your font is missing the uni0237 glyph,\n" "and the deprecated dotlessj glyph,\n" "please add the former and remake your accented glyphs" msgstr "" "Phông của bạn còn thiếu hình tượng uni0237,\n" "và hình tượng bị phản đối « dotlessj » (chữ j không có dấu chấm trên).\n" "Hãy thêm hình tượng thứ nhất rồi tạo lại các hình tượng có dấu phụ." msgid "" "Your version of the freetype library does not contain the bytecode " "interpreter." msgstr "" "Bạn có một phiên bản thư viện « freetype » mà không chứa bộ thông dịch mã " "byte." msgid "Z_oom out" msgstr "Th_u nhỏ" msgid "Zande" msgstr "Tiếng Xan-đe" msgid "Zapf Dingbats" msgstr "Ký tự trang trí Zapf" msgid "Zone:" msgstr "Vùng:" msgid "Zones" msgstr "Vùng" msgid "Zoom _in" msgstr "_Phóng to" msgid "Zulu" msgstr "Tiếng Xu-lu" msgid "_16x4 cell window" msgstr "Cửa sổ có ô _16×4" msgid "_24 pixel outline" msgstr "Nét ngoài _24 điểm ảnh" msgid "_36 pixel outline" msgstr "Nét ngoài _36 điểm ảnh" msgid "_3D Rotate" msgstr "Xoay _3D" msgid "_48 pixel outline" msgstr "Nét ngoài _48 điểm ảnh" msgid "_72 pixel outline" msgstr "Nét ngoài _72 điểm ảnh" msgid "_8x2 cell window" msgstr "Cửa sổ có ô _8×2" msgid "_96 pixel outline" msgstr "Nét ngoài _96 điểm ảnh" msgid "_AA" msgstr "Làm t_rơn" msgid "_About..." msgstr "_Giới thiệu..." msgid "_Accept inexact" msgstr "Chấp nhận không chính _xác" msgid "_Activate Spiro" msgstr "Bật Spir_o" msgid "_Add" msgstr "Thê_m" msgid "_Add 'aalt' features" msgstr "Thêm tính năng « _aalt »" msgid "_Add Anchor" msgstr "Thê_m neo" msgid "_Add Diff Outlines to Background" msgstr "Them nét ng_oài khác vào nền" msgid "_Add Encoding Slots..." msgstr "Thê_m khe bảng mã..." msgid "_Add HHint" msgstr "Thê_m lời gợi ý N" msgid "_Add Selected" msgstr "Thê_m đồ đã chọn" msgid "_Advance Width only" msgstr "Chỉ độ rộng _sớm" msgid "_All Fonts" msgstr "Mọi _phông" msgid "_Alphabetic" msgstr "_ABC" msgid "_Alter Class" msgstr "_Sửa hạng" msgid "_Anchor Control..." msgstr "Điều khiển n_eo..." msgid "_Anchored Pairs" msgstr "Cặp thả n_eo" msgid "_Anchors" msgstr "_Neo" msgid "_Anti Alias" msgstr "Làm t_rơn" msgid "_Anti-Aliased" msgstr "_Trơn" msgid "_Apply" msgstr "Á_p dụng" msgid "_Apply to All" msgstr "Á_p dụng cho tất cả" msgid "_Apply to Selection" msgstr "Á_p dụng cho vùng chọn" msgid "_Arm Style" msgstr "Kiểu dáng t_ay" msgid "_Around" msgstr "_Khoảng" msgid "_Ascent:" msgstr "_Lên:" msgid "_Auto" msgstr "_Tự động" msgid "_Auto Width..." msgstr "_Tự động đặt bề rộng..." msgid "_BDF Info..." msgstr "Thông tin _BDF..." #. GT: Background, make it short msgid "_Back" msgstr "_Nền" msgid "_Base Filename:" msgstr "Tên tập tin cơ _bản:" msgid "_Base:" msgstr "Cơ _sở :" msgid "_Bigger Pixel Size" msgstr "Cỡ điểm ảnh _lớn hơn" msgid "_Bigger Point Size" msgstr "Cỡ điểm _lớn hơn" msgid "_Blend to New Font..." msgstr "T_rộn tới phông mới..." #. GT: You might not want to translate this, it's a keyword in PostScript font files msgid "_BlueValues" msgstr "Giá trị màu _xanh" msgid "_Both" msgstr "_Cả hai" msgid "_Bottom" msgstr "_Dưới" msgid "_Bottom hint:" msgstr "Gợi ý cuố_i:" msgid "_Bottom:" msgstr "_Dưới:" msgid "_Browse" msgstr "_Duyệt" msgid "_Build Accented Glyph" msgstr "_Xây dựng hình tượng có dấu phụ" msgid "_Build Syllables" msgstr "_Xây dựng âm tiết" msgid "_Butt" msgstr "Nắ_p" msgid "_By Base Char" msgstr "Th_eo ký tự cơ sở" msgid "_CJK" msgstr "_TNH" msgid "_Cancel" msgstr "_Thôi" msgid "_Center in Width" msgstr "_Giữa lại trong bề rộng" msgid "_Change Supplement..." msgstr "Đổi phần bổ s_ung..." msgid "_Changed Glyphs" msgstr "Hình tượng _bị thay đổi" msgid "_Clear HStem" msgstr "Gột _cuống N" msgid "_Clear Hints" msgstr "Gột _các lời gợi ý" msgid "_Close" msgstr "Đón_g" msgid "_Cluster" msgstr "_Chùm" msgid "_Compact" msgstr "Nén _chặt" msgid "_Condense/Extend..." msgstr "_Co lại/Dãn ra..." msgid "_Contrast" msgstr "Tương _phản" msgid "_Control Point Info" msgstr "Thông tin điểm điều _khiển" msgid "_Control Points near horizontal/vertical" msgstr "Điểm điều khiển nằm gần chiều ngang/dọ_c" msgid "_Convert to CID" msgstr "_Chuyển đổi sang CID" msgid "_Copies:" msgstr "Bản _sao :" msgid "_Copy" msgstr "_Chép" msgid "_Correct Direction" msgstr "_Hướng đúng" #. GT: Here (and following) MM means "MultiMaster" msgid "_Create MM..." msgstr "Tạo _MM..." msgid "_Create Pair" msgstr "Tạo _cặp" msgid "_Curve" msgstr "_Cong" msgid "_Debug..." msgstr "_Gỡ lỗi..." msgid "_Default New Entries to First" msgstr "Mục nhập mới có giá trị đầ_u" msgid "_Default Using Suffix:" msgstr "Mặc định _dùng hậu tố :" msgid "_Delete" msgstr "_Xoá" msgid "_Descent:" msgstr "_Xuống:" msgid "_Deselect All" msgstr "_Bỏ chọn tất cả" msgid "_Detach" msgstr "Gỡ _ra" msgid "_Detach Glyphs" msgstr "Gỡ _ra hình tượng" msgid "_Diagonal Hints" msgstr "Mẹo c_héo" msgid "_Display Compositions..." msgstr "_Hiển thị sự cấu tạo..." msgid "_Displayed Font" msgstr "Phông đã _hiển thị" msgid "_Docked Palettes" msgstr "Bảng chọn thả n_eo" msgid "_Don't AutoHint" msgstr "_Không gợi ý tự động" msgid "_Don't Expand" msgstr "Đừng _mở rộng" msgid "_Don't Save" msgstr "Đừn_g lưu" msgid "_Done" msgstr "_Hoàn tất" msgid "_Down" msgstr "_Xuống" msgid "_Earlier" msgstr "T_rước" msgid "_Edges near horizontal/vertical" msgstr "Cạnh gần chiều ng_ang/dọc" msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" msgid "_Edit Data" msgstr "_Sửa dữ liệu" msgid "_Edit Instructions..." msgstr "_Sửa chỉ dẫn..." msgid "_Edit..." msgstr "_Sửa..." msgid "_Em Size:" msgstr "Kích cỡ _Em:" msgid "_Embeddable" msgstr "_Nhúng được" msgid "_Enabled" msgstr "Đã _bật" msgid "_Encoding Hex" msgstr "Thập lục _bảng mã" msgid "_Error Limit:" msgstr "Hạn _lỗi :" msgid "_Exact" msgstr "Chính _xác" msgid "_Exclude" msgstr "_Loại trừ" msgid "_Expand Stroke..." msgstr "_Mở rộng nét..." msgid "_Extrema" msgstr "Thá_i cực" msgid "_Family Name:" msgstr "_Tên nhóm:" msgid "_Feature:" msgstr "_Tính năng:" msgid "_File" msgstr "_Tập tin" msgid "_Fill" msgstr "Tô đầ_y" msgid "_Filter" msgstr "_Lọc" msgid "_Find Intersections" msgstr "_Tìm giao" msgid "_First" msgstr "Đầ_u" msgid "_First Point" msgstr "Điểm đầ_u" msgid "_Fit" msgstr "_Vừa" msgid "_Flatten" msgstr "Làm _phẳng" msgid "_Flatten bumps on lines" msgstr "Làm _phẳng mụn trên đường" msgid "_Font Info..." msgstr "Thông tin _phông..." msgid "_Force Encoding" msgstr "_Buộc bảng mã" msgid "_Forget about it" msgstr "_Quên về gì" msgid "_Freehand" msgstr "Bằng t_ay" msgid "_Full Font Display" msgstr "Xem t_oàn phông" msgid "_G2 Curve" msgstr "Cong G2" msgid "_Gap:" msgstr "_Khe:" msgid "_Generate Fonts..." msgstr "Tạo ra phôn_g..." msgid "_Give Up" msgstr "Chị_u thua" msgid "_Glyph Image" msgstr "Ảnh hình tượn_g" msgid "_Glyph Info..." msgstr "Thông tin hình tượn_g..." msgid "_Glyph Tabs" msgstr "Thẻ hình tượn_g" msgid "_Glyphs Worth Outputting" msgstr "Hình tượn_g đáng xuất" msgid "_Goto" msgstr "_Tới" msgid "_Guess" msgstr "Đ_oán" #. GT: Guide layer, make it short msgid "_Guide" msgstr "_Dẫn" msgid "_HHead Ascent Offset:" msgstr "Bù lên đầu _N:" msgid "_HStem" msgstr "Cuống _N" msgid "_HVCurve" msgstr "_Cong ND" msgid "_Height:" msgstr "_Cao :" msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" msgid "_Hide" msgstr "Ẩ_n" msgid "_Hide Unused Columns" msgstr "Ẩn cột k_hông dùng" msgid "_Hinting Needed" msgstr "_Cần gợi ý" msgid "_Hints controlling no points" msgstr "Lời gợi ý k_hông điều khiển điểm" msgid "_Horizontal" msgstr "_Ngang" msgid "_Horizontal Baselines..." msgstr "Đường cơ bản nằm ng_ang..." msgid "_Horizontal Hints" msgstr "Mẹo nằm ng_ang" msgid "_IBM Family:" msgstr "Nhóm _IBM:" msgid "_IDEFs" msgstr "_IDEF" msgid "_Import" msgstr "_Nhập" msgid "_Import..." msgstr "_Nhập..." msgid "_Index" msgstr "Chỉ _số" msgid "_Inline" msgstr "Trực t_iếp" msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" msgid "_Insert Random Text..." msgstr "Chèn đ_oạn ngẫu nhiên..." msgid "_Interpolated" msgstr "Nộ_i suy" msgid "_Intersect" msgstr "_Cắt chéo" msgid "_Invert Selection" msgstr "Đả_o vùng chọn" msgid "_Italic Angle:" msgstr "Góc ngh_iêng:" msgid "_Italic..." msgstr "Ngh_iêng..." msgid "_Join" msgstr "_Nối" msgid "_Justification..." msgstr "_Sắp thẳng..." msgid "_Kern Pairs" msgstr "Cặ_p định chỗ" msgid "_Kerning only" msgstr "C_hỉ định chỗ" msgid "_Knife" msgstr "D_ao" msgid "_Language" msgstr "_Ngôn ngữ" msgid "_Language:" msgstr "_Ngôn ngữ :" msgid "_Last" msgstr "_Cuối" msgid "_Layers" msgstr "_Lớp" msgid "_Left" msgstr "Bên T_rái" msgid "_Left Constraint" msgstr "Mép bên t_rái" msgid "_Letterform" msgstr "_Dạng chữ" msgid "_License..." msgstr "Giấy _phép..." msgid "_Ligatures" msgstr "Chữ _ghép" msgid "_Load Encoding..." msgstr "Nạ_p bảng mã..." msgid "_MATH Info..." msgstr "Thông tin _MATH..." msgid "_Magnify" msgstr "_Phóng to" #. GT: Make this (selected) point the first point in the glyph msgid "_Make First" msgstr "Đặt thứ _nhất" msgid "_Match Fuzziness:" msgstr "Khớp hệ số _mờ :" msgid "_Maximum distance between points in a region" msgstr "Khoảng cách tối đa giữa hai điể_m trong vùng" msgid "_Merge" msgstr "T_rộn" msgid "_Merge Feature Info..." msgstr "T_rộn thông tin tính năng..." msgid "_Merge Fonts..." msgstr "T_rộn các phông..." msgid "_Metrics" msgstr "Đơn vị đ_o" msgid "_Midline" msgstr "Đường _giữa" msgid "_Miter" msgstr "_Mộng vuông góc" msgid "_Mixed" msgstr "_Hỗn hợp" msgid "_Modify Composition..." msgstr "_Sửa cấu tạo..." msgid "_Mono" msgstr "Đơn ng_uồn" msgid "_More hints than:" msgstr "Số lời gợị ý _hơn:" msgid "_More points than:" msgstr "Số điểm _hơn:" msgid "_Move Points" msgstr "Chu_yển điểm" msgid "_Multi Size Glyph" msgstr "Hình tượng đ_a kích cỡ" msgid "_Multi Size Glyphs" msgstr "Các hình tượng đ_a kích cỡ" msgid "_Name" msgstr "Tê_n" msgid "_Name Contour" msgstr "Đặt tê_n đường viền" msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" msgid "_New Composition..." msgstr "Cấu tạo mớ_i..." msgid "_Next" msgstr "_Kế" msgid "_Next >" msgstr "_Kế >" msgid "_Next Glyph" msgstr "Hình tượng _kế" msgid "_Next Point" msgstr "Điểm _kế" msgid "_No" msgstr "_Không" msgid "_Non Linear Transform..." msgstr "Chuyể_n dạng không tuyến..." msgid "_None" msgstr "Khô_ng có" msgid "_Normal" msgstr "Chuẩ_n" msgid "_OS/2 Version" msgstr "Phiên bản _OS/2" msgid "_Off" msgstr "_Tắt" msgid "_Open" msgstr "_Mở" msgid "_Order" msgstr "_Thứ tự" msgid "_Other" msgstr "_Khác" msgid "_Outline" msgstr "_Phác thảo" msgid "_Outline Font" msgstr "Phông nét ng_oài" msgid "_Outline..." msgstr "Nét ng_oài..." msgid "_Overlapped hints" msgstr "Mẹ_o chồng lấp" msgid "_Overview" msgstr "T_oàn cảnh" msgid "_Pad" msgstr "Đệ_m" msgid "_Pairs" msgstr "Cặ_p" msgid "_Palettes" msgstr "_Bảng chọn" msgid "_Parse" msgstr "_Phân tích" msgid "_Partial" msgstr "Bộ _phận" msgid "_Paste" msgstr "_Dán" msgid "_Point" msgstr "Đ_iểm" msgid "_Point of View Projection..." msgstr "H_iện hình điểm nhìn..." msgid "_Pointer" msgstr "Con t_rỏ" msgid "_Points" msgstr "Điể_m" msgid "_Points near¹ hint edges" msgstr "Điể_m gần¹ cạnh gợi ý" msgid "_Points too far" msgstr "Chỉ quá _xa" msgid "_Pointsize Y:" msgstr "Cỡ điểm _Y:" msgid "_Pointsize:" msgstr "_Cỡ điểm:" msgid "_Populate" msgstr "Điền _vào" msgid "_Prev Glyph" msgstr "Hình tượng _lùi" msgid "_Prev Point" msgstr "Điểm _lùi" msgid "_Print" msgstr "_In" msgid "_Print..." msgstr "_In..." msgid "_Printer:" msgstr "_Máy in" msgid "_Proportion" msgstr "Tỷ _lệ" msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" msgid "_Radius:" msgstr "_Bán kính:" msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" msgid "_Reencode" msgstr "Mã hoá _lại" msgid "_References..." msgstr "_Tham chiếu..." msgid "_Refresh" msgstr "Cậ_p nhật" msgid "_Remove" msgstr "_Bỏ" msgid "_Remove Empty" msgstr "Bỏ mục _rỗng" msgid "_Remove Font" msgstr "_Bỏ phông" msgid "_Remove Overlap" msgstr "_Bỏ sự chồng lấp" msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" msgid "_Replace Glyph..." msgstr "Tha_y thế hình tượng..." msgid "_Retain" msgstr "_Giữ lại" msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" msgid "_Revert All" msgstr "H_oàn nguyên tất cả" msgid "_Revert File" msgstr "H_oàn nguyên tập tin" msgid "_Review" msgstr "_Xem lại" msgid "_Review Hints..." msgstr "_Xem lại các lời gợi ý..." msgid "_Right" msgstr "Bên _Phải" msgid "_Right Constraint" msgstr "Mép bên _phải" msgid "_Right→" msgstr "_Phải→" msgid "_Rotate 90° CW" msgstr "_Xoay 90º xuôi chiều" msgid "_Round" msgstr "T_ròn" msgid "_Round To Grid" msgstr "Làm t_rộn tới lưới" msgid "_Ruler" msgstr "T_hước" msgid "_Rulers" msgstr "T_hước" msgid "_Save" msgstr "_Lưu" msgid "_Save As..." msgstr "Lưu _dạng..." msgid "_Save Namelist of Font..." msgstr "Lưu danh _sách tên của phông..." msgid "_Save in UTF8" msgstr "_Lưu dạng UTF8" msgid "_Scale" msgstr "_Co giãn" msgid "_Scale Outlines" msgstr "_Co giãn nét ngoài" msgid "_Scroll" msgstr "_Cuộn" msgid "_Search" msgstr "Tìm _kiếm" msgid "_Select" msgstr "_Chọn" msgid "_Serifs" msgstr "_Chân" msgid "_Shades" msgstr "_Sắc màu" msgid "_Shadow" msgstr "_Bóng" msgid "_Show" msgstr "_Hiện" msgid "_Show ATT" msgstr "_Hiện ATT" msgid "_Show Exact *stem3" msgstr "Hiện *_stem3 chính xác" msgid "_Side Bearings" msgstr "Vị trí phương hướng _bên" msgid "_Simplify" msgstr "_Giản dị hóa" msgid "_Size:" msgstr "_Kích cỡ :" msgid "_Skew..." msgstr "_Lệch..." msgid "_Skip" msgstr "Bỏ _qua" msgid "_Skip for now" msgstr "Bỏ _qua lần này" msgid "_Smaller Pixel Size" msgstr "Cỡ điểm ảnh _nhỏ hơn" msgid "_Smaller Point Size" msgstr "Cỡ điểm _nhỏ hơn" msgid "_Sort" msgstr "_Sắp xếp" msgid "_Space Points" msgstr "Giãn _cách điểm" msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" msgid "_String Type" msgstr "Kiểu _chuỗi" msgid "_Stroked Font" msgstr "Phông _vẽ nét" msgid "_Substitutions..." msgstr "_Sự thay thế..." msgid "_Tag:" msgstr "_Thẻ:" msgid "_Tangent" msgstr "_Tiếp xúc" msgid "_Thirds in Width" msgstr "_Phần ba trong bề rộng" msgid "_Tile" msgstr "_Lát đều" msgid "_Tools" msgstr "_Công cụ" msgid "_Top" msgstr "_Trên" msgid "_Top hint:" msgstr "Gợi ý đầ_u :" msgid "_Top:" msgstr "_Trên:" msgid "_Transform Pen:" msgstr "Chu_yển dạng bút:" msgid "_Transform..." msgstr "_Chuyển dạng..." msgid "_Transformations" msgstr "_Biến đổi" msgid "_TrueType Instructions" msgstr "Chỉ dẫn _TrueType" msgid "_Twilight Pnt Cnt:" msgstr "Số đếm điểm _hoàng hôn:" msgid "_Type3 Multi Layered Font" msgstr "Phông đa lớp _Type3" msgid "_Typo Ascent Offset:" msgstr "Bù lên lỗi _gõ :" msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" msgid "_UniqueID:" msgstr "Mã số d_uy nhất:" msgid "_Unlink" msgstr "_Bỏ liên kết" msgid "_Unlink All" msgstr "_Bỏ liên kết tất cả" msgid "_Up" msgstr "_Lên" msgid "_Up↑" msgstr "_Lên↑" msgid "_Use It" msgstr "_Dùng nó" msgid "_Use My Metrics" msgstr "Dùng đơn _vị đo của tôi" msgid "_VStem" msgstr "Cuống _D" msgid "_VWidth" msgstr "Rộng _dọc" msgid "_Validate..." msgstr "_Hợp lệ hoá..." msgid "_Validation" msgstr "_Hợp lệ hoá" msgid "_Version" msgstr "_Phiên bản" msgid "_Version:" msgstr "_Phiên bản:" msgid "_Vertical" msgstr "_Dọc" msgid "_Vertical Baselines..." msgstr "Đường cơ bản nằm _dọc..." msgid "_Vertical Hints" msgstr "Mẹ_o nằm dọc" msgid "_View" msgstr "_Xem" msgid "_Warn if inexact" msgstr "Cảnh _báo nếu không chính xác" msgid "_Weight" msgstr "Độ đậ_m" msgid "_Weight Class" msgstr "_Hạng đậm" msgid "_Width" msgstr "_Rộng" msgid "_Width:" msgstr "_Rộng:" msgid "_Window" msgstr "Cử_a sổ" msgid "_Window Type" msgstr "Kiểu cử_a sổ" msgid "_Wireframe" msgstr "_Lưới thép" msgid "_Wireframe..." msgstr "_Lưới thép..." msgid "_X Resource Editor..." msgstr "Trình sửa tài nguyên _X..." msgid "_X near¹" msgstr "_X gần¹" msgid "_X-Height" msgstr "Cao _X" msgid "_Y near¹" msgstr "_Y gần¹" msgid "_Yes" msgstr "_Có" msgid "_Zone:" msgstr "_Vùng:" msgid "_Zones:" msgstr "_Vùng:" msgid "accent attachment table" msgstr "bảng đính dấu phụ" msgid "alternate subs" msgstr "thay thế xen kẽ" msgid "axis variation table" msgstr "bảng biến đổi trục" msgid "base" msgstr "cơ sở" msgid "baseline table (AAT version)" msgstr "Bảng đường cơ bản (phiên bản AAT)" msgid "bitmap data table (AAT version)" msgstr "Bảng dữ liệu mảng ảnh (phiên bản AAT)" msgid "bitmap data table (OT version)" msgstr "Bảng dữ liệu mảng ảnh (phiên bản OT)" msgid "bitmap font header table" msgstr "bảng phần đầu phông ảnh mảng" msgid "bitmap location table (AAT version)" msgstr "Bảng vị trí mảng ảnh (phiên bản AAT)" msgid "bitmap location table (OT version)" msgstr "Bảng vị trí mảng ảnh (phiên bản OT)" #. GT: The dialog looks like: #. GT: Interpolating between and: #. GT: #. GT: by <50>% #. GT: So "by" means how much to interpolate. msgid "by" msgstr "theo" msgid "can't create temporary file\n" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời\n" msgid "character code mapping table" msgstr "bảng ánh xạ mã ký tự" msgid "classes" msgstr "hạng" msgid "component with no base glyph" msgstr "thành phần không có hình tượng cơ sở" msgid "control value program table" msgstr "bảng chương trình giá trị điều khiển" msgid "control value table" msgstr "bảng giá trị điều khiển" msgid "copyright notice" msgstr "thông báo bản quyền" msgid "couldn't write encodings file\n" msgstr "không thể ghi tâp tin bảng mã\n" msgid "coverage" msgstr "bao quát" msgid "coverage table extends beyond end of table\n" msgstr "bảng bao quát vượt quá kết thúc của bảng\n" msgid "cursive entry" msgstr "vào chữ thảo" msgid "cursive exit" msgstr "ra chữ thảo" #. GT: See the long comment at "Property|New" #. GT: The msgstr should contain a translation of "Script", ignore "cursive|" #. GT: English uses "script" to me a general writing style (latin, greek, kanji) #. GT: and the cursive handwriting style. Here we mean cursive handwriting. msgid "cursive|Script" msgstr "Chữ viết" msgid "digital signature table" msgstr "bảng chữ ký thuật số" msgid "either by explicitly entering the contribution" msgstr "hoặc bằng cách nhập dứt khoát sự đóng góp" msgid "electronic end user license table" msgstr "bảng giấy phép người dùng cuối điện tử" msgid "em units" msgstr "đơn vị Em" msgid "em-units" msgstr "đơn vị Em" msgid "embedded bitmap scaling control table" msgstr "bảng điều khiển co giãn mảng ảnh nhúng" #, c-format msgid "end of subroutine reached with no return in %s\n" msgstr "gặp kết thúc hàm phụ, chưa trả lại trong %s\n" msgid "extended metamorphosis table" msgstr "bảng biến thái kéo dài" msgid "false" msgstr "sai" msgid "family name" msgstr "tên nhóm" msgid "font descriptor table" msgstr "bảng bộ mô tả phông" msgid "font header table" msgstr "bảng phần đầu phông" msgid "font metrics table" msgstr "bảng đơn vị đo phông" msgid "font name" msgstr "tên phông" msgid "font program table" msgstr "bảng chương trình phông" msgid "font variation table" msgstr "bảng biến đổi phông" #. GT: Some wit at MIT came up with this ("ontology recapitulates phylogony" is the original) msgid "fontology recapitulates file-ogeny" msgstr "FontForge là hộp công cụ phông" msgid "full name" msgstr "tên đầy đủ" msgid "gaspTableEntry|New" msgstr "Mới" msgid "glyph definition table" msgstr "bảng xác định hình tượng" msgid "glyph location table" msgstr "bảng vị trí hình tượng" msgid "glyph name and PostScript compatibility table" msgstr "bảng tính tương thích giữa tên hình tượng và PostScript" msgid "glyph outline table" msgstr "bảng nét ngoài hình tượng" msgid "glyph positioning table" msgstr "bảng định vị hình tượng" msgid "glyph reference table" msgstr "bảng tham chiếu hình tượng" msgid "glyph substitution table" msgstr "bảng thay thế hình tượng" msgid "glyph variation table" msgstr "bảng biến đổi hình tượng" msgid "glyphs" msgstr "hình tượng" msgid "grid-fitting and scan-conversion procedure table" msgstr "bảng thủ tục chuyển đổi bản quét và vừa lưới" msgid "hang" msgstr "treo" msgid "horizontal device metrics table" msgstr "bảng đơn vị đo thiết bị nằm ngang" msgid "horizontal header table" msgstr "bảng phần đầu nằm ngang" msgid "horizontal metrics table" msgstr "bảng đơn vị đo nằm ngang" msgid "horizontal style table" msgstr "bảng kiểu dáng nằm ngang" msgid "ideo" msgstr "ghiý" msgid "if smaller than" msgstr "nếu nhỏ hơn" #. GT: here "tan" means trigonometric tangent msgid "if tan less than" msgstr "nếu hàm tan nhỏ hơn" msgid "justification table (AAT version)" msgstr "bảng sắp thẳng (phiên bản AAT)" msgid "justification table (OT version)" msgstr "bảng sắp thẳng (phiên bản OT)" msgid "kern pair" msgstr "cặp định chỗ" msgid "kerning table" msgstr "bảng định chỗ" msgid "layout feature table" msgstr "bảng tính năng bố trí" msgid "ligature" msgstr "chữ ghép" msgid "ligature caret table" msgstr "bảng con nháy chữ ghép" msgid "linear threshold table" msgstr "bảng ngưỡng tuyến tính" msgid "" "logical AND\n" "Pops two values, ands them, pushes result" msgstr "" "AND lôgic\n" "Bỏ hai giá trị, thêm vào nhau (VÀ), đẩy kết quả" msgid "" "logical NOT\n" "Pops a number, if 0 pushes 1, else pushes 0" msgstr "" "NOT lôgic\n" "Bỏ một con số, nếu 0 thì đẩy 1,\n" "không thì đẩy 0" msgid "" "logical OR\n" "Pops two values, ors them, pushes result" msgstr "" "OR lôgic\n" "Bỏ hai giá trị, dùng HOẶC lôgic, đẩy kết quả" msgid "longer than" msgstr "dài hơn" msgid "mark" msgstr "dấu" msgid "math" msgstr "toán" msgid "math table" msgstr "bảng toán học" msgid "maximum profile table" msgstr "bảng nét mặt nghiêng tối đa" msgid "metamorphosis table" msgstr "bảng biến thái" msgid "" "moves point to InterSECTion of two lines\n" "Pops start,end start,end points of two lines\n" "and a point to move. Point is moved to\n" "intersection" msgstr "" "dời điểm sang giao của hai đường (SECT)\n" "Bỏ các điểm đầu,cuối và đầu,cuối của hai đường\n" "và một điểm cần dời. Điểm được dời sang giao" msgid "multiple subs" msgstr "đa thay thế" msgid "name table" msgstr "bảng tên" msgid "nohints" msgstr "không gợi ý" msgid "of each master design, or by entering the design" msgstr "của mỗi sơ đồ thiết kế chủ, hoặc bằng cách nhập" msgid "optical bounds table" msgstr "bảng biên giới thị giác" msgid "pair" msgstr "cặp" msgid "pixels" msgstr "điểm ảnh" msgid "png" msgstr "PNG" msgid "points|_Merge" msgstr "T_rộn" msgid "position" msgstr "vị trí" msgid "positioning" msgstr "định vị" msgid "" "ppem is different in the two fonts, cowardly refusing to compare glyphs\n" msgstr "ppem khác giữa hai phông nên từ chối so sánh hình tượng\n" msgid "problfixup|Bad Directions" msgstr "Hướng sai" msgid "problfixup|Mark for Overlap fix before Save" msgstr "Đánh dấu để sửa Chồng lấp trước khi Lưu" msgid "problfixup|Missing Extrema" msgstr "Thiếu thái cực" msgid "problfixup|Missing Extrema (cautiously)" msgstr "Thiếu thái cực (cẩn thận)" msgid "problfixup|Open Contours" msgstr "Đường viền còn mở" msgid "problfixup|Self Intersections" msgstr "Tự cắt chéo" msgid "problfixup|Too Many Points" msgstr "Quá nhiều điểm" msgid "problselect|Bad Direction" msgstr "Hướng sai" msgid "problselect|Errors" msgstr "Lỗi" msgid "problselect|Missing Extrema" msgstr "Thiếu thái cực" msgid "problselect|Open Contours" msgstr "Đường viền còn mờ" msgid "problselect|Self Intersections" msgstr "Tự cắt chéo" msgid "properties table" msgstr "bảng thuộc tính" #, c-format msgid "return when not in subroutine in %s\n" msgstr "trả lại khi không phải trong hàm phụ trong %s\n" #, c-format msgid "roll out of range in %s\n" msgstr "roll ở ngoại phạm vi trong %s\n" msgid "set the auto FLIP boolean to OFF" msgstr "lập biểu thức Bun tự động FLIP thành TẮT" msgid "set the auto FLIP boolean to ON" msgstr "lập biểu thức Bun tự động FLIP thành BẬT" msgid "substitution" msgstr "thay thế" msgid "subtable" msgstr "bảng phụ" msgid "tracking table" msgstr "bảng theo dõi" msgid "true" msgstr "đúng" msgid "unknown SIL table" msgstr "không nhận ra bảng SIL" msgid "values for each axis" msgstr "các giá trị thiết kế cho mỗi trục." msgid "version" msgstr "phiên bản" msgid "vertical device metrics table" msgstr "bảng đơn vị đo thiết bị nằm dọc" msgid "vertical header table" msgstr "bảng phần đầu nằm dọc" msgid "vertical metrics table" msgstr "bảng đơn vị đo nằm dọc" msgid "vertical origin table" msgstr "bảng gốc nằm dọc" msgid "weight" msgstr "độ đậm" #. GT: English uses "script" to mean a general writing system (latin, greek, kanji) #. GT: and the cursive handwriting style. Here we mean the general writing system. #. GT: See the long comment at "Property|New" #. GT: The msgstr should contain a translation of "Script", ignore "writing system|" #. GT: English uses "script" to mean a general writing style (latin, greek, kanji) #. GT: and the cursive handwriting style. Here we mean the general writing system. #. GT: See the long comment at "Property|New" #. GT: The msgstr should contain a translation of "Script", ignore "writing system|" #. GT: English uses "script" to me a general writing style (latin, greek, kanji) #. GT: and the cursive handwriting style. Here we mean the general writing system. msgid "writing system|Script" msgstr "Chữ viết" #. GT: The string "{Everything Else}" is used in the context of a list #. GT: of classes (a set of kerning classes) where class 0 designates the #. GT: default class containing all glyphs not specified in the other classes msgid "{Everything Else}" msgstr "(Các gì khác)" msgid "{Start of Input}" msgstr "{Đầu nhập}" msgid "{Start of Line}" msgstr "{Đầu dòng}" msgid "° Clockwise" msgstr "º Xuôi chiều" #. GT: Sometimes spelled Widdershins. An old word which means counter clockwise. #. GT: I used it because "counter clockwise" took too much space. msgid "° Withershins" msgstr "° Ngược chiều" msgid "ΤεΧ Base (8r)" msgstr "ΤεΧ Cơ bản (8r)" msgid "ΤεΧ Bitmap Fonts" msgstr "Phông mảng ảnh ΤεΧ" #, c-format msgid "" "“%s” in %s did not contain a pairwise positioning lookup ∆x=%d ∆y=%d ∆x_adv=" "%d ∆y_adv=%d to %s ∆x=%d ∆y=%d ∆x_adv=%d ∆y_adv=%d\n" msgstr "" "Trong %s, « %s » không chứa sự tra tìm định vị theo hướng cặp ∆x=%d ∆y=%d " "∆x_adv=%d ∆y_adv=%d to %s ∆x=%d ∆y=%d ∆x_adv=%d ∆y_adv=%d\n" #, c-format msgid "" "“%s” in %s did not contain a positioning lookup ∆x=%d ∆y=%d ∆x_adv=%d ∆y_adv=" "%d\n" msgstr "" "Trong %s, « %s » không chứa sự tra tìm định vị ∆x=%d ∆y=%d ∆x_adv=%d ∆y_adv=" "%d\n" #, c-format msgid "“%s” in %s did not contain a substitution lookup to %s\n" msgstr "Trong %s, « %s » không chứa sự tra tìm thay thế tới %s\n" #, c-format msgid "“%s” in %s did not contain an anchor point (%g,%g) class %s\n" msgstr "Trong %s, « %s » không chứa điểm neo (%g,%g) hạng %s\n" msgid "←_Left" msgstr "←T_rái" msgid "↓_Down" msgstr "↓_Xuống" #, c-format msgid "∆Curvature: %g" msgstr "Độ cong ∆: %g"